Library (Thư viện) là một chủ đề quen thuộc trong phần thi Speaking Part 1 nhưng dễ mất điểm nếu bạn trả lời ngắn hoặc không biết cách sử dụng từ vựng phù hợp.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp chủ đề Library IELTS Speaking Part 1 và đưa ra câu trả lời mẫu band cao kèm từ vựng để các bạn nắm được cách trả lời ‘ăn điểm’ nhé.
Chủ đề Library (Thư viện) thường xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1 với những câu hỏi quen thuộc về thói quen đọc sách, mượn sách hay trải nghiệm tại thư viện.
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp kèm mẫu trả lời giúp bạn có thể tham khảo cách phát triển ý và sử dụng từ vựng nhé.
Sample 1:
Yes, I drop by the library quite often, mainly because it offers a quiet atmosphere to focus on my studies. I usually check out books that I can’t easily find online and sometimes hang around the reading area. It helps me keep up with my academic progress.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thường ghé qua thư viện, chủ yếu vì nơi đó mang lại bầu không khí yên tĩnh giúp tôi tập trung học tập. Tôi thường mượn những cuốn sách mà khó tìm trên mạng và đôi khi ngồi lại ở khu đọc sách. Nó giúp tôi theo kịp tiến độ học tập.
Vocabulary:
Sample 2:
Actually, I don’t go to the library very much these days. Since most resources are available online, I tend to look things up on the internet instead. Although I used to hang out there during my school years, now I rarely set foot in one unless absolutely necessary.
Dịch nghĩa:
Thực ra, dạo này tôi không hay đến thư viện lắm. Vì hầu hết tài liệu đều có sẵn trên mạng, tôi thường tra cứu trực tuyến thay vì vậy. Mặc dù trước đây tôi hay đến đó khi còn đi học, giờ thì tôi hiếm khi đặt chân vào trừ khi thật sự cần thiết.
Vocabulary:
Sample 1:
When I spend time in the library, I usually leaf through journals and look up materials that help me build up my academic knowledge. Quite often, I team up with friends to sort out group projects. It’s also a peaceful place where I can catch up on reading without distractions.
Dịch nghĩa:
Khi tôi dành thời gian trong thư viện, tôi thường lướt qua các tạp chí và tra cứu tài liệu giúp tôi tích lũy kiến thức học thuật. Khá thường xuyên, tôi hợp tác với bạn bè để giải quyết các dự án nhóm. Đây cũng là một nơi yên tĩnh, nơi tôi có thể đọc sách mà không bị phân tâm.
Vocabulary:
Sample 2:
I don’t drop by the library very often, but when I do, I mainly check out books or print off articles I’ve tracked down online. Occasionally, I sit down to go over my notes before exams, but I tend to rely on digital sources rather than hanging around for long.
Dịch nghĩa:
Tôi không hay ghé thư viện lắm, nhưng khi có thì tôi chủ yếu mượn sách hoặc in ra các bài viết mà tôi đã tìm được trên mạng. Thỉnh thoảng, tôi ngồi lại để ôn lại ghi chú trước kỳ thi, nhưng tôi thường dựa vào nguồn kỹ thuật số hơn là ở lại lâu.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I used to pop into the library quite regularly as a child. I’d pick out fairy tales, flip through illustrated magazines, and team up with classmates to finish homework. Thinking back, those visits really broadened my imagination and sparked off my lifelong interest in books and storytelling.
Dịch nghĩa:
Vâng, hồi nhỏ tôi thường ghé thư viện khá thường xuyên. Tôi hay chọn truyện cổ tích, lật xem các tạp chí có minh họa, và cùng bạn bè làm xong bài tập. Nghĩ lại, những lần đến đó thực sự đã mở rộng trí tưởng tượng và khơi dậy niềm đam mê đọc sách, kể chuyện suốt đời của tôi.
Vocabulary:
Sample 2:
Actually, I didn’t spend much time in libraries when I was younger. My parents stocked up a lot of books at home, so I would go through those instead of heading out. To be honest, I only got into the habit of using libraries once I entered high school.
Dịch nghĩa:
Thực ra, hồi nhỏ tôi không dành nhiều thời gian ở thư viện. Bố mẹ tôi đã sắm rất nhiều sách ở nhà, nên tôi thường đọc chúng thay vì ra ngoài. Thành thật mà nói, tôi chỉ bắt đầu hình thành thói quen sử dụng thư viện khi vào cấp ba.
Vocabulary:
Sample 1:
Personally, I’d rather study in the library because it helps me shut out distractions and really get down to work. I often look up reference books that I can’t find online, and the quiet atmosphere pushes me to stick to my study schedule more effectively than at home.
Dịch nghĩa:
Cá nhân tôi thích học ở thư viện hơn vì nó giúp tôi loại bỏ mọi phiền nhiễu và thật sự tập trung vào việc học. Tôi thường tra cứu những sách tham khảo mà tôi không thể tìm thấy trên mạng, và không khí yên tĩnh thúc đẩy tôi bám sát kế hoạch học tập hiệu quả hơn so với ở nhà.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I usually prefer hitting the books at home. It allows me to set up my own study corner, spread out materials, and take short breaks whenever I need. I don’t have to pack up my stuff or stick to strict opening hours, which makes studying more flexible.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi thường thích học ở nhà hơn. Nó cho phép tôi tự sắp xếp góc học tập riêng, bày biện tài liệu thoải mái và nghỉ ngắn bất cứ khi nào cần. Tôi không phải thu dọn đồ hay tuân theo giờ mở cửa nghiêm ngặt, điều này khiến việc học linh hoạt hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
When it comes to my visits to the library, I usually go through academic journals, research articles, and reference books. I like to dig into reliable sources to back up my essays and assignments. I also look up dictionaries and language guides to brush up on my writing and vocabulary.
Dịch nghĩa:
Khi nói đến những lần tôi đến thư viện, tôi thường đọc các tạp chí học thuật, bài nghiên cứu và sách tham khảo. Tôi thích đào sâu vào những nguồn tài liệu đáng tin cậy để làm cơ sở cho các bài luận và bài tập của mình. Tôi cũng tra cứu từ điển và sách hướng dẫn ngôn ngữ để trau dồi khả năng viết và vốn từ vựng.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I often pick up novels, magazines, or travel guides when I’m at the library. I enjoy flipping through fiction to take my mind off stressful coursework. Sometimes, I check out photography books or cookbooks just to get inspired and come up with new ideas for hobbies.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi thường chọn tiểu thuyết, tạp chí hoặc sách hướng dẫn du lịch khi ở thư viện. Tôi thích đọc truyện hư cấu để giải tỏa căng thẳng từ việc học tập. Thỉnh thoảng, tôi còn xem sách nhiếp ảnh hoặc sách dạy nấu ăn để tìm cảm hứng và nghĩ ra những ý tưởng mới cho sở thích cá nhân.
Vocabulary:
Sample 1:
Personally, I lean towards borrowing books from the library. It saves me money, and I can always check out a wide range of titles without cluttering up my room. I often pick up academic resources to back up my studies, and returning them on time keeps me disciplined.
Dịch nghĩa:
Cá nhân tôi nghiêng về việc mượn sách từ thư viện. Cách này giúp tôi tiết kiệm tiền, và tôi luôn có thể mượn nhiều đầu sách khác nhau mà không làm bừa bộn phòng mình. Tôi thường tìm tài liệu học thuật để hỗ trợ việc học, và việc trả sách đúng hạn cũng giúp tôi rèn tính kỷ luật.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I’d rather buy books than borrow them. Owning a copy allows me to highlight passages, jot down notes, and go back over chapters whenever I want. I also like building up my own collection at home. It feels rewarding to look through shelves filled with books I’ve read.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi thích mua sách hơn là mượn. Việc sở hữu một cuốn sách cho phép tôi đánh dấu những đoạn quan trọng, ghi chú lại, và đọc lại bất cứ khi nào tôi muốn. Tôi cũng thích xây dựng bộ sưu tập của riêng mình ở nhà. Cảm giác thật đáng tự hào khi nhìn vào những kệ sách đầy ắp các cuốn tôi đã đọc.
Vocabulary:
Sample 1:
From what I’ve observed, Vietnamese children don’t drop by libraries as often as they used to. With online resources and e-books, many kids just look things up at home. Still, some schools encourage students to check out books regularly, so libraries remain a useful learning spot.
Dịch nghĩa:
Theo như tôi quan sát, trẻ em Việt Nam không ghé thư viện thường xuyên như trước. Với tài nguyên trực tuyến và sách điện tử, nhiều em chỉ tra cứu tại nhà. Tuy vậy, một số trường vẫn khuyến khích học sinh mượn sách thường xuyên, vì thế thư viện vẫn là một nơi học tập hữu ích.
Vocabulary:
Sample 2:
As far as I can tell, quite a few Vietnamese kids still make their way to libraries, especially when they need to work on assignments or group projects. They often go through textbooks, borrow reference materials, or simply hang out with friends while brushing up on their reading skills.
Dịch nghĩa:
Theo tôi thấy, khá nhiều trẻ em Việt Nam vẫn đến thư viện, đặc biệt khi các em cần làm bài tập hoặc dự án nhóm. Các em thường đọc sách giáo khoa, mượn tài liệu tham khảo, hoặc đơn giản là tụ tập cùng bạn bè trong lúc trau dồi kỹ năng đọc.
Vocabulary:
Sample 1:
In my opinion, libraries still play a crucial role in society. They provide a quiet space to get down to serious study and access reliable materials. Even though people can look up information online, libraries bring together communities and help students brush up on research and reading habits.
Dịch nghĩa:
Theo tôi, thư viện vẫn giữ vai trò rất quan trọng trong xã hội. Chúng mang lại không gian yên tĩnh để tập trung học tập nghiêm túc và tiếp cận nguồn tài liệu đáng tin cậy. Dù mọi người có thể tra cứu thông tin trực tuyến, thư viện vẫn gắn kết cộng đồng và giúp học sinh rèn luyện thói quen nghiên cứu và đọc sách.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I feel that libraries are starting to fall behind in the digital age. Many people now rely on online platforms, so physical libraries don’t always keep up with changing demands. Still, I think they should come up with innovative programs to draw in more young readers.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi cảm thấy thư viện đang dần tụt hậu trong thời đại kỹ thuật số. Ngày nay nhiều người phụ thuộc vào nền tảng trực tuyến, nên thư viện truyền thống không phải lúc nào cũng theo kịp nhu cầu thay đổi. Tuy nhiên, tôi nghĩ họ nên đưa ra các chương trình sáng tạo để thu hút thêm độc giả trẻ.
Vocabulary:
Bên cạnh ý tưởng thì chìa khóa để đạt band điểm tốt trong IELTS Speaking chính là việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.
IELTS LangGo đã tổng hợp thêm những từ và cụm từ thường dùng khi nói về thư viện, giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú và tự nhiên hơn. Các bạn cùng tham khảo nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Hy vọng rằng với các mẫu câu trả lời và từ vựng chất lượng vừa được chia sẻ, các bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề Library IELTS Speaking Part 1.
Với Speaking thì điều quan trọng làm bạn cần phải luyện tập thường xuyên để nói tự nhiên và trôi chảy hơn. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt được band điểm mục tiêu nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ