Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách viết bài Tiếng Anh về sở thích hay nhất bạn không nên bỏ lỡ
Nội dung

Cách viết bài Tiếng Anh về sở thích hay nhất bạn không nên bỏ lỡ

Post Thumbnail

Nếu bạn đang gặp khó khăn khi viết bài văn về sở thích bằng Tiếng Anh và muốn tham khảo các bài mẫu về Hobby hay nhất, bài viết dưới đây của IELTS LangGo chính là dành cho bạn.

1. Cấu trúc bài viết Tiếng Anh về sở thích

Một bài văn viết về sở thích bằng Tiếng Anh hoàn chỉnh không thể thiếu 3 phần Mở bài - Thân bài - Kết bài với những nội dung sau:

Cấu trúc bài viết Tiếng Anh về sở thích bạn cần nắm vững
Cấu trúc bài viết Tiếng Anh về sở thích bạn cần nắm vững

Phần 1: Introduction (Mở bài)

- Giới thiệu sơ lược về sở thích của bạn.

Mẫu câu:

  • Everyone has a hobby that they enjoy, and for me, it’s [hobby]. (Ai cũng có một sở thích mà họ yêu thích, và với tôi, đó là [sở thích].)
  • [Hobby] has always been a comforting and inspiring part of my life. ([Sở thích] luôn là một phần an ủi và truyền cảm hứng trong cuộc sống của tôi.)
  • Among all the activities I’ve tried, [hobby] remains my favorite. (Trong tất cả các hoạt động tôi từng thử, [sở thích] vẫn là điều tôi yêu thích nhất.)
  • I believe that hobbies like [hobby] help us grow as individuals. (Tôi tin rằng những sở thích như [sở thích] giúp chúng ta phát triển bản thân.)
  • For years, [hobby] have been my constant companions during my free time. (Trong nhiều năm qua, [sở thích] đã là người bạn đồng hành không đổi của tôi trong thời gian rảnh.)

Một số sở thích bạn có thể tham khảo đó là: Reading books (đọc sách), Listening to music (nghe nhạc), Playing sports (chơi thể thao), Watching movies (xem phim),...

- Lý giải tại sao bạn chọn sở thích này hoặc sở thích này có ý nghĩa gì với bạn.

  • I chose [hobby] because it allows me to V-inf. (Tôi chọn [sở thích] vì nó cho phép tôi ....)
  • This hobby is meaningful to me as it brings + N. (Sở thích này có ý nghĩa với tôi vì nó mang lại ....)
  • [Hobby] inspires me to V-inf. ([Sở thích] truyền cảm hứng cho tôi để ....)
  • I value this hobby because it helps me V-inf. (Tôi trân trọng sở thích này vì nó giúp tôi ....)
  • It’s a way to V-inf at the same time. (Đây là một cách để … cùng lúc.)

Phần 2: Body (Thân bài)

Đoạn 1: Mô tả sở thích chính. Bạn có thể viết theo các ý sau:

- Lý do bắt đầu sở thích (khi nào, ai đã ảnh hưởng).

  • I started [hobby] when I was a child, thanks to my parents' encouragement. (Tôi bắt đầu [sở thích] khi còn nhỏ, nhờ sự khuyến khích của bố mẹ.)
  • My love for [hobby] began after I + V-ed. (Niềm đam mê [sở thích] của tôi bắt đầu sau khi tôi…)
  • I was inspired to [hobby] more after my teacher/friends introduced me to + N. (Tôi đã được truyền cảm hứng với [sở thích] nhiều hơn sau khi thầy cô/bạn bè giới thiệu tôi đến ...)
  • Seeing my older siblings/friends + V-inf made me curious about [hobby] too. (Nhìn thấy anh chị/em/bạn bè của tôi … đã khiến tôi tò mò hơn về [sở thích].)

- Tần suất, thời gian bạn dành cho sở thích mỗi tuần.

  • I usually spend about an hour + [hobby] every evening before bed. (Tôi thường dành khoảng một giờ cho [sở thích] mỗi tối trước khi đi ngủ.)
  • On weekends, I dedicate two or three hours to [hobby] in my free time. (Vào cuối tuần, tôi dành hai hoặc ba giờ cho [sở thích] trong thời gian rảnh.)
  • I always + V-inf whenever I get a chance. (Tôi luôn … bất cứ khi nào có cơ hội.)
  • During school holidays, I spend even more time + V-ing. (Trong kỳ nghỉ học, tôi dành nhiều thời gian hơn để ...)

- Mô tả những hoạt động cụ thể mà bạn đã làm có liên quan đến sở thích đó.

  • Practicing [hobby] with my friends makes it even more enjoyable. (Thực hành [sở thích] cùng bạn bè khiến nó trở nên thú vị hơn rất nhiều.)
  • Watching tutorials or reading books about [hobby] helps me improve my skills. (Xem các hướng dẫn hoặc đọc sách về [sở thích] giúp tôi cải thiện kỹ năng của mình.)
  • I like setting small goals related to [hobby] and achieving them step by step. (Tôi thích đặt ra những mục tiêu nhỏ liên quan đến [sở thích] và đạt được chúng từng bước một.)

- Diễn tả cảm xúc của bạn khi tham gia vào sở thích này.

  • [Hobby] brings me a sense of peace and happiness. ([Sở thích] mang lại cho tôi cảm giác bình yên và hạnh phúc.)
  • I feel thrilled whenever I + V-inf. (Tôi cảm thấy phấn khích mỗi khi tôi….)
  • This hobby makes me feel relaxed and inspired at the same time. (Sở thích này khiến tôi cảm thấy thư giãn và được truyền cảm hứng cùng một lúc.)
  • [Hobby] always leaves me with a deep sense of satisfaction. ([Sở thích] luôn để lại cho tôi một cảm giác thỏa mãn sâu sắc.)
  • [Hobby] me with excitement and curiosity about life and the world. ([Sở thích] khiến tôi cảm thấy hứng thú và tò mò về cuộc sống và thế giới.)

Đoạn 2: Phân tích lợi ích của sở thích này

- Đề cập đến những lợi ích mà sở thích mang lại cho bạn (như giảm căng thẳng, nâng cao kiến thức, cải thiện kỹ năng).

  • [Hobby] has improved my vocabulary and writing skills significantly. ([Sở thích] đã cải thiện đáng kể từ vựng và kỹ năng viết của tôi.)
  • [Hobby] helps me stay focused and develop critical thinking. ([Sở thích] giúp tôi duy trì sự tập trung và phát triển tư duy phản biện.)
  • This hobby allows me to explore different cultures and perspectives. (Sở thích này cho phép tôi khám phá các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.)
  • [Hobby] is a great way to relax while also sharpening my mind. ([Sở thích] là một cách tuyệt vời để thư giãn trong khi cũng rèn luyện trí óc của tôi.)

- Nếu có thể, nêu một số lợi ích cho sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của bạn.

  • [Hobby] helps me unwind after a stressful day, promoting better mental health. ([Sở thích] giúp tôi thư giãn sau một ngày căng thẳng, thúc đẩy sức khỏe tinh thần tốt hơn.)
  • [Hobby] keeps my brain active and sharp, especially during long study breaks. ([Sở thích] giúp tôi giữ cho bộ não luôn hoạt động và sắc bén, đặc biệt là trong những giờ nghỉ học dài.)
  • I’ve found that [hobby] before bed improves the quality of my sleep. (Tôi nhận thấy rằng [sở thích] trước khi đi ngủ cải thiện chất lượng giấc ngủ của tôi.)
  • This hobby reduces anxiety by letting me escape into different worlds. (Sở thích này giảm lo âu bằng cách cho phép tôi thoát khỏi vào những thế giới khác.)

Phần 3: Conclusion (Kết luận)

- Tóm tắt lại tầm quan trọng của sở thích này với bạn.

  • [Hobby] has become an essential part of my daily routine.
  • [Hobby] is not just a pastime but also a way for me to grow as a person.
  • This hobby has taught me so much and continues to enrich my life.
  • [Hobby] have been my best friends, guiding me through both happy and tough times.
  • I can’t imagine a life without the joy of [hobby].

- Nếu muốn, bạn có thể nói về ý định tương lai liên quan đến sở thích này (ví dụ: đọc nhiều sách hơn hoặc thử một loại sách khác).

  • In the future, I plan to + V-inf. (Trong tương lai, tôi dự định…)
  • I hope to + V-inf. (Tôi hy vọng sẽ…)
  • One day, I want to + V-inf + with others. (Một ngày nào đó, tôi muốn … cùng với người khác.)
  • [Hobby] is also something I want to try. ([Sở thích] cũng là điều tôi muốn thử.)

2. Gợi ý 6 bài văn viết về sở thích bằng Tiếng Anh hay nhất

Tham khảo ngay 6 bài văn viết về sở thích bằng Tiếng Anh với đa dạng sở thích (làm thơ, nấu ăn, chơi nhạc cụ,...) mà IELTS LangGo đã tổng hợp sau đây:

2.1. Mẫu bài viết Tiếng Anh về sở thích 1: Writing poetry (Viết thơ)

Writing poetry has always been my passion. It gives me the opportunity to express my thoughts and emotions in a creative way.

I began writing poems in grade 8, inspired by poets like Emily Dickinson and Robert Frost. At first, I wrote simple rhymes about nature and everyday life, but as I grew, my poems became deeper, exploring themes like love, dreams, and struggles. I usually spend a few hours each weekend writing, often in a quiet corner of my room. I also share my work in online forums to connect with other poets. Poetry brings me peace and helps me better understand myself and the world around me. It also sharpens my creativity and language skills.

In the future, I hope to compile my poems into a collection and inspire others to find beauty in words. Writing poetry is not just a hobby for me; it’s a meaningful and lifelong journey of self-expression.

(Viết thơ luôn là niềm đam mê của tôi. Nó cho tôi cơ hội để thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách sáng tạo.
Tôi bắt đầu viết thơ từ lớp 8, được truyền cảm hứng từ các nhà thơ như Emily Dickinson và Robert Frost. Ban đầu, tôi viết những bài thơ đơn giản về thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày, nhưng khi lớn lên, những bài thơ của tôi trở nên sâu sắc hơn, khám phá các chủ đề như tình yêu, ước mơ và những khó khăn trong cuộc sống. Tôi thường dành vài giờ mỗi cuối tuần để viết thơ, thường ở một góc yên tĩnh trong phòng. Tôi cũng chia sẻ tác phẩm của mình trên các diễn đàn trực tuyến để kết nối với các nhà thơ khác. Thơ ca mang lại cho tôi sự bình yên và giúp tôi hiểu hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Nó cũng rèn luyện sự sáng tạo và kỹ năng ngôn ngữ của tôi.
Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ tập hợp các bài thơ của mình thành một bộ sưu tập và truyền cảm hứng cho người khác để tìm thấy vẻ đẹp trong từng câu chữ. Viết thơ không chỉ là sở thích đối với tôi; đó là một hành trình có ý nghĩa và suốt đời của sự tự thể hiện bản thân.)

2.2. Mẫu bài viết Tiếng Anh về sở thích 2: Cooking (Nấu ăn)

Cooking is more than just a hobby for me—it’s a way of life. The kitchen is my sanctuary where I experiment with flavors and create dishes that bring joy to my loved ones.

My passion for cooking started at 10, watching my mother prepare meals. Over time, I’ve learned to cook various dishes, from traditional Vietnamese to international cuisines. I usually spend two to three hours each weekend trying new recipes or refining old ones. Cooking is an art that teaches patience, creativity, and precision. The happiness others feel when they enjoy my meals motivates me to continue improving.

In the future, I hope to open a café to share my love for food with others. Cooking is not just a hobby for me; it’s a gift that I hold dear.

(Nấu ăn không chỉ là sở thích đối với tôi mà còn là lối sống. Nhà bếp là nơi tôi thử nghiệm hương vị và tạo ra các món ăn mang lại niềm vui cho gia đình và bạn bè.

Niềm đam mê nấu ăn của tôi bắt đầu từ khi 10 tuổi, khi tôi nhìn mẹ chuẩn bị bữa ăn. Qua thời gian, tôi đã học nấu nhiều món, từ các món ăn truyền thống Việt Nam đến các món quốc tế. Tôi thường dành từ hai đến ba giờ mỗi cuối tuần để thử nghiệm công thức mới hoặc cải thiện món cũ. Nấu ăn là nghệ thuật dạy tôi kiên nhẫn, sáng tạo và chính xác. Niềm vui khi thấy người khác thưởng thức món ăn của mình khiến tôi luôn muốn cải thiện kỹ năng.

Trong tương lai, tôi hy vọng mở một quán cà phê để chia sẻ đam mê nấu ăn với mọi người. Nấu ăn không chỉ là sở thích mà là một món quà tôi trân trọng.)

2.3. Mẫu bài viết Tiếng Anh về sở thích 3: Playing the guitar (Chơi guitar)

For me, playing the guitar is more than just a hobby—it’s a form of self-expression. The guitar allows me to communicate emotions that words cannot always capture.

I started playing at 12 when my father gave me his old acoustic guitar. It was challenging at first, but through consistent practice, I gradually improved. Now, I spend about an hour every evening playing my favorite genres, mainly acoustic rock and folk, which resonate with my emotions. Playing the guitar brings me a sense of freedom and joy, and it has also helped me make new friends who share the same passion for music.

Playing the guitar has shaped me into a more confident and creative individual. It’s not just a hobby for me; it’s a lifelong companion that helps me stay connected to my emotions. In the future, I aspire to write my own songs and inspire others to discover the beauty of music.

(Đối với tôi, chơi guitar không chỉ là sở thích mà là một cách để thể hiện bản thân. Guitar giúp tôi truyền tải những cảm xúc mà lời nói đôi khi không thể diễn tả được.

Tôi bắt đầu chơi đàn khi 12 tuổi khi bố tặng tôi cây guitar cũ của ông. Ban đầu, tôi gặp khó khăn, nhưng nhờ luyện tập đều đặn, tôi đã cải thiện dần dần. Bây giờ, tôi dành khoảng một giờ mỗi tối để chơi nhạc, chủ yếu là rock acoustic và nhạc dân gian, những thể loại phản ánh cảm xúc của tôi. Chơi guitar mang lại cho tôi cảm giác tự do và niềm vui, đồng thời giúp tôi kết bạn với những người có cùng đam mê âm nhạc.

Chơi guitar đã giúp tôi trở nên tự tin và sáng tạo hơn. Nó không chỉ là sở thích mà là người bạn đồng hành suốt đời giúp tôi kết nối với cảm xúc của mình. Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ sáng tác những bài hát của riêng mình và truyền cảm hứng cho người khác qua âm nhạc.)

2.4. Mẫu bài viết Tiếng Anh về sở thích 4: Reading books (Đọc sách)

Reading books has always been my favorite pastime. It not only entertains me but also broadens my knowledge and imagination. To me, a good book feels like a journey to another world.

I developed my love for reading when I was in primary school. My parents often gave me storybooks, and I soon discovered how fascinating they were. I usually read for about an hour every evening, mainly novels and self-help books. Reading helps me relax and escape from daily stress, and it also improves my vocabulary and writing skills.

Books are my greatest companions, offering endless knowledge and inspiration. In the future, I aim to explore different genres and learn more about the world through reading.

Bài văn viết về sở thích bằng Tiếng Anh tham khảo
Bài văn viết về sở thích bằng Tiếng Anh tham khảo

(Đọc sách luôn là sở thích yêu thích của tôi. Nó không chỉ giúp tôi giải trí mà còn mở rộng kiến thức và trí tưởng tượng. Với tôi, một cuốn sách hay giống như một chuyến hành trình đến thế giới khác.

Tôi phát triển niềm đam mê đọc sách từ khi còn học tiểu học. Bố mẹ tôi thường tặng tôi những cuốn truyện, và tôi nhanh chóng nhận ra chúng hấp dẫn đến nhường nào. Tôi thường đọc khoảng một giờ mỗi tối, chủ yếu là tiểu thuyết và sách phát triển bản thân. Đọc sách giúp tôi thư giãn, thoát khỏi căng thẳng hàng ngày, đồng thời cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng viết.

Sách là người bạn đồng hành tuyệt vời nhất của tôi, mang lại kiến thức và cảm hứng bất tận. Trong tương lai, tôi mong muốn khám phá nhiều thể loại sách khác nhau và học hỏi thêm về thế giới qua việc đọc.)

2.5. Mẫu bài viết Tiếng Anh về sở thích 5: Jogging (Chạy bộ)

Jogging is one of my favorite activities because it helps me stay fit and refresh my mind. I love the feeling of running under the open sky and breathing in the fresh air.

I started jogging a year ago when my friend encouraged me to join her in morning runs. Now, I jog three times a week, usually in the park near my house. It not only strengthens my body but also clears my thoughts and boosts my energy for the day. I sometimes listen to music while jogging, which makes the experience even more enjoyable.

Jogging has become an important part of my life. It keeps me healthy, both physically and mentally. I plan to continue this habit for years to come and maybe even participate in a marathon someday.

(Chạy bộ là một trong những hoạt động yêu thích của tôi vì nó giúp tôi giữ dáng và làm mới tâm trí. Tôi yêu cảm giác được chạy dưới bầu trời rộng mở và hít thở không khí trong lành.

Tôi bắt đầu chạy bộ cách đây một năm khi bạn tôi khuyến khích tôi tham gia chạy buổi sáng cùng cô ấy. Giờ đây, tôi chạy bộ ba lần một tuần, thường là ở công viên gần nhà. Nó không chỉ giúp tôi khỏe mạnh mà còn giúp đầu óc minh mẫn và tăng cường năng lượng cho cả ngày. Đôi khi tôi nghe nhạc khi chạy, điều này làm cho trải nghiệm càng thú vị hơn.

Chạy bộ đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi. Nó giữ cho tôi khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Tôi dự định duy trì thói quen này trong nhiều năm tới và có thể tham gia một cuộc thi marathon nào đó.)

2.6. Mẫu bài viết Tiếng Anh về sở thích 6: Gardening (Làm vườn)

Gardening is a hobby that brings me closer to nature. It’s a peaceful activity that allows me to nurture plants and see them grow.

I began gardening during the pandemic, when I wanted to spend more time outdoors. I usually work in my garden for an hour each evening, watering plants, removing weeds, and planting new flowers. The vibrant colors and fresh scents in my garden make me feel calm and happy. Gardening has also taught me patience and the value of hard work.

Gardening is more than just a hobby; it’s a source of relaxation and joy. I plan to expand my garden in the future and grow my own vegetables to lead a healthier lifestyle.

(Làm vườn là một sở thích đưa tôi đến gần với thiên nhiên hơn. Đây là một hoạt động yên bình, cho phép tôi chăm sóc cây cối và nhìn chúng phát triển.

Tôi bắt đầu làm vườn trong thời gian đại dịch, khi tôi muốn dành nhiều thời gian hơn ngoài trời. Tôi thường làm vườn một giờ mỗi tối, tưới cây, nhổ cỏ và trồng thêm hoa mới. Những màu sắc rực rỡ và hương thơm tươi mát trong vườn khiến tôi cảm thấy bình yên và vui vẻ. Làm vườn cũng dạy tôi tính kiên nhẫn và giá trị của sự chăm chỉ.

Làm vườn không chỉ là một sở thích mà còn là nguồn thư giãn và niềm vui. Tôi dự định mở rộng khu vườn của mình trong tương lai và trồng rau sạch để sống lành mạnh hơn.)

Bài viết trên đã hướng dẫn cách viết bài Tiếng Anh về sở thích, cung cấp các từ vựng và bài mẫu chủ đề Hobby cực hay. Hy vọng rằng bạn đã bỏ túi những kiến thức và ý tưởng phù hợp để áp dụng cho bài viết của mình, qua đó nâng cao kỹ năng Writing và dành được điểm số ấn tượng trên lớp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ