Phần Skills 1 Unit 4 lớp 9 sách Global Success giúp học rèn luyện 2 kỹ năng: Reading (Đọc hiểu) thông qua bài đọc về món ăn truyền thống nổi tiếng của Anh Quốc là fish and chips, và Speaking (Nói) về các món ăn đặc trưng trong văn hóa ẩm thực Việt Nam.
Cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết nội dung bài học và hoàn thành tốt các bài tập để cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé.
Phần Reading trong Skills 1 Unit 4 giới thiệu chủ đề về văn hóa ẩm thực truyền thống - một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa của mỗi quốc gia, đặc biệt là món fish and chips của Anh Quốc.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
What do you know about England? (Bạn biết gì về nước Anh?)
Đây là câu hỏi thảo luận mở, các bạn có thể tham khảo một số ý trả lời dưới đây:
(Đọc văn bản và viết các từ được gạch chân vào ô.)
Nội dung bài đọc:
| England's traditions have been around for hundreds, even thousands of years. English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive. | Truyền thống của nước Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống ăn sâu bám rễ mà người Anh tự hào gìn giữ. |
| Typical English cuisine has developed over many centuries, and people say that fish and chips is the most English dish of all. It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s. Since then people have considered fish and chips to be England's national dish, and it is now a common takeaway in the United Kingdom. | Ẩm thực Anh điển hình đã phát triển qua nhiều thế kỷ, và mọi người nói rằng fish and chips là món ăn Anh nhất. Người ta tin rằng fish and chips xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng fish and chips đầu tiên mở cửa ở London vào những năm 1860. Kể từ đó, mọi người đã coi fish and chips là món ăn quốc gia của Anh, và hiện nay nó là món ăn mang đi phổ biến ở Vương quốc Anh. |
| The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. Fish and chips is served hot as the main dish in England. Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes. | Các nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm với khoai tây chiên. Người ở các nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc tương cà. Fish and chips được phục vụ nóng như món chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong fish and chips, nhưng nó vẫn lành mạnh hơn các món ăn mang đi khác. |
| Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too. Preserving and promoting fish and chips is the way English people keep themselves associated with the past. | Hiện nay có các cửa hàng fish and chips ở nhiều quốc gia, và nó đang ngày càng phổ biến ở các nước khác. Bảo tồn và quảng bá fish and chips là cách người Anh giữ mình gắn liền với quá khứ. |
Đáp án:
| Meaning / Explanation | Word |
| 1. linked or connected (liên kết hoặc kết nối) | associated (có liên quan, gắn liền với) |
| 2. difficult to change or destroy (khó thay đổi hoặc phá hủy) | deep-rooted (ăn sâu, bén rễ, lâu đời) |
| 3. started to be seen (bắt đầu được nhìn thấy) | appeared (xuất hiện, hiện ra) |
| 4. necessary and important (cần thiết và quan trọng) | basic (cơ bản, nền tảng) |
(Đọc lại văn bản và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
Đáp án:
| Sentence | T | F |
| 1. English people take great pride in their traditions. (Người Anh rất tự hào về truyền thống của họ.) | ✓ | |
| 2. Fish and chips has been around for hundreds of years. (Fish and chips đã tồn tại hàng trăm năm.) | ✓ | |
| 3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860. (Cửa hàng fish and chips đầu tiên mở cửa ở London năm 1860.) | ✓ | |
| 4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips. (Đậu, giấm, chanh hoặc tương cà là cần thiết cho fish and chips.) | ✓ | |
| 5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil. (Fish and chips không lành mạnh vì có nhiều dầu.) | ✓ | |
| 6. Fish and chips is sold in many countries now. (Fish and chips được bán ở nhiều quốc gia hiện nay.) | ✓ |
Giải thích & dẫn chứng
1. English people take great pride in their traditions. → TRUE
Dẫn chứng: "English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive." (Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào được gìn giữ.)
→ Ẩm thực Anh là truyền thống mà người Anh tự hào gìn giữ, cho thấy họ rất tự hào về truyền thống của mình.
2. Fish and chips has been around for hundreds of years. → TRUE
Dẫn chứng: "It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century." (Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19.)
→ Fish and chips được cho là xuất hiện vào thế kỷ 19 nghĩa là khoảng hơn 100 năm trước
3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860. → FALSE
Dẫn chứng: "The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s." (Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860.)
→ Cửa hàng mở vào những năm 1860, không phải chính xác năm 1860.
4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips. → FALSE
Dẫn chứng: "People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup." (Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua.)
→ Từ "may add" (có thể thêm) cho thấy đây là tùy chọn, không phải là cần thiết (necessary).
5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil. → FALSE
Dẫn chứng: "Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes."(Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.)
→ Mặc dù có dầu nhưng nó vẫn lành mạnh hơn các món ăn mang đi khác, không phải là không lành mạnh.
6. Fish and chips is sold in many countries now. → TRUE
Dẫn chứng: "Now there are fish and chip shops in many countries." (Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia.)
Phần Speaking của Skills 1 Unit 4 giúp các bạn học sinh thực hành kỹ năng nói thông qua việc thảo luận về các món ăn truyền thống Việt Nam, từ đó giúp các em tự tin hơn khi giới thiệu văn hóa ẩm thực của đất nước mình bằng tiếng Anh.
(Làm việc theo cặp. Nối 1-5 ở cột A với a-e ở cột B.)
Đáp án:
| A | B |
| 1. name of the dish (tên món ăn) | c. banh chung (bánh chưng) |
| 2. history (lịch sử) | e. originated in 6th Hung King's time (có nguồn gốc từ thời Hùng Vương thứ 6) |
| 3. basic ingredients (nguyên liệu cơ bản) | a. glutinous rice, green beans, pork (gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn) |
| 4. on what occasion it's eaten (dịp ăn món này) | b. at Tet, on the Hung Kings' anniversary (vào Tết, vào ngày giỗ Tổ Hùng Vương) |
| 5. type of dish (loại món ăn) | d. traditional dish (món ăn truyền thống) |
(Làm việc theo nhóm. Nối các món ăn Việt Nam với tên tiếng Anh của chúng.)
Đáp án:
1 - b. pancake (bánh xèo)
2 - c. five-colour sticky rice (xôi ngũ sắc)
3 - d. beef noodle soup (phở bò)
4 - e. white rice (cơm trắng)
5 - a. spring rolls (nem cuốn)
(Chọn một món ăn truyền thống điển hình của Việt Nam và nói về nó.)
Your talk should include: (Bài nói của bạn nên bao gồm:)
Sample 1: Banh chung (Bánh chưng)
Today I would like to talk about banh chung, one of the most iconic traditional Vietnamese dishes.
Banh chung is a square sticky rice cake that has been part of Vietnamese culture for thousands of years. According to legend, it originated during the 6th Hung King's reign. The story tells of Lang Lieu, a prince who created this cake to represent the Earth in a cooking competition, which helped him win the throne.
The basic ingredients of banh chung are quite simple but meaningful. It consists of glutinous rice, green beans (mung beans), and pork, all wrapped in dong leaves (a special type of leaf) and tied with bamboo strings. The rice represents the white clouds, the green beans symbolize plants on Earth, and the pork represents animals. The square shape of the cake represents the Earth.
Banh chung is traditionally eaten during Tet holiday (Vietnamese Lunar New Year) and on the Hung Kings' anniversary (the 10th day of the third lunar month). It is an essential dish on the ancestral altar during these occasions. Making banh chung is often a family activity where everyone gathers together to prepare and boil the cakes overnight.
Personally, I really love banh chung! I enjoy its unique taste - the softness of the sticky rice combined with the rich flavor of pork and the slight sweetness of mung beans. I especially like eating it with pickled onions and Vietnamese sausage (giò lụa). For me, banh chung is not just food; it's a symbol of family reunion and Vietnamese cultural identity. Every time I eat banh chung, I feel connected to my ancestors and proud of our traditions.
Tạm dịch:
Hôm nay tôi muốn nói về bánh chưng, một trong những món ăn truyền thống mang tính biểu tượng nhất của Việt Nam.
Bánh chưng là một loại bánh gạo nếp hình vuông đã là một phần của văn hóa Việt Nam hàng nghìn năm. Theo truyền thuyết, nó có nguồn gốc từ thời Hùng Vương thứ 6. Câu chuyện kể về Lang Liêu, một hoàng tử đã tạo ra chiếc bánh này để đại diện cho Trái Đất trong một cuộc thi nấu ăn, giúp ông giành được ngôi vua.
Nguyên liệu cơ bản của bánh chưng khá đơn giản nhưng có ý nghĩa. Nó bao gồm gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói trong lá dong và buộc bằng dây lạt tre. Gạo nếp đại diện cho những đám mây trắng, đậu xanh tượng trưng cho thực vật trên Trái Đất, và thịt lợn đại diện cho động vật. Hình vuông của bánh tượng trưng cho Trái Đất.
Bánh chưng thường được ăn vào dịp Tết Nguyên Đán và vào ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (ngày 10 tháng 3 âm lịch). Đây là món ăn thiết yếu trên bàn thờ tổ tiên trong những dịp này. Làm bánh chưng thường là hoạt động gia đình nơi mọi người tụ họp cùng nhau để chuẩn bị và luộc bánh suốt đêm.
Cá nhân tôi rất thích bánh chưng! Tôi thích hương vị độc đáo của nó - sự mềm mại của gạo nếp kết hợp với hương vị đậm đà của thịt lợn và vị ngọt nhẹ của đậu xanh. Tôi đặc biệt thích ăn nó với dưa hành và giò lụa. Đối với tôi, bánh chưng không chỉ là thức ăn; nó là biểu tượng của sự đoàn tụ gia đình và bản sắc văn hóa Việt Nam. Mỗi khi ăn bánh chưng, tôi cảm thấy được kết nối với tổ tiên và tự hào về truyền thống của chúng ta.
Sample 2: Pho (Phở)
I'd like to introduce pho, which is probably the most famous Vietnamese dish in the world.
Pho is a traditional Vietnamese noodle soup that has become a symbol of Vietnamese cuisine globally. Although its exact origin is debated, most people believe pho was created in northern Vietnam in the early 20th century, specifically in Nam Dinh province or Hanoi.
The basic ingredients include rice noodles, beef (or chicken), and a flavorful broth. The broth is the soul of pho - it's made by simmering beef bones with spices like star anise, cinnamon, coriander seeds, and ginger for many hours. The dish is served with fresh herbs such as basil, cilantro, lime, bean sprouts, and chili peppers on the side.
Pho can be eaten at any time, but it's most commonly enjoyed for breakfast in Vietnam. You can find pho shops everywhere, from street vendors to high-end restaurants. Vietnamese people eat pho not only during normal days but also on special occasions and family gatherings. It's a dish that brings comfort and warmth.
I absolutely love pho! There's something magical about a steaming bowl of pho on a cool morning. I love how the aromatic broth warms you from inside, and the combination of tender beef, soft noodles, and fresh herbs creates a perfect harmony of flavors. Whenever I'm away from Vietnam, pho is the dish I miss the most because nothing can compare to authentic Vietnamese pho. It represents the sophistication and care in Vietnamese cooking - simple ingredients transformed into something extraordinary.
Tạm dịch:
Tôi muốn giới thiệu phở, có lẽ là món ăn Việt Nam nổi tiếng nhất trên thế giới.
Phở là món súp mì truyền thống của Việt Nam đã trở thành biểu tượng của ẩm thực Việt Nam trên toàn cầu. Mặc dù nguồn gốc chính xác còn tranh cãi, hầu hết mọi người tin rằng phở được tạo ra ở miền Bắc Việt Nam vào đầu thế kỷ 20, cụ thể là ở tỉnh Nam Định hoặc Hà Nội.
Nguyên liệu cơ bản bao gồm bánh phở, thịt bò (hoặc gà), và nước dùng đậm đà. Nước dùng là linh hồn của phở - nó được làm bằng cách ninh xương bò với các loại gia vị như hoa hồi, quế, hạt ngò, và gừng trong nhiều giờ. Món ăn được phục vụ với các loại rau thơm tươi như rau húng, ngò, chanh, giá đỗ, và ớt ở bên cạnh.
Phở có thể được ăn bất cứ lúc nào, nhưng thường được thưởng thức nhất vào bữa sáng ở Việt Nam. Bạn có thể tìm thấy quán phở ở khắp mọi nơi, từ hàng rong đường phố đến nhà hàng cao cấp. Người Việt ăn phở không chỉ trong những ngày bình thường mà còn trong các dịp đặc biệt và họp mặt gia đình. Đó là món ăn mang lại sự thoải mái và ấm áp.
Tôi vô cùng yêu thích phở! Có điều gì đó kỳ diệu về một tô phở nóng hổi vào buổi sáng mát mẻ. Tôi thích cách nước dùng thơm làm ấm bạn từ bên trong, và sự kết hợp của thịt bò mềm, sợi phở mềm mại, và rau thơm tươi tạo ra sự hòa quyện hoàn hảo của hương vị. Mỗi khi tôi xa Việt Nam, phở là món ăn tôi nhớ nhất vì không có gì có thể so sánh với phở Việt Nam chính gốc. Nó thể hiện sự tinh tế và tâm huyết trong ẩm thực Việt Nam - những nguyên liệu đơn giản được biến hóa thành điều phi thường.
Phần Skills 1 Unit 4 lớp 9 không chỉ giúp các bạn học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa ẩm thực Anh Quốc và Việt Nam.
Mong rằng với phần đáp án và gợi ý trả lời trên đây, các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức thú vị và tự tin nói về các món ăn truyền thống của Việt Nam.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ