Names (Tên gọi) là một chủ đề quen thuộc trong phần thi Speaking Part 1 nhưng dễ gây ‘bối rối’ cho các bạn thí sinh nếu không chuẩn bị trước.
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn những mẫu câu trả lời ấn tượng và từ vựng ‘ăn điểm’ để bạn tự tin chinh phục trọn vẹn chủ đề Names IELTS Speaking Part 1. Bắt đầu ngay nhé!
Chủ đề Names thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 với những câu hỏi xoay quanh tên của bạn, ý nghĩa tên, hay việc đặt tên trong văn hóa của bạn, …
Trong phần này, các bạn sẽ được làm quen với những câu hỏi hay gặp nhất về chủ đề Names trong IELTS Speaking Part 1. Mỗi câu hỏi sẽ đi kèm 2 mẫu trả lời, giúp bạn học cách tiếp cận câu hỏi, triển khai ý mạch lạc và dùng từ vựng một cách tự nhiên, linh hoạt.
Sample 1:
Well, my name was actually chosen by my parents, but it was my mother who really came up with it. She said she picked it out after looking through a book of meaningful names. Over the years, I’ve grown into it and I feel it truly reflects my personality.
Dịch nghĩa:
Tên của tôi thực ra được bố mẹ đặt, nhưng chính mẹ tôi là người nghĩ ra. Bà nói rằng bà đã chọn nó sau khi xem qua một cuốn sách về những cái tên ý nghĩa. Theo thời gian, tôi đã dần gắn bó với nó và cảm thấy nó thực sự phản ánh tính cách của mình.
Vocabulary:
Sample 2:
As far as I know, my grandfather gave me my name. He wanted to pass down part of our family tradition, so he thought it would be fitting. At first, I didn’t pay much attention, but as I grew up, I realized it carries a sense of heritage and pride.
Dịch nghĩa:
Theo như tôi biết thì ông nội là người đặt tên cho tôi. Ông muốn gìn giữ một phần truyền thống gia đình nên cảm thấy việc đó rất phù hợp. Ban đầu, tôi không chú ý nhiều, nhưng khi lớn lên, tôi nhận ra cái tên này gắn với niềm tự hào và di sản của gia đình.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, my name does carry a special meaning. My parents looked it up in a book of traditional names, and it turns out it symbolizes peace and resilience. Over the years, I’ve grown into it and found that it really brings out a sense of calmness in my personality.
Dịch nghĩa:
Vâng, tên của tôi đúng là có ý nghĩa đặc biệt. Bố mẹ tôi đã tra trong một cuốn sách về những cái tên truyền thống, và hóa ra nó tượng trưng cho sự bình yên và kiên cường. Theo thời gian, tôi đã dần sống đúng với cái tên đó và thấy rằng nó thực sự gợi ra cảm giác điềm tĩnh trong tính cách của mình.
Vocabulary:
Sample 2:
Actually, my name was handed down from my grandfather, so it holds a strong family connection. The meaning itself is about wisdom and strength, which I find inspiring. Whenever people point it out, it reminds me to live up to those qualities and not lose sight of my roots.
Dịch nghĩa:
Thực ra, tên của tôi được đặt theo tên của ông nội, vì vậy nó mang một sự gắn kết gia đình rất mạnh mẽ. Ý nghĩa của nó liên quan đến trí tuệ và sức mạnh, điều mà tôi thấy rất truyền cảm hứng. Mỗi khi có ai nhắc đến, nó lại nhắc tôi sống xứng đáng với những phẩm chất đó và không quên cội nguồn của mình.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, my parents did give me a pet nickname. They’d call me by it whenever they wanted to cheer me up or lighten the mood at home. Back then I sometimes brushed it off because it felt childish, but now I realize it actually showed how deeply they cared.
Dịch nghĩa:
Vâng, ba mẹ tôi có đặt cho tôi một biệt danh hồi nhỏ. Họ thường gọi tôi bằng cái tên đó mỗi khi muốn làm tôi vui hoặc tạo không khí nhẹ nhàng trong gia đình. Hồi đó, đôi khi tôi bỏ ngoài tai vì thấy nó trẻ con, nhưng giờ tôi nhận ra nó thực sự thể hiện tình cảm sâu sắc của họ.
Vocabulary:
Sample 2:
No, actually my family never gave me a specific nickname when I was a child. They always stuck with my full name, probably because they thought it carried a sense of dignity. At first, I wished I had a fun pet name, but later I grew to appreciate that respect.
Dịch nghĩa:
Không, thực ra gia đình tôi chưa bao giờ đặt cho tôi một biệt danh riêng khi còn nhỏ. Họ luôn gọi tôi bằng tên đầy đủ, có lẽ vì họ nghĩ như vậy sẽ thể hiện sự trang trọng. Ban đầu, tôi cũng ước mình có một cái tên vui vẻ, nhưng sau này tôi lại trân trọng sự tôn trọng đó.
Vocabulary:
Sample 1:
Most of my friends just call me by a shortened version of my name, which kind of stuck over time. It sounds more casual and friendly, so I’ve grown quite fond of it. I guess it also shows how close we are since only my inner circle uses that nickname.
Dịch nghĩa:
Hầu hết bạn bè của tôi gọi tôi bằng phiên bản rút gọn của tên thật, và dần dần cái tên đó “mắc kẹt” luôn theo thời gian. Nghe có vẻ thân mật và gần gũi hơn, nên tôi khá thích nó. Tôi nghĩ điều đó cũng thể hiện sự thân thiết giữa chúng tôi, vì chỉ có những người bạn thân mới dùng biệt danh đó.
Vocabulary:
Sample 2:
Well, my friends usually come up with playful nicknames for me based on my habits or personality. One of them once called me “Sunshine” because I tend to cheer people up, and somehow it caught on. I actually like it as it adds a personal touch to our friendship.
Dịch nghĩa:
À, bạn bè tôi thường nghĩ ra những biệt danh vui vẻ dựa trên thói quen hoặc tính cách của tôi. Có người từng gọi tôi là “Sunshine” vì tôi hay làm mọi người vui lên, và bằng cách nào đó cái tên ấy được dùng luôn. Tôi thực sự thích nó — nó khiến tình bạn của chúng tôi thêm phần đặc biệt.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I’ve really grown to like my name over the years. At first, I didn’t think much of it, but as I’ve grown older, I’ve come to appreciate the meaning behind it and how it reflects my identity. It’s simple yet distinctive, which makes it easy for people to remember.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thực sự ngày càng thích tên của mình theo thời gian. Lúc đầu tôi không nghĩ nhiều về nó, nhưng khi lớn lên, tôi bắt đầu trân trọng ý nghĩa đằng sau cái tên và cách nó thể hiện bản sắc của tôi. Nó đơn giản nhưng vẫn nổi bật, nên rất dễ nhớ.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I used to feel indifferent about my name, but now I’m quite fond of it. It’s tied to my family’s heritage, and that makes it feel more special. Whenever people compliment it or ask about its origin, it reminds me of my cultural background and personal story.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, trước đây tôi khá thờ ơ với tên của mình, nhưng bây giờ tôi lại rất thích nó. Nó gắn liền với nguồn gốc gia đình, điều đó khiến tôi thấy nó đặc biệt hơn. Mỗi khi ai đó khen hoặc hỏi về ý nghĩa tên, tôi lại nhớ đến văn hoá và câu chuyện của riêng mình.
Vocabulary:
Sample 1:
My name is quite common in my country, actually. You’ll come across quite a few people who share it. I guess that’s because it carries a traditional meaning and has been passed down through generations. Still, I like how it connects me with my culture and gives a sense of familiarity.
Dịch nghĩa:
Thật ra, tên của tôi khá phổ biến ở đất nước tôi. Bạn sẽ bắt gặp khá nhiều người trùng tên với tôi. Có lẽ là vì nó mang ý nghĩa truyền thống và đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. Tuy vậy, tôi thích vì nó gắn kết tôi với văn hoá và mang lại cảm giác quen thuộc.
Vocabulary:
Sample 2:
I’d say my name is rather uncommon here. People often do a double-take when they hear it for the first time, which makes it stand out. Even though I sometimes have to spell it out for others, I enjoy having a name that feels distinctive and reflects my individuality.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ tên của mình khá hiếm ở đây. Mọi người thường ngạc nhiên khi nghe lần đầu, điều đó khiến nó trở nên nổi bật. Dù đôi khi tôi phải đánh vần lại cho người khác, tôi vẫn thích vì nó độc đáo và thể hiện cá tính riêng của mình.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, absolutely. In my country, some traditional names never seem to fade away. For example, names like Anh, Linh, or Trang are extremely common, especially among women. People tend to go for these names because they sound elegant, carry positive meanings, and are easy to pronounce and remember.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn là có. Ở nước tôi, một số cái tên truyền thống dường như không bao giờ lỗi thời. Ví dụ, những cái tên như Anh, Linh hay Trang rất phổ biến, đặc biệt ở nữ giới. Mọi người thường chọn những tên này vì chúng nghe thanh nhã, mang ý nghĩa tích cực và dễ nhớ.
Vocabulary:
Sample 2:
Definitely. Certain names always top the list because they’re tied to cultural values or family traditions. Parents often pick names like Minh or Thảo to reflect intelligence or kindness. These names have stood the test of time, so they still crop up a lot among younger generations today.
Dịch nghĩa:
Đúng vậy. Một số cái tên luôn phổ biến vì gắn liền với giá trị văn hoá hoặc truyền thống gia đình. Cha mẹ thường chọn tên như Minh hoặc Thảo để thể hiện trí tuệ hoặc lòng nhân hậu. Những cái tên này đã vượt qua thử thách thời gian, nên vẫn thường gặp ở thế hệ trẻ ngày nay.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, there definitely is. In my country, naming a baby often follows family traditions. Many parents pick names that carry meaningful Chinese or Sino-Vietnamese roots to reflect good fortune or intelligence. Sometimes, grandparents step in to choose the name, as it’s believed to bring luck and connect generations.
Dịch nghĩa:
Có chứ. Ở nước tôi, việc đặt tên cho em bé thường theo truyền thống gia đình. Nhiều bậc cha mẹ chọn những cái tên có gốc Hán – Việt mang ý nghĩa may mắn hoặc trí tuệ. Đôi khi, ông bà cũng tham gia đặt tên vì tin rằng điều đó mang lại vận may và gắn kết các thế hệ.
Vocabulary:
Sample 2:
For sure. People here usually put a lot of thought into naming their children. Some families look up to astrologers or monks to find names that align with the baby’s birth date and zodiac sign. It’s not just about beauty. It’s about setting the child up for a prosperous life.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Mọi người ở đây thường rất cân nhắc khi đặt tên cho con. Một số gia đình tìm đến thầy phong thủy hoặc nhà sư để chọn tên hợp với ngày sinh và cung hoàng đạo của đứa trẻ. Việc đặt tên không chỉ để hay mà còn để đem lại cuộc sống thuận lợi cho con.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, quite a few changes have taken place. In the past, Vietnamese parents tended to pick traditional names with deep meanings related to virtues like kindness or wisdom. Nowadays, though, many people go for more modern or even international-sounding names to help their children fit in globally.
Dịch nghĩa:
Có, thực sự có nhiều thay đổi. Trước đây, cha mẹ Việt Nam thường chọn những cái tên truyền thống mang ý nghĩa sâu sắc về đức hạnh như lòng nhân hậu hay trí tuệ. Nhưng ngày nay, nhiều người lại chọn những cái tên hiện đại hoặc mang âm hưởng quốc tế để con dễ hòa nhập hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really. I think many Vietnamese families still stick to traditional naming practices. Parents usually pick names that carry good meanings, symbolize moral qualities, or bring luck and success. Even though some new trends have emerged, the cultural essence of naming hasn’t changed much over time.
Dịch nghĩa:
Không hẳn vậy. Tôi nghĩ nhiều gia đình Việt Nam vẫn giữ cách đặt tên truyền thống. Cha mẹ thường chọn những cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho phẩm chất đạo đức hoặc mang lại may mắn và thành công. Dù có vài xu hướng mới, tinh thần văn hóa trong việc đặt tên vẫn hầu như không thay đổi theo thời gian.
Vocabulary:
Sample 1:
If I were to pick names for the next generation, I’d probably go for something that strikes a balance between tradition and modernity. I’d look into family values and perhaps name them after someone I look up to. Still, I’d make sure the name stands out and feels meaningful.
Dịch nghĩa:
Nếu tôi chọn tên cho thế hệ sau, có lẽ tôi sẽ chọn một cái tên dung hòa giữa truyền thống và hiện đại. Tôi sẽ xem xét các giá trị gia đình và có thể đặt theo tên của người mà tôi ngưỡng mộ. Tuy nhiên, tôi vẫn muốn cái tên đó thật nổi bật và ý nghĩa.
Vocabulary:
Sample 2:
When it comes to naming my future children, I’d take time to think it through carefully. I’d lean toward names that carry positive meanings or symbolize good virtues. Besides, I’d like to come up with something easy to pronounce so it blends well both locally and internationally.
Dịch nghĩa:
Khi nói đến việc đặt tên cho con cái trong tương lai, tôi sẽ suy nghĩ thật kỹ. Tôi thiên về những cái tên mang ý nghĩa tích cực hoặc tượng trưng cho những phẩm chất tốt đẹp. Ngoài ra, tôi muốn chọn một cái tên dễ phát âm để phù hợp cả trong nước lẫn quốc tế.
Vocabulary:
Bên cạnh từ vựng từ các câu trả lời mẫu, các bạn cùng ‘bỏ túi’ thêm một số từ vựng liên quan đến chủ đề Names dưới đây để vận dụng vào câu trả lời của mình nhé.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
IELTS LangGo hi vọng rằng qua các câu trả lời mẫu trên đây các bạn đã hiểu hơn về cách triển khai câu trả lời cũng như có thêm vốn từ vựng để chinh phục chủ đề Names IELTS Speaking Part 1.
Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để tạo phản xạ, tăng sự trôi chảy và tự nhiên cho câu trả lời của mình nhé. Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được band điểm Speaking như mong đợi.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ