Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Chinh phục Topic Gender IELTS Writing qua bài viết mẫu Band 7+
Nội dung

Chinh phục Topic Gender IELTS Writing qua bài viết mẫu Band 7+

Post Thumbnail

Bài viết Writing task 2 là phần thi chiếm tới ⅔ tổng số điểm của kỹ năng Writing IELTS. Do đó, việc tích lũy và liên tục bổ sung ý tưởng cho các chủ đề khác nhau là điều cần thiết để thí sinh có thể hoàn thành bài thi tốt nhất trong thời gian tối ưu.

Chinh phục topic Gender IELTS Writing

Chinh phục topic Gender IELTS Writing

Bài viết này sẽ mang đến cho người học cái nhìn tổng quan về chủ đề Gender (Giới tính). Đây là một chủ đề có tính thời sự và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Writing task 2. Mong rằng các ý tưởng và từ vựng trong các bài sample chủ đề Gender sau đây sẽ giúp bạn ôn tập hiệu quả.

1. Về topic Gender trong IELTS Writing

Chủ đề Gender (giới tính) là một chủ đề thú vị vì nó liên quan trực tiếp đến những vấn đề xã hội “nóng hổi” hiện nay. Vì vậy không lạ gì khi đề thi IELTS Writing task 2 lại “ưa chuộng” chủ đề này như thế, đặc biệt về chủ đề giới tính và trường học, giới tính và công việc, vai trò của nam giới và nữ giới.

Trong ảnh dưới đây là một vài ví dụ về những đề bài IELTS Writing task 2 liên quan đến chủ đề Gender.

Một số đề mẫu về Gender topics IELTS Writing

Một số đề mẫu về Gender topics IELTS Writing

2. Một số ý tưởng topic Gender IELTS Writing

Các câu hỏi về topic Gender IELTS Writing thường liên quan đến vai trò hoặc địa vị của nam giới và nữ giới trong học tập, công việc và gia đình. Để đạt được band điểm cao khi gặp chủ đề này và tránh rơi vào tình trạng “bí” ý tưởng, bạn cần trang bị cho mình kiến thức nền và một vài idea chất lượng có thể sử dụng trong bài viết.

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho người học những ý tưởng về chủ đề topic Gender IELTS Writing. Hãy lưu lại ngay những idea hay để áp dụng khi viết bài nhé.

Giới tính và giáo dục (Gender and Education)

  • Men and women should have access to the same educational opportunities. (Đàn ông và phụ nữ nên có quyền tiếp cận đến những cơ hội giáo dục giống nhau.)

  • Males and females should be accepted onto courses according to their abilities. (Nam giới và nữ giới nên được nhận vào những khóa học dựa trên năng lực của họ.)

  • It is wrong to discriminate against students because of their gender. (Thật sai trái khi phân biệt đối xử học sinh bởi vì giới tính của họ.)

  • Gender should be irrelevant in education. (Giới tính không nên được coi trọng trong giáo dục.)

  • Student’s achievements should depend on hard work and individual merit. (Thành tích của học sinh nên dựa trên sự chăm chỉ và năng lực cá nhân.)

  • In the UK, there are similar numbers of male and female students in higher education. (Ở nước Anh, số lượng nam giới và nữ giới học lên cao là tương đương nhau.)

Giới tính và công việc (Gender and Work)

  • Men and women should have access to the same professional opportunities. (Đàn ông và phụ nữ nên có quyền tiếp cận đến cơ hội việc làm như nhau.)

  • Both man and women should be able to pursue a career. (Cả đàn ông và phụ nữ nên có thể theo đuổi công việc.)

  • They should earn equal salaries. (Họ nên kiếm được mức lương như nhau.)

  • They should be employed according to their abilities, qualifications and experience. (Họ nên được thuê dựa trên năng lực, bằng cấp và kinh nghiệm.)

  • Traditionally women have been restricted to certain roles. (Theo truyền thống phụ nữ bị hạn chế ở một số vai trò nhất định.)

  • Nowadays, a range of occupations is available to both sexes. (Ngày nay, có rất nhiều công việc có sẵn cho cả hai giới tính.)

Vai trò của nam giới và nữ giới trong gia đình (Male and Female role in family)

  • Some people argue that a mother should not work. (Một vài người cho rằng các bà mẹ không nên đi làm.)

  • She should stay at home and bring up her children. (Họ nên ở nhà và nuôi dạy con cái.)

  • The father should be the breadwinner of the family. (Các ông bố nên là trụ cột trong gia đình.)

  • Others believe that both parents should share these responsibilities. (Những người khác tin rằng cả bố và mẹ nên chia sẻ những trách nhiệm này.)

  • Working women can take maternity leave during and after pregnancy. (Phụ nữ đi làm có thể nghỉ thai sản trong và sau khi mang thai.)

  • Many fathers and mothers share their parenting and domestic responsibilities. (Rất nhiều ông bố và bà mẹ chia sẻ trách nhiệm cha mẹ và trong gia đình.)

  • They contribute equally to childcare, cooking and cleaning. (Họ đóng góp như nhau vào việc chăm sóc con cái, nấu nướng và quét dọn.)

  • Some women may have better career prospects than their husbands. (Một vài người phụ nữ có sự nghiệp còn tốt hơn chồng họ.)

  • Paternity leave and ‘househusbands’ are becoming more common. (Chế độ nghỉ làm cha và người đàn ông của gia đình đang ngày càng phổ biến.)

  • Traditional gender roles are gradually changing. (Vai trò giới tính truyền thống đang dần thay đổi.)

  • Families can divide roles and responsibilities in the most convenient way. (Gia đình có thể phân chia vai trò và nhiệm vụ theo cách thuận tiện nhất.)

(Nguồn: testenglish.info)

3. Sample topic Gender IELTS Writing Band 7+

Để các bạn hiểu cách viết về Topic Gender IELTS Writing, trong phần này LangGo sẽ cùng các bạn tham khảo 2 bài mẫu band 7+ nhé.

Sample topic Gender IELTS Writing 1

Sample topic Gender trong bài thi IELTS Writing

Sample topic Gender trong bài thi IELTS Writing

In my opinion, men and women should have the same educational opportunities. However, I do not agree with the idea of accepting equal proportions of each gender in every university subject.

Having the same number of men and women on all degree courses is simply unrealistic. Student numbers on any course depend on the applications that the institution receives. If a university decided to fill courses with equal numbers of males and females, it would need enough applicants of each gender. In reality, many courses are more popular with one gender than the other, and it would not be practical to aim for equal proportions. For example, nursing courses tend to attract more female applicants, and it would be difficult to fill these courses if fifty per cent of the places needed to go to males.

Apart from the practical concerns expressed above, I also believe that it would be unfair to base admission to university courses on gender. Universities should continue to select the best candidates for each course according to their qualifications. In this way, both men and women have the same opportunities, and applicants know that they will be successful if they work hard to achieve good grades at school. If a female student is the best candidate for a place on a course, it is surely wrong to reject her in favor of a male student with lower grades or fewer qualifications.

In conclusion, the selection of university students should be based on merit, and it would be both impractical and unfair to change to a selection procedure based on gender.

(Nguồn: ielts-simon)

Từ vựng cần chú ý:

  • Educational opportunity: Cơ hội giáo dục
  • Unrealistic (adj): không thực tế
  • Depend on: phụ thuộc vào
  • Application (n): đơn ứng tuyển
  • Equal numbers of something: số lượng bằng nhau
  • Practical (adj): khả thi
  • Aim for: hướng tới
  • Applicant (n): người ứng tuyển
  • Unfair (adj): không công bằng
  • Qualification (n): bằng cấp
  • Reject (v): từ chối
  • In favor of: có lợi, ủng hộ
  • Based on: dựa trên
  • Merit (n): sự xứng đáng
  • Procedure (n): thủ tục

Sample topic Gender IELTS Writing 2

Sample chủ đề Giới tính IELTS Writing

Sample chủ đề Giới tính IELTS Writing

Firstly, men are undoubtedly better adapted genetically to perform physical tasks. Therefore, the assumption that women can match men in everything is clearly flawed. The difference between their physical abilities is clearly demonstrated in the sporting arena. Take, for example, the Olympics or any international sporting event. It can be clearly seen that in these competitions the genders are separated due to inherent differences between the sexes.

Secondly, it has been argued that women are less appreciated in society due to their traditional roles in the home. This statement is true to a certain extent because it largely depends on the society. In certain traditional societies in Africa, females working is frowned upon and is seen as neglecting the family, whereas in Afghanistan, in general, females are allowed to do little else but stay at home, being a housewife.

Consequently a woman’s value is largely dictated by the society, culture and history. Nevertheless, to state that her place is in the home is widely considered sexist in modern western societies.

To conclude, differences do certainly exist; however, these are largely through nature. Also, the role women may have is usually dictated by other factors, such as, religion or society, not ability.

(Nguồn: ieltspodcast)

Từ vựng cần chú ý:

  • Undoubtedly (adv): không có gì để nghi ngờ
  • Adapt to (v): thích nghi với
  • Genetically (adv): liên quan đến gen
  • Physical tasks: những công việc cần sức mạnh thể chất
  • Assumption (n): sự cho rằng điều gì là đúng
  • Match (v): cạnh tranh với
  • Flawed (adj): không hoàn hảo, có khiếm khuyết
  • Sporting arena: lĩnh vực thể thao
  • Inherent (adj): vốn có, cố hữu
  • Traditional role: vai trò truyền thống
  • Frown upon: không tán thành, không ủng hộ
  • Neglect (v): lơ là
  • Housewife (n): nội trợ
  • Dictate (v): quy định

Như vậy trong bài viết này IELTS LangGo đã cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng về topic Gender IELTS Writing bao gồm thông tin tổng quan, ý tưởng có thể được sử dụng làm luận điểm hoặc luận cứ cho bài viết Writing và 2 sample band 7.0 trở lên.

Hy vọng với những gì IELTS LangGo mang đến cho bạn hôm nay sẽ là hành trang giúp bạn vững bước trên con đường chinh phục IELTS Writing.

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều kinh nghiệm và hướng dẫn làm IELTS Writing hữu ích khác để từng bước cải thiện kỹ năng viết của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ