IELTS Academic Writing Task 2 là bài viết thứ hai trong số hai bài viết của kỳ thi IELTS. Mặc dù Task 1 không hề dễ, nhưng hầu hết học sinh đều thấy IELTS Writing Task 2 khó hơn. Mục đích của hướng dẫn này là giúp bạn có thể học IELTS 6.0 Writing như thế nào cho đúng
Ngoài những kiến thức cơ bản về IELTS Writing Task 2, chúng tôi sẽ trình bày cách tổ chức bài luận của bạn, các dạng câu hỏi bạn sẽ thấy trong ngày thi và chia sẻ các tài nguyên luyện tập yêu thích của chúng tôi.
Bất kể bạn nhận được câu hỏi nào cho IELTS Writing Task 2, mục tiêu của bạn luôn phải là trả lời câu hỏi đó một cách trọn vẹn và trực tiếp. Hãy dành thời gian, mọi lúc, để đọc kỹ lời nhắc và hiểu nó đầy đủ. Trong Nhiệm vụ 2, bạn luôn được yêu cầu cung cấp quan điểm của mình về một chủ đề. Tuy nhiên, có rất nhiều dạng câu hỏi IELTS Writing Task 2 mà bạn có thể gặp phải. Các biểu đồ dưới đây trình bày năm dạng câu hỏi cơ bản của IELTS Writing Task 2 và đưa ra một số mẹo về cách sắp xếp các câu trả lời của bạn cho mỗi dạng.
Sample question: Professional athletes in popular sports like football and basketball are overpaid. To what extent do you agree or disagree.
Cách tổ chức: Bạn nên có 2 đến 3 đoạn thân bài. Mỗi đoạn thân bài là một lý do ủng hộ cho ý kiển luận điểm của bạn ngay từ ban đầu là bạn ủng hộ quan điểm này hay phản đối quan điểm đó.
Tips: Đừng bao giờ tự phản đối chính mình trong các đoạn thân bài của bạn. Mỗi câu và ý viết ra của bạn nên ủng hộ một cách rõ ràng cho luận điểm ban đầu của bạn là ủng hộ hay phản đối. Đối với dạng bài này, bạn không bao giờ nên thể hiện nửa với. Như vậy sẽ dễ dàng hơn nhiều cho bạn khi bạn đối mặt với dạng câu hỏi này, đặc biết hữu hiệu cho band 6.0
Đôi khi bạn cũng có thể được hỏi "What is your opinion ?" thay vì To what extent do you agree or disagree cho dạng bài này.
Sample question:
In some countries, young people are encouraged to work or travel for a year between finishing high school and starting university studies.
Discuss the advantages and disadvantages for young people who decided to do this.
Cách tổ chức: Bạn nên chỉ có 2 đoạn thân bài cho dạng bài này. Một đoạn là ưu điểm và một đoạn là nhược điểm. Và bạn nên cân bằng độ dài của cả hai đoạn sao cho tương đương nhau.
Tips: Đừng bao giờ chọn một quan điểm đây là lợi thế hay bất lợi trừ khi đề bài trực tiếp đề cập tới điều đó. Đừng đưa ra các gợi ý hay quan điểm quá mạnh trừ khi đề bài trực tiếp yêu cầu.
Sample question:
In some countries, the average weight of people is increasing and their levels of health and fitness are decreasing.
What do you think are the causes of these problems and what measures could be taken to solve them?
Cách tổ chức: nếu đề bài chỉ hỏi bạn về các cách giải quyết cho vấn đề này, bạn nên dùng 2 đến 3 đoạn, mỗi đoạn thân bài là một cách giải quyết đề xuất khác nhau và phát triển, ủng hộ các phương án đó. Nếu đề bài yêu cầu cả nguyên nhân và hướng giải quyết, hãy chia phần thân bài thành 2 đoạn rõ ràng: nguyên nhân và hướng giải quyết. Mỗi đoạn thay vì phát triển quá chi tiết, bạn có thể đi theo phương hướng tổng quát hơn.
Tips: Tốt nhất là bạn nên tập trung chính xác vào những gì đề bài yêu cầu, đừng bỏ xót hay thêm vào bất cứ phần nào. Ngoài ra, để giữ được tone trung lập trong văn phong, bạn có thể dùng một số mẫu hiệu quả để viết:
Sample question:
Computers are being used more and more in education. Some people say that this is a positive trend, while others argue that it is leading to negative consequences.
Discuss both sides of this argument and then give your own opinion.
Cách tổ chức: Đối với dạng bài này bạn cần thường là 3 đoạn. Đoạn một đoạn hai thảo luận 2 mặt của vấn đề, đoạn 3 nêu ra ý kiến của bạn.
Tips: Ở đoạn 3, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn quan điểm của mình và ủng hộ chúng một cách trực tiếp mà không lo mất điểm. Tuy nhiên hãy chỉ làm thế khi đề bài yêu cầu your opinion thôi nhé.
Sample question: In many developed countries, life expectancy is rising while birthrates are falling. As a result, the elderly will make up a much larger proportion of the population in the future. Is this a positive or negative development? What do you think about the longer expectancy in your daily life?
Cách tổ chức: Đối với dạng câu hỏi bao gồm nhiều câu hỏi nhỏ và về một chuyên đề riêng biết, bạn nên viết mỗi đoạn như một câu trả lời riêng cho từng câu hỏi.
Tips: Đối với dạng câu hỏi này chúng khá lòng vòng, vì vậy bạn cần đọc câu hỏi thật cẩn thận. Nếu như câu hỏi có phần nào đó liên quan tới nhau mà bạn muốn gộp thành một đoạn để trả lời để tránh trùng lặp bạn có thể làm vậy. Nhưng hãy lưu ý phải thật rõ ràng rằng bạn đã trả lời toàn bộ những gì câu hỏi đề cập nếu không bạn sẽ bị mất điểm đó.
Có bốn loại điểm cho IELTS Writing Task 2:
Dưới đây là một số mẹo viết luận IELTS để giúp bạn cải thiện điểm số của mình trong từng hạng mục.
Đây là thước đo mức độ bạn hoàn thành các yêu cầu cơ bản của nhiệm vụ dựa trên hướng dẫn. Làm theo lời khuyên về mẫu và tổ chức ở trên sẽ giúp bạn nhiều nhất trong danh mục này.
Đây là thước đo khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp mà không mắc nhiều lỗi ngữ pháp. Nếu bạn có đủ thời gian (vài tháng hoặc hơn) trước khi thi IELTS, hãy cân nhắc tham gia một lớp học tiếng Anh hoặc đầu tư vào một cuốn sách ngữ pháp tốt để tự học. Tôi thường giới thiệu cuốn sách ngữ pháp này cho học sinh trung cấp và cao cấp. Nó cung cấp giải thích ngữ pháp rõ ràng và chứa nhiều bài tập thực hành. Bạn có thể xem bài viết liên quan tới danh mục sách để biết thêm về chúng.
Dưới đây là một số mẹo ngữ pháp bổ sung để giúp bạn, ngay cả khi kỳ thi IELTS sắp đến và bạn không có thời gian để tham gia lớp học hoặc nghiên cứu sách giáo khoa!
Mẹo ngữ pháp 1: Không sử dụng lặp đi lặp lại các cấu trúc câu đơn giản giống nhau.
Lần tới khi bạn viết một câu trả lời thực hành, hãy xem kỹ cấu trúc câu của bạn. Bạn có sử dụng nhiều mẫu câu không? Người học tiếng Anh thường hình thành thói quen sử dụng các dạng của động từ “BE” (am, is, are, was, were) rất thường xuyên làm động từ chính của câu. Sử dụng động từ “BE” không phải là một vấn đề, nhưng việc sử dụng chúng quá thường xuyên khiến bài viết của bạn trở nên rất cơ bản. Quan trọng là, việc sử dụng động từ “BE” nhiều lần cũng hạn chế phạm vi ngữ pháp của bạn. Chọn nhiều động từ mô tả hơn sẽ mở ra nhiều khả năng ngữ pháp. Ví dụ, bạn có thể sử dụng trạng từ và cụm từ trạng ngữ để mô tả một hành động. Bằng cách giới hạn bản thân với các dạng động từ chính “BE”, bạn sẽ chủ yếu dựa vào các tính từ để mô tả.
Để giải quyết vấn đề này, hãy xem lại các bài luận thực hành của bạn và cố gắng thay đổi mọi câu có động từ “BE” làm động từ chính. Đừng lo lắng về những câu có động từ phụ “BE” như thế này: She is running.
“Running” là động từ chính của câu này và “is” là động từ phụ. Không cần thiết phải thay đổi điều này. Bạn muốn chỉnh sửa các câu trông như thế này: Michael is a history professor at my college.
“Is” là động từ chính của câu. Khi bạn sửa lại những câu này, đừng thay đổi ý nghĩa của câu quá nhiều. Câu vẫn phải phù hợp một cách hợp lý trong bài luận của bạn. Điều này có thể khó khăn! Việc thực hiện những thay đổi này sẽ buộc bạn phải sử dụng các mẫu câu khác nhau và quan trọng là, nhiều động từ và trạng từ mô tả hơn khi bạn viết. Xin lưu ý - bạn không cần phải tránh tất cả các động từ “BE” khi viết cho kỳ thi IELTS. Bài tập này chỉ đơn giản là giúp bạn phát triển khả năng sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp. Xem lại các ví dụ sau:
Original sentence: Mary is an excellent teacher, so students always love taking her class.
Revised sentence: Mary teaches so well that students always love taking her class.
Mẹo ngữ pháp 2: Sử dụng cấu trúc câu phức tạp
Trong kỳ thi IELTS, bạn cần chứng minh rằng bạn có thể viết các câu nâng cao mà không mắc lỗi. Vì vậy, bạn nên đưa một số mẫu câu phức tạp vào bài viết của mình. Câu phức là gì? Câu phức bao gồm "liên từ phụ", giới thiệu nhiều loại mệnh đề phụ thuộc bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về các liên từ phụ:
Adverbial Subordinators (there are many!):
Even though
Whereas
While
When
Because
Since
Etc
Adjective Clause Subordinators:
Who
Whom
Which
That
Whose
Noun Clause Subordinators:
What
When
Where
How
Who
Một vài ví dụ về câu phức tạp:
Adverbial:
Even though it rained all weekend, we had a great time.
I like playing chess because it provides a mental challenge.
Adjective:
I threw the ball to my friend, who was not ready to catch it.
Unfortunately, I can’t find pen that you loaned me.
Noun clause:
I didn’t hear what you said.
Please show me how I can fill out this form correctly.
Bạn không muốn lạm dụng những cấu trúc phức tạp này. Tốt nhất là trộn các câu phức tạp với các câu đơn giản hơn để rõ ràng. Ngoài ra, đừng nhầm từ “phức tạp” với từ “dài”. Nói chung, bạn nên cố gắng tránh những câu quá dài để làm cho bài viết của bạn rõ ràng và dễ hiểu. Có một số câu dài hơn sẽ không gây hại cho bạn, nhưng một lần nữa, hãy nhắm đến sự kết hợp.
Mẹo ngữ pháp 3: Kiểm tra các thì của động từ khi bạn chỉnh sửa
Dành một chút thời gian để xem lại các thì của động từ khi bạn học. Nếu có thể, hãy tìm một giáo viên hoặc một người nói tiếng Anh bản ngữ để đánh giá bài viết của bạn để xem bạn có mắc những lỗi nhất quán hay không. Lỗi căng thẳng là một lỗi thường gặp trong các câu trả lời IELTS. Thời gian rất hạn chế, khiến bạn dễ dàng sử dụng các dạng động từ sai. Tuy nhiên, đây là những lỗi mà nhiều học sinh có thể dễ dàng tự sửa. Ví dụ: nếu bạn nhận thấy rằng bạn quên sử dụng các thì quá khứ khi viết về quá khứ, điều đó có thể không có nghĩa là bạn cần phải xem lại đầy đủ các động từ thì quá khứ. Thay vào đó, điều đó có nghĩa là bạn cần tiết kiệm một chút thời gian cho bản thân sau khi viết để kiểm tra công việc của mình.
Khi bạn luyện viết cho IELTS, hãy dành nhiều thời gian nhất có thể để tìm lỗi khi bạn viết xong. Trên thực tế, hãy đảm bảo rằng bạn giữ lại tất cả các bài luận thực hành của mình và kéo chúng ra xem lại một hoặc hai tuần sau khi bạn viết chúng. Thông thường, bạn sẽ tìm thấy những lỗi mới và nghĩ ra những cách tốt hơn để diễn đạt ý tưởng trong bài luận của mình.
Đây là khả năng bạn sử dụng nhiều từ vựng một cách chính xác (không mắc lỗi) và thích hợp (trong ngữ cảnh thích hợp) trong các câu trả lời bằng văn bản của bạn. Không cần phải nói rằng học từ vựng thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện hầu hết lĩnh vực này. Bạn nên cố gắng học 15-20 từ mới mỗi ngày! Tuy nhiên, ngoài việc học các từ mới, bạn có thể thực hiện một số bước bổ sung để cải thiện điểm “Lexical Resource” của mình.
Practice Paraphrasing
Như đã lưu ý ở trên, bạn phải diễn giải ngôn ngữ từ lời nhắc câu hỏi và hình ảnh càng nhiều càng tốt trong câu trả lời Bài viết 2 của bạn. Lấy một lượng lớn ngôn ngữ trực tiếp từ câu hỏi và hình ảnh chắc chắn sẽ làm giảm điểm của bạn. Bất cứ khi nào bạn thực hành câu trả lời trong Bài tập Viết 2, hãy nhớ nghiên cứu mọi bài luận ví dụ có trong tài liệu thực hành của bạn. Lưu ý cách tác giả diễn giải ngôn ngữ trong lời nhắc câu hỏi và so sánh nó với cách diễn giải của riêng bạn. Bằng cách này, bạn có thể học được rất nhiều từ và cụm từ hữu ích.
Tránh dư thừa
Mẹo thứ hai để tăng điểm Lexical Resource của bạn là tập trung vào việc tránh dư thừa trong bài viết của bạn. Sự dư thừa xảy ra khi bạn sử dụng lặp đi lặp lại các từ hoặc cụm từ giống nhau; tuy nhiên, sẽ có một số điều khoản chính mà bạn không thể tránh. Các từ khác dễ thay thế bằng từ đồng nghĩa hơn nhiều. Ví dụ, trong các câu trả lời của Nhiệm vụ 2, bạn sẽ thường viết về các con số “tăng” hoặc “giảm”. Có nhiều từ đồng nghĩa cho những từ này:
Nếu bạn nhận thấy rằng bạn đang sử dụng lặp đi lặp lại những từ giống nhau khi thực hành viết câu trả lời trong Bài tập 2, hãy tìm cách xây dựng kiến thức về các từ đồng nghĩa và cách diễn giải. Từ điển đồng nghĩa là một công cụ tiện dụng. Tuy nhiên, nếu có thể, hãy cố gắng nhận phản hồi về những từ mới bạn sử dụng từ một người nói tiếng Anh bản ngữ. Thông thường, các từ đồng nghĩa bạn tìm thấy sẽ có ý nghĩa hoặc cách sử dụng hơi khác với từ bạn đang cố gắng thay thế. Theo nguyên tắc chung, bạn phải luôn chọn một từ mà bạn biết để sửa thay cho một từ mà bạn không biết rõ.
Đây là thước đo khả năng trình bày ý tưởng một cách logic và rõ ràng. Nói cách khác, IELTS muốn thấy rằng các ý tưởng của bạn có ý nghĩa theo thứ tự bạn trình bày và chúng kết hợp với nhau một cách hợp lý.
Chuyển từ và cụm từ
Một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm để cải thiện điểm “Tính mạch lạc và gắn kết” là nắm vững các từ chuyển tiếp hữu ích. Do đó, hãy nghiên cứu danh sách các từ chuyển tiếp như danh sách này để thêm vào tiết mục của bạn. Bạn nên học càng nhiều càng tốt những từ và cụm từ để lựa chọn khi viết. Như đã lưu ý ở những nơi khác ở trên, việc sử dụng lặp đi lặp lại các cụm từ giống nhau sẽ làm giảm điểm số của bạn. Bạn cũng cần tránh dư thừa các từ chuyển tiếp. Ngoài ra, tránh sử dụng một từ hoặc cụm từ chuyển tiếp trong mỗi câu. Chỉ bao gồm chúng khi nó sẽ giúp bạn thể hiện mối quan hệ giữa các ý tưởng rõ ràng hơn.
To Add:
and, again, and then, besides, equally important, finally, further, furthermore, nor, too, next, lastly, what's more, moreover, in addition, first (second, etc.)
To Compare:
whereas, but, yet, on the other hand, however, nevertheless, on the contrary, by comparison, where, compared to, up against, balanced against, vis a vis, but, although, conversely, meanwhile, after all, in contrast, although this may be true
To Prove:
because, for, since, for the same reason, obviously, evidently, furthermore, moreover, besides, indeed, in fact, in addition, in any case, that is
To Show Exception:
yet, still, however, nevertheless, in spite of, despite, of course, once in a while, sometimes
To Show Time:
immediately, thereafter, soon, after a few hours, finally, then, later, previously, formerly, first (second, etc.), next, and then
To Repeat:
in brief, as I have said, as I have noted, as has been noted
To Emphasize:
definitely, extremely, obviously, in fact, indeed, in any case, absolutely, positively, naturally, surprisingly, always, forever, perennially, eternally, never, emphatically, unquestionably, without a doubt, certainly, undeniably, without reservation
To Show Sequence:
first, second, third, and so forth. A, B, C, and so forth. next, then, following this, at this time, now, at this point, after, afterward, subsequently, finally, consequently, previously, before this, simultaneously, concurrently, thus, therefore, hence, next, and then, soon
To Give an Example:
for example, for instance, in this case, in another case, on this occasion, in this situation, take the case of, to demonstrate, to illustrate, as an illustration, to illustrate
To Summarize or Conclude:
in brief, on the whole, summing up, to conclude, in conclusion, as I have shown, as I have said, hence, therefore, accordingly, thus, as a result, consequently
Tham khảo
Một khía cạnh khác của điểm “Tính mạch lạc và gắn kết” của bạn liên quan đến “tính tham khảo”. Đây là khả năng bạn sử dụng các đại từ khác nhau một cách chính xác và thích hợp. Ví dụ:
I learned how to knit a sweater from my grandmother. It took a long time to learn.
“It” đề cập đến “how to knit a sweater”
We had a great time on holiday in Hawaii. I want to go back there!
“There” đề cập tới “Hawaii.”
Việc tham chiếu giúp bạn tránh thừa vì bạn không nhắc đi nhắc lại những danh từ giống nhau. Điều quan trọng, nó cũng kéo các câu của bạn lại với nhau, liên kết các ý tưởng và khái niệm. Thực hành sử dụng đại từ khi bạn viết và đảm bảo tìm lỗi đại từ khi bạn chỉnh sửa tác phẩm của mình!
The Template
Một khía cạnh quan trọng cuối cùng của điểm “Tính nhất quán và gắn kết” là tổ chức tổng thể của câu trả lời của bạn. Các đoạn văn của bạn nên được sắp xếp hợp lý và ý tưởng của bạn phải tiến triển một cách rõ ràng từ câu này sang câu tiếp theo. Điều này liên quan đến việc sử dụng các từ chuyển tiếp (đã thảo luận ở trên), nhưng nó cũng liên quan đến những gì chúng tôi đã đề cập ở giữa bài đăng này - Mẫu Bài viết 2. Làm chủ những bản mẫu khung này là một cách tuyệt vời để tăng điểm mạch lạc và gắn kết của bạn!
nguồn: Sưu tầm và tổng hợp
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ