Trong phần A closer look 1 Unit 4 Tiếng Anh lớp 9, các bạn học sinh sẽ được làm quen với những từ vựng thiết yếu liên quan đến việc bảo tồn và gìn giữ di sản văn hóa, truyền thống. Bên cạnh đó phần phát âm sẽ tập trung vào việc phân biệt và phát âm chính xác hai âm /m/ và /l/.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án cho toàn bộ bài tập 2 phần Vocabulary và Pronunciation giúp các bạn nắm vững từ vựng về di sản văn hóa và luyện phát âm /m/ và /l/ chính xác.
Phần từ vựng Unit 4 tập trung vào các động từ và danh từ liên quan đến bảo vệ, phát triển và gìn giữ di sản văn hóa giúp học sinh trau dồi thêm vốn từ về chủ đề này.
(Hoàn thành bảng sau. Có một ví dụ mẫu)
Đáp án:
| Verb (Động từ) | Noun (Danh từ) |
| protect (bảo vệ) | protection (sự bảo vệ) |
| 1. promote (thúc đẩy, quảng bá) | promotion (sự thúc đẩy, quảng bá) |
| 2. recognise (công nhận) | recognition (sự công nhận) |
| 3. contribute (đóng góp) | contribution (sự đóng góp) |
| 4. observe (quan sát, tuân thủ) | observation (sự quan sát) |
| 5. preserve (bảo tồn, gìn giữ) | preservation (sự bảo tồn) |
| 6. occupy (chiếm giữ) | occupation (sự chiếm giữ, nghề nghiệp) |
(Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1)
Đáp án:
1. People in these mountainous areas still preserve their local customs and traditions. (Người dân ở những vùng núi này vẫn gìn giữ phong tục và truyền thống địa phương của họ.)
2. The invention of the seat belt made a good contribution to road safety. (Phát minh ra dây an toàn đã có sự đóng góp tốt cho an toàn giao thông đường bộ.)
3. We believe that preservation of these old structures will benefit the community in many ways. (Chúng tôi tin rằng việc bảo tồn các công trình cũ này sẽ có lợi cho cộng đồng theo nhiều cách.)
4. The aim of the culture festival is the promotion of friendship and tourism. (Mục đích của lễ hội văn hóa là thúc đẩy tình hữu nghị và du lịch.)
5. In 2006, Duong Lam became the first village that was recognised as a national historic and cultural relic. (Năm 2006, Đường Lâm trở thành ngôi làng đầu tiên được công nhận là di tích lịch sử và văn hóa quốc gia.)
(Hoàn thành các câu sau với các từ trong khung)
| magnificent, takeaway, heritage, generations, structures |
Đáp án:
1. Stonehenge, England, one of the oldest stone structures in the world, is about 5,000 years old. (Stonehenge, Anh, một trong những công trình đá cổ nhất trên thế giới, có tuổi đời khoảng 5.000 năm.)
2. If you are busy, you can get a takeaway from one of these restaurants. (Nếu bạn bận, bạn có thể mua đồ ăn mang về từ một trong những nhà hàng này.)
3. It's our duty to keep our customs and traditions alive for future generations. (Đó là nghĩa vụ của chúng ta để giữ cho phong tục và truyền thống tồn tại cho các thế hệ tương lai.)
4. Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely magnificent. (Lâu đài Windsor có tuổi đời khoảng một nghìn năm nhưng nó thực sự tráng lệ.)
5. We need a lot of effort to safeguard and preserve our heritage. (Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để bảo vệ và gìn giữ di sản của mình.)
Phần Pronunciation tập trung vào hai phụ âm /m/ và /l/ - hai âm dễ nhầm lẫn mà học sinh cần phân biệt rõ ràng để phát âm tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn.
(Nghe và nhắc lại các từ. Chú ý đến các âm /m/ và /l/)
| /m/ | /l/ |
| monument /ˈmɒnjumənt/ | landscape /ˈlændskeɪp/ |
| magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ | celebrate /ˈselɪbreɪt/ |
| programme /ˈprəʊɡræm/ | value /ˈvæljuː/ |
| custom /ˈkʌstəm/ | culture /ˈkʌltʃə(r)/ |
| grandma /ˈɡrænmɑː/ | national /ˈnæʃnəl/ |
Remember! (Ghi nhớ!)
There are two types of sound /l/: light /l/ and dark /l/. (Có hai loại âm /l/: /l/ nhẹ và /l/ mạnh.)
(Nghe và nhắc lại các câu. Chú ý các từ được gạch chân)
1. The collection includes objects of the Middle Ages. (Bộ sưu tập bao gồm các đồ vật thời Trung cổ.)
2. You should be careful when shopping in this mall. (Bạn nên cẩn thận khi mua sắm ở trung tâm mua sắm này.)
3. This monument is small but magnificent. (Tượng đài này nhỏ nhưng tráng lệ.)
4. They maintain these windmills as working museums. (Họ bảo trì những cối xay gió này như những viện bảo tàng đang hoạt động.)
5. David fell off his bike and hurt his ankle. (David bị ngã xe đạp và bị thương ở mắt cá chân.)
Phần A closer look 1 Unit 4 Tiếng Anh 9 đã trang bị cho học sinh từ vựng liên quan đến di sản văn hóa và bảo tồn truyền thống, đồng thời giúp các bạn rèn luyện kỹ năng phát âm hai phụ âm /m/ và /l/ một cách chính xác.
Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các bạn hoàn thành tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa và di sản.
Các bạn hãy thường xuyên ôn tập và thực hành để củng cố kiến thức nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ