
Trong IELTS Writing Task 1, việc miêu tả dữ liệu, biểu đồ và bảng biểu đòi hỏi thí sinh phải sử dụng chính xác các từ miêu tả lượng. Những từ này không chỉ giúp bạn trình bày thông tin một cách rõ ràng mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng - một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi viết.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng 5 từ miêu tả lượng phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 1, bao gồm: Number, Total, Amount, Figure, và Period. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn miêu tả chính xác các xu hướng, so sánh dữ liệu và làm nổi bật các thông tin quan trọng trong bài viết của mình.
Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh thường phải miêu tả các biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ. Để thực hiện nhiệm vụ này hiệu quả, việc sử dụng chính xác các từ miêu tả lượng là vô cùng quan trọng vì những lý do sau:
Ví dụ: The graph shows that the number of international students increased significantly between 2010 and 2020, with the total reaching over 500,000 by the end of the period.
=> Trong ví dụ trên, các từ number, total và period được sử dụng chính xác để miêu tả dữ liệu, thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phù hợp.
Number vừa có thể sử dụng như một danh từ, vừa có thể sử dụng như một động từ.
Ví dụ:
Cụ thể:
Khi là danh từ, Number có nghĩa là số, số lượng và được sử dụng để chỉ các đối tượng có thể đếm được (countable nouns).
Cách sử dụng:
Cấu trúc The number of thường được dùng để miêu tả số lượng trong phần thi IELTS Writing Task 1.
Ví dụ: The number of tourists visiting the city doubled between 2018 and 2022. (Số lượng du khách đến thăm thành phố đã tăng gấp đôi trong giai đoạn 2018-2022.)
Ví dụ: A number of students have chosen to study abroad in recent years. (Nhiều sinh viên đã chọn du học trong những năm gần đây.)
Khi là động từ, Number có nghĩa là đánh số hoặc đạt tới con số nào đó.
Ví dụ:
Lưu ý: Outnumber là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhiều hơn về số lượng. Outnumber thường được dùng để so sánh các chỉ số trong bài thi IELTS Writing Task 1
Ví dụ: The number of Facebook users last year reached around 2 billion, outnumbering Twitter, which stood at 1.5 billion users. (Số lượng người dùng Facebook năm ngoái đạt khoảng 2 tỷ người, vượt xa Twitter với 1,5 tỷ người dùng.)
Amount (danh từ) nghĩa là lượng được sử dụng để chỉ các đối tượng không đếm được (uncountable nouns).
Cách sử dụng:
The amount of + danh từ không đếm được
Ví dụ:
Bên cạnh đó, chúng ta có thể dùng amount như một động từ, Amount to (động từ): có nghĩa là lên đến, tổng cộng là
Ví dụ:
Total có thể được dùng như động từ hoặc danh từ.
Cụ thể:
Total (danh từ) nghĩa là tổng cộng, tổng số được sử dụng để chỉ tổng số hoặc tổng lượng của một nhóm đối tượng.
Cách sử dụng:
Ví dụ: The total population of the city reached 2 million in 2023. (Tổng dân số của thành phố đạt 2 triệu người vào năm 2023.)
Ví dụ: The graph shows that the total expenditure on healthcare doubled over the ten-year period. (Biểu đồ cho thấy tổng chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe đã tăng gấp đôi trong giai đoạn mười năm.)
Ví dụ: The total number of vehicles crossing the bridge increased by 15% annually. (Tổng số phương tiện đi qua cầu tăng 15% mỗi năm.)
Ví dụ: The total amount of electricity produced in 2016 was around 2 million kilowatts. (Tổng lượng điện được sản xuất vào năm 2016 là khoảng 2 triệu kilowatt.)
Ví dụ: A total of 150 countries participated in the international conference. (Tổng cộng 150 quốc gia tham gia hội nghị quốc tế.)
Ví dụ: In total, 200,000 iPhones were manufactured in 2015. (Tổng cộng, 200.000 chiếc iPhone đã được sản xuất vào năm 2015.)
Total (động từ) nghĩa là lên đến được sử dụng để nói về số lượng của một đối tượng nào đó
Ví dụ:
Figure (con số) được sử dụng để chỉ một số liệu cụ thể trong biểu đồ hoặc bảng dữ liệu. Bạn có thể sử dụng từ “figure” thay thế cho “the proportion of” hay “the number of”.
Cách sử dụng:
Ví dụ: The figure for unemployment dropped to 3.5% by the end of 2022. (Con số về thất nghiệp đã giảm xuống 3,5% vào cuối năm 2022.)
Ví dụ: These figures demonstrate a significant improvement in literacy rates across all regions. (Những con số này chứng minh sự cải thiện đáng kể về tỷ lệ biết chữ ở tất cả các khu vực.)
Ví dụ: According to the graph, the figure of 500,000 visitors was reached for the first time in 2021. (Theo biểu đồ, con số 500.000 khách đã được đạt đến lần đầu tiên vào năm 2021.)
Ví dụ: The figures show that women now constitute the majority of university students in many countries. (Các số liệu cho thấy phụ nữ hiện chiếm đa số sinh viên đại học ở nhiều quốc gia.)
Period (giai đoạn, thời kỳ) được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.
Để làm cho bài thi IELTS Writing Task 1 không bị lặp từ quá nhiều về các số liệu về một khoảng thời gian, các bạn có thể dùng từ “period”.
Ví dụ
Cách sử dụng:
Ví dụ: The company experienced rapid growth during a period of economic stability. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong một giai đoạn ổn định kinh tế.)
Ví dụ: Over the period from 2010 to 2020, internet usage increased dramatically. (Trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2020, việc sử dụng internet đã tăng đáng kể.)
Ví dụ: The graph illustrates changes in consumer spending over a period of fifteen years. (Biểu đồ minh họa những thay đổi trong chi tiêu của người tiêu dùng trong giai đoạn mười lăm năm.)
Ví dụ: Throughout this period, there was a steady decline in manufacturing jobs. (Trong suốt giai đoạn này, có sự suy giảm đều đặn trong các công việc sản xuất.)
Hãy điền từ thích hợp (Number, Total, Amount, Figure, Period) vào chỗ trống trong các câu sau:
The ________ of international students studying in Australia increased by 15% last year.
A significant ________ of time was spent on research and development.
The ________ shows that carbon emissions have decreased by 5% since 2018.
During this ________, the company doubled its workforce.
The ________ of 5 million visitors was achieved for the first time in the park's history.
The ________ expenditure on healthcare reached a record high in 2022.
The ________ of rainfall in the region has declined steadily over the past decade.
A ________ of 25 countries participated in the international summit.
The ________ from 2010 to 2020 saw unprecedented technological advancement.
The ________ of people using public transportation has decreased since the pandemic.
Đáp án:
number
amount
figure
period
figure
total
amount
total
period
number
Sử dụng chính xác các từ miêu tả lượng như Number, Total, Amount, Figure, và Period sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác các số liệu trong IELTS Writing Task 1.
Các bạn hãy thực hành và sử dụng thường xuyên các từ này khi viết Writing Task 1 để nắm vững cách dùng và sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ