Phần Looking back Unit 2 lớp 9 Global Success giúp học sinh ôn tập từ vựng về cuộc sống thành phố (City life), cấu trúc so sánh kép (double comparatives) và cụm động từ (phrasal verbs).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ 2 phần Vocabulary và Grammar giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và áp dụng thành thạo vào bài tập cũng như giao tiếp thực tế.
Phần từ vựng trong Looking Back Unit 2 tập trung vào các từ ngữ liên quan đến cuộc sống đô thị, phương tiện giao thông công cộng, và những vấn đề thường gặp ở thành phố lớn.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
1. It takes Jane 30 minutes to travel from her house in the suburbs / downtown to her office in the city centre.
→ Đáp án: suburbs
→ Dịch nghĩa: Jane mất 30 phút để di chuyển từ nhà ở ngoại ô đến văn phòng ở trung tâm thành phố.
Giải thích:
→ Vì Jane phải đi đến văn phòng ở trung tâm thành phố (city centre), nên nhà cô ấy ở ngoại ô (suburbs) mới hợp lý.
2. Minh prefers the metro / sky train. He finds it more comfortable to go underground than above the ground.
→ Đáp án: metro
→ Dịch nghĩa: Minh thích tàu điện ngầm hơn. Anh ấy thấy đi dưới lòng đất thoải mái hơn so với trên cao.
Giải thích:
→ Từ khóa "underground" (dưới lòng đất) chỉ rõ đây là tàu điện ngầm (metro).
3. The city centre is now packed with high buildings. It looks like an ugly public amenity / concrete jungle.
→ Đáp án: concrete jungle
→ Dịch nghĩa: Trung tâm thành phố hiện chật kín các tòa nhà cao tầng. Nó trông giống như một khu rừng bê tông xấu xí.
Giải thích:
→ "Concrete jungle" là cụm từ phù hợp để mô tả khu vực có nhiều tòa nhà cao tầng trông xấu xí.
4. He loves the nightlife of his city. He thinks that it is lively / noisy.
→ Đáp án: lively
→ Dịch nghĩa: Anh ấy yêu thích cuộc sống về đêm của thành phố. Anh ấy nghĩ rằng nó rất sôi động.
Giải thích:
→ Vì anh ấy yêu thích (loves) cuộc sống về đêm, nên tính từ mang nghĩa tích cực "lively" phù hợp hơn.
5. Ho Chi Minh City is a slow / bustling city. It is always full of activities.
→ Đáp án: bustling
→ Dịch nghĩa: Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp. Nơi đây luôn tràn ngập các hoạt động.
Giải thích:
→ Vì thành phố "luôn đầy hoạt động" (always full of activities) nên "bustling" là đáp án chính xác.
| congestion, peaceful, safe, liveable, itchy |
Đáp án:
(1) peaceful (adj) /ˈpiːs.fəl/: yên bình, thanh bình
(2) safe (adj) /seɪf/: an toàn
(3) congestion (n) /kənˈdʒes.tʃən/: sự tắc nghẽn (giao thông)
(4) itchy (adj) /ˈɪtʃ.i/: ngứa ngáy
(5) liveable (adj): đáng sống
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Mia lives in a small town. In the past, there were not many people living in the town, so it was rather quiet and (1) peaceful. Nowadays, it is totally different.
The more crowded the town is, the less (2) safe it becomes. Crime rates are increasing quickly. Moreover, many car drivers don't obey traffic rules, so they indirectly cause traffic (3) congestion. Construction sites are everywhere in the town.
The dust and dirt from these sites have caused many problems for people's health, for example (4) itchy eyes, runny noses, and acne. All these things make Mia feel that her town is not as (5) liveable as before.
Tạm dịch:
Mia sống ở một thị trấn nhỏ. Trước đây, không có nhiều người sống trong thị trấn, vì vậy nơi đây khá yên tĩnh và thanh bình. Ngày nay, mọi thứ hoàn toàn khác.
Thị trấn càng đông đúc thì càng trở nên kém an toàn. Tỷ lệ tội phạm đang tăng nhanh. Hơn nữa, nhiều tài xế không tuân thủ luật giao thông, do đó họ gián tiếp gây ra tình trạng tắc nghẽn giao thông. Các công trường xây dựng xuất hiện khắp nơi trong thị trấn.
Bụi bặm và bẩn từ các công trường này đã gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe con người, ví dụ như mắt ngứa, sổ mũi và mụn trứng cá. Tất cả những điều này khiến Mia cảm thấy thị trấn của cô không còn đáng sống như trước.
Phần ngữ pháp Unit 2 lớp 9 tập trung vào 2 chủ điểm ngữ pháp là cụm động từ (phrasal verbs) và cấu trúc so sánh kép (double comparatives).
(Hoàn thành các câu với các tiểu từ trong khung.)
out (x2), down with, down on, away
Bài tập này ôn tập các cụm động từ (phrasal verbs) thường gặp trong cuộc sống đô thị.
1. People are throwing _______ tons of food each year. This is such a waste!
→ Đáp án: away (throw away = vứt bỏ, bỏ đi)
→ Dịch nghĩa: Mọi người đang vứt bỏ hàng tấn thức ăn mỗi năm. Thật lãng phí!
2. The shopping mall is a popular place for teens to hang _______ with one another these days.
→ Đáp án: out (hang out = đi chơi với bạn bè)
→ Dịch nghĩa: Trung tâm mua sắm là nơi phổ biến để thanh thiếu niên đi chơi với nhau ngày nay.
3. The city council wants to cut _______ construction noise by 20% in the next five years.
→ Đáp án: down on (cut down on = cắt giảm, giảm bớt)
→ Dịch nghĩa: Hội đồng thành phố muốn cắt giảm tiếng ồn từ xây dựng 20% trong năm năm tới.
4. The researchers carried _______ a study about people's attitudes towards their cities.
→ Đáp án: out (carry out = tiến hành, thực hiện)
→ Dịch nghĩa: Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu về thái độ của người dân đối với thành phố của họ.
5. Many people come _______ the flu in winter.
→ Đáp án: down with (come down with + tên bệnh = mắc bệnh, bị ốm)
→ Dịch nghĩa: Nhiều người bị cúm vào mùa đông.
(Tìm lỗi ngữ pháp trong mỗi câu và sửa lại.)
1. The dirtier the air gets, more difficult it is for people to breathe.
→ Đáp án: more difficult → the more difficult
→ Câu đúng: The dirtier the air gets, the more difficult it is for people to breathe. (Không khí càng bẩn thì người ta càng khó thở.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép cần có "the" trước cả hai vế so sánh.
2. My brother likes to get up the city by bike, but I prefer using public transport.
→ Đáp án: get up → get around
→ Câu đúng: My brother likes to get around the city by bike, but I prefer using public transport. (Anh trai tôi thích đi khắp thành phố bằng xe đạp, nhưng tôi thích sử dụng phương tiện công cộng hơn.)
Giải thích: "Get around" = di chuyển khắp nơi. "Get up" = thức dậy (không phù hợp ngữ cảnh).
3. Nearer the school is, the more convenient it is for the students.
→ Đáp án: Nearer → The nearer
→ Câu đúng: The nearer the school is, the more convenient it is for the students. (Trường càng gần thì càng thuận tiện cho học sinh.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép bắt buộc phải có "The" ở đầu cả hai vế.
4. She came up with a cold after walking in the heavy rain.
→ Đáp án: came up with → came down with
→ Câu đúng: She came down with a cold after walking in the heavy rain. (Cô ấy bị cảm lạnh sau khi đi bộ trong mưa lớn.)
Giải thích:
5. The more slow the Internet is, the angrier the users get.
→ Đáp án: more slow → slower
→ Câu đúng: The slower the Internet is, the angrier the users get. (Internet càng chậm thì người dùng càng tức giận.)
Giải thích: "Slow" là tính từ ngắn, dạng so sánh hơn là "slower" chứ không phải "more slow".
Phần Looking Back Unit 2 Tiếng Anh lớp 9 đã giúp các bạn học sinh ôn tập lại từ vựng chủ đề City life và 2 chủ điểm kiến thức quan trọng là cụm động từ và cấu trúc so sánh kép.
Hy vọng với đáp án chi tiết kèm giải thích dễ hiểu ở trên, các bạn sẽ hiểu bài và tự tin hơn khi làm bài tập cũng như vận dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ