Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 2 Global Success chi tiết
Nội dung

Giải Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 2 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần A closer look 2 Unit 2 Tiếng Anh 9 tập trung vào 2 chủ điểm ngữ pháp bao gồm: cấu trúc so sánh kép (double comparatives) và các cụm động từ (phrasal verbs) liên quan đến đời sống đô thị.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích dễ hiểu cho các bài tập phần A closer look 2 giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả.

I. Double comparatives (So sánh kép)

Cấu trúc so sánh kép được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc sự việc. Đây là cấu trúc quan trọng giúp diễn đạt ý tưởng một cách logic và tự nhiên.

Kiến thức cần nhớ:

We use the with comparative adjectives to show that one thing or situation depends on another. (Chúng ta sử dụng the với tính từ so sánh hơn để chỉ ra rằng một sự vật hoặc tình huống phụ thuộc vào sự vật/tình huống khác.)

Công thức:

The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V

Ví dụ:

  • The more developed the city is, the more crowded it becomes. (Thành phố càng phát triển, nó càng trở nên đông đúc.)
  • The nearer we got to the suburb, the less busy the road was. (Chúng tôi càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng ít xe cộ.)

Hãy cùng thực hành qua các bài tập nhé.

Bài 1: Choose the correct option to complete each sentence

(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu)

1. Lan isn't home yet. The (later / more late) it gets, the more worried I get about her. (Lan vẫn chưa về nhà. Càng về muộn, tôi càng lo lắng cho cô ấy.)

→ Đáp án: later

Giải thích  "Late" có dạng so sánh hơn bất quy tắc là "later", không dùng "more late".

2. He wants a new house. The larger the house is, the (comfortable / more comfortable) he feels. (Anh ấy muốn một ngôi nhà mới. Ngôi nhà càng rộng, anh ấy càng cảm thấy thoải mái.)

→ Đáp án: more comfortable

Giải thích: "Comfortable" là tính từ dài (3 âm tiết) nên dùng "more comfortable" trong cấu trúc so sánh hơn.

3. She thinks the bigger the city is, (higher / the higher) the cost of living gets. (Cô ấy nghĩ rằng thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao.)

→ Đáp án: the higher

Giải thích: Trong cấu trúc so sánh kép, cần có "the" trước tính từ so sánh ở cả hai vế.

4. The (famouser / more famous) the city is, the higher number of tourists it can attract. (Thành phố càng nổi tiếng, số lượng khách du lịch nó có thể thu hút càng cao.)

→ Đáp án: more famous

Giải thích: "Famous" là tính từ dài (2 âm tiết) nên dùng "more famous", không có dạng "famouser".

5. The larger population the town has, (more difficult / the more difficult) it is to find a job. (Thị trấn càng có dân số đông, việc tìm kiếm công việc càng khó khăn.)

→ Đáp án: the more difficult

Giải thích: Cấu trúc so sánh kép yêu cầu "the" ở cả hai vế câu. "Difficult" là tính từ dài nên dùng "the more difficult".

Bài 2: Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it

(Tìm lỗi sai trong các phần gạch chân ở mỗi câu dưới đây và sửa lại)

Đáp án:

1. I love the (A) spicy food in this city. (B) The hottest the food (C) is, (D) the more I like it.

→ Đáp án: B. hottest → hotter

→ Câu đúng: The hotter the food is, the more I like it. (Đồ ăn càng cay, tôi càng thích.)

Giải thích: Trong cấu trúc so sánh kép, ta dùng dạng so sánh hơn (comparative), không dùng dạng so sánh nhất (superlative). "Hot" → "hotter" (không phải "hottest").

2. I got (A) stuck in a traffic jam yesterday. The more (B) congested the road was, the (C) tired I (D) became.

→ Đáp án: C. tired → more tired

→ Câu đúng: The more congested the road was, the more tired I became. (Con đường càng tắc nghẽn, tôi càng mệt mỏi.)

Giải thích: Cần dùng dạng so sánh hơn "more tired"

3. The (A) modern the library (B) is, (C) the more attractive it (D) is to teenagers.

→ Đáp án: A. modern → more modern

→ Câu đúng: The more modern the library is, the more attractive it is to teenagers. (Thư viện càng hiện đại, nó càng hấp dẫn thanh thiếu niên.)

Giải thích: "Modern" là tính từ dài, cần dùng "the more modern" trong cấu trúc so sánh kép.

4. The streets (A) are getting (B) dirtier. The (C) more crowded this city is, (D) more polluted it becomes.

→ Đáp án: D. more polluted → the more polluted

→ Câu đúng: The more crowded this city is, the more polluted it becomes. (Thành phố này càng đông đúc, nó càng ô nhiễm.)

Giải thích: Thiếu "the" trước "more polluted" trong vế thứ hai của cấu trúc so sánh kép.

5. The (A) denser the buildings are, the (B) more ugly the city becomes. It'll soon (C) look like a (D) concrete jungle.

→ Đáp án: B. more ugly → uglier

Câu đúng: The denser the buildings are, the uglier the city becomes. (Các tòa nhà càng dày đặc, thành phố càng trở nên xấu xí.)

Giải thích: "Ugly" là tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, dạng so sánh hơn là "uglier" (không phải "more ugly").

II. Phrasal verbs - Cụm động từ (phần 2)

Tiếp tục chủ đề cụm động từ đã học trong phần A closer look 2 Unit 1 lớp 9, phần này giới thiệu thêm các phrasal verbs thường gặp trong ngữ cảnh cuộc sống thành phố.

Bài 3: Match a phrasal verb in column A with a suitable word/phrase in column B

(Nối mỗi cụm động từ ở cột A với từ/cụm từ phù hợp ở cột B)

Đáp án:

1 - d: get around the city (di chuyển trong thành phố)

2 - c: carry out a project (thực hiện một dự án)

3 - e: come down with the flu (bị ốm, mắc cúm)

4 - b: hang out with friends (đi chơi với bạn bè)

5 - a: cut down on noise pollution (giảm ô nhiễm tiếng ồn)

Cụm động từ:

  • get around /ɡet əˈraʊnd/: di chuyển, đi lại
  • carry out /ˈkæri aʊt/: thực hiện, tiến hành
  • come down with /kʌm daʊn wɪð/: bị mắc (bệnh)
  • hang out with /hæŋ aʊt wɪð/: đi chơi với
  • cut down on /kʌt daʊn ɒn/: giảm bớt, cắt giảm
Tiếng Anh 9 Unit 2 A closer look 2
Tiếng Anh 9 Unit 2 A closer look 2

Bài 4: Complete each sentence with a phrasal verb in 3. You can change the form of the verb when necessary

(Hoàn thành mỗi câu với một cụm động từ trong bài 3. Bạn có thể thay đổi dạng của động từ khi cần thiết)

Đáp án:

1. I'm coming down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. (Tôi đang bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.)

Giải thích: "Come down with" + tên bệnh (a cold, the flu, ...) = bị mắc bệnh. Dùng thì hiện tại tiếp diễn vì đang trong quá trình bị bệnh.

2. We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution. (Tất cả chúng ta cần giảm bớt việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.)

Giải thích: "Cut down on" + danh từ/V-ing = giảm bớt việc gì đó.

3. When I was in town, I chose to get around by bus. (Khi tôi ở trong thành phố, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)

Giải thích: "Get around" = di chuyển khắp nơi. Thường dùng với "by + phương tiện" để chỉ cách di chuyển.

4. Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other? (Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường gặp gỡ nhau ở đâu?)

Giải thích: "Hang out with" + sb = gặp gỡ, đi chơi với ai.

5. The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area. (Chính quyền đang thực hiện một kế hoạch để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông ở khu vực trung tâm thành phố.)

Giải thích: "Carry out" + kế hoạch/dự án = thực hiện. Dùng thì hiện tại tiếp diễn vì hành động đang diễn ra.

Bài 5: Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas

(Làm việc theo cặp. Hãy cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý kiến sau)

Gợi ý thảo luận:

1. The busier the city is, the more unhappy its people are. (Thành phố càng bận rộn, người dân càng không hạnh phúc.)

Gợi ý trả lời:

  • Agree: I agree because busy cities often have more stress, pollution, and less time for relaxation. People feel pressured by the fast pace of life. (Tôi đồng ý vì các thành phố bận rộn thường có nhiều căng thẳng, ô nhiễm hơn và ít thời gian thư giãn hơn. Mọi người cảm thấy bị áp lực bởi nhịp sống nhanh.)
  • Disagree: I disagree. Busy cities offer more job opportunities, entertainment, and social connections, which can make people happier. (Tôi không đồng ý. Các thành phố bận rộn cung cấp nhiều cơ hội việc làm, giải trí và kết nối xã hội hơn, điều này có thể khiến mọi người hạnh phúc hơn.)

2. The older the city becomes, the less attractive it is to immigrants. (Thành phố càng cũ, nó càng kém hấp dẫn đối với người nhập cư.)

Gợi ý trả lời:

  • Agree: I think older cities may have outdated infrastructure and fewer modern facilities, making them less appealing to newcomers. (Tôi nghĩ các thành phố cũ có thể có cơ sở hạ tầng lỗi thời và ít phương tiện hiện đại hơn, khiến chúng kém hấp dẫn đối với những người mới đến.)
  • Disagree: I don't think so. Older cities often have rich history, culture, and well-established communities that attract many immigrants. (Tôi không nghĩ vậy. Các thành phố cũ thường có lịch sử phong phú, văn hóa đa dạng và cộng đồng ổn định, điều này thu hút nhiều người nhập cư.)

3. Your hometown should cut down on noise pollution. (Quê hương bạn nên cắt giảm ô nhiễm tiếng ồn.)

Gợi ý trả lời:

  • Agree: Absolutely! My hometown has too much traffic noise and loud construction. We need stricter regulations to create a more peaceful environment. (Hoàn toàn đồng ý! Quê tôi có quá nhiều tiếng ồn giao thông và tiếng xây dựng ồn ào. Chúng ta cần các quy định nghiêm ngặt hơn để tạo ra một môi trường yên bình hơn.)
  • Partially agree: I partly agree. While some areas need noise reduction, it's part of city life and we should focus more on air pollution first. (Tôi đồng ý một phần. Mặc dù một số khu vực cần giảm tiếng ồn, nhưng đó là một phần của cuộc sống thành phố và chúng ta nên tập trung vào ô nhiễm không khí trước.)

Phần A closer look 2 Unit 2 Tiếng Anh 9 đã giúp các bạn học sinh nắm được cấu trúc so sánh kép và một số cụm động từ thông dụng. Mong rằng phần đáp án kèm giải thích trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài cặn kẽ hơn.

Chúc các bạn học tốt và tự tin áp dụng kiến thức vào bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ