
Từ vựng IELTS Reading là một trong những yếu tố quyết định đến band điểm của bạn trong phần thi đọc. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp hơn 300+ từ vựng thường gặp trong IELTS Reading theo 10 chủ đề phổ biến nhất, cùng với 3 phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hãy cùng IELTS LangGo khám phá kho báu từ vựng này nhé!
Dưới đây là những từ vựng reading IELTS thuộc chủ đề giáo dục thường xuất hiện trong các bài thi:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Academic | /ˌæk.əˈdem.ɪk/ | Học thuật | The university focuses on academic excellence. (Trường đại học tập trung vào sự xuất sắc về học thuật.) |
Curriculum | /kəˈrɪk.jʊ.ləm/ | Chương trình giảng dạy | The new curriculum includes more practical skills. (Chương trình giảng dạy mới bao gồm nhiều kỹ năng thực tế hơn.) |
Assessment | /əˈses.mənt/ | Đánh giá | Continuous assessment is better than a single final exam. (Đánh giá liên tục tốt hơn một kỳ thi cuối kỳ.) |
Pedagogy | /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ | Phương pháp sư phạm | Modern pedagogy emphasizes student engagement. (Phương pháp sư phạm hiện đại nhấn mạnh sự tham gia của học sinh.) |
Literacy | /ˈlɪt.ər.ə.si/ | Khả năng đọc viết | Digital literacy is essential in today's world. (Khả năng đọc viết kỹ thuật số là thiết yếu trong thế giới ngày nay.) |
Tuition | /tjuˈɪʃ.ən/ | Học phí | University tuition has increased significantly. (Học phí đại học đã tăng đáng kể.) |
Discipline | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | Kỷ luật, ngành học | Students need discipline to succeed academically. (Học sinh cần kỷ luật để thành công trong học tập.) |
Semester | /sɪˈmes.tər/ | Học kỳ | The first semester starts in September. (Học kỳ đầu tiên bắt đầu vào tháng 9.) |
Faculty | /ˈfæk.əl.ti/ | Khoa, đội ngũ giảng viên | The faculty members are highly qualified. (Các thành viên khoa có trình độ cao.) |
Scholarship | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng | She received a full scholarship to Harvard. (Cô ấy nhận được học bổng toàn phần tại Harvard.) |
Undergraduate | /ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ | Sinh viên đại học | Undergraduate courses typically last three to four years. (Các khóa học đại học thường kéo dài từ ba đến bốn năm.) |
Postgraduate | /ˈpəʊst.ɡrædʒ.u.ət/ | Sau đại học | Postgraduate studies demand a higher level of research. (Nghiên cứu sau đại học đòi hỏi mức độ nghiên cứu cao hơn.) |
Vocational | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | Dạy nghề | Vocational training provides practical job skills. (Đào tạo nghề cung cấp kỹ năng công việc thực tế.) |
Compulsory | /kəmˈpʌl.sər.i/ | Bắt buộc | Education is compulsory until the age of 16. (Giáo dục là bắt buộc cho đến 16 tuổi.) |
Syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Đề cương học tập | The syllabus outlines course objectives and content. (Đề cương học tập phác thảo mục tiêu và nội dung khóa học.) |
Tutorial | /tjuːˈtɔː.ri.əl/ | Buổi hướng dẫn | Weekly tutorials supplement the lectures. (Các buổi hướng dẫn hàng tuần bổ sung cho các bài giảng.) |
Lecture | /ˈlek.tʃər/ | Bài giảng | The professor delivered an engaging lecture. (Giáo sư đã trình bày một bài giảng hấp dẫn.) |
Accreditation | /əˌkred.ɪˈteɪ.ʃən/ | Sự công nhận | The university recently received international accreditation. (Trường đại học gần đây đã nhận được sự công nhận quốc tế.) |
Dissertation | /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ | Luận văn | She is writing her dissertation on climate change. (Cô ấy đang viết luận văn về biến đổi khí hậu.) |
Plagiarism | /ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/ | Đạo văn | Universities have strict policies against plagiarism. (Các trường đại học có chính sách nghiêm ngặt chống đạo văn.) |
Chủ đề sức khỏe cũng là một trong những từ vựng hay xuất hiện trong IELTS Reading. Hãy cùng tìm hiểu các từ quan trọng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Pandemic | /pænˈdem.ɪk/ | Đại dịch | The pandemic has changed healthcare systems worldwide. (Đại dịch đã thay đổi hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.) |
Vaccination | /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ | Tiêm chủng | Childhood vaccination prevents many diseases. (Tiêm chủng thời thơ ấu ngăn ngừa nhiều bệnh.) |
Obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | Béo phì | Obesity is linked to many health problems. (Béo phì liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe.) |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | Dinh dưỡng | Good nutrition is essential for overall health. (Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.) |
Therapy | /ˈθer.ə.pi/ | Liệu pháp | Physical therapy helped her recover from injury. (Vật lý trị liệu đã giúp cô ấy hồi phục sau chấn thương.) |
Hygiene | /ˈhaɪ.dʒiːn/ | Vệ sinh | Personal hygiene reduces the spread of illness. (Vệ sinh cá nhân giảm sự lây lan của bệnh tật.) |
Symptom | /ˈsɪmp.təm/ | Triệu chứng | Fever is a common symptom of many illnesses. (Sốt là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh.) |
Diagnosis | /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ | Chẩn đoán | Early diagnosis improves treatment outcomes. (Chẩn đoán sớm cải thiện kết quả điều trị.) |
Prevention | /prɪˈven.ʃən/ | Phòng ngừa | Prevention is better than cure. (Phòng bệnh hơn chữa bệnh.) |
Wellbeing | /welˈbiː.ɪŋ/ | Sự khỏe mạnh, hạnh phúc | Mental wellbeing is as important as physical health. (Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.) |
Epidemic | /ˌep.ɪˈdem.ɪk/ | Dịch bệnh | The influenza epidemic affected thousands. (Dịch cúm đã ảnh hưởng đến hàng nghìn người.) |
Immunity | /ɪˈmjuː.nə.ti/ | Miễn dịch | Vaccines help build immunity against diseases. (Vắc-xin giúp xây dựng miễn dịch chống lại bệnh tật.) |
Chronic | /ˈkrɒn.ɪk/ | Mãn tính | Diabetes is a chronic condition requiring lifelong management. (Tiểu đường là bệnh mãn tính đòi hỏi quản lý suốt đời.) |
Pharmaceutical | /ˌfɑː.məˈsjuː.tɪ.kəl/ | Dược phẩm | The pharmaceutical industry develops new medications. (Ngành công nghiệp dược phẩm phát triển các loại thuốc mới.) |
Sedentary | /ˈsed.ən.tər.i/ | Ít vận động | A sedentary lifestyle increases health risks. (Lối sống ít vận động làm tăng các rủi ro sức khỏe.) |
Mortality | /mɔːˈtæl.ə.ti/ | Tỷ lệ tử vong | Infant mortality has declined worldwide. (Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đã giảm trên toàn thế giới.) |
Longevity | /lɒnˈdʒev.ə.ti/ | Tuổi thọ | Diet and exercise contribute to longevity. (Chế độ ăn uống và tập thể dục góp phần vào tuổi thọ.) |
Supplement | /ˈsʌp.lɪ.mənt/ | Thực phẩm bổ sung | Vitamin supplements can address nutritional deficiencies. (Thực phẩm bổ sung vitamin có thể khắc phục thiếu hụt dinh dưỡng.) |
Prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc | Some medications require a doctor's prescription. (Một số thuốc yêu cầu đơn thuốc của bác sĩ.) |
Contagious | /kənˈteɪ.dʒəs/ | Lây nhiễm | Measles is highly contagious among unvaccinated people. (Bệnh sởi rất dễ lây nhiễm giữa những người chưa tiêm chủng.) |
Dưới đây là các từ vựng IELTS reading thuộc chủ đề môi trường mà bạn nên nắm vững:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững | Sustainable agriculture protects soil health. (Nông nghiệp bền vững bảo vệ sức khỏe đất.) |
Biodiversity | /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | Đa dạng sinh học | Rainforests contain incredible biodiversity. (Rừng nhiệt đới chứa đựng sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc.) |
Emissions | /ɪˈmɪʃ.ənz/ | Khí thải | Carbon emissions contribute to climate change. (Khí thải carbon góp phần vào biến đổi khí hậu.) |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn | Wildlife conservation is becoming more urgent. (Bảo tồn động vật hoang dã đang trở nên cấp bách hơn.) |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng | Deforestation leads to habitat loss. (Nạn phá rừng dẫn đến mất môi trường sống.) |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái | Coral reefs are delicate ecosystems. (Rạn san hô là những hệ sinh thái mỏng manh.) |
Renewable | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | Có thể tái tạo | Solar power is a renewable energy source. (Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo.) |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm | Air pollution affects respiratory health. (Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp.) |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Tính bền vững | Sustainability should guide our consumption choices. (Tính bền vững nên hướng dẫn lựa chọn tiêu dùng của chúng ta.) |
Recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế | We should recycle paper, plastic and glass. (Chúng ta nên tái chế giấy, nhựa và thủy tinh.) |
Climate change | /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change is causing more extreme weather events. (Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan hơn.) |
Extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | Sự tuyệt chủng | Many species face extinction due to human activities. (Nhiều loài đối mặt với sự tuyệt chủng do hoạt động của con người.) |
Degradation | /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | Sự suy thoái | Soil degradation reduces agricultural productivity. (Sự suy thoái đất làm giảm năng suất nông nghiệp.) |
Fossil fuels | /ˈfɒs.əl fjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | We need to reduce our dependence on fossil fuels. (Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.) |
Greenhouse effect | /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ | Hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect is a natural process that has been enhanced by human activities. (Hiệu ứng nhà kính là một quá trình tự nhiên đã bị tăng cường bởi hoạt động của con người.) |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống | Urban development destroys natural habitats. (Phát triển đô thị phá hủy môi trường sống tự nhiên.) |
Endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng | Giant pandas are no longer endangered but remain vulnerable. (Gấu trúc không còn bị đe dọa tuyệt chủng nhưng vẫn dễ bị tổn thương.) |
Carbon footprint | /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | Dấu chân carbon | Everyone can take steps to reduce their carbon footprint. (Mọi người có thể thực hiện các bước để giảm dấu chân carbon của họ.) |
Desertification | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Sa mạc hóa | Overgrazing contributes to desertification. (Chăn thả quá mức góp phần vào sa mạc hóa.) |
Ozone layer | /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ | Tầng ozone | The ozone layer protects us from harmful UV radiation. (Tầng ozone bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ UV có hại.) |
Chủ đề khoa học và công nghệ thường xuyên xuất hiện trong các bài từ vựng thường gặp trong IELTS Reading:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới, sáng tạo | Technological innovation drives economic growth. (Đổi mới công nghệ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
Artificial Intelligence | /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is transforming many industries. (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi nhiều ngành công nghiệp.) |
Algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán | The search engine uses complex algorithms. (Công cụ tìm kiếm sử dụng các thuật toán phức tạp.) |
Automation | /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/ | Tự động hóa | Automation has reduced manual labor in factories. (Tự động hóa đã giảm lao động thủ công trong các nhà máy.) |
Biotechnology | /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ sinh học | Biotechnology is advancing medical treatments. (Công nghệ sinh học đang phát triển các phương pháp điều trị y tế.) |
Data | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu | Companies collect vast amounts of data. (Các công ty thu thập lượng lớn dữ liệu.) |
Digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Kỹ thuật số | The digital revolution has changed how we communicate. (Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Prototype | /ˈprəʊ.tə.taɪp/ | Nguyên mẫu | They developed a prototype of the new device. (Họ đã phát triển một nguyên mẫu của thiết bị mới.) |
Virtual Reality | /ˌvɜː.tʃu.əl riˈæl.ə.ti/ | Thực tế ảo | Virtual reality creates immersive experiences. (Thực tế ảo tạo ra những trải nghiệm sống động.) |
Cybersecurity | /ˌsaɪ.bəˈsekjʊərəti/ | An ninh mạng | Cybersecurity protects sensitive information online. (An ninh mạng bảo vệ thông tin nhạy cảm trực tuyến.) |
Nanotechnology | /ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ nano | Nanotechnology works at the molecular level. (Công nghệ nano hoạt động ở cấp độ phân tử.) |
Quantum computing | /ˈkwɒn.təm kəmˌpjuː.tɪŋ/ | Điện toán lượng tử | Quantum computing could revolutionize data processing. (Điện toán lượng tử có thể cách mạng hóa việc xử lý dữ liệu.) |
Genetic engineering | /dʒəˌnet.ɪk ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Kỹ thuật di truyền | Genetic engineering can modify crops for better yields. (Kỹ thuật di truyền có thể biến đổi cây trồng để có năng suất tốt hơn.) |
Biometrics | /ˌbaɪ.əʊˈmet.rɪks/ | Sinh trắc học | Biometrics offers secure identification methods. (Sinh trắc học cung cấp phương pháp nhận dạng an toàn.) |
Augmented Reality | /ɔːɡˌmen.tɪd riˈæl.ə.ti/ | Thực tế tăng cường | Augmented reality enhances real-world environments. (Thực tế tăng cường nâng cao môi trường thực.) |
Breakthrough | /ˈbreɪk.θruː/ | Đột phá | The scientific breakthrough could lead to new treatments. (Đột phá khoa học có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới.) |
Machine Learning | /məˈʃiːn ˌlɜː.nɪŋ/ | Học máy | Machine learning algorithms improve with experience. (Thuật toán học máy cải thiện theo kinh nghiệm.) |
Surveillance | /sɜːˈveɪ.ləns/ | Giám sát | Privacy concerns arise from increased surveillance. (Các mối quan ngại về quyền riêng tư phát sinh từ việc giám sát tăng lên.) |
Robotics | /rəʊˈbɒt.ɪks/ | Robotics | Robotics is transforming manufacturing processes. (Robotics đang biến đổi quy trình sản xuất.) |
Blockchain | /ˈblɒk.tʃeɪn/ | Blockchain | Blockchain technology ensures secure transactions. (Công nghệ blockchain đảm bảo giao dịch an toàn.) |
Kinh tế là chủ đề phổ biến trong bài thi, dưới đây là những từ vựng IELTS Reading thuộc chủ đề này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát | Inflation erodes purchasing power. (Lạm phát làm suy giảm sức mua.) |
Recession | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái | The country entered a recession after the crisis. (Đất nước rơi vào suy thoái sau cuộc khủng hoảng.) |
GDP | /ˌdʒiː.diːˈpiː/ | Tổng sản phẩm quốc nội | GDP growth indicates economic health. (Tăng trưởng GDP cho thấy sức khỏe kinh tế.) |
Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân | Successful entrepreneurs take calculated risks. (Doanh nhân thành công chấp nhận rủi ro có tính toán.) |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư | Foreign investment boosted the economy. (Đầu tư nước ngoài thúc đẩy nền kinh tế.) |
Globalization | /ˌɡləʊ.bə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa | Globalization has connected markets worldwide. (Toàn cầu hóa đã kết nối các thị trường trên toàn thế giới.) |
Commerce | /ˈkɒm.ɜːs/ | Thương mại | E-commerce is growing rapidly. (Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng.) |
Monopoly | /məˈnɒp.əl.i/ | Độc quyền | The company has a monopoly in the market. (Công ty này có sự độc quyền trên thị trường.) |
Revenue | /ˈrev.ən.juː/ | Doanh thu | Annual revenue exceeded expectations. (Doanh thu hàng năm vượt quá kỳ vọng.) |
Productivity | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ | Năng suất | Improving productivity can increase profits. (Cải thiện năng suất có thể tăng lợi nhuận.) |
Deficit | /ˈdef.ɪ.sɪt/ | Thâm hụt | The country is struggling with a budget deficit. (Quốc gia đang phải đối mặt với thâm hụt ngân sách.) |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ | Tính bền vững | Corporate sustainability practices are increasingly important. (Các thực hành bền vững của doanh nghiệp ngày càng quan trọng.) |
Stakeholder | /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ | Bên liên quan | Companies must consider all stakeholders, not just shareholders. (Các công ty phải xem xét tất cả các bên liên quan, không chỉ cổ đông.) |
Commodity | /kəˈmɒd.ə.ti/ | Hàng hóa | Oil is a valuable commodity in global markets. (Dầu là một hàng hóa có giá trị trên thị trường toàn cầu.) |
Outsourcing | /ˈaʊt.sɔː.sɪŋ/ | Thuê ngoài | Many companies use outsourcing to reduce costs. (Nhiều công ty sử dụng thuê ngoài để giảm chi phí.) |
Downturn | /ˈdaʊn.tɜːn/ | Suy giảm | The economic downturn affected many sectors. (Suy giảm kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực.) |
Diversification | /daɪˌvɜː.sɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Đa dạng hóa | Diversification reduces investment risk. (Đa dạng hóa giảm rủi ro đầu tư.) |
Fiscal | /ˈfɪs.kəl/ | Tài khóa | The government implemented new fiscal policies. (Chính phủ triển khai các chính sách tài khóa mới.) |
Subsidy | /ˈsʌb.sɪ.di/ | Trợ cấp | Agricultural subsidies support farmers. (Trợ cấp nông nghiệp hỗ trợ nông dân.) |
Tariff | /ˈtær.ɪf/ | Thuế nhập khẩu | New tariffs affected international trade relations. (Thuế nhập khẩu mới ảnh hưởng đến quan hệ thương mại quốc tế.) |
Chủ đề văn hóa cũng thường xuyên xuất hiện, dưới đây là các từ vựng reading IELTS bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Heritage | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản | Cultural heritage should be preserved. (Di sản văn hóa nên được bảo tồn.) |
Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | Family traditions strengthen bonds. (Truyền thống gia đình củng cố mối quan hệ.) |
Diversity | /daɪˈvɜː.sə.ti/ | Sự đa dạng | Cultural diversity enriches society. (Đa dạng văn hóa làm phong phú xã hội.) |
Identity | /aɪˈden.tə.ti/ | Bản sắc | National identity is shaped by shared history. (Bản sắc dân tộc được hình thành bởi lịch sử chung.) |
Customs | /ˈkʌs.təmz/ | Phong tục | Wedding customs vary across cultures. (Phong tục cưới hỏi khác nhau giữa các nền văn hóa.) |
Ritual | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | Nghi lễ | Religious rituals mark important life events. (Nghi lễ tôn giáo đánh dấu những sự kiện quan trọng trong cuộc sống.) |
Artifact | /ˈɑː.tɪ.fækt/ | Hiện vật | Ancient artifacts tell us about past civilizations. (Hiện vật cổ cho chúng ta biết về các nền văn minh trong quá khứ.) |
Ethnicity | /eθˈnɪs.ə.ti/ | Dân tộc | Ethnicity can influence cultural practices. (Dân tộc có thể ảnh hưởng đến thực hành văn hóa.) |
Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội | The harvest festival celebrates abundance. (Lễ hội mùa gặt tôn vinh sự sung túc.) |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒ.ə.nəs/ | Bản địa | Indigenous cultures have unique worldviews. (Các nền văn hóa bản địa có những quan điểm độc đáo về thế giới.) |
Multiculturalism | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl.ɪ.zəm/ | Đa văn hóa | Multiculturalism promotes tolerance and understanding. (Đa văn hóa thúc đẩy sự khoan dung và hiểu biết.) |
Assimilation | /əˌsɪm.əˈleɪ.ʃən/ | Đồng hóa | Immigrants often face pressure for cultural assimilation. (Người nhập cư thường đối mặt với áp lực đồng hóa văn hóa.) |
Folklore | /ˈfəʊk.lɔːr/ | Văn hóa dân gian | Folklore includes stories passed down through generations. (Văn hóa dân gian bao gồm những câu chuyện được truyền qua nhiều thế hệ.) |
Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa | Globalization can both spread and threaten cultural practices. (Toàn cầu hóa có thể vừa lan truyền vừa đe dọa các thực hành văn hóa.) |
Heritage | /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ | Di sản | Our architectural heritage reflects our history. (Di sản kiến trúc của chúng ta phản ánh lịch sử của chúng ta.) |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ | Social taboos vary significantly between cultures. (Điều cấm kỵ xã hội khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa.) |
Acculturation | /əˌkʌl.tʃəˈreɪ.ʃən/ | Tiếp biến văn hóa | Acculturation occurs when different cultures meet. (Tiếp biến văn hóa xảy ra khi các nền văn hóa khác nhau gặp nhau.) |
Norms | /nɔːmz/ | Chuẩn mực | Social norms govern acceptable behavior. (Chuẩn mực xã hội chi phối hành vi được chấp nhận.) |
Craftsmanship | /ˈkrɑːfts.mən.ʃɪp/ | Tay nghề thủ công | Traditional craftsmanship is valued across cultures. (Tay nghề thủ công truyền thống được đánh giá cao trong các nền văn hóa.) |
Symbolism | /ˈsɪm.bəl.ɪ.zəm/ | Tính biểu tượng | Colors carry different symbolism in different cultures. (Màu sắc mang tính biểu tượng khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.) |
Bảng dưới đây tổng hợp những từ vựng hay xuất hiện trong IELTS Reading liên quan đến du lịch:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến | Paris is a popular tourist destination. (Paris là điểm đến du lịch phổ biến.) |
Accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | Chỗ ở | Budget accommodation is available for backpackers. (Chỗ ở giá rẻ có sẵn cho khách du lịch ba lô.) |
Itinerary | /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | Lịch trình | Our itinerary includes three days in Rome. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm ba ngày ở Rome.) |
Excursion | /ɪkˈskɜː.ʃən/ | Chuyến du ngoạn | The guided excursion takes four hours. (Chuyến du ngoạn có hướng dẫn viên kéo dài bốn giờ.) |
Attraction | /əˈtræk.ʃən/ | Điểm tham quan | The castle is the main attraction in town. (Lâu đài là điểm tham quan chính trong thị trấn.) |
Ecotourism | /ˌiː.kəʊˈtʊə.rɪ.zəm/ | Du lịch sinh thái | Ecotourism aims to minimize environmental impact. (Du lịch sinh thái nhằm giảm thiểu tác động môi trường.) |
Leisure | /ˈleʒ.ər/ | Giải trí | People travel for leisure and business. (Mọi người đi du lịch vì mục đích giải trí và công việc.) |
Hospitality | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ | Sự hiếu khách | The country is known for its hospitality. (Đất nước này nổi tiếng với sự hiếu khách.) |
Heritage site | /ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/ | Di tích | Angkor Wat is a UNESCO World Heritage site. (Angkor Wat là di sản thế giới được UNESCO công nhận.) |
Souvenir | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | Quà lưu niệm | I bought a souvenir to remember the trip. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm để nhớ về chuyến đi.) |
Sustainable tourism | /səˌsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/ | Du lịch bền vững | Sustainable tourism benefits local communities. (Du lịch bền vững mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.) |
Hospitality industry | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti ˈɪn.də.stri/ | Ngành công nghiệp khách sạn | The hospitality industry employs millions worldwide. (Ngành công nghiệp khách sạn tạo việc làm cho hàng triệu người trên toàn thế giới.) |
Cultural exchange | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Tourism facilitates cultural exchange between visitors and locals. (Du lịch tạo điều kiện trao đổi văn hóa giữa du khách và người dân địa phương.) |
Authenticity | /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ | Tính xác thực | Travelers often seek authenticity in their experiences. (Du khách thường tìm kiếm tính xác thực trong trải nghiệm của họ.) |
Tourist trap | /ˈtʊə.rɪst træp/ | Bẫy du lịch | Experienced travelers try to avoid tourist traps. (Du khách có kinh nghiệm cố gắng tránh các bẫy du lịch.) |
All-inclusive | /ɔːl ɪnˈkluː.sɪv/ | Trọn gói | All-inclusive resorts provide meals and activities. (Khu nghỉ dưỡng trọn gói cung cấp bữa ăn và các hoạt động.) |
Off the beaten track | /ɒf ðə ˌbiːt.ən ˈtræk/ | Nơi ít người đến | She prefers destinations that are off the beaten track. (Cô ấy thích những điểm đến ít người biết đến.) |
Peak season | /piːk ˈsiː.zən/ | Mùa cao điểm | Prices increase during peak season. (Giá cả tăng trong mùa cao điểm.) |
Cultural tourism | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈtʊə.rɪ.zəm/ | Du lịch văn hóa | Cultural tourism focuses on experiencing heritage and traditions. (Du lịch văn hóa tập trung vào trải nghiệm di sản và truyền thống.) |
Backpacking | /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ | Du lịch ba lô | Backpacking allows travelers to explore on a budget. (Du lịch ba lô cho phép du khách khám phá với ngân sách hạn chế.) |
Lịch sử thường xuất hiện trong các bài đọc IELTS. Sau đây là các từ vựng thường gặp trong IELTS Reading liên quan đến lịch sử mà bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Civilization | /ˌsɪv.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Nền văn minh | Ancient civilizations developed along river valleys. (Các nền văn minh cổ đại phát triển dọc theo thung lũng sông.) |
Empire | /ˈem.paɪər/ | Đế chế | The Roman Empire spanned three continents. (Đế chế La Mã trải dài qua ba lục địa.) |
Revolution | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cách mạng | The Industrial Revolution changed manufacturing. (Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi ngành sản xuất.) |
Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học | Archaeology reveals details about ancient societies. (Khảo cổ học tiết lộ chi tiết về các xã hội cổ đại.) |
Dynasty | /ˈdɪn.ə.sti/ | Triều đại | The Ming dynasty ruled China for 276 years. (Triều đại nhà Minh cai trị Trung Quốc trong 276 năm.) |
Colonial | /kəˈləʊ.ni.əl/ | Thuộc địa | The colonial era left lasting impacts. (Thời kỳ thuộc địa để lại những tác động lâu dài.) |
Artifact | /ˈɑː.tɪ.fækt/ | Hiện vật | Archaeologists discovered artifacts from the Bronze Age. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các hiện vật từ thời đại đồ đồng.) |
Migration | /maɪˈɡreɪ.ʃən/ | Di cư | Human migration has shaped modern populations. (Di cư của con người đã định hình dân số hiện đại.) |
Renaissance | /rɪˈneɪ.səns/ | Phục hưng | The Renaissance was a period of artistic flourishing. (Thời kỳ Phục hưng là thời kỳ hưng thịnh về nghệ thuật.) |
Chronicle | /ˈkrɒn.ɪ.kəl/ | Biên niên sử | Medieval chronicles recorded important events. (Biên niên sử thời trung cổ ghi lại những sự kiện quan trọng.) |
Feudalism | /ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm/ | Chế độ phong kiến | Feudalism dominated European society during the Middle Ages. (Chế độ phong kiến thống trị xã hội Châu Âu trong thời Trung cổ.) |
Colonization | /ˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Thực dân hóa | European colonization changed the world map. (Thực dân hóa châu Âu đã thay đổi bản đồ thế giới.) |
Excavation | /ˌek.skəˈveɪ.ʃən/ | Khai quật | Archaeological excavation requires patience and precision. (Khai quật khảo cổ đòi hỏi sự kiên nhẫn và chính xác.) |
Monarchy | /ˈmɒn.ə.ki/ | Chế độ quân chủ | The monarchy lost power during the revolution. (Chế độ quân chủ mất quyền lực trong cuộc cách mạng.) |
Nomadic | /nəʊˈmæd.ɪk/ | Du mục | Nomadic tribes followed seasonal migration patterns. (Các bộ lạc du mục theo mô hình di cư theo mùa.) |
Prehistoric | /ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk/ | Tiền sử | Prehistoric humans used stone tools. (Con người thời tiền sử sử dụng công cụ đá.) |
Sovereignty | /ˈsɒv.ər.ən.ti/ | Chủ quyền | Nations fought to maintain their sovereignty. (Các quốc gia đấu tranh để duy trì chủ quyền của họ.) |
Civilization | /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/ | Nền văn minh | The Mesopotamian civilization developed advanced irrigation systems. (Nền văn minh Lưỡng Hà phát triển hệ thống tưới tiêu tiên tiến.) |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân học | Anthropology studies human cultures and evolution. (Nhân học nghiên cứu về văn hóa và sự tiến hóa của con người.) |
Imperialism | /ɪmˈpɪə.ri.əl.ɪ.zəm/ | Chủ nghĩa đế quốc | Imperialism led to the scramble for Africa. (Chủ nghĩa đế quốc dẫn đến cuộc tranh giành châu Phi.) |
Công việc và nghề nghiệp là một chủ đề quan trọng khi học từ vựng IELTS Reading. Dưới đây là những từ vựng thiết yếu trong lĩnh vực này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng | The company has strict recruitment policies. (Công ty có chính sách tuyển dụng nghiêm ngặt.) |
Qualification | /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp | Professional qualifications improve job prospects. (Bằng cấp chuyên môn cải thiện triển vọng việc làm.) |
Expertise | /ˌek.spɜːˈtiːz/ | Chuyên môn | Her expertise in cybersecurity is highly valued. (Chuyên môn của cô về an ninh mạng được đánh giá cao.) |
Internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | Thực tập | An internship provides valuable work experience. (Thực tập cung cấp kinh nghiệm làm việc có giá trị.) |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Thăng tiến | She received a promotion after three years. (Cô ấy được thăng chức sau ba năm.) |
Workforce | /ˈwɜːk.fɔːs/ | Lực lượng lao động | The aging workforce presents challenges. (Lực lượng lao động già hóa gây ra nhiều thách thức.) |
Remuneration | /rɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/ | Thù lao | Competitive remuneration attracts talent. (Thù lao cạnh tranh thu hút nhân tài.) |
Proficiency | /prəˈfɪʃ.ən.si/ | Sự thành thạo | Language proficiency is required for the position. (Sự thành thạo ngôn ngữ là yêu cầu cho vị trí này.) |
Collaborate | /kəˈlæb.ə.reɪt/ | Hợp tác | Teams collaborate across departments. (Các nhóm hợp tác giữa các phòng ban.) |
Unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp | Youth unemployment remains a concern. (Thất nghiệp thanh niên vẫn là một mối quan tâm.) |
Entrepreneurship | /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ | Tinh thần doanh nhân | Entrepreneurship requires risk-taking and innovation. (Tinh thần doanh nhân đòi hỏi chấp nhận rủi ro và đổi mới.) |
Outsourcing | /ˈaʊt.sɔː.sɪŋ/ | Thuê ngoài | Companies use outsourcing to reduce operational costs. (Các công ty sử dụng thuê ngoài để giảm chi phí hoạt động.) |
Résumé/CV | /ˈrez.juː.meɪ/, /ˌsiː ˈviː/ | Sơ yếu lý lịch | A well-crafted résumé highlights relevant skills. (Một sơ yếu lý lịch được soạn thảo tốt nổi bật các kỹ năng liên quan.) |
Workload | /ˈwɜːk.ləʊd/ | Khối lượng công việc | Managing a heavy workload requires good time management. (Quản lý khối lượng công việc lớn đòi hỏi quản lý thời gian tốt.) |
Remote work | /rɪˌməʊt ˈwɜːk/ | Làm việc từ xa | Remote work has become increasingly common. (Làm việc từ xa đã trở nên phổ biến.) |
Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Sa thải (do cắt giảm) | The economic downturn led to widespread redundancies. (Suy thoái kinh tế dẫn đến sa thải trên diện rộng.) |
Mentorship | /ˈmen.tɔː.ʃɪp/ | Sự cố vấn | Mentorship accelerates professional development. (Sự cố vấn đẩy nhanh sự phát triển nghề nghiệp.) |
Networking | /ˈnet.wɜːk.ɪŋ/ | Xây dựng mạng lưới quan hệ | Professional networking can lead to new opportunities. (Xây dựng mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp có thể dẫn đến cơ hội mới.) |
Corporate ladder | /ˈkɔː.pər.ət ˈlæd.ər/ | Nấc thang sự nghiệp | He quickly climbed the corporate ladder. (Anh ấy nhanh chóng leo lên nấc thang sự nghiệp.) |
Work-life balance | /ˌwɜːk.laɪf ˈbæl.əns/ | Cân bằng công việc-cuộc sống | Many employees prioritize work-life balance. (Nhiều nhân viên ưu tiên cân bằng công việc-cuộc sống.) |
Tội phạm và các vấn đề xã hội là chủ đề phức tạp nhưng thường xuất hiện trong các bài từ vựng reading IELTS. Dưới đây là những từ vựng quan trọng bạn cần nắm vững:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Poverty | /ˈpɒv.ə.ti/ | Nghèo đói | Extreme poverty affects millions worldwide. (Nghèo đói cùng cực ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.) |
Inequality | /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ | Bất bình đẳng | Income inequality has grown in recent decades. (Bất bình đẳng thu nhập đã tăng lên trong những thập kỷ gần đây.) |
Discrimination | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Phân biệt đối xử | Laws prohibit discrimination in the workplace. (Luật pháp cấm phân biệt đối xử tại nơi làm việc.) |
Legislation | /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | Luật pháp | New legislation aims to reduce crime rates. (Luật pháp mới nhằm giảm tỷ lệ tội phạm.) |
Rehabilitation | /ˌriː.əˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ | Phục hồi | Prison rehabilitation programs reduce reoffending. (Các chương trình phục hồi trong tù giảm tái phạm.) |
Juvenile | /ˈdʒuː.vən.aɪl/ | Thiếu niên, trẻ vị thành niên | Juvenile offenders need special consideration. (Tội phạm vị thành niên cần được xem xét đặc biệt.) |
Corruption | /kəˈrʌp.ʃən/ | Tham nhũng | Corruption undermines public trust. (Tham nhũng làm suy yếu niềm tin của công chúng.) |
Evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ | Bằng chứng | Forensic evidence helped solve the case. (Bằng chứng pháp y đã giúp giải quyết vụ án.) |
Homelessness | /ˈhəʊm.ləs.nəs/ | Vô gia cư | Urban homelessness is a growing problem. (Vô gia cư đô thị là một vấn đề ngày càng lớn.) |
Prosecution | /ˌprɒs.ɪˈkjuː.ʃən/ | Truy tố | The prosecution presented compelling evidence. (Công tố viên đã đưa ra bằng chứng thuyết phục.) |
Recidivism | /rɪˈsɪd.ɪ.vɪ.zəm/ | Tái phạm | High recidivism rates indicate system failures. (Tỷ lệ tái phạm cao cho thấy sự thất bại của hệ thống.) |
Conviction | /kənˈvɪk.ʃən/ | Kết án | A wrongful conviction can destroy lives. (Một kết án sai có thể phá hủy cuộc sống.) |
Incarceration | /ɪnˌkɑː.səˈreɪ.ʃən/ | Giam giữ | Incarceration rates vary widely between countries. (Tỷ lệ giam giữ khác nhau rất nhiều giữa các quốc gia.) |
Social exclusion | /ˌsəʊ.ʃəl ɪkˈskluː.ʒən/ | Sự loại trừ xã hội | Social exclusion can lead to marginalization. (Sự loại trừ xã hội có thể dẫn đến sự cách biệt.) |
Human trafficking | /ˈhjuː.mən ˈtræf.ɪk.ɪŋ/ | Buôn bán người | Human trafficking is a global criminal industry. (Buôn bán người là một ngành công nghiệp tội phạm toàn cầu.) |
Drug abuse | /ˈdrʌɡ əˌbjuːs/ | Lạm dụng ma túy | Drug abuse has both health and social consequences. (Lạm dụng ma túy có cả hậu quả về sức khỏe và xã hội.) |
Restorative justice | /rɪˈstɒr.ə.tɪv ˈdʒʌs.tɪs/ | Công lý phục hồi | Restorative justice focuses on repairing harm. (Công lý phục hồi tập trung vào việc khắc phục tổn hại.) |
Gender inequality | /ˈdʒen.dər ɪnˌɪˈkwɒl.ə.ti/ | Bất bình đẳng giới | Gender inequality persists in many sectors. (Bất bình đẳng giới vẫn tồn tại trong nhiều lĩnh vực.) |
Cybercrime | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng | Cybercrime costs billions annually. (Tội phạm mạng gây thiệt hại hàng tỷ đô la hàng năm.) |
Prejudice | /ˈpredʒ.ʊ.dɪs/ | Định kiến | Prejudice can lead to discrimination. (Định kiến có thể dẫn đến phân biệt đối xử.) |
Sau khi đã tổng hợp các từ vựng thường gặp trong IELTS Reading, bạn cần có phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là 3 phương pháp giúp bạn làm chủ từ vựng reading IELTS một cách nhanh chóng:
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ với nhau, tạo thành một mạng lưới kiến thức có liên quan, giúp trí nhớ hoạt động hiệu quả hơn.
Đây là phương pháp học từ vựng IELTS Reading dựa trên nghiên cứu khoa học về trí nhớ. Thay vì học dồn một lúc nhiều từ, bạn sẽ ôn lại các từ đã học theo các khoảng thời gian ngày càng dài.
Cách học từ vựng IELTS Reading hiệu quả nhất là thông qua việc đọc chủ động, giúp bạn tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Từ vựng IELTS Reading là chìa khóa quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi đọc. Hy vọng với hơn 300 từ vựng thường gặp trong IELTS Reading trong bài viết này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để chinh phục kỳ thi.
Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế học tập hàng ngày và thử thách bản thân bằng cách đọc nhiều bài IELTS Reading mẫu. IELTS LangGo tin rằng bạn sẽ thành công!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ