Said là một từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Đặc biệt trong những trường hợp bạn cần tường thuật một điều gì đó hoặc muốn đưa ra ý kiến của mình, từ “Said” sẽ còn được dùng nhiều hơn nữa.
Bỏ túi ngay những từ thay thế cho said
Tuy nhiên, nếu bạn dùng từ said lặp đi lặp lại, bài thi của bạn (đặc biệt là bài thi Speaking và Writing) sẽ không được đánh giá cao. Thay vào đó, bạn cần nạp thêm những từ thay thế said hữu dụng để có thể sử dụng linh hoạt trong những tình huống khác nhau.
Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ chia sẻ đến các bạn list 200+ từ tiếng Anh cực “cool” để thay thế từ said. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Dưới đây là một số lý do bạn nên sử dụng các từ thay thế said trong bài nói, bài viết của mình:
Việc sử dụng lặp đi lặp lại từ said sẽ khiến bài nói, bài viết của bạn trở nên nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ thay thế said để diễn tả ý mà mình muốn nói một cách phong phú và đa dạng hơn.
Từ thay thế said tránh lỗi lặp từ
Trong kỹ năng Speaking và Writing IELTS, Từ vựng là một tiêu chí quan trọng. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ sử dụng từ said để diễn tả lời nói của mình, bạn chắc chắn sẽ không được đánh giá cao ở tiêu chí này.
Từ thay thế said giúp bạn ăn điểm tiêu chí từ vựng
Ngược lại, nếu bạn có thể vận dụng linh hoạt các từ thay thế said, giám khảo sẽ đánh giá rằng vốn từ vựng của bạn phong phú. Như vậy, bạn cũng sẽ dễ dàng ăn điểm hơn ở tiêu chí Lexical Resource.
Một ưu điểm khi sử dụng các từ thay thế said mà chúng ta không thể bỏ qua đó là các từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên cụ thể và sinh động hơn rất nhiều.
Từ thay thế said giúp bạn diễn tả điều muốn nói cụ thể và rõ ràng hơn
Ví dụ, khi bạn nói said, điều đó có nghĩa là chỉ diễn tả lại hành động nói một cách bình thường. Như vậy, người nghe khó có thể hình dung ra bối cảnh khi nói hay thái độ của người nói khi nói.
Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng từ thay thế said là “questioned”, người nghe sẽ biết ngay rằng trong tình huống đó, người nói đang muốn đặt câu hỏi một cách chính thức.
Trong phần này, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn bộ tài liệu hơn 200 từ tiếng Anh được dùng để thay thế từ said trong những trường hợp khác nhau.
List 200+ từ thay thế said bạn nhất định không nên bỏ qua!
Bạn có thể dùng những từ thay thế said này để tránh lặp từ said trong giao tiếp đặc biệt là các tình huống cần tường thuật lại nhé.
Tài liệu được biên soạn khá chi tiết với đầy đủ cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ, các bạn tải ngay về để học nhé.
Link Download: List 200+ từ thay thế "said" trong tiếng Anh.
Bên cạnh đó, để giúp các bạn ghi nhớ nhanh các từ quan trọng, IELTS LangGo đã list ra 40 từ thay thế said thông dụng nhất dưới đây. Các bạn có thể ưu tiên học các từ này trước và đọc thêm trong file PDF nhé.
Accused
Pronunciation: /əˈkjuːz/
Meaning: Dùng để nói rằng ai đó đã sai hoặc buộc tội ai đó
Example: She accused him of lying. (Cô ấy buộc tội anh ta nói dối)
Admitted
Pronunciation: /ədˈmɪt/
Meaning: để thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp
Example: She admitted to having stolen the car. (Cô ấy thừa nhận rằng đã lấy trộm chiếc xe)
Advised
Pronunciation: ədˈvaɪz/
Meaning: Khuyên ai đó bạn nghĩ họ nên làm gì trong một tình huống cụ thể
Example: I would strongly advise against going out on your own. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên đi ra ngoài một mình.)
Affirmed
Pronunciation: /əˈfɜːm/
Meaning: Khẳng định một điều gì đó; Tuyên bố rõ ràng hoặc công khai bạn ủng hộ điều gì đó một cách mạnh mẽ
Example: I can affirm that no one will lose their job. (Tôi có thể khẳng định rằng không ai bị mất việc cả.)
Agreed
Pronunciation: /əˈɡriː/
Meaning: Đồng ý với ai đó; Để nói rằng bạn có cùng quan điểm với ai đó
Example: ‘That's true’, she agreed. (“Điều đó là đúng đắn”, cô ấy đồng tình.)
Từ thay thế said mà bạn không nên bỏ lỡ
Announced
Pronunciation: /əˈnaʊns/
Meaning: Thông báo một điều gì đó (sự kiện, kế hoạch,...)
Example: He officially announced his intention to resign at today's press conference. (Ông ấy chính thức công bố ý định từ chức trong buổi họp báo hôm nay.)
Answered
Pronunciation: /ˈɑːnsə(r)/
Meaning: Trả lời một câu hỏi hay một tình huống
Example: She answered in the affirmative. (Cô ấy trả lời khẳng định.)
Asked
Pronunciation: /ɑːsk/
Meaning: Nói một điều gì đó dưới dạng câu hỏi, để có được thông tin
Example: Did you ask the price? (Bạn đã hỏi giá chưa?)
Từ thay thế said hay
Begged
Pronunciation: /beɡ/
Meaning: Cầu xin ai đó
Example: ‘Give me one more chance,’ he begged (her). (“Hãy cho tôi một cơ hội nữa,” anh cầu xin (cô ấy).)
Claimed
Pronunciation: /kleɪm/
Meaning: Công bố, tuyên bố một điều gì đó, nói điều gì đó là sự thật
Example: He claims (that) he was not given a fair hearing. (Anh ta tuyên bố (rằng) anh ta đã không được đưa ra một phiên điều trần công bằng.)
Commented
Pronunciation: /ˈkɒment/
Meaning: nhận xét về ai đó, điều gì đó
Example: ‘Not his best performance,’ she commented to the woman sitting next to her. (“Không phải màn trình diễn tốt nhất của anh ấy,” cô nhận xét với người phụ nữ ngồi bên cạnh.)
Confessed
Pronunciation: /kənˈfes/
Meaning: thú nhận điều gì đó
Example: She confessed to me that she had known his true identity for some time. (Cô ấy thú nhận với tôi rằng cô ấy đã biết danh tính thực sự của anh ấy một thời gian.)
Confided
Pronunciation: /kənˈfaɪd/
Meaning: bộc bạch, tiết lộ, nói với ai đó bí mật và thông tin cá nhân mà bạn không muốn người khác biết
Example: ‘It was a lie,’ he confided. (“Đó là một lời nói dối,” anh bộc bạch.)
Confirmed
Pronunciation: /kənˈfɜːm/
Meaning: xác nhận một sự việc nào đó, một điều gì đó
Example: Can you confirm what happened? (Bạn có thể xác nhận những gì đã xảy ra?)
Convinced
Pronunciation: /kənˈvɪns/
Meaning: thuyết phục ai đó làm điều gì đó
Example: I've been trying to convince him to see a doctor. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy đi gặp bác sĩ.)
Decided
Pronunciation: /dɪˈsaɪd/
Meaning: Quyết định một điều gì đó
Example: The government has already decided that the law needs to be changed. (Chính phủ đã quyết định rằng luật cần được thay đổi.)
Declared
Pronunciation: /dɪˈkleə(r)/
Meaning: tuyên bố điều gì đó một cách chính thức hoặc công khai
Example: He will probably have to declare bankruptcy. (Anh ta có thể sẽ phải tuyên bố phá sản.)
Demanded
Pronunciation: /dɪˈmɑːnd/
Meaning: đưa ra một yêu cầu rất mạnh mẽ cho một cái gì đó
Example: The judge demanded that we turn off our phones. (Thẩm phán yêu cầu chúng tôi tắt điện thoại.)
Described
Pronunciation: /dɪˈskraɪb/
Meaning: Mô tả một điều gì đó, một sự việc nào đó
Example: They described to us exactly what happened. (Họ đã mô tả cho chúng tôi chính xác những gì đã xảy ra.)
Từ thay thế said hiệu quả không nên bỏ qua
Disclosed
Pronunciation: /dɪsˈkləʊz/
Meaning: Tiết lộ một điều gì đó
Example: The report discloses that human error was to blame for the accident. (Báo cáo tiết lộ rằng lỗi của con người là nguyên nhân gây ra vụ tai nạn.)
Explained
Pronunciation: /ɪkˈspleɪn/
Meaning: giải thích một điều gì đó
Example: ‘It works like this,’ she explained. ("Nó hoạt động như thế này," cô giải thích.)
Hinted
Pronunciation: /hɪnt/
Meaning: ám chỉ điều gì đó
Example: ‘I might know something about it,’ he hinted. (“Tôi có thể biết điều gì đó về nó,” anh ta ám chỉ.)
Informed
Pronunciation: /ɪnˈfɔːm/
Meaning: thông báo điều gì đó
Example: ‘He's already left,’ she informed us. ("Anh ấy đã đi rồi", cô ấy thông báo với chúng tôi.)
Inquired
Pronunciation: /ɪnˈkwaɪə(r)/
Meaning: Hỏi để biết thông tin
Example: ‘What is your name?’ he inquired. (“Tên bạn là gì?” Anh hỏi.)
Insisted
Pronunciation: /ɪnˈsɪst/
Meaning: nhất quyết, khăng khăng một điều gì đó
Example: ‘Please come with us.’ ‘Very well then, if you insist.’ (“Hãy đi với chúng tôi.” “Vậy thì rất tốt, nếu bạn nhất quyết.”)
Interjected
Pronunciation: /ˌɪntəˈdʒekt/
Meaning: ngắt lời ai đó đang nói với ý kiến của bạn hoặc một nhận xét
Example: ‘You're wrong,’ interjected Susan. (“Bạn sai rồi,” Susan xen vào.)
Interrupted
Pronunciation: /ˌɪntəˈrʌpt/
Meaning: nói hoặc làm điều gì đó khiến ai đó dừng những gì họ đang nói hoặc làm
Example: ‘I have a question,’ she interrupted. (“Tôi có một câu hỏi,” cô ấy cắt ngang.)
Instructed
Pronunciation: /ɪnˈstrʌkt/
Meaning: hướng dẫn ai đó
Example: ‘Put it there,’ she instructed (them). (“Đặt nó ở đó,” cô hướng dẫn (họ).)
Joked
Pronunciation: /dʒəʊk/
Meaning: nói điều gì đó để làm cho mọi người cười; kể một câu chuyện vui
Example: ‘I cooked it myself, so be careful!’ he joked. (“Tôi đã tự nấu ăn, vì vậy hãy cẩn thận!” Anh nói đùa.)
Mentioned
Pronunciation: /ˈmenʃn/
Meaning: Nhắc đến, đề cập đến
Example: You mentioned in your letter that you might be moving abroad. (Bạn đã đề cập trong thư rằng bạn có thể sẽ chuyển ra nước ngoài.)
Reported
Pronunciation: /rɪˈpɔːt/
Meaning: cung cấp cho mọi người thông tin về điều gì đó mà bạn đã nghe, đã thấy, đã làm, v.v.
Example: The doctor reported the patient fully recovered. (Bác sĩ thông báo bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.)
Đừng bỏ qua từ thay thế said này
Requested
Pronunciation: /rɪˈkwest/
Meaning: yêu cầu một cái gì đó hoặc yêu cầu ai đó làm một cái gì đó một cách lịch sự hoặc trang trọng
Example: ‘Please come with me,’ he requested. (“Hãy đi với tôi,” anh ta yêu cầu.)
Revealed
Pronunciation: /rɪˈviːl/
Meaning: Tiết lộ điều gì đó
Example: Officers could not reveal how he died. (Các sĩ quan không thể tiết lộ ông đã chết như thế nào.)
Shouted
Pronunciation: /ʃaʊt/
Meaning: hét lên
Example: ‘Run!’ he shouted. (“Chạy đi!” Anh ta hét lên.)
Spoke
Pronunciation: /spəʊk/
Meaning: nói chuyện với ai đó về điều gì đó; để có một cuộc trò chuyện với ai đó
Example: We never spoke about her illness. (Chúng tôi chưa bao giờ nói về bệnh tình của cô ấy.)
Threatened
Pronunciation: /ˈθretn/
Meaning: Đe doạ
Example: ‘I'm going to kill him!’ she threatened. (“Tôi sẽ giết anh ta!” Cô đe dọa.)
Told
Pronunciation: /təʊld/
Meaning: cung cấp thông tin cho ai đó bằng cách nói hoặc viết
Example: ‘I'm ready to go now,’ he told her. (“Tôi sẵn sàng đi ngay bây giờ,” anh nói với cô.)
Từ thay thế said thường dùng nhất
Questioned
Pronunciation: /ˈkwestʃən/
Meaning: hỏi ai đó câu hỏi về điều gì đó, đặc biệt là chính thức
Example: ‘What's wrong?’ she questioned. (“Có chuyện gì vậy?” Cô hỏi.)
Warned
Pronunciation: /wɔːn/
Meaning: Cảnh báo
Example: ‘Beware of pickpockets,’ she warned (him). (“Hãy coi chừng bọn móc túi,” cô cảnh báo (anh ta).)
Wondered
Pronunciation: /ˈwʌndə(r)/
Meaning: Thắc mắc
Example: ‘Where's Natasha?’ he wondered aloud. (“Natasha đâu?” Anh ấy thắc mắc.)
Trên đây là list 40 từ thay thế said thông dụng nhất, bên cạnh đó, bạn có thể xem đầy đủ 200+ từ trong file PDF nhé.
Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ dễ dàng chinh phục kỹ năng nói và viết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích về Vocabulary, mời bạn đón đọc những bài viết tiếp theo của IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ