Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề IELTS Speaking Part 1 Topic Library: Bài mẫu & Từ vựng
Nội dung

Giải đề IELTS Speaking Part 1 Topic Library: Bài mẫu & Từ vựng

Post Thumbnail

Library (Thư viện) là một chủ đề quen thuộc trong phần thi Speaking Part 1 nhưng dễ mất điểm nếu bạn trả lời ngắn hoặc không biết cách sử dụng từ vựng phù hợp.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi thường gặp chủ đề Library IELTS Speaking Part 1 và đưa ra câu trả lời mẫu band cao kèm từ vựng để các bạn nắm được cách trả lời ‘ăn điểm’ nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Library Speaking Part 1

Chủ đề Library (Thư viện) thường xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1 với những câu hỏi quen thuộc về thói quen đọc sách, mượn sách hay trải nghiệm tại thư viện.

Dưới đây là những câu hỏi thường gặp kèm mẫu  trả lời giúp bạn có thể tham khảo cách phát triển ý và sử dụng từ vựng nhé.

Question 1. Do you often go to the library?

Sample 1:

Yes, I drop by the library quite often, mainly because it offers a quiet atmosphere to focus on my studies. I usually check out books that I can’t easily find online and sometimes hang around the reading area. It helps me keep up with my academic progress.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi thường ghé qua thư viện, chủ yếu vì nơi đó mang lại bầu không khí yên tĩnh giúp tôi tập trung học tập. Tôi thường mượn những cuốn sách mà khó tìm trên mạng và đôi khi ngồi lại ở khu đọc sách. Nó giúp tôi theo kịp tiến độ học tập.

Vocabulary:

  • drop by (phr.): ghé qua
  • check out (phr.): mượn
  • hang around (phr.): ngồi lại
  • keep up with (phr.): theo kịp
  • academic progress (n): tiến độ học tập

Sample 2:

Actually, I don’t go to the library very much these days. Since most resources are available online, I tend to look things up on the internet instead. Although I used to hang out there during my school years, now I rarely set foot in one unless absolutely necessary.

Dịch nghĩa:

Thực ra, dạo này tôi không hay đến thư viện lắm. Vì hầu hết tài liệu đều có sẵn trên mạng, tôi thường tra cứu trực tuyến thay vì vậy. Mặc dù trước đây tôi hay đến đó khi còn đi học, giờ thì tôi hiếm khi đặt chân vào trừ khi thật sự cần thiết.

Vocabulary:

  • look up (phr.): tra cứu
  • hang out (phr.): đi chơi, đến
  • set foot in (phr.): đặt chân đến

Question 2. What do you usually do in the library?

Sample 1:

When I spend time in the library, I usually leaf through journals and look up materials that help me build up my academic knowledge. Quite often, I team up with friends to sort out group projects. It’s also a peaceful place where I can catch up on reading without distractions.

Dịch nghĩa:

Khi tôi dành thời gian trong thư viện, tôi thường lướt qua các tạp chí và tra cứu tài liệu giúp tôi tích lũy kiến thức học thuật. Khá thường xuyên, tôi hợp tác với bạn bè để giải quyết các dự án nhóm. Đây cũng là một nơi yên tĩnh, nơi tôi có thể đọc sách mà không bị phân tâm.

Vocabulary:

  • leaf through (phr.): lật qua
  • build up one’s academic knowledge (phr.): tích lũy thêm kiến thức học thuật
  • team up with (phr.): hợp tác với
  • sort out (phr.): giải quyết
  • catch up on (phr.): làm, bắt kịp

Sample 2:

I don’t drop by the library very often, but when I do, I mainly check out books or print off articles I’ve tracked down online. Occasionally, I sit down to go over my notes before exams, but I tend to rely on digital sources rather than hanging around for long.

Dịch nghĩa:

Tôi không hay ghé thư viện lắm, nhưng khi có thì tôi chủ yếu mượn sách hoặc in ra các bài viết mà tôi đã tìm được trên mạng. Thỉnh thoảng, tôi ngồi lại để ôn lại ghi chú trước kỳ thi, nhưng tôi thường dựa vào nguồn kỹ thuật số hơn là ở lại lâu.

Vocabulary:

  • track down (phr.): tìm được
  • go over (phr.): ôn lại
  • rely on (phr.): dựa vào
Library IELTS Speaking Part 1 Questions
Library IELTS Speaking Part 1 Questions

Question 3. Did you go to the library when you were a kid?

Sample 1:

Yes, I used to pop into the library quite regularly as a child. I’d pick out fairy tales, flip through illustrated magazines, and team up with classmates to finish homework. Thinking back, those visits really broadened my imagination and sparked off my lifelong interest in books and storytelling.

Dịch nghĩa:

Vâng, hồi nhỏ tôi thường ghé thư viện khá thường xuyên. Tôi hay chọn truyện cổ tích, lật xem các tạp chí có minh họa, và cùng bạn bè làm xong bài tập. Nghĩ lại, những lần đến đó thực sự đã mở rộng trí tưởng tượng và khơi dậy niềm đam mê đọc sách, kể chuyện suốt đời của tôi.

Vocabulary:

  • pop into (phr.): ghé qua
  • flip through (phr.): lật xem
  • broaden one’s imagination (phr.): mở rộng trí tưởng tượng
  • spark off (phr.): khơi dậy

Sample 2:

Actually, I didn’t spend much time in libraries when I was younger. My parents stocked up a lot of books at home, so I would go through those instead of heading out. To be honest, I only got into the habit of using libraries once I entered high school.

Dịch nghĩa:

Thực ra, hồi nhỏ tôi không dành nhiều thời gian ở thư viện. Bố mẹ tôi đã sắm rất nhiều sách ở nhà, nên tôi thường đọc chúng thay vì ra ngoài. Thành thật mà nói, tôi chỉ bắt đầu hình thành thói quen sử dụng thư viện khi vào cấp ba.

Vocabulary:

  • stock up (phr.): sắm, dự trữ
  • head out (phr.): ra ngoài
  • get into the habit of (phr.): hình thành thói quen

Question 4. Do you prefer studying at the library or at home?

Sample 1:

Personally, I’d rather study in the library because it helps me shut out distractions and really get down to work. I often look up reference books that I can’t find online, and the quiet atmosphere pushes me to stick to my study schedule more effectively than at home.

Dịch nghĩa:

Cá nhân tôi thích học ở thư viện hơn vì nó giúp tôi loại bỏ mọi phiền nhiễu và thật sự tập trung vào việc học. Tôi thường tra cứu những sách tham khảo mà tôi không thể tìm thấy trên mạng, và không khí yên tĩnh thúc đẩy tôi bám sát kế hoạch học tập hiệu quả hơn so với ở nhà.

Vocabulary:

  • shut out (phr.): loại bỏ
  • get down to (phr.): tập trung vào
  • stick to (phr.): bám sát

Sample 2:

To be honest, I usually prefer hitting the books at home. It allows me to set up my own study corner, spread out materials, and take short breaks whenever I need. I don’t have to pack up my stuff or stick to strict opening hours, which makes studying more flexible.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, tôi thường thích học ở nhà hơn. Nó cho phép tôi tự sắp xếp góc học tập riêng, bày biện tài liệu thoải mái và nghỉ ngắn bất cứ khi nào cần. Tôi không phải thu dọn đồ hay tuân theo giờ mở cửa nghiêm ngặt, điều này khiến việc học linh hoạt hơn.

Vocabulary:

  • hit the book (phr.): học
  • set up (phr.): sắp xếp
  • take short breaks (phr.): nghỉ ngắn
  • pack up (phr.): thu dọn

Question 5. What books or materials do you often read in a library?

Sample 1:

When it comes to my visits to the library, I usually go through academic journals, research articles, and reference books. I like to dig into reliable sources to back up my essays and assignments. I also look up dictionaries and language guides to brush up on my writing and vocabulary.

Dịch nghĩa:

Khi nói đến những lần tôi đến thư viện, tôi thường đọc các tạp chí học thuật, bài nghiên cứu và sách tham khảo. Tôi thích đào sâu vào những nguồn tài liệu đáng tin cậy để làm cơ sở cho các bài luận và bài tập của mình. Tôi cũng tra cứu từ điển và sách hướng dẫn ngôn ngữ để trau dồi khả năng viết và vốn từ vựng.

Vocabulary:

  • dig into (phr.): đào sâu vào
  • back up (phr.): làm cơ sở cho
  • brush up on (phr.): trau dồi

Sample 2:

To be honest, I often pick up novels, magazines, or travel guides when I’m at the library. I enjoy flipping through fiction to take my mind off stressful coursework. Sometimes, I check out photography books or cookbooks just to get inspired and come up with new ideas for hobbies.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, tôi thường chọn tiểu thuyết, tạp chí hoặc sách hướng dẫn du lịch khi ở thư viện. Tôi thích đọc truyện hư cấu để giải tỏa căng thẳng từ việc học tập. Thỉnh thoảng, tôi còn xem sách nhiếp ảnh hoặc sách dạy nấu ăn để tìm cảm hứng và nghĩ ra những ý tưởng mới cho sở thích cá nhân.

Vocabulary:

  • take one’s mind off (phr.): giải tỏa căng thẳng
  • get inspired (phr.): tìm cảm hứng
  • come up with (phr.): nghĩ ra, nảy ra

Question 6. Do you prefer to borrow books from a library or buy them?

Sample 1:

Personally, I lean towards borrowing books from the library. It saves me money, and I can always check out a wide range of titles without cluttering up my room. I often pick up academic resources to back up my studies, and returning them on time keeps me disciplined.

Dịch nghĩa:

Cá nhân tôi nghiêng về việc mượn sách từ thư viện. Cách này giúp tôi tiết kiệm tiền, và tôi luôn có thể mượn nhiều đầu sách khác nhau mà không làm bừa bộn phòng mình. Tôi thường tìm tài liệu học thuật để hỗ trợ việc học, và việc trả sách đúng hạn cũng giúp tôi rèn tính kỷ luật.

Vocabulary:

  • lean towards (phr.): nghiêng về
  • clutter up (phr.): làm bừa bộn
  • keep sb disciplined (phr.): rèn tính kỷ luật

Sample 2:

To be honest, I’d rather buy books than borrow them. Owning a copy allows me to highlight passages, jot down notes, and go back over chapters whenever I want. I also like building up my own collection at home. It feels rewarding to look through shelves filled with books I’ve read.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, tôi thích mua sách hơn là mượn. Việc sở hữu một cuốn sách cho phép tôi đánh dấu những đoạn quan trọng, ghi chú lại, và đọc lại bất cứ khi nào tôi muốn. Tôi cũng thích xây dựng bộ sưu tập của riêng mình ở nhà. Cảm giác thật đáng tự hào khi nhìn vào những kệ sách đầy ắp các cuốn tôi đã đọc.

Vocabulary:

  • jot down (phr.): viết xuống, ghi chép
  • rewarding (adj): đáng tự hào

Question 7. Do Vietnamese kids often go to the library?

Sample 1:

From what I’ve observed, Vietnamese children don’t drop by libraries as often as they used to. With online resources and e-books, many kids just look things up at home. Still, some schools encourage students to check out books regularly, so libraries remain a useful learning spot.

Dịch nghĩa:

Theo như tôi quan sát, trẻ em Việt Nam không ghé thư viện thường xuyên như trước. Với tài nguyên trực tuyến và sách điện tử, nhiều em chỉ tra cứu tại nhà. Tuy vậy, một số trường vẫn khuyến khích học sinh mượn sách thường xuyên, vì thế thư viện vẫn là một nơi học tập hữu ích.

Vocabulary:

  • online resource (phr.): tài nguyên trực tuyến
  • learning spot (phr.): nơi học tập

Sample 2:

As far as I can tell, quite a few Vietnamese kids still make their way to libraries, especially when they need to work on assignments or group projects. They often go through textbooks, borrow reference materials, or simply hang out with friends while brushing up on their reading skills.

Dịch nghĩa:

Theo tôi thấy, khá nhiều trẻ em Việt Nam vẫn đến thư viện, đặc biệt khi các em cần làm bài tập hoặc dự án nhóm. Các em thường đọc sách giáo khoa, mượn tài liệu tham khảo, hoặc đơn giản là tụ tập cùng bạn bè trong lúc trau dồi kỹ năng đọc.

Vocabulary:

  • make one’s way to (phr.): đến

Question 8. What do you think about libraries?

Sample 1:

In my opinion, libraries still play a crucial role in society. They provide a quiet space to get down to serious study and access reliable materials. Even though people can look up information online, libraries bring together communities and help students brush up on research and reading habits.

Dịch nghĩa:

Theo tôi, thư viện vẫn giữ vai trò rất quan trọng trong xã hội. Chúng mang lại không gian yên tĩnh để tập trung học tập nghiêm túc và tiếp cận nguồn tài liệu đáng tin cậy. Dù mọi người có thể tra cứu thông tin trực tuyến, thư viện vẫn gắn kết cộng đồng và giúp học sinh rèn luyện thói quen nghiên cứu và đọc sách.

Vocabulary:

  • play a crucial role (phr.): giữ vai trò rất quan trọng

Sample 2:

To be honest, I feel that libraries are starting to fall behind in the digital age. Many people now rely on online platforms, so physical libraries don’t always keep up with changing demands. Still, I think they should come up with innovative programs to draw in more young readers.

Dịch nghĩa:

Thành thật mà nói, tôi cảm thấy thư viện đang dần tụt hậu trong thời đại kỹ thuật số. Ngày nay nhiều người phụ thuộc vào nền tảng trực tuyến, nên thư viện truyền thống không phải lúc nào cũng theo kịp nhu cầu thay đổi. Tuy nhiên, tôi nghĩ họ nên đưa ra các chương trình sáng tạo để thu hút thêm độc giả trẻ.

Vocabulary:

  • fall behind (phr.): tụt lại
  • draw in (phr.): thu hút

2. Từ vựng topic Library IELTS Speaking Part 1

Bên cạnh ý tưởng thì chìa khóa để đạt band điểm tốt trong IELTS Speaking chính là việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác.

IELTS LangGo đã tổng hợp thêm những từ và cụm từ thường dùng khi nói về thư viện, giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú và tự nhiên hơn. Các bạn cùng tham khảo nhé.

IELTS Speaking Part 1 topic Library - Vocabulary
IELTS Speaking Part 1 topic Library - Vocabulary

Nouns:

  • public library: thư viện công cộng
  • lending section: khu mượn sách
  • study carrel: buồng học cá nhân
  • academic journal: tạp chí học thuật
  • reference book: sách tham khảo
  • book reservation: đặt sách
  • follow-up system: hệ thống theo dõi
  • library membership: thẻ hội viên thư viện

Verbs:

  • leaf through: lật xem
  • take down notes: ghi chép
  • keep track of: theo dõi
  • carry out research: tiến hành nghiên cứu
  • sign up for: đăng ký
  • wander around: đi dạo quanh
  • go over: xem lại
  • sort out: giải quyết

Adjectives:

  • serene: thanh thản
  • tranquil: yên ả
  • well-equipped: được trang bị tốt
  • resourceful: giàu tài nguyên
  • inspiring: truyền cảm hứng
  • comprehensive: toàn diện
  • state-of-the-art: hiện đại
  • functional: hữu dụng

Hy vọng rằng với các mẫu câu trả lời và từ vựng chất lượng vừa được chia sẻ, các bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề Library IELTS Speaking Part 1.

Với Speaking thì điều quan trọng làm bạn cần phải luyện tập thường xuyên để nói tự nhiên và trôi chảy hơn. Chúc bạn ôn luyện tốt và đạt được band điểm mục tiêu nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 4 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ