
Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, tiếng Anh đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong học tập, làm việc và giao tiếp quốc tế. Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế không chỉ là minh chứng cho trình độ ngôn ngữ của bạn mà còn là tấm vé thông hành giúp bạn mở rộng cơ hội học tập, làm việc tại nước ngoài hoặc trong các công ty đa quốc gia.
Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn bối rối khi phải lựa chọn giữa hai chứng chỉ phổ biến nhất hiện nay là IELTS và TOEIC. Vậy nên học IELTS hay TOEIC? TOEIC và IELTS cái nào khó hơn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về hai chứng chỉ này, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với mục tiêu và hoàn cảnh của bản thân.
TOEIC và IELTS đều được thiết kế để kiểm tra và đánh giá trình độ ngoại ngữ của thí sinh. Để giúp các bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn, trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu TOEIC và IELTS khác nhau như thế nào nhé.
Tiêu chí | IELTS | TOEIC |
Tên đầy đủ | International English Language Testing System | Test of English for International Communication |
Tổ chức phát triển | British Council, IDP Education và Cambridge Assessment English | Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) |
Mục đích thiết kế | Đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và đời sống | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và kinh doanh quốc tế |
Kỹ năng được đánh giá | Đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết | Ban đầu chỉ có Nghe và Đọc, hiện nay đã mở rộng thêm bài thi tùy chọn đánh giá Nói và Viết |
Số tổ chức công nhận | Hơn 11.000 tổ chức trên toàn thế giới | Hơn 14.000 tổ chức tại 160 quốc gia |
Tiêu chí | IELTS | TOEIC |
Dạng bài thi | Gồm 2 dạng IELTS Academic và IELTS General Training - Academic (dành cho mục đích học thuật) - General Training (dành cho mục đích di cư hoặc làm việc) | - TOEIC Listening & Reading - TOEIC Speaking & Writing (tùy chọn) |
Cấu trúc bài thi | 1. Listening (30 phút): 40 câu hỏi, 4 phần 2. Reading (60 phút): 40 câu hỏi, 3 bài 3. Writing (60 phút): 2 bài viết - Academic: mô tả biểu đồ và viết luận - General: viết thư và viết luận 4. Speaking (11-14 phút): phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, 3 phần | 1. TOEIC Listening & Reading (2 giờ): - Listening (45 phút): 100 câu hỏi, 4 phần - Reading (75 phút): 100 câu hỏi, 3 phần 2. TOEIC Speaking & Writing (80 phút): - Speaking (20 phút): 11 câu hỏi - Writing (60 phút): 8 câu hỏi |
Thang điểm | - Từ 0-9 với các mức 0.5 (ví dụ: 6.0, 6.5, 7.0) - Điểm tổng là trung bình cộng của bốn kỹ năng | - Listening & Reading: từ 10-990 điểm (mỗi phần từ 5-495 điểm) - Speaking: từ 0-200 điểm - Writing: từ 0-200 điểm |
Hình thức câu hỏi | - Listening: trắc nghiệm và điền từ - Reading: trắc nghiệm và điền từ - Writing: viết luận và mô tả - Speaking: trả lời phỏng vấn | - Listening & Reading: 100% trắc nghiệm - Speaking: trả lời câu hỏi được ghi âm - Writing: viết email, mô tả đoạn văn |
Tiêu chí | IELTS | TOEIC |
Độ khó | Xét tổng thể, IELTS được đánh giá là có độ khó hơn bài thi TOEIC: - Đòi hỏi vốn từ vựng học thuật phong phú - Speaking và Writing có tiêu chí chấm điểm khắt khe - Thời gian làm bài tương đối ngắn - Yêu cầu tư duy phân tích và sáng tạo cao | Bài thi TOEIC được đánh giá là dễ hơn bài thi IELTS: - Tập trung vào tiếng Anh giao tiếp, thực dụng - Phần lớn là câu hỏi trắc nghiệm - Nội dung sát với tình huống thực tế - Tuy nhiên, để đạt điểm cao (trên 900) vẫn đòi hỏi trình độ rất tốt |
Lệ phí | 4.664.000 VNĐ cho cả 4 kỹ năng | TOEIC 2 kỹ năng Listening & Reading Sinh viên, học sinh: 1,350,000 VNĐ Người đi làm: 1,550,000 VNĐ TOEIC 4 kỹ năng Sinh viên, học sinh: 3,565,000 VNĐ Người đi làm: 3,765,000 VNĐ |
Thời hạn chứng chỉ | 2 năm | 2 năm |
Tần suất tổ chức thi | Thường tổ chức 2-4 lần/tháng | Tổ chức nhiều lần/tháng, thậm chí hàng tuần |
Tiêu chí | IELTS | TOEIC |
Mục đích sử dụng | - Xét tuyển vào đại học - Du học tại các quốc gia nói tiếng Anh (Anh, Úc, Canada...) - Xin visa di cư đến các quốc gia như Úc, Canada - Làm việc trong môi trường học thuật, y tế, luật - Đánh giá toàn diện khả năng tiếng Anh học thuật | - Đánh giá trình độ tiếng Anh trong môi trường kinh doanh - Xin việc tại các công ty đa quốc gia, doanh nghiệp FDI - Thăng tiến, đánh giá năng lực nhân viên - Tốt nghiệp đại học tại nhiều trường ở Việt Nam và châu Á |
Đối tượng phù hợp | - Người muốn du học, định cư nước ngoài - Người làm việc trong lĩnh vực học thuật - Người muốn rèn luyện tiếng Anh toàn diện | - Người tìm việc tại công ty đa quốc gia - Sinh viên cần điều kiện tốt nghiệp - Người làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế |
Khu vực phổ biến | - Phổ biến tại Anh, Úc, New Zealand, Canada - Các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung (Commonwealth) | - Đặc biệt phổ biến tại châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam...) - Được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng như tiêu chuẩn tuyển dụng |
Yêu cầu điểm số phổ biến | - Du học đại học: 5.5-6.5 - Du học sau đại học: 6.5-7.5 - Định cư: 6.0-7.0 (tùy quốc gia) | - Nhân viên: 500-600 điểm - Chuyên viên: 650-750 điểm - Quản lý: 800-900 điểm |
Dưới đây là bảng quy đổi tương đối giữa điểm TOEIC (Listening & Reading) và IELTS để bạn có thể tham khảo:
TOEIC (Listening & Reading) | IELTS (Overall) | Trình độ theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) |
10 - 250 | 0 - 1.0 | A1 (Beginner) |
255 - 400 | 1.5 - 2.5 | A1 - A2 (Elementary) |
405 - 600 | 3.0 - 4.0 | A2 - B1 (Pre-Intermediate) |
605 - 780 | 4.5 - 5.5 | B1 - B2 (Intermediate) |
785 - 900 | 6.0 - 7.0 | B2 - C1 (Upper Intermediate) |
905 - 990 | 7.5 - 9.0 | C1 - C2 (Advanced - Proficient) |
Lưu ý về bảng quy đổi:
IELTS và TOEIC đều là những chứng chỉ tiếng Anh có giá trị và uy tín trên toàn cầu. Mỗi chứng chỉ phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn giữa IELTS và TOEIC phụ thuộc chủ yếu vào mục tiêu cá nhân, định hướng tương lai của bạn.
IELTS là một chứng chỉ quốc tế được công nhận rộng rãi, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật và di cư. Nếu bạn đang có những định hướng cụ thể sau đây, IELTS có thể là lựa chọn phù hợp hơn:
Nếu bạn đang lên kế hoạch du học tại các quốc gia như Anh, Úc, New Zealand, Canada, Ireland hoặc Mỹ (nhiều trường đại học ở Mỹ cũng chấp nhận IELTS), thì IELTS là lựa chọn tốt hơn.
Hầu hết các trường đại học tại những quốc gia này đều yêu cầu điểm IELTS như một tiêu chí đầu vào bắt buộc. Tùy thuộc vào ngành học và trường đại học, yêu cầu điểm IELTS có thể dao động từ 5.5 đến 7.5.
Nếu bạn có dự định định cư tại các quốc gia như Úc, Canada, New Zealand, IELTS General Training là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ xin visa di cư.
Điểm IELTS không chỉ chứng minh khả năng tiếng Anh của bạn mà còn giúp bạn có thêm điểm trong hệ thống tính điểm di cư của nhiều quốc gia.
IELTS Academic đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và chuyên môn, giúp bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp học thuật cần thiết cho công việc.
Nếu bạn làm việc hoặc dự định làm việc trong các lĩnh vực như giảng dạy đại học, nghiên cứu khoa học, y tế, luật, hoặc các ngành nghề đòi hỏi tiếng Anh học thuật, IELTS sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
IELTS đánh giá cả bốn kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện và sâu sắc. Quá trình học IELTS không chỉ giúp bạn chuẩn bị cho bài thi mà còn giúp bạn phát triển khả năng tư duy phản biện, phân tích và trình bày ý kiến - những kỹ năng vô cùng quan trọng trong học tập và công việc.
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, IELTS là lựa chọn lý tưởng.
TOEIC là chứng chỉ có giá trị cao trong môi trường doanh nghiệp và được nhiều công ty lựa chọn làm tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh của nhân viên.
TOEIC có thể là lựa chọn phù hợp hơn cho mục tiêu của bạn nếu bạn thuộc những trường hợp sau:
Nhiều công ty đa quốc gia và doanh nghiệp FDI tại Việt Nam và châu Á thường sử dụng điểm TOEIC như một tiêu chí đánh giá ứng viên. Các vị trí công việc khác nhau sẽ có yêu cầu điểm TOEIC khác nhau.
Nếu bạn đang tìm kiếm việc làm tại các công ty này, việc sở hữu chứng chỉ TOEIC với điểm số tốt sẽ giúp hồ sơ của bạn nổi bật hơn.
TOEIC được thiết kế đặc biệt cho môi trường kinh doanh và công sở. Nội dung bài thi TOEIC bao gồm các tình huống thực tế trong công việc như họp hành, đàm phán, giao dịch, tiếp thị, nhân sự...
Nếu bạn làm việc hoặc dự định làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính, marketing, hoặc các ngành liên quan đến thương mại, TOEIC sẽ giúp bạn rèn luyện những kỹ năng tiếng Anh thiết thực cho công việc.
Nhiều trường đại học tại Việt Nam và châu Á yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ TOEIC với điểm số nhất định để đủ điều kiện tốt nghiệp. Thông thường, yêu cầu này dao động từ 400-750 điểm tùy thuộc vào trường và ngành học.
Nếu bạn là sinh viên và cần chứng chỉ tiếng Anh để tốt nghiệp, TOEIC là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm chi phí hơn.
So với IELTS, học TOEIC có chi phí thi thấp hơn và thời gian chuẩn bị ngắn hơn. Vì vậy, nếu bạn có thời gian và ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần một chứng chỉ tiếng Anh có giá trị, TOEIC là lựa chọn hợp lý.
Sau khi hiểu rõ về đặc điểm của IELTS và TOEIC cũng như những trường hợp phù hợp với mỗi chứng chỉ, bạn cần xem xét một số tiêu chí quan trọng dưới đây để đưa ra quyết định sáng suốt và phù hợp nhất với hoàn cảnh của bản thân:
Đây là tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn giữa IELTS và TOEIC. Bạn cần xác định rõ bạn cần chứng chỉ tiếng Anh để làm gì:
Chọn IELTS nếu bạn cần:
Chọn TOEIC nếu bạn cần:
Bạn cần cân nhắc đến kế hoạch dài hạn của mình:
Chọn IELTS nếu:
Chọn TOEIC nếu:
Yếu tố chi phí và thời gian cũng rất quan trọng khi đưa ra quyết định học IELTS hay TOEIC:
Về chi phí:
Về thời gian:
Nếu bạn có ngân sách hạn chế hoặc thời gian gấp rút, TOEIC có thể là lựa chọn phù hợp hơn. Ngược lại, nếu bạn có kế hoạch dài hạn và đang chuẩn bị cho các mục tiêu lớn như du học, IELTS xứng đáng với đầu tư thời gian và tài chính của bạn.
IELTS và TOEIC đều là những chứng chỉ tiếng Anh có giá trị và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Đáp án cho câu hỏi IELTS và TOEIC nên học cái nào hay Bằng TOEIC và IELTS cái nào tốt hơn sẽ khác nhau nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến bản thân người học.
Điều quan trọng nhất là bạn cần xác định rõ mục tiêu của mình và lựa chọn chứng chỉ phù hợp nhất với mục tiêu đó. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ