Từ vựng tiếng Anh Ngân hàng (Bank) không chỉ cấp thiết với những bạn học hay nhân viên chuyên ngành Ngân hàng – Tài chính mà đây còn là lĩnh vực quan trọng và thiết yếu trong cuộc sống ngày nay.
Do đó, IELTS LangGo đã cô đọng và tổng hợp 200+ từ vựng hay nhất gửi tới bạn học trong bài viết dưới đây.
Mở rộng vốn từ vựng và kiến thức tiếng Anh của mình về chủ đề Tài chính – Ngân Hàng cùng IELTS LangGo bạn nhé.
1. Các từ viết tắt trong lĩnh vực Ngân hàng – Tài chính
ACH (Automated Clearing House): Viện Xử lý Tự động
AGM (Annual General Meeting): Đại hội cổ đông thường niên
AML (Anti-Money Laundering): Phòng chống rửa tiền
APR (Annual Percentage Rate): Lãi suất hàng năm
ARM (Adjustable Rate Mortgage): Thế chấp có lãi suất điều chỉnh
ATM (Automated Teller Machine): Máy rút tiền tự động
BIC (Bank Identifier Code): Mã định danh ngân hàng
CD (Certificate of Deposit): Chứng chỉ tiền gửi
CDD (Customer Due Diligence): Kiểm soát khách hàng
CFP (Certified Financial Planner): Kế hoạch viên tài chính chứng chỉ
CMO (Collateralized Mortgage Obligation): Nghĩa vụ thế chấp có tài sản đảm bảo
CRM (Customer Relationship Management): Quản lý mối quan hệ khách hang
CPU (Consumer price index): Chỉ số giá tiêu dùng
EFT (Electronic Funds Transfer): Chuyển khoản điện tử
ETF (Exchange-Traded Fund): Quỹ giao dịch trên sàn
FDIC (Federal Deposit Insurance Corporation): Công ty Bảo hiểm Ký thác Liên bang
FHA (Federal Housing Administration): Cục quản lý nhà ở liên bang
GDP (Gross Domestic Product): Sản phẩm quốc nội chung
IPO (Initial Public Offering): Đợt chào bán công khai ban đầu
IRA (Individual Retirement Account): Tài khoản hưu trí cá nhân
KYC (Know Your Customer): Biết khách hàng của bạn
LIBOR (London Interbank Offered Rate): Lãi suất ngân hàng London
NDA (Non-Disclosure Agreement): Hợp đồng không tiết lộ thông tin
NFA (National Futures Association): Hiệp hội Tương lai Quốc gia
OTC (Over the Counter): Giao dịch ngoại quan
P&L (Profit and Loss): Lợi nhuận và lỗ
P2P (Peer-to-Peer): Giao dịch ngang hàng
PIN (Personal Identification Number) Mã số cá nhân
POS (Point of Sale): Điểm bán hàng
REIT (Real Estate Investment Trust): Quỹ đầu tư bất động sản
ROA (Return on Assets): Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
ROE (Return on Equity): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
SBA (Small Business Administration): Cục Quản lý Doanh nghiệp Nhỏ
SEC (Securities and Exchange Commission): Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch
SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication): Tổ chức Liên ngân hàng Quốc tế
TARP (Troubled Asset Relief Program): Chương trình Cứu trợ Tài sản khó khăn
UCC (Uniform Commercial Code): Đạo luật Thương mại đồng nhất
VA (Department of Veterans Affairs): Cục Quản lý Cựu chiến binh
VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
2. Từ vựng về chức danh trong Ngân hàng
Board of Director: Hội đồng quản trị
Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị
Director: giám đốc
Assistant: trợ lý
Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
Head: trưởng phòng
Team leader: trưởng nhóm
Staff: nhân viên
3. Từ vựng tiếng Anh về Ngân hàng – Vị trí công việc
Accountant (n): Kế toán viên
Analyst (n): nhà phân tích
Appraiser (n): nhà định giá (Valuation Officer)
Assisstant Manager: trợ lý quản lý
Auditor (n): kiểm toán viên
Bank Teller (n): nhân viên giao dịch ngân hàng
Branch manager (n): trợ lý quản lý
Cashier(n): thủ quỹ
Credit analyst (n): nhân viên phân tích tín dụng
Customer Service Respresentative: đại diện dịch vụ khách hàng
Economist (n): nhà kinh tế học
Financial Advisor (n): tư vấn tài chính
Fund Manage: Quản lý quỹ
Human Resources Mangager (n): trưởng phòng nhân sự
Information security Officer (n): nhân viên bảo mật thông tin
Insurance agent (n): đại lý bảo hiểm
Invesment Banker (n): nhân viên ngân hàng đầu tư
Loan Official (n): nhân viên xét duyệt vay
Mortage Specilist(n): chuyên viên tín dụng bất động sản
Personal Banker (n): chuyên viên tài khoản cá nhân
Risk analyst (n): nhân viên phân tích rủi ro
Stockbroker (n): nhà mô giới chứng khoán
Treasury Analyst (n): nhân viên phân tích nguồn vốn
Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến
Credit Card: Thẻ tín dụng
Debit Card: Thẻ ghi nợ
Charge Card: Thẻ thanh toán
Prepaid Card: Thẻ trả trước
Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard
Têncác loại ngân hàng bằng tiếng Anh
Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
Retail Bank: Ngân hàng bán lẻ
Central Bank: Ngân hàng trung ương
Internet bank: ngân hàng trực tuyến
Regional local bank: ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
Supermarket bank: ngân hàng siêu thị
5. Các thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng – Tài chính
Asset: Tài sản
Bear market: Thị trường giảm giá
Bond: Trái phiếu
Brokerage: Sàn giao dịch chứng khoán
Bull market: Thị trường tăng giá
Capital: Vốn
Cash flow: dòng tiền
Central bank: Ngân hàng trung ương
Collateral: tài sản đảm bảo
Commodities: hàng hoá
Corporate bonds: trái phiếu doanh nghiệp
Credit: tín dụng
Credit rating: xếp hạng tín dụng
Currency: đơn vị tiền tệ
Debt: nợ
Derivative: chứng quyền
Dividend: vốn chủ sở hữu
Exchange rate: tỷ giá hối đoái
Fiscal policy: chính sách tài chính (chính sách tài khoá)
Foreclosure: tịch thu tài sản
Headge fund: quỹ rủi ro
Inflation: lạm phát
Initial investment: đầu tư ban đầu
Interest rate: lãi suất
Leverage: đòn bẩy
Liquidity: tính thanh khoản
Merchant: thương gia
Mortgage: thế chấp
Mutual fund: quỹ đầu tư chung
Overdraft: vay quá hạn
Portfolio: danh mục đầu tư
Prime rate: lãi suất cơ bản
Profit: lợi nhuận
Risk management: quản lý rủi ro
Stock: cổ phiếu
Subsidy: trợ cấp
Surplus: thặng dự
Swap: giao dịch trao đổi
Tax: thuế
Treasury: kho bạc
Volatility: biến động
Wire transfer
Yield: lãi suất
6. Từ vựng về Ngân hàng thường gặp hàng ngày
Revenue: thu nhập
Interest: tiền lãi
Cash machine/ cash point/ cash dispenser: máy rút tiền
Online account: tài khoản trực tuyến
Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm
Voucher: biên lai, chứng từ
Encode: mã hoá
Withdraw: rút tiền ra
Balance of payment: cán cân thanh toán
Balance of trade: cán cân thương mại
Budget: ngân sách
Cost of borrowing: chi phí vay
Offset: bù đáp thiệt hại
Turnover: doanh số, doanh thu
Account holder: chủ tài khoản
Liability: khoản nợ, trách nhiệm
Depreciation: khấu hao
Financial policy: chính sách tài chính
7. Các tình huống giao tiếp tại ngân hàng
7.1 Mở tài khoản ngân hàng
Customer: Hi, I'd like to open a checking account.
Bank Teller: Of course, I can help you with that. Do you have all the required documents with you, such as your ID and proof of address?
Customer: Yes, here they are.
7.2 Rút tiền từ tài khoản
Customer: I'd like to withdraw $500 from my savings account.
Bank Teller: Sure, could you please provide your account number and some identification for verification?
7.3 Nộp tiền vào tài khoản
Customer: I want to deposit this check into my checking account.
Bank Teller: Great, I just need you to fill out this deposit slip, and I'll process the deposit for you.
7.4 Kiểm tra số dư tài khoản
Customer: Can you please check the balance of my savings account?
Bank Teller: Certainly, I'll need your account number or debit card to access your information.
7.5 Đăng ký dịch vụ trực tuyến
Customer: I'd like to enroll in online banking. How can I get started?
Bank Teller: You can fill out this form, and we'll provide you with your login information and guide you through the online banking setup.
7.6 Xử lý giao dịch ngoại tệ
Customer: I need to exchange some US dollars for euros.
Bank Teller: Sure, we can assist you with that. The current exchange rate is 1 USD to 0.85 EUR.
7.7 Đề xuất vay mượn
Customer: I'm interested in applying for a personal loan.
Loan Officer: Great, we can discuss your loan options and requirements. Can you provide your income and credit history details?
7.8 Tra cứu giao dịch
Customer: I have a question about a recent transaction on my credit card.
Customer Service: I'd be happy to help. Can you please provide the transaction date and amount?
7.9 Yêu cầu hỗ trợ thẻ bị mất hoặc đánh cắp
Customer: I lost my debit card. I need to report it as lost and get a replacement.
Bank Teller: I'm sorry to hear that. We'll block your card right away, and we'll issue a new one.
7.10 Thảo luận về tài chính cá nhân
Customer: I'm looking for some investment advice. What are my options?
Financial Advisor: Let's talk about your financial goals and risk tolerance to help you make informed investment decisions.
Như vậy IELTS LangGo đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Anh Ngân Hàng cùng các tình huống cụ thể ngiúp bạn học có thể hình dung và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Theo dõi Website IELTS LangGo để cập nhật cho mình những bộ từ vựng đầy đủ và chính xác nhất trong tiếng Anh bạn nhé.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!