Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách dùng các từ miêu tả lượng Number, Total, Amount, Figure, Period
Nội dung

Cách dùng các từ miêu tả lượng Number, Total, Amount, Figure, Period

Post Thumbnail

Trong IELTS Writing Task 1, việc miêu tả dữ liệu, biểu đồ và bảng biểu đòi hỏi thí sinh phải sử dụng chính xác các từ miêu tả lượng. Những từ này không chỉ giúp bạn trình bày thông tin một cách rõ ràng mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng - một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi viết.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng 5 từ miêu tả lượng phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 1, bao gồm: Number, Total, Amount, Figure, và Period. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn miêu tả chính xác các xu hướng, so sánh dữ liệu và làm nổi bật các thông tin quan trọng trong bài viết của mình.

1. Tầm quan trọng của từ miêu tả lượng trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh thường phải miêu tả các biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ. Để thực hiện nhiệm vụ này hiệu quả, việc sử dụng chính xác các từ miêu tả lượng là vô cùng quan trọng vì những lý do sau:

  • Tăng độ chính xác: Những từ miêu tả lượng như number, total, amount, figure và period giúp bạn trình bày dữ liệu một cách chính xác và rõ ràng.
  • Thể hiện vốn từ vựng phong phú: Sử dụng đa dạng các từ miêu tả lượng và các từ đồng nghĩa cho thấy bạn có vốn từ vựng học thuật tốt.
  • Nâng cao tính mạch lạc: Việc sử dụng đúng các từ này giúp liên kết các ý trong bài viết, tạo sự mạch lạc và dễ theo dõi.
  • Tránh lặp từ: Biết cách sử dụng linh hoạt các từ chỉ lượng cũng như các từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp từ và được đánh giá cao hơn ở tiêu chí từ vựng.

Ví dụ: The graph shows that the number of international students increased significantly between 2010 and 2020, with the total reaching over 500,000 by the end of the period.

=> Trong ví dụ trên, các từ number, total period được sử dụng chính xác để miêu tả dữ liệu, thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phù hợp.

2. Cách dùng các từ miêu tả lượng Number, Total, Amount, Figure, Period

2.1. Cách dùng Number

Number vừa có thể sử dụng như một danh từ, vừa có thể sử dụng như một động từ.

Ví dụ:

  • In May 2019, the total number of EU migrants to the USA was just under 50,000. (Vào tháng 5 năm 2019, tổng số người di cư từ EU sang Mỹ là gần 50.000.)
  • Car production in Japan numbered around 10 million last year. (Sản lượng ô tô tại Nhật Bản vào năm ngoái vào khoảng 10 triệu chiếc.)

Cụ thể:

Khi là danh từ, Number có nghĩa là số, số lượng và được sử dụng để chỉ các đối tượng có thể đếm được (countable nouns).

Cách sử dụng:

  • The number of + danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc The number of thường được dùng để miêu tả số lượng trong phần thi IELTS Writing Task 1.

Ví dụ: The number of tourists visiting the city doubled between 2018 and 2022. (Số lượng du khách đến thăm thành phố đã tăng gấp đôi trong giai đoạn 2018-2022.)

  • A number of + danh từ đếm được số nhiều (= nhiều)

Ví dụ: A number of students have chosen to study abroad in recent years. (Nhiều sinh viên đã chọn du học trong những năm gần đây.)

Cách dùng các từ miêu tả lượng Number
Cách dùng các từ miêu tả lượng Number

Khi là động từ, Number có nghĩa là đánh số hoặc đạt tới con số nào đó.

Ví dụ:

  • The seats are numbered from 1 to 50. (Các ghế được đánh số từ 1 đến 50.)
  • The crowd numbered over 10,000. (Đám đông lên tới hơn 10.000 người.)

Lưu ý: Outnumber là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhiều hơn về số lượng. Outnumber thường được dùng để so sánh các chỉ số trong bài thi IELTS Writing Task 1

Ví dụ: The number of Facebook users last year reached around 2 billion, outnumbering Twitter, which stood at 1.5 billion users. (Số lượng người dùng Facebook năm ngoái đạt khoảng 2 tỷ người, vượt xa Twitter với 1,5 tỷ người dùng.)

2.2. Cách dùng Amount

Amount (danh từ) nghĩa là lượng được sử dụng để chỉ các đối tượng không đếm được (uncountable nouns).

Cách sử dụng:

The amount of + danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • The amount of rainfall decreased significantly in the summer months. (Lượng mưa giảm đáng kể trong các tháng mùa hè.)
  • A considerable amount of money was invested in renewable energy projects. (Một lượng tiền đáng kể đã được đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.)
  • The chart illustrates the amount of time people spent on social media across different age groups. (Biểu đồ minh họa lượng thời gian mọi người dành cho mạng xã hội ở các nhóm tuổi khác nhau.)

Bên cạnh đó, chúng ta có thể dùng amount như một động từ, Amount to (động từ): có nghĩa là lên đến, tổng cộng là

Ví dụ:

  • Car production in the UK amounted to around 300,000 vehicles in 2014. (Sản lượng ô tô tại Vương quốc Anh đạt khoảng 300.000 chiếc vào năm 2014.)
  • The total revenue from online sales in 2019 amounted to $2.3 billion, which was nearly double that of 2015. (Tổng doanh thu từ bán hàng trực tuyến vào năm 2019 lên đến 2,3 tỷ đô la, gần gấp đôi so với năm 2015.)

2.3. Cách dùng Total

Total có thể được dùng như động từ hoặc danh từ.

Cụ thể:

Total (danh từ) nghĩa là tổng cộng, tổng số được sử dụng để chỉ tổng số hoặc tổng lượng của một nhóm đối tượng.

Cách sử dụng:

  • The total + danh từ đếm được số ít

Ví dụ: The total population of the city reached 2 million in 2023. (Tổng dân số của thành phố đạt 2 triệu người vào năm 2023.)

  • The total + danh từ không đếm được

Ví dụ: The graph shows that the total expenditure on healthcare doubled over the ten-year period. (Biểu đồ cho thấy tổng chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe đã tăng gấp đôi trong giai đoạn mười năm.)

  • The total number of + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: The total number of vehicles crossing the bridge increased by 15% annually. (Tổng số phương tiện đi qua cầu tăng 15% mỗi năm.)

  • The total amount of + danh từ không đếm được

Ví dụ: The total amount of electricity produced in 2016 was around 2 million kilowatts. (Tổng lượng điện được sản xuất vào năm 2016 là khoảng 2 triệu kilowatt.)

  • A total of + số + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: A total of 150 countries participated in the international conference. (Tổng cộng 150 quốc gia tham gia hội nghị quốc tế.)

  • in total (noun phrase) nghĩa là ‘tổng cộng’

Ví dụ: In total, 200,000 iPhones were manufactured in 2015. (Tổng cộng, 200.000 chiếc iPhone đã được sản xuất vào năm 2015.)

Cách dùng các từ miêu tả lượng Total
Cách dùng các từ miêu tả lượng Total

Total (động từ) nghĩa là lên đến được sử dụng để nói về số lượng của một đối tượng nào đó

Ví dụ:

  • The number of cars produced in France totalled around 10 million last year. (Số lượng ô tô được sản xuất tại Pháp vào năm ngoái lên đến khoảng 10 triệu chiếc.)
  • The company’s sales totaled $2 million last year. (Doanh số của công ty năm ngoái lên đến 2 triệu đô.)

2.4. Cách dùng Figure

Figure (con số) được sử dụng để chỉ một số liệu cụ thể trong biểu đồ hoặc bảng dữ liệu. Bạn có thể sử dụng từ “figure” thay thế cho “the proportion of” hay “the number of”.

Cách sử dụng:

  • The figure(s) for + danh từ

Ví dụ: The figure for unemployment dropped to 3.5% by the end of 2022. (Con số về thất nghiệp đã giảm xuống 3,5% vào cuối năm 2022.)

  • This/These figure(s)

Ví dụ: These figures demonstrate a significant improvement in literacy rates across all regions. (Những con số này chứng minh sự cải thiện đáng kể về tỷ lệ biết chữ ở tất cả các khu vực.)

  • The figure of + số

Ví dụ: According to the graph, the figure of 500,000 visitors was reached for the first time in 2021. (Theo biểu đồ, con số 500.000 khách đã được đạt đến lần đầu tiên vào năm 2021.)

  • Figures show/indicate/suggest...

Ví dụ: The figures show that women now constitute the majority of university students in many countries. (Các số liệu cho thấy phụ nữ hiện chiếm đa số sinh viên đại học ở nhiều quốc gia.)

2.5. Cách dùng Period

Period (giai đoạn, thời kỳ) được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.

Để làm cho bài thi IELTS Writing Task 1 không bị lặp từ quá nhiều về các số liệu về một khoảng thời gian, các bạn có thể dùng từ “period”.

Ví dụ

  • Khi miêu tả một khoảng thời gian “from 2000 to 2010”, bạn có thể thay thế bằng các cụm từ “in a ten year period”, “throughout the ten year period”, “throughout the whole period”.
  • Để miêu tả một khoảng thời gian, vào năm đầu tiên chúng ta có thể viết ‘at the start of the period’ và năm cuối ta có thể thay thế bằng ‘at the end of the period’.

Cách sử dụng:

  • Over/During the period

Ví dụ: The company experienced rapid growth during a period of economic stability. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong một giai đoạn ổn định kinh tế.)

  • The period from... to...

Ví dụ: Over the period from 2010 to 2020, internet usage increased dramatically. (Trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2020, việc sử dụng internet đã tăng đáng kể.)

  • A period of + khoảng thời gian

Ví dụ: The graph illustrates changes in consumer spending over a period of fifteen years. (Biểu đồ minh họa những thay đổi trong chi tiêu của người tiêu dùng trong giai đoạn mười lăm năm.)

  • Throughout this/that period

Ví dụ: Throughout this period, there was a steady decline in manufacturing jobs. (Trong suốt giai đoạn này, có sự suy giảm đều đặn trong các công việc sản xuất.)

3. Bài tập thực hành Cách dùng các từ miêu tả lượng Number, Total, Amount, Figure, Period

Hãy điền từ thích hợp (Number, Total, Amount, Figure, Period) vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The ________ of international students studying in Australia increased by 15% last year.

  2. A significant ________ of time was spent on research and development.

  3. The ________ shows that carbon emissions have decreased by 5% since 2018.

  4. During this ________, the company doubled its workforce.

  5. The ________ of 5 million visitors was achieved for the first time in the park's history.

  6. The ________ expenditure on healthcare reached a record high in 2022.

  7. The ________ of rainfall in the region has declined steadily over the past decade.

  8. A ________ of 25 countries participated in the international summit.

  9. The ________ from 2010 to 2020 saw unprecedented technological advancement.

  10. The ________ of people using public transportation has decreased since the pandemic.

Đáp án:

  1. number

  2. amount

  3. figure

  4. period

  5. figure

  6. total

  7. amount

  8. total

  9. period

  10. number

Sử dụng chính xác các từ miêu tả lượng như Number, Total, Amount, Figure, và Period sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác các số liệu trong IELTS Writing Task 1.

Các bạn hãy thực hành và sử dụng thường xuyên các từ này khi viết Writing Task 1 để nắm vững cách dùng và sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ