Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 1: Vocabulary và Pronunciation
Nội dung

Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 1: Vocabulary và Pronunciation

Post Thumbnail

Phần A closer look 1 Unit 3 Tiếng Anh lớp 9 giúp học sinh làm quen với các từ vựng liên quan đến quản lý thời gian, cân bằng cuộc sống và sức khỏe tinh thần. Bên cạnh đó, phần phát âm sẽ giúp các bạn phân biệt và phát âm chuẩn 2 phụ âm /h/ và /r/.

Bài viết dưới đây cung cấp đáp án chi tiết cho từng bài tập, giúp các bạn hiểu sâu về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp thực tế và phát âm tự nhiên hơn.

I. Vocabulary

Phần từ vựng Unit 3 giới thiệu các cụm từ và khái niệm quan trọng về quản lý thời gian, cân bằng cuộc sống, sức khỏe thể chất và tinh thần - những yếu tố then chốt để xây dựng lối sống khỏe mạnh cho thanh thiếu niên.

1. Circle the correct word or phrase to complete each sentence

(Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu)

Đáp án:

1. It's always difficult for students to give / make priority to work, school, and family.

→ Đáp án: give

→ Dịch nghĩa: Học sinh luôn gặp khó khăn trong dành sự ưu tiên cho công việc, học tập và gia đình.

Giải thích: Cụm từ "give priority to" mang nghĩa là "dành ưu tiên cho cái gì".

2. David works out at his home gym to maintain his mental / physical health.

→ Đáp án: physical

→ Dịch nghĩa: David tập luyện tại phòng gym ở nhà để duy trì sức khỏe thể chất.

Giải thích: "Work out" (tập thể dục) liên quan đến "physical health" (sức khỏe thể chất).

3. Well-balanced / Badly balanced living is hard to achieve if you have many things to do.

→ Đáp án: Well-balanced

→ Dịch nghĩa: Cuộc sống cân bằng rất khó đạt được nếu bạn có nhiều việc phải làm.

Giải thích: "Well-balanced living" (cuộc sống cân bằng) là cụm từ thể hiện sự hài hòa giữa các khía cạnh trong cuộc sống. "Badly balanced" không phải là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh.

4. Managing / Making time means organising and planning how to divide your time between different activities.

→ Đáp án: Managing

→ Dịch nghĩa: Quản lý thời gian có nghĩa là tổ chức và lên kế hoạch để phân chia thời gian cho các hoạt động khác nhau.

Giải thích: "Managing time" (quản lý thời gian) phù hợp với ý nghĩa của câu. "Making time" nghĩa là "sắp xếp thời gian" cho một việc cụ thể (ví dụ: make time for friends), khác với ý nghĩa tổ chức thời gian tổng thể.

5. I tried to accomplish / get my goal of cycling five kilometres a day.

→ Đáp án: accomplish

→ Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng đạt được mục tiêu đạp xe năm kilômét mỗi ngày.

Giải thích: Cụm từ "Accomplish a goal"  nghĩa là  "đạt được mục tiêu". "Get" có thể dùng trong một số ngữ cảnh nhưng "accomplish" phù hợp hơn khi nói về việc hoàn thành mục tiêu.

Từ vựng:

  • give priority to (v.) /ɡɪv praɪˈɒrəti tuː/: dành sự ưu tiên cho
  • physical health (n.) /ˈfɪzɪkl helθ/: sức khỏe thể chất
  • mental health (n.) /ˈmentl helθ/: sức khỏe tinh thần
  • well-balanced (adj.) /wel ˈbælənst/: cân bằng, hài hòa
  • manage time (v.) /ˈmænɪdʒ taɪm/: quản lý thời gian
  • accomplish (v.) /əˈkʌmplɪʃ/: đạt được, hoàn thành
Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 1
Tiếng Anh lớp 9 Unit 3 A closer look 1

2. Match the words and phrases with their definitions

(Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng)

Đáp án:

1 - e: delay - not to do something until a later time (trì hoãn - không làm việc gì đó cho đến một thời gian sau)

2 - a: due date - the planned day and time that something is required to be completed (hạn chót - ngày và giờ đã lên kế hoạch mà một việc gì đó cần được hoàn thành)

3 - b: optimistic - believing that good things will happen (lạc quan - tin tưởng rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra)

4 - c: stressed out - too anxious and tired to be able to relax (căng thẳng quá mức - quá lo lắng và mệt mỏi đến mức không thể thư giãn)

5 - d:  distractions - things that stop you from paying attention to what you are doing (sự phân tâm - những thứ khiến bạn không thể tập trung vào việc đang làm)

Từ vựng:

  • delay (v., n.) /dɪˈleɪ/: trì hoãn, sự trì hoãn
  • due date (n.) /djuː deɪt/: hạn chót, thời hạn
  • optimistic (adj.) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: lạc quan
  • stressed out (adj.) /strest aʊt/: căng thẳng, kiệt sức
  • distraction (n.) /dɪˈstrækʃn/: sự phân tâm, sự xao lãng

3. Complete the sentences with the words and phrases from 2

(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ từ bài 2)

Đáp án:

1. I want to know the due date for my history assignment. (Tôi muốn biết hạn nộp cho bài tập Lịch sử của mình.)

2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling stressed out at the moment. (Tôi đang cố gắng đi ngủ sớm hơn vì hiện tại tôi đang cảm thấy căng thẳng.)

3. He intended to delay telling her the news, waiting for the right moment. (Anh ấy định trì hoãn việc nói cho cô ấy biết tin tức, chờ đợi thời điểm thích hợp.)

4. I'm optimistic about the result of the exam I took last week. (Tôi lạc quan về kết quả bài kiểm tra tuần trước.)

5. I prefer to study in the school library because there are too many distractions at home. (Tôi thích học ở thư viện trường hơn vì ở nhà có quá nhiều thứ làm mất tập trung.)

II. Pronunciation - /h/ and /r/

Phần Pronunciation tập trung vào 2 phụ âm /h/ /r/ - hai âm quan trọng trong tiếng Anh mà học sinh Việt Nam thường gặp khó khăn khi phát âm.

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /h/ and /r/

(Nghe và nhắc lại các từ. Chú ý đến các âm /h/ và /r/)

/h/

/r/

healthy /ˈhelθi/

regularly /ˈreɡjələli/

happiness /ˈhæpinəs/

really /ˈriːəli/

habit /ˈhæbɪt/

ready /ˈredi/

ahead /əˈhed/

worrying /ˈwʌriɪŋ/

perhaps /pəˈhæps/

several /ˈsevrəl/

5. Listen and practise the sentences. Pay attention to the bold words with /h/ and /r/

(Nghe và thực hành các câu. Chú ý các từ in đậm có âm /h/ và /r/)

1. Keep healthy by eating well and exercising regularly. (Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống tốt và tập thể dục thường xuyên.)

  • healthy /ˈhelθi/ - có âm /h/
  • regularly /ˈreɡjələli/ - có âm /r/

2. He usually does his homework and then reads a good book. (Anh ấy thường làm bài tập về nhà rồi sau đó đọc một cuốn sách hay.)

  • He /hiː/ - có âm /h/
  • his /hɪz/ - có âm /h/
  • homework /ˈhəʊmwɜːk/ - có âm /h/
  • reads /riːdz/ - có âm /r/

3. I'm ready to change my eating habits. (Tôi đã sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống của mình.)

  • ready /ˈredi/ - có âm /r/
  • habits /ˈhæbɪts/ - có âm /h/

4. I finished several days ahead of the due date. (Tôi đã hoàn thành trước hạn chót vài ngày.)

  • several /ˈsevrəl/ - có âm /r/
  • ahead /əˈhed/ - có âm /h/

5. She's always worrying about her physical health. (Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe thể chất của mình.)

  • worrying /ˈwʌriɪŋ/ - có âm /r/
  • her /hɜː(r)/ - có âm /h/
  • health /helθ/ - có âm /h/

Phần A closer look 1 Unit 3 Tiếng Anh 9 đã giúp các bạn học sinh có thêm vốn từ vựng về lối sống lành mạnh cho thanh thiếu niên, đồng thời, giúp các bạn học sinh luyện cách phát âm 2 phụ âm /h/ và /r/ một cách chính xác.

Các bạn hãy kiên trì luyện tập để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ