Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu & Từ vựng Cam 19 - Test 1 - Speaking Part 1: International food
Nội dung

Bài mẫu & Từ vựng Cam 19 - Test 1 - Speaking Part 1: International food

Post Thumbnail

Trong phần test kỹ năng Speaking Part 1 của Cambridge 19 Test 1, các bạn sẽ được làm quen với các câu hỏi thuộc chủ đề International food - một trong những chủ đề tương đối quen thuộc với hầu hết chúng mình nhưng cũng đòi hỏi một vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đủ đa dạng để thể hiện tốt.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 1 cho các câu hỏi của Cambridge 19 Test 1 phần Speaking Part 1 này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!

1. IELTS Speaking Part 1: Sample Topic International food

1. Can you find food from many different countries where you live? [Why/Why not?]

Sample 1:

Absolutely. I live in a big city where international cuisine is widely available. From Japanese sushi to Italian pasta and Thai curries, there’s a wide range of global food options. This variety reflects the city’s cultural diversity and makes dining out both exciting and educational.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Tôi sống ở một thành phố lớn nơi ẩm thực quốc tế rất phổ biến. Từ sushi Nhật Bản đến mì Ý và cà ri Thái, có rất nhiều lựa chọn ẩm thực toàn cầu. Sự đa dạng này phản ánh nét đa văn hóa của thành phố và khiến việc ăn uống trở nên thú vị và bổ ích.

Vocabulary:

  • cuisine (n): ẩm thực
  • a wide range of (phr.): rất nhiều
  • reflect (v): phản ánh
  • cultural diversity (n): sự đa dạng văn hoá
  • dine out (phr.): ăn ngoài

Sample 2:

Not particularly. I reside in a modest rural town where culinary traditions remain deeply rooted. International cuisine is seldom encountered, as the local dining culture largely revolves around regional specialities.

Bài dịch:

Không hẳn. Tôi sống ở một thị trấn nông thôn nhỏ, nơi mà truyền thống ẩm thực vẫn còn ăn sâu. Các món ăn quốc tế hiếm khi xuất hiện, vì văn hóa ẩm thực địa phương chủ yếu xoay quanh các đặc sản vùng miền.

Vocabulary:

  • reside (v): sống
  • culinary tradition (n): truyền thống ẩm thực
  • deeply rooted (adj): ăn sâu
  • encounter (v): gặp, tiếp xúc
  • local dining culture (n): văn hoá ẩm thực địa phương
  • regional speciality (n): đặc sản vùng miền

2. How often do you eat typical food from other countries? [Why/Why not?]

Sample 1:

I frequently indulge in international cuisine, particularly when socializing or celebrating special occasions. Dishes like Japanese sushi or Middle Eastern kebabs are easily accessible in my city. Sampling diverse culinary traditions not only satisfies my palate but also deepens my appreciation for global cultures and broadens my gastronomic horizons.

Bài dịch:

Tôi thường xuyên thưởng thức ẩm thực quốc tế, đặc biệt là khi tụ tập bạn bè hoặc trong những dịp đặc biệt. Các món như sushi Nhật Bản hoặc kebab Trung Đông rất dễ tìm thấy ở thành phố tôi sống. Việc nếm thử các nền ẩm thực đa dạng không chỉ thỏa mãn khẩu vị mà còn giúp tôi hiểu thêm về văn hóa thế giới và mở rộng trải nghiệm ẩm thực.

Vocabulary:

  • indulge in (phr.): thưởng thức
  • accessible (adj): có thể tiếp cận được
  • sample (v): nếm thử
  • deepen one’s appreciation for (phr.): lâu sâu sắc sự tôn trọng của ai đối với
  • broaden one’s gastronomic horizons (phr.): mở rộng tầm hiểu biết của ai về ẩm thực

Sample 2:

I seldom consume foreign cuisine, primarily because I gravitate toward the familiarity and comfort of traditional Vietnamese food. Moreover, international restaurants in my area are limited and often pricey, making such meals an occasional luxury rather than a regular part of my diet.

Bài dịch:

Tôi hiếm khi ăn các món ăn nước ngoài, chủ yếu vì tôi thiên về sự quen thuộc và thoải mái mà ẩm thực truyền thống Việt Nam mang lại. Hơn nữa, các nhà hàng quốc tế ở khu vực tôi sống khá ít và thường đắt đỏ, khiến việc ăn những món này trở thành một sự xa xỉ thay vì thói quen thường xuyên.

Vocabulary:

  • gravitate toward (phr.): thiên về
  • pricey (adj): đắt đỏ
  • occasional luxury (n): sự xa xỉ thi thoảng
Ảnh minh họa
Bài mẫu Cam 19 test 1 speaking part 1

3. Have you ever tried making food from another country? [Why/Why not?]

Sample 1:

Yes, I once experimented with preparing authentic Italian risotto, intrigued by its velvety consistency and sophisticated flavor profile. Although the process demanded precision and constant attention, it was an enriching culinary endeavor.

Bài dịch:

Vâng, tôi đã từng thử nấu món risotto chuẩn kiểu Ý, vì bị cuốn hút bởi kết cấu mềm mịn và hương vị tinh tế của nó. Dù quá trình này đòi hỏi sự chính xác và tập trung cao độ, đó thực sự là một trải nghiệm ẩm thực đầy bổ ích.

Vocabulary:

  • experiment with (phr.): thử
  • intrigue (v): cuốn hút
  • velvety (adj): mềm mịn
  • consistency (n): kết cấu
  • enriching (adj): bổ ích
  • endeavor (n): trải nghiệm

Sample 2:

No, I haven’t ventured into cooking foreign cuisine yet, mainly due to limited culinary expertise and unfamiliarity with exotic ingredients. Many international recipes seem complex and technically demanding. Nevertheless, I’m genuinely curious and would be eager to try under proper instruction or in a guided cooking class someday.

Bài dịch:

Không, tôi vẫn chưa từng thử nấu món ăn nước ngoài, chủ yếu vì kỹ năng nấu nướng còn hạn chế và không quen với các nguyên liệu lạ. Nhiều công thức quốc tế có vẻ khá phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao. Tuy nhiên, tôi thật sự tò mò và sẵn lòng thử nếu có cơ hội học qua lớp hướng dẫn bài bản.

Vocabulary:

  • venture into (phr.): thử
  • expertise (n): chuyên môn
  • exotc (adj): lạ
  • demanding (adj): đòi hỏi cao
  • be eager to (phr.): sẵn lòng làm gì

4. What food from your country would you recommend to people from other countries? [Why?]

Sample 1:

I would definitely recommend phở, a traditional Vietnamese noodle soup. Its rich broth, aromatic herbs, and tender slices of beef create a perfect harmony of flavors. It not only showcases our culinary sophistication but also offers a comforting, nourishing experience that leaves a lasting impression on people from all cultures.

Bài dịch:

Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu phở, một món mì truyền thống của Việt Nam. Nước dùng đậm đà, các loại rau thơm và lát thịt bò mềm tạo nên sự hòa quyện hoàn hảo của hương vị. Món ăn này không chỉ thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực của chúng tôi mà còn mang đến trải nghiệm ấm áp, bổ dưỡng và để lại ấn tượng sâu sắc với mọi nền văn hóa.

Vocabulary:

  • broth (n): nước dùng
  • aromatic herb (n): rau thơm
  • tender (adj): mềm
  • leave a lasting impression on (phr.): để lại một ấn tượng lâu dài đối với

Sample 2:

Bánh mì would be my top suggestion. This iconic Vietnamese sandwich blends crispy baguette, pickled vegetables, flavorful meats, and fresh herbs. It reflects our colonial history and creativity in street food. Its bold textures and dynamic flavors make it both accessible and unforgettable for foreigners trying Vietnamese cuisine for the first time.

Bài dịch:

Bánh mì sẽ là gợi ý hàng đầu của tôi. Món sandwich biểu tượng này kết hợp giữa bánh mì giòn, rau củ ngâm chua, thịt đậm đà và các loại rau thơm tươi. Nó phản ánh lịch sử thuộc địa và sự sáng tạo trong ẩm thực đường phố của chúng tôi. Hương vị táo bạo và kết cấu đa dạng khiến bánh mì trở nên dễ tiếp cận và khó quên với người nước ngoài khi lần đầu thử ẩm thực Việt.

Vocabulary:

  • crispy (adj): giòn
  • pickled (adj): ngâm chua
  • colonial (adj): thuộc địa

2. Từ vựng Topic International food IELTS Speaking Part 1

Nouns:

  • food preservation: bảo quản thực phẩm
  • recipe adaptation: sự điều chỉnh công thức
  • ingredient pairing: sự kết hợp nguyên liệu
  • culinary heritage: di sản ẩm thực
  • cultural significance: ý nghĩa văn hoá
  • nutritional value: giá trị dinh dưỡng
  • flavor balance: sự cân bằng hương vị
  • dining etiquette: phép tắc ăn uống

Verbs:

  • dig in: bắt đầu ăn
  • be fed up with: chán ngấy với
  • give off: toả ra (mùi vị)
  • be hooked on: nghiện
  • branch out: thử món mới
  • be put off by: bị mất hứng vì
  • binge on: ăn vô độ
  • polish off: ăn hết sạch, không để lại gì
  • wolf down: ăn ngấu nghiến
  • chow down on: ăn nhanh, ăn nhiều

Adjectives:

  • succulent: mọng nước, ngon
  • zesty: cay nồng, kích thích vị giác
  • pungent: nồng, hăng
  • crispy: giòn rụm
  • luscious: hấp dẫn, ngon mắt
  • mouthwatering: làm chảy nước miếng
  • mediocre: tầm thường
  • preservative-free: không chất bảo quản

Trên đây là phần sample trả lời cho các câu hỏi Part 1 của chủ đề International food, cùng với đó là những từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình. IELTS LangGo hi vọng rằng với bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề International food này để có thể đạt được band điểm mong muốn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ