Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu & Từ vựng Cam 19 - Test 3 - Speaking Part 1: Holidays
Nội dung

Bài mẫu & Từ vựng Cam 19 - Test 3 - Speaking Part 1: Holidays

Post Thumbnail

Trong đề Cam 19 - Test 3 - Speaking part 1, các bạn sẽ được luyện tập với topic Holidays (kỳ nghỉ). Đây là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong phần IELTS Speaking Part 1. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi phổ biến thuộc chủ đề Holidays, kèm theo phần giải thích từ vựng và cách sử dụng để bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình một cách hiệu quả. Cùng tham khảo nhé!

1. Câu hỏi và trả lời mẫu cho Cam 19 test 3 speaking part 1: Holidays

Đây là một chủ đề đã khá quen thuộc với chúng ta. Khi brainstorm ý tưởng, bạn hãy nghĩ tới các kỳ nghỉ, chuyến đi du lịch của mình với gia đình, công ty hoặc bạn bè. Thông thường trong một chuyến đi du lịch sẽ có cảnh đẹp, đồ ăn và các hoạt động vui chơi giải trí. Hãy bám vào những idea này để triển khai bài nói của mình nhé.

Question 1. Do you prefer spending holidays with friends or with family? [Why?]

Answer 1:

I usually prefer spending holidays with my family, especially during longer breaks like Lunar New Year or summer. We don’t see each other much during the year because everyone has their own schedule, so holidays are a perfect time to reconnect. It’s also a bit more relaxing with them - less pressure to constantly do something exciting, and more about enjoying simple things together like cooking or playing board games.

(Tôi thường thích dành kỳ nghỉ với gia đình, đặc biệt là trong những kỳ nghỉ dài như Tết Nguyên đán hoặc mùa hè. Chúng tôi không gặp nhau nhiều trong năm vì mỗi người đều có lịch trình riêng, vì vậy kỳ nghỉ là thời điểm hoàn hảo để kết nối lại. Ngoài ra, việc ở cùng gia đình cũng thư giãn hơn một chút - ít áp lực phải liên tục làm điều gì đó thú vị và cùng nhau tận hưởng những điều đơn giản như nấu ăn hoặc chơi trò chơi cờ bàn.)

Answer 2:

Honestly, I really enjoy traveling with friends. There’s something fun and unpredictable about going on a trip with people your age. We tend to explore more adventurous activities like hiking, trying unusual foods, or even just staying up late and chatting. It’s more energetic and gives me a sense of freedom that I don’t always get when I’m with my family.

(Thành thật mà nói, tôi thực sự thích đi du lịch cùng bạn bè. Có điều gì đó thú vị và không thể đoán trước khi đi du lịch với những người cùng độ tuổi. Chúng tôi có xu hướng khám phá những hoạt động mạo hiểm hơn như đi bộ đường dài, thử những món ăn lạ hoặc thậm chí chỉ thức khuya và trò chuyện. Điều đó giúp tôi tràn đầy năng lượng hơn và mang lại cho tôi cảm giác tự do mà tôi không phải lúc nào cũng có được khi ở cùng gia đình.)

Vocabulary

  • reconnect (v): kết nối lại
  • board games (n): trò chơi cờ bàn
  • unpredictable (adj): không thể đoán trước
  • tend to (v): có xu hướng
  • adventurous (adj): mạo hiểm
  • a sense of freedom (n): cảm giác tự do

Question 2. What kind of holiday accommodation do you like to stay in? [Why?]

Answer 1:

I usually go for homestays or Airbnb-type places because they feel more personal and authentic. You often get to stay in neighborhoods where locals live, rather than touristy areas. It gives me a better feel for the culture and everyday life in a place. Plus, having a kitchen and living area makes it more comfortable, especially if I’m traveling with friends or family.

(Tôi thường ở nhà dân hoặc những nơi kiểu Airbnb vì chúng mang lại cảm giác riêng tư và chân thực hơn. Bạn thường được ở trong những khu dân cư nơi người dân địa phương sinh sống, thay vì những khu vực du lịch. Điều này giúp tôi cảm nhận tốt hơn về văn hóa và cuộc sống thường ngày ở một nơi. Thêm vào đó, việc có bếp và phòng khách khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn, đặc biệt là khi tôi đi du lịch cùng bạn bè hoặc gia đình.)

Answer 2:

I prefer staying in hotels, especially ones with good ratings and facilities like breakfast buffets, a swimming pool, or even a spa. When I’m on holiday, I really want to unwind and not worry about small things like cleaning or cooking. Hotels make everything convenient, and the service often adds a touch of luxury that makes the whole experience more enjoyable.

(Tôi thích ở khách sạn, đặc biệt là những khách sạn có xếp hạng tốt và tiện nghi như tiệc sáng tự chọn, hồ bơi hoặc thậm chí là spa. Khi đi nghỉ, tôi thực sự muốn thư giãn và không phải lo lắng về những việc nhỏ nhặt như dọn dẹp hay nấu nướng. Khách sạn làm mọi thứ trở nên tiện lợi và dịch vụ thường mang đến một chút sang trọng khiến toàn bộ trải nghiệm trở nên thú vị hơn.) 

Vocabulary

  • authentic (adj): chân thực
  • touristy area (n): khu vực du lịch
  • give me a better feel for (phr.): cảm nhận tốt hơn về
  • ratings (n): xếp hạng
  • unwind (v): thư giãn
  • add a touch of luxury (phr.): mang đến một chút sang trọng
Ảnh minh họa
Câu hỏi và trả lời mẫu cho Cam 19 test 3 speaking part 1: Holidays

Question 3. What plans do you have for your next holiday?

Answer 1:

For my next holiday, I’m planning a short beach getaway with a group of friends. We’ve been talking about going to Da Nang or maybe Phu Quoc, just to escape the busy city life for a few days. We want to spend time swimming, sunbathing, and maybe even trying some water sports like jet skiing or paddleboarding. It’s going to be a much-needed break after a stressful exam period.

(Trong kỳ nghỉ tiếp theo, tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển ngắn ngày với một nhóm bạn. Chúng tôi đã nói về việc đến Đà Nẵng hoặc có thể là Phú Quốc, chỉ để thoát khỏi cuộc sống bận rộn của thành phố trong vài ngày. Chúng tôi muốn dành thời gian bơi lội, tắm nắng và thậm chí có thể thử một số môn thể thao dưới nước như mô tô nước hoặc chèo ván đứng. Đây sẽ là một kỳ nghỉ rất cần thiết sau kỳ thi căng thẳng.)

Answer 2:

I’m hoping to go on a trip with my cousin to Da Lat in the next holiday. I’ve always wanted to visit because I’ve heard the weather is cool year-round and the scenery is stunning. I’m especially looking forward to visiting the flower gardens, exploring the night market, and sipping hot soy milk in the chilly evening air. It’s the kind of slow-paced trip I’ve been craving lately.

(Tôi hy vọng sẽ đi du lịch cùng anh họ đến Đà Lạt vào kỳ nghỉ tới. Tôi luôn muốn đến thăm nơi này vì nghe nói thời tiết mát mẻ quanh năm và cảnh đẹp tuyệt vời. Tôi đặc biệt mong được ghé thăm các vườn hoa, khám phá chợ đêm và nhâm nhi sữa đậu nành nóng trong không khí se lạnh của buổi tối. Đây là kiểu chuyến đi chậm rãi mà tôi vẫn muốn gần đây.)

Vocabulary

  • getaway (n): chuyến đi
  • sunbathe (v): tắm nắng
  • paddleboarding (n): chèo ván đứng
  • much-needed (adj): rất cần thiết
  • year-round (adv): quanh năm
  • look forward to (phr.): mong chờ
  • sip (v): nhâm nhi
  • slow-paced (adj): chậm rãi
  • crave (v): thèm muốn 

Question 4. Is your city or region a good place for other people to visit on holiday? [Why/Why not?]

Answer 1:

Absolutely, I think Hanoi is a fantastic destination for tourists. It’s rich in culture and history. You can explore the Old Quarter, visit ancient pagodas, and even watch a traditional water puppet show. The food is another highlight; dishes like pho and bun cha are famous worldwide. It’s a lively city with a unique charm that’s hard to find elsewhere.

(Hoàn toàn đúng, tôi nghĩ Hà Nội là điểm đến tuyệt vời cho khách du lịch. Nơi đây giàu văn hóa và lịch sử. Bạn có thể khám phá Phố cổ, tham quan các ngôi chùa cổ và thậm chí xem múa rối nước truyền thống. Ẩm thực cũng là một điểm nhấn; các món ăn như phở và bún chả nổi tiếng khắp thế giới. Đây là một thành phố sôi động với nét quyến rũ độc đáo khó tìm thấy ở nơi khác.)

Answer 2:

Well, I think it depends on what kind of experience someone is looking for. My hometown is a small city in the north, not as popular as places like Hanoi or Da Nang. But it has its own charm - quiet streets, friendly locals, and lots of natural beauty like hills and rivers. So, if someone prefers peaceful, off-the-beaten-path destinations, I’d say it’s worth a visit.

(Tôi nghĩ điều đó phụ thuộc vào loại trải nghiệm mà một người đang tìm kiếm. Quê tôi là một thành phố nhỏ ở phía bắc, không nổi tiếng như những nơi như Hà Nội hay Đà Nẵng. Nhưng nơi đây có nét quyến rũ riêng - những con phố yên tĩnh, người dân địa phương thân thiện và nhiều cảnh đẹp thiên nhiên như đồi núi và sông ngòi. Vì vậy, nếu ai đó thích những điểm đến yên bình, ít người biết đến, tôi cho rằng nơi này đáng để ghé thăm.)

Vocabulary

  • be rich in (adj): giàu cái gì
  • ancient pagodas (n): các ngôi chùa cổ
  • water puppet show (n): múa rối nước
  • highlight (n): điểm nhấn
  • a unique charm (n): nét quyến rũ độc đáo
  • off-the-beaten-path (idiom): ít người biết đến
  • be worth smth (adj): đáng để

2. Từ vựng chủ đề Holidays - Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm các từ vựng Speaking topic Holidays khác để vận dụng vào phần nói của mình nhé.

Ảnh minh họa
Từ vựng chủ đề Holidays - Speaking Part 1

Words:

  • Scenic (adj): có phong cảnh đẹp

  • Itinerary (n): lịch trình du lịch

  • Resort (n): khu nghỉ dưỡng

  • Souvenir (n): đồ lưu niệm

  • Excursion (n): chuyến tham quan ngắn

  • Backpacker (n): người du lịch bụi

  • Overcrowded (adj): quá đông đúc

  • Breathtaking (adj): tuyệt đẹp

  • Magnificent (adj): lộng lẫy 

Phrasal verbs:

  • Set off (v): khởi hành

  • Check in (v): làm thủ tục nhận phòng

  • Chill out (v): thư giãn

  • Get away (from it all) (v): trốn khỏi cuộc sống bận rộn

  • Look around (v): tham quan, ngắm nghía

  • soak up (the view): tận hưởng

Collocation:

  • Peak season (phr.): mùa cao điểm

  • Travel light (phr.): mang ít đồ khi đi du lịch

  • Cultural experience (phr.): trải nghiệm văn hoá

  • Guided tour (phr.): chuyến tham quan có hướng dẫn viên

  • Travel buddy (phr.): bạn đồng hành

  • Breathtaking views (phr.): khung cảnh ngoạn mục

  • Well-deserved break (phr.): kỳ nghỉ xứng đáng

  • Holiday of a lifetime (phr.): kỳ nghỉ tuyệt vời nhất

Hy vọng rằng những câu trả lời mẫu của Cam 19 - Test 3 - Speaking part 1 về chủ đề “Holidays” trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách triển khai ý tưởng và nâng cao khả năng diễn đạt trong phần Speaking Part 1. Khi luyện tập, đừng chỉ học thuộc lòng mà hãy cố gắng cá nhân hóa câu trả lời để phản ánh trải nghiệm và quan điểm riêng của bạn. Đồng thời, hãy chú ý sử dụng linh hoạt các cấu trúc và từ vựng đã học để tạo ấn tượng tốt với giám khảo nhé! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ