Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề IELTS Speaking Part 1 Topic Puzzles: Câu trả lời mẫu & Từ vựng
Nội dung

Giải đề IELTS Speaking Part 1 Topic Puzzles: Câu trả lời mẫu & Từ vựng

Post Thumbnail

Puzzles là một trong những chủ đề xuất hiện gần đây trong các bài thi Speaking Part 1. Đây là một chủ đề thú vị nhưng cũng có thể khiến nhiều thí sinh lúng túng vì không biết nên nói gì và dùng từ vựng như thế nào cho phù hợp.

Để giúp bạn tự tin chinh phục topic này, IELTS LangGo sẽ mang đến các câu trả lời mẫu chủ đề Puzzles IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng hữu ích giúp bạn nâng band cho câu trả lời của mình. Cùng tham khảo ngay nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu topic Puzzles IELTS Speaking Part 1

Để giúp bạn nắm được cách trả lời, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong chủ đề Puzzles IELTS Speaking Part 1 kèm theo mẫu trả lời gợi ý. Bạn có thể tham khảo và điều chỉnh theo trải nghiệm cá nhân để phần nói tự nhiên hơn.

Question 1. Did you do puzzles in your childhood?

Sample 1:

Actually, I did, and I really enjoyed them. I used to spend hours piecing together jigsaw puzzles or working out crosswords with my dad. Looking back, I think they helped me build up problem-solving skills and patience. They were also a great way to wind down after school.

Dịch nghĩa:

Thật ra là có, và tôi đã rất thích chúng. Tôi từng dành hàng giờ để ghép hình hoặc giải ô chữ cùng bố. Nhìn lại, tôi nghĩ những trò chơi đó đã giúp tôi rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề và sự kiên nhẫn. Chúng cũng là một cách tuyệt vời để thư giãn sau giờ học.

Vocabulary:

  • work out (phr.): giải
  • look back (phr.): nhìn lại
  • build up (phr.): rèn luyện, xây dựng
  • wind down (phr.): thư giãn

Sample 2:

To be honest, not really. I was more into outdoor games, so puzzles never quite caught my attention. My parents did try to get me into them, but I couldn’t stick with it. I guess I preferred to run around rather than sit still and figure things out.

Dịch nghĩa:

Thật lòng mà nói, không hẳn. Tôi thích các trò chơi ngoài trời hơn, nên những trò đố không bao giờ thực sự thu hút tôi. Bố mẹ tôi cũng từng cố gắng cho tôi chơi, nhưng tôi không thể kiên trì được. Tôi nghĩ mình thích chạy nhảy hơn là ngồi yên để suy nghĩ và tìm cách giải.

Vocabulary:

  • catch one’s attention (phr.): thu hút sự chú ý của ai
  • stick with (phr.): kiên trì với
  • sit still (phr.): ngồi yên
  • figure out (phr.): giải

Question 2. When do you do puzzles, during a trip or when you feel bored?

Sample 1:

I usually turn to puzzles when I’m traveling, especially on long flights or train rides. They help me pass the time and keep my mind active. I often pack a small crossword book or download puzzle apps, so I can switch off from screens and stay entertained.

Dịch nghĩa:

Tôi thường chơi các trò đố khi đi du lịch, đặc biệt là trên những chuyến bay dài hoặc đi tàu. Chúng giúp tôi giết thời gian và giữ cho đầu óc luôn hoạt động. Tôi thường mang theo một cuốn sách ô chữ nhỏ hoặc tải ứng dụng giải đố để có thể tránh nhìn màn hình mà vẫn giải trí.

Vocabulary:

  • pass the time (phr.): giết thời gian
  • keep one’s mind active (phr.): giữ cho đầu óc luôn hoạt động
  • switch off from (phr.): tránh khỏi

Sample 2:

Honestly, I’m more likely to pick them up when I’m bored at home. Sometimes, when I want to take a break from work or wind down, I’ll dig out an old jigsaw or try a brain-teaser app. It’s a nice way to switch gears and recharge mentally.

Dịch nghĩa:

Thật lòng mà nói, tôi thường chơi chúng khi cảm thấy chán ở nhà. Thỉnh thoảng, khi muốn nghỉ ngơi khỏi công việc hoặc thư giãn, tôi sẽ lôi ra một bộ ghép hình cũ hoặc thử một ứng dụng đố trí tuệ. Đó là một cách hay để thay đổi nhịp và nạp lại năng lượng tinh thần.

Vocabulary:

  • pick sb up (phr.): chơi cái gì
  • take a break from (phr.): nghỉ ngơi khỏi
  • dig out (phr.): lôi ra
  • brain-teaser (n): kích thích trí não
  • switch gears (phr.): thay đổi nhịp độ
Puzzles Speaking Part 1 Questions
Puzzles Speaking Part 1 Questions

Question 3. Do you like doing word puzzles or number puzzles? Which is more difficult for you?

Sample 1:

I’d say I lean towards word puzzles because they let me play around with vocabulary and keep my brain sharp. They’re also easier to pick up and put down. That said, I sometimes get stuck on tricky clues, but I enjoy figuring them out and ticking off each answer.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ mình thiên về các trò chơi ô chữ vì chúng cho phép tôi chơi với vốn từ vựng và giúp não bộ luôn linh hoạt. Chúng cũng dễ bắt đầu và tạm dừng bất cứ lúc nào. Tuy vậy, đôi khi tôi cũng bị bí với những gợi ý khó, nhưng tôi thích cảm giác tìm ra đáp án và đánh dấu từng câu trả lời.

Vocabulary:

  • lean towards (phr.): thiên về
  • get stuck (phr.): bí, kẹt
  • tick off (phr.): đánh dấu (đã hoàn thành)

Sample 2:

To be honest, I find number puzzles a bit tougher. Sudoku, for example, can really throw me off when the grid gets complicated. I’ll give them a go occasionally, but I often end up switching back to word puzzles since they feel less rigid and more fun to work through.

Dịch nghĩa:

Thật lòng mà nói, tôi thấy các trò giải đố với con số khó hơn một chút. Chẳng hạn như Sudoku, nó có thể khiến tôi rối tung lên khi bảng trở nên phức tạp. Thỉnh thoảng tôi cũng thử chơi, nhưng thường lại quay về các trò đố chữ vì chúng ít gò bó hơn và mang lại cảm giác thú vị hơn khi giải.

Vocabulary:

  • throw sb off (phr.): khiến ai rối tung lên
  • give sth a go (phr.): thử cái gì
  • rigid (adj): gò bó

Question 4. What type of puzzles do you like the most (jigsaw puzzles, crossword puzzles, etc.)?

Sample 1:

I’d probably go for jigsaw puzzles because they let me wind down and take my mind off things. I like the process of piecing everything together bit by bit, and it’s satisfying to see the final picture come to life. They’re also great for breaking up long, quiet evenings.

Dịch nghĩa:

Có lẽ tôi sẽ chọn trò ghép hình vì chúng giúp tôi thư giãn và tạm quên mọi thứ. Tôi thích quá trình ghép từng mảnh lại với nhau, và thật thỏa mãn khi thấy bức tranh cuối cùng hiện ra. Chúng cũng rất hữu ích để làm cho những buổi tối dài và yên tĩnh trở nên thú vị hơn.

Vocabulary:

  • take one’s mind off things (phr.): tạm quên mọi thứ
  • come to life (phr.): hiện ra

Sample 2:

For me, crossword puzzles are more appealing since they really push me to think and brush up on my vocabulary. I enjoy the challenge of figuring things out and filling in tricky clues. Sometimes I get stuck, but cracking them eventually feels like I’ve worked through a mini mental workout.

Dịch nghĩa:

Đối với tôi, các ô chữ hấp dẫn hơn vì chúng thực sự buộc tôi phải suy nghĩ và ôn luyện vốn từ vựng của mình. Tôi thích cảm giác thử thách khi tìm ra lời giải và điền những gợi ý khó. Thỉnh thoảng tôi bị bí, nhưng khi giải được thì cảm giác như vừa hoàn thành một bài tập thể dục cho trí não vậy.

Vocabulary:

  • appealing (adj): hấp dẫn
  • brush up (phr.): ôn luyện
  • mental workout (n): bài tập thể dục cho trí não

Question 5. How do you feel when you complete a challenging puzzle?

Sample 1:

Honestly, finishing a tough puzzle gives me a real sense of accomplishment. It’s like all the effort finally pays off, and I can’t help but feel proud. I enjoy looking back at the pieces I struggled with and realizing how I managed to figure them out and pull it together.

Dịch nghĩa:

Thật lòng mà nói, hoàn thành một câu đố khó mang lại cho tôi cảm giác thành tựu thật sự. Giống như mọi nỗ lực cuối cùng đã được đền đáp, và tôi không thể không cảm thấy tự hào. Tôi thích nhìn lại những phần mà mình từng gặp khó khăn và nhận ra cách mình đã tìm ra lời giải và ghép mọi thứ lại với nhau.

Vocabulary:

  • pay off (phr.): đền đáp
  • struggle with (phr.): gặp khó khăn với
  • pull sth together (phr.): ghép cái gì lại với nhau

Sample 2:

Whenever I wrap up a tricky puzzle, I feel genuinely satisfied. It’s not just about getting it done; it’s the process of working things out and sticking with it that makes it rewarding. I like how it sharpens my focus and keeps me pushing through instead of giving up midway.

Dịch nghĩa:

Mỗi khi tôi hoàn thành một câu đố khó, tôi cảm thấy thực sự hài lòng. Không chỉ là việc làm xong, mà chính quá trình suy nghĩ để tìm ra cách giải và kiên trì đến cùng mới khiến nó trở nên đáng giá. Tôi thích cách nó giúp tôi rèn luyện sự tập trung và tiếp tục cố gắng thay vì bỏ cuộc giữa chừng.

Vocabulary:

  • wrap up (phr.): hoàn thành
  • push through (phr.): cố gắng vượt qua
  • give up (phr.): từ bỏ

Question 6. Do you think solving puzzles can help improve your problem-solving skills?

Sample 1:

Absolutely, I believe puzzles really sharpen your thinking. When you’re trying to work things out, you have to break down the problem, think creatively, and stick with it even when it gets tricky. Over time, you pick up strategies that can be applied to real-life challenges and decision-making.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, tôi tin rằng các trò chơi giải đố thực sự giúp rèn luyện tư duy. Khi bạn cố gắng tìm cách giải quyết, bạn phải phân tích vấn đề, suy nghĩ sáng tạo và kiên trì ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn. Theo thời gian, bạn sẽ tích lũy được những chiến lược có thể áp dụng vào các thử thách và việc ra quyết định trong cuộc sống thực.

Vocabulary:

  • break down (phr.): phân tích
  • real-life challenge (n): thử thách thực
  • decision-making (n): việc ra quyết định

Sample 2:

Yes, without a doubt. Puzzles force you to figure things out step by step, and that habit carries over into daily life. I’ve noticed that when I tackle puzzles regularly, I’m better at sorting through problems, staying calm, and coming up with solutions instead of getting stuck.

Dịch nghĩa:

Vâng, chắc chắn rồi. Các trò chơi giải đố buộc bạn phải suy nghĩ và giải quyết từng bước một, và thói quen đó được áp dụng vào cuộc sống hằng ngày. Tôi nhận thấy rằng khi thường xuyên giải đố, tôi giỏi hơn trong việc sắp xếp và xử lý vấn đề, giữ bình tĩnh và tìm ra giải pháp thay vì bị bế tắc.

Vocabulary:

  • step by step (phr.): từng bước một
  • come up with (phr.): tìm ra, nảy ra

Question 7. Do you think it is good for old people to do puzzles?

Sample 1:

Yes, I think puzzles are great for older people. They help keep the brain active, which can ward off memory loss. Plus, when they work through a crossword or piece together a jigsaw, it gives them something to look forward to and can even break up feelings of loneliness.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ các trò chơi giải đố rất tốt cho người lớn tuổi. Chúng giúp não bộ luôn hoạt động, từ đó có thể ngăn ngừa chứng suy giảm trí nhớ. Thêm vào đó, khi họ giải ô chữ hoặc ghép tranh, điều đó mang lại cho họ điều gì đó để mong đợi và thậm chí có thể xua tan cảm giác cô đơn.

Vocabulary:

  • ward off (phr.): ngăn ngừa
  • memory loss (n): chứng suy giảm trí nhớ
  • look forward to (phr.): mong đợi

Sample 2:

Definitely. Doing puzzles encourages older people to keep their minds sharp. They have to figure things out, remember patterns, and stick with it until the end, which is great mental exercise. On top of that, it’s a fun way to pass the time and even bond with family members.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Việc giải câu đố khuyến khích người lớn tuổi giữ cho trí óc minh mẫn. Họ phải suy nghĩ để tìm ra cách giải, ghi nhớ các mẫu và kiên trì đến khi hoàn thành, đây là một bài tập tinh thần rất tốt. Thêm vào đó, đó còn là một cách giải trí thú vị và thậm chí giúp gắn kết với các thành viên trong gia đình.

Vocabulary:

  • keep one’s mind sharp (phr.): giữ cho trí óc minh mẫn
  • bond with (phr.): gắn kết với

2. Từ vựng chủ đề Puzzles Speaking Part 1

Bên cạnh luyện tập câu trả lời, việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng đa dạng sẽ giúp câu trả lời của bạn được đánh giá cao hơn. Các bạn cùng “bỏ túi” thêm một số từ vựng hay về chủ đề Puzzles nhé.

Nouns:

  • memory retention aid: hỗ trợ ghi nhớ
  • stress-relief strategy: chiến lược giảm căng thẳng
  • cryptic crossword clue: gợi ý ô chữ ẩn ý
  • online puzzle platform: nền tảng câu đố trực tuyến
  • jigsaw puzzle set: bộ ghép hình
  • crossword grid: lưới ô chữ
  • critical thinking booster: yếu tố tăng cường tư duy phản biện
  • mental endurance challenge: thử thách sức bền tinh thần

Verbs:

  • weigh up: cân nhắc
  • zero in on: tập trung vào
  • sort out: giải quyết vấn đề
  • rule out: loại trừ khả năng
  • stay ahead of: dẫn đầu
  • dig into: đào sâu nghiên cứu
  • think outside the box: suy nghĩ sáng tạo
  • round off: hoàn thiện

Adjectives:

  • tenacious: kiên trì, bền bỉ
  • integral: cần thiết, không thể thiếu
  • intricate: phức tạp, tinh xảo
  • convoluted: rối rắm
  • perplexing: gây bối rối
  • confounding: gây hoang mang, khó giải thích
  • cerebral: thiên về trí óc
  • deductive: suy luận
  • brain-teasing: thử thách trí não

Bằng việc chuẩn bị trước và luyện tập cho các câu hỏi thường gặp, các bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi gặp chủ đề Puzzles trong phần thi Speaking.

IELTS LangGo hi vọng rằng qua các sample topic Puzzles Speaking Part 1 trên đây, các bạn đã hiểu hơn về cách triển khai câu trả lời đồng thời có thêm từ vựng hay để nâng band cho câu trả lời của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ