Phần A closer look 2 Unit 5 lớp 9 tập trung vào thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) - một trong những thì quan trọng nhất trong Tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành thông qua lý thuyết và lời giải chi tiết cho từng bài tập. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Trước khi bắt tay vào làm bài tập, chúng ta cùng ôn lại kiến thức về thì hiện tại hoàn thành - một thì quan trọng trong Tiếng Anh thường dùng để diễn đạt về các trải nghiệm và hành động đã hoàn thành.
Khẳng định:
S + have/has + V3/V-ed
Ví dụ: I have visited Ha Long Bay twice. (Tôi đã đến thăm Vịnh Hạ Long hai lần.)
Phủ định:
S + have/has + not + V3/V-ed
Ví dụ: She hasn't tried skydiving yet. (Cô ấy vẫn chưa thử nhảy dù.)
Nghi vấn:
Have/Has + S + V3/V-ed?
Ví dụ: Have you ever eaten Japanese food? (Bạn đã từng ăn đồ ăn Nhật Bản chưa?)
1. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và hoàn thành ở hiện tại
We use the present perfect to express an action which happened at an unstated time in the past and is completed in the present.
(Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra ở thời điểm không xác định trong quá khứ và đã hoàn thành ở hiện tại.)
Ví dụ:
2. Diễn tả trải nghiệm của chúng ta
We also use the present perfect to express our experiences.
(Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả những trải nghiệm của mình.)
Ví dụ:
Trong câu thì hiện tại hoàn thành thường xuất hiện các trạng từ sau: ever, never, just, already, yet, before, recently, so far, several times…
Ví dụ:
Bây giờ, hãy cùng áp dụng kiến thức về thì hiện tại hoàn thành vào việc giải các bài tập phần Closer Look 2 nhé.
(Viết dạng đúng của các động từ vào bảng)
Đáp án:
| Verbs | Past simple | Past participle |
| work (làm việc) | worked | worked |
| join (tham gia) | joined | joined |
| play (chơi) | played | played |
| be (là/ở) | was/were | been |
| go (đi) | went | gone |
| do (làm) | did | done |
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại hoàn thành)
1. We have joined that project. (Chúng tôi đã tham gia dự án đó.)
Giải thích: Chủ ngữ "We" (số nhiều) → dùng "have" + V3. "Join" là động từ có quy tắc → "joined".
2. I have played a computer game at his house once. (Tôi đã chơi trò chơi điện tử ở nhà anh ấy một lần.)
Giải thích: Chủ ngữ "I" → dùng "have" + V3. Có trạng từ "once" (một lần) chỉ trải nghiệm. "Play" → "played".
3. She has never worked in such an unpleasant workplace. (Cô ấy chưa bao giờ làm việc trong một nơi làm việc khó chịu như vậy.)
Giải thích: Chủ ngữ "She" (số ít) → dùng "has" + V3. Trạng từ "never" đứng giữa "has" và động từ chính. "Work" → "worked".
4. He has never been a class monitor. (Anh ấy chưa bao giờ làm lớp trưởng.)
Giải thích: Chủ ngữ "He" (số ít) → dùng "has" + V3. "Never" đứng giữa "has" và "been". Động từ "be" ở dạng V3 là "been".
5. They have gone birdwatching several times. (Họ đã đi ngắm chim nhiều lần.)
Giải thích: Chủ ngữ "They" (số nhiều) → dùng "have" + V3. Có "several times" (nhiều lần) chỉ trải nghiệm. "Go" là động từ bất quy tắc → "gone".
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu)
1. We _______ in our school's sports competition once. (Chúng tôi đã tham gia cuộc thi thể thao của trường một lần.)
A. participate
B. have participated
C. has participated
D. are participating
→ Đáp án: B. have participated
Giải thích: Câu diễn tả trải nghiệm trong quá khứ với "once" (một lần) → dùng present perfect. Chủ ngữ "We" (số nhiều) → dùng "have" + V3.
Nam _______ any photos of his village for two years. (Nam đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào về ngôi làng của mình trong hai năm.)
A. has not taken
B. have not taken
C. does not take
D. is taking
→ Đáp án: A. has not taken
Giải thích: Có "for two years" (khoảng thời gian) → dùng present perfect. Chủ ngữ "Nam" (số ít, ngôi thứ 3) → dùng "has not" + V3.
3. They _______ detective stories several times. (Họ đã đọc truyện trinh thám nhiều lần.)
A. were reading
B. read
C. has read
D. have read
→ Đáp án: D. have read
Giải thích: Có "several times" (nhiều lần) chỉ trải nghiệm → dùng present perfect. Chủ ngữ "They" (số nhiều) → dùng "have" + V3. "Read" có V3 là "read" (cách đọc khác nhau).
4. I _______ never _______ that film before. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó trước đây.)
A. did; watched
B. has; watched
C. have; watched
D. was; watching
→ Đáp án: C. have; watched
Giải thích: Có "never...before" → dùng present perfect. Chủ ngữ "I" → dùng "have" + V3. "Watch" là động từ có quy tắc → "watched".
5. She _______ her cousin since she left school. (Cô ấy đã không gặp anh/chị họ của mình kể từ khi cô ấy rời trường.)
A. haven't met
B. doesn't meet
C. hasn't met
D. didn't meet
→ Đáp án: C. hasn't met
Giải thích: Có "since" (kể từ khi) → dấu hiệu của present perfect. Chủ ngữ "She" (số ít) → dùng "hasn't" + V3. "Meet" là động từ bất quy tắc → "met".
(Viết câu về những trải nghiệm của Mai, sử dụng thông tin trong bảng)
| Experiences | Mai |
| 0. visit a village of an ethnic group (thăm một ngôi làng của dân tộc thiểu số) | × |
| 1. climb a mountain (leo núi) | × |
| 2. see an elephant (nhìn thấy con voi) | ✓ |
| 3. join a tribal dance (tham gia điệu nhảy dân tộc) | × |
| 4. take a photo of a forest (chụp ảnh khu rừng) | × |
| 5. go on an eco-tour (tham gia chuyến du lịch sinh thái) | ✓ |
Example: Mai hasn't visited a village of an ethnic group. (Mai chưa thăm một ngôi làng của dân tộc thiểu số.)
Gợi ý trả lời:
1. Mai hasn't climbed a mountain. (Mai chưa từng leo núi.)
2. Mai has seen an elephant. (Mai đã nhìn thấy con voi.)
3. Mai hasn't joined a tribal dance. (Mai chưa tham gia điệu nhảy dân tộc.)
4. Mai hasn't taken a photo of a forest. (Mai chưa chụp ảnh khu rừng.)
5. Mai has gone on an eco-tour. (Mai đã tham gia chuyến du lịch sinh thái.)
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn bằng thì hiện tại hoàn thành)
Example:
A: Have you visited a village of an ethnic group? (Bạn đã đến thăm một ngôi làng của dân tộc thiểu số chưa?)
B: Yes, I have. / No, I haven't. (Rồi, tôi đã từng. / Chưa, tôi chưa bao giờ.)
Gợi ý các câu hỏi và trả lời:
About travel experiences (Về trải nghiệm du lịch):
A: Have you ever climbed a mountain? (Bạn đã từng leo núi chưa?)
B: Yes, I have. I climbed Fansipan last year. / No, I haven't, but I'd love to try someday. (Rồi. Tôi đã leo Fansipan năm ngoái. / Chưa, nhưng tôi rất muốn thử một ngày nào đó.)
A: Have you been to a foreign country? (Bạn đã đến nước ngoài chưa?)
B: Yes, I have. I've been to Thailand. / No, I haven't traveled abroad yet. (Rồi. Tôi đã đến Thái Lan. / Chưa, tôi vẫn chưa đi du lịch nước ngoài.)
About cultural experiences (Về trải nghiệm văn hóa):
A: Have you joined a traditional festival? (Bạn đã tham gia một lễ hội truyền thống chưa?)
B: Yes, I have. I've participated in the Mid-Autumn Festival. / No, I haven't had the chance yet. (Rồi. Tôi đã tham gia Tết Trung Thu. / Chưa, tôi vẫn chưa có cơ hội.)
A: Have you tried any ethnic minority food? (Bạn đã thử đồ ăn của dân tộc thiểu số chưa?)
B: Yes, I have. I've eaten sticky rice from the Hmong people. / No, I haven't tried it before. (Rồi. Tôi đã ăn xôi của người Hmong. / Chưa, tôi chưa từng thử trước đây.)
About nature experiences (Về trải nghiệm thiên nhiên):
A: Have you seen any wild animals? (Bạn đã nhìn thấy động vật hoang dã nào chưa?)
B: Yes, I have. I've seen monkeys in Cat Ba National Park. / No, I haven't seen any wild animals. (Rồi. Tôi đã nhìn thấy khỉ ở Vườn Quốc gia Cát Bà. / Chưa, tôi chưa nhìn thấy động vật hoang dã nào.)
A: Have you gone camping in the forest? (Bạn đã đi cắm trại trong rừng chưa?)
B: Yes, I have. I went camping with my family last summer. / No, I've never been camping. (Rồi. Tôi đã đi cắm trại với gia đình vào mùa hè năm ngoái. / Chưa, tôi chưa bao giờ đi cắm trại.)
About adventure activities (Về hoạt động mạo hiểm):
A: Have you ever taken a boat trip? (Bạn đã bao giờ đi chuyến tàu thủy chưa?)
B: Yes, I have. I've taken a boat tour in Ha Long Bay. / No, I haven't, but it sounds exciting. (Rồi. Tôi đã đi thuyền ở Vịnh Hạ Long. / Chưa, nhưng nghe có vẻ thú vị.)
A: Have you done any water sports? (Bạn đã chơi môn thể thao dưới nước nào chưa?)
B: Yes, I have. I've tried kayaking. / No, I haven't. I'm not a strong swimmer. (Rồi. Tôi đã thử chèo thuyền kayak. / Chưa. Tôi không biết bơi giỏi lắm.)
Phần A closer look 2 Unit 5 Tiếng Anh 9 cung cấp cho các bạn kiến thức về thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn đạt về những trải nghiệm đã có, những hành động đã hoàn thành mà không cần nói rõ thời gian cụ thể.
Qua các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, các bạn đã được luyện tập:
Hy vọng với đáp án chi tiết kèm giải thích cho từng bài tập, các bạn đã nắm vững cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách kể về những trải nghiệm của bản thân để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ