Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Skills 1 Unit 2 lớp 9 Global Success: Reading và Speaking
Nội dung

Đáp án phần Skills 1 Unit 2 lớp 9 Global Success: Reading và Speaking

Post Thumbnail

Phần Skills 1 Unit 2 Tiếng Anh lớp 9 sách Global Success tập trung vào 2 kỹ năng chính: Reading (Đọc hiểu) với bài đọc về cuộc thi Teenovator dành cho thanh thiếu niên và Speaking (Nói) về các vấn đề thành phố cùng giải pháp khắc phục.

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo cùng khám phá chi tiết nội dung bài học và hoàn thành các bài tập để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình nhé.

I. Reading (Đọc hiểu)

1. Work in pairs. Match the words/phrases with their pictures.

(Làm việc theo cặp. Nối các từ/cụm từ với hình ảnh của chúng)

Bài tập khởi động này giúp các bạn làm quen với từ vựng quan trọng liên quan đến đời sống thành phố và trường học.

Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 1
Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 1

Đáp án:

1 - a. food waste (chất thải thực phẩm)

2 - c. learning space (không gian học tập)

3 - b. leftovers (đồ ăn thừa)

4 - d. cafeteria (căng tin)

Từ vựng:

  • Food waste (n) /fuːd weɪst/: chất thải thực phẩm, thức ăn bị vứt đi
  • Leftovers (n) /ˈleftəʊvəz/: đồ ăn thừa sau bữa ăn
  • Learning space (n) /ˈlɜːnɪŋ speɪs/: không gian học tập
  • Cafeteria (n) /ˌkæfəˈtɪəriə/: căng tin, nhà ăn tập thể

2. Read part of an announcement about the Teenovator competition. Match the topics in the competition with their winners. There is one extra topic.

(Đọc một phần thông báo về cuộc thi Teenovator. Nối các chủ đề trong cuộc thi với người chiến thắng. Có một chủ đề thừa)

List of topics (Danh sách các chủ đề)

A. The street-safe city (Thành phố an toàn giao thông)

B. The teen-friendly city (Thành phố thân thiện với thanh thiếu niên)

C. The food-smart city (Thành phố thông minh về thực phẩm)

D. The waste-free city (Thành phố không rác thải)

Nội dung bài đọc:

Teenovator is an annual competition by the City Teen Council. We ask teens to find problems of the city and suggest solutions. Here are this year's winners.

Teenovator là cuộc thi thường niên do Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức. Chúng tôi yêu cầu thanh thiếu niên tìm ra các vấn đề của thành phố và đề xuất giải pháp. Dưới đây là những người chiến thắng năm nay.

1. ______ Central School

They see that the more developed a city is, the more food people throw away. They suggest carrying out a project which turns food waste into energy. Students would sort their leftovers at school canteens. A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas.

1. ______ Central School

Các em nhận thấy rằng thành phố càng phát triển, người dân càng vứt nhiều thức ăn. Các em đề xuất thực hiện một dự án biến chất thải thực phẩm thành năng lượng. Học sinh sẽ phân loại thức ăn thừa của mình tại căng tin trường học. Một trang trại gần đó sẽ đến lấy chất thải thực phẩm và xử lý thành khí sinh học (biogas).

2. ______ Bookworm Team

This team feels that many public amenities, particularly the city library, are not teen-friendly. They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens and having teen's favourite desserts in the cafeteria.

2. ______ Bookworm Team

Nhóm này cảm thấy rằng nhiều tiện ích công cộng, đặc biệt là thư viện thành phố, không thân thiện với thanh thiếu niên. Các em đề xuất một danh sách các thay đổi để thư viện có thể thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn. Một số trong số đó bao gồm thiết kế không gian học tập sôi động cho thanh thiếu niên và có các món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên trong căng tin.

3. ______ Helena Wilson

Helena realises that there are too many vehicles around school gates. This is unsafe for children who walk to school. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates.

3. ______ Helena Wilson

Helena nhận ra rằng có quá nhiều phương tiện giao thông xung quanh cổng trường. Điều này không an toàn cho trẻ em đi bộ đến trường. Cô ấy đề xuất rằng chính quyền thành phố không cho phép ô tô ở cổng trường vào giờ đưa đón. Ngoài ra, họ không nên cho xe máy đỗ trên vỉa hè gần cổng trường.

Đáp án:

1 - D. The waste-free city (Thành phố không rác thải)

Dẫn chứng: "They see that the more developed a city is, the more food people throw away. They suggest carrying out a project which turns food waste into energy."

 → Central School đề xuất dự án biến chất thải thực phẩm thành năng lượng biogas, giải quyết vấn đề lãng phí thực phẩm → phù hợp với chủ đề "The food-smart city"

2 - B. The teen-friendly city (Thành phố thân thiện với thanh thiếu niên)

Dẫn chứng: "This team feels that many public amenities, particularly the city library, are not teen-friendly. They suggest a list of changes so that the library can attract more teens."

 → Bookworm Team đề xuất các thay đổi để thư viện và tiện ích công cộng trở nên thân thiện hơn với thanh thiếu niên → phù hợp với chủ đề "The teen-friendly city"

3 - A. The street-safe city (Thành phố an toàn trên đường phố)

Dẫn chứng: "Helena realises that there are too many vehicles around school gates. This is unsafe for children who walk to school. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times."

 → Helena Wilson đề xuất giải pháp về an toàn giao thông xung quanh cổng trường → phù hợp với chủ đề "The street-safe city"

3. Read the announcement again. Choose the correct answer.

(Đọc lại thông báo. Chọn câu trả lời đúng)

1. How often does the City Teen Council organise the Teenovator competition? (Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức cuộc thi Teenovator bao lâu một lần?)

A. Once a year. (một năm một lần)

B. Twice a year. (hai lần một năm)

C. Every two years. (hai năm một lần)

D. Every three years. (ba năm một lần)

→ Đáp án: A. Once a year.

Dẫn chứng: "Teenovator is an annual competition by the City Teen Council." (Teenovator là cuộc thi thường niên do Hội đồng Thanh thiếu niên Thành phố tổ chức.) → (Annual = once a year = một năm một lần)

2. Who would partner with Central School in Topic 1? (Ai sẽ hợp tác với Central School trong Chủ đề 1?)

A. The city council. (hội đồng thành phố)

B. The university's canteen. (căng tin của trường đại học)

C. A biogas factory. (một nhà máy khí sinh học)

D. A nearby farm. (một trang trại gần đó)

→ Đáp án: D. A nearby farm.

Dẫn chứng: "A nearby farm would come to take the food waste and process it into biogas." (Một trang trại gần đó sẽ đến lấy chất thải thực phẩm và xử lý thành khí sinh học.)

3. What does the word "them" in Topic 2 refer to? (Từ "them" trong Chủ đề 2 ám chỉ điều gì?)

A. Teen users. (người dùng là thanh thiếu niên)

B. Changes. (các thay đổi)

C. Learning spaces. (không gian học tập)

D. Libraries. (thư viện)

→ Đáp án: B. Changes.

Dẫn chứng: "They suggest a list of changes so that the library can attract more teens. Some of them include designing lively learning spaces for teens and having teen's favourite desserts in the cafeteria." (Các em đề xuất một danh sách các thay đổi để thư viện có thể thu hút nhiều thanh thiếu niên hơn. Một số trong số đó bao gồm thiết kế không gian học tập sôi động cho thanh thiếu niên và có các món tráng miệng yêu thích của thanh thiếu niên trong căng tin.)

4. Which topic has an individual winner? (Chủ đề nào có người chiến thắng cá nhân?)

A. Topic 1. (Chủ đề 1)

B. Topic 2. (Chủ đề 2)

C. Topic 3. (Chủ đề 3)

D. All topics. (Tất cả các chủ đề)

→ Đáp án: C. Topic 3.

Giải thích:

  • Topic 1: "Central School" (một trường học - tổ chức)
  • Topic 2: "Bookworm Team" (một nhóm - tổ chức)
  • Topic 3: "Helena Wilson" (một cá nhân)

→ Chỉ có Chủ đề 3 có người chiến thắng là cá nhân (Helena Wilson), trong khi Chủ đề 1 và 2 đều có người chiến thắng là tổ chức/nhóm.

5. Which of the following is INCORRECT about Helena Wilson? (Điều nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về Helena Wilson?)

A. She suggests banning bikes at school gates. (Cô ấy đề xuất cấm xe đạp ở cổng trường)

B. She wants the city authorities to take action. (Cô ấy muốn chính quyền thành phố hành động)

C. She thinks cars moving near school gates can cause accidents to children. (Cô ấy nghĩ xe ô tô di chuyển gần cổng trường có thể gây tai nạn cho trẻ em)

D. Her concern is road safety around school for children. (Mối quan tâm của cô ấy là an toàn giao thông xung quanh trường học cho trẻ em)

→ Đáp án: A. She suggests banning bikes at school gates.

Dẫn chứng: "She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. In addition, they should not let motorbikes park on the pavement near school gates." (Cô ấy đề xuất rằng chính quyền thành phố không cho phép ô tô ở cổng trường vào giờ đưa đón. Ngoài ra, họ không nên cho xe máy đỗ trên vỉa hè gần cổng trường.)

Giải thích: Helena chỉ đề cập đến việc cấm ô tô và xe máy, không đề cập gì đến xe đạp. Do đó, đáp án A là không đúng.

II. Speaking (Nói)

Phần Speaking giúp các bạn vận dụng kiến thức để thảo luận về các vấn đề thực tế của thành phố và đề xuất giải pháp.

4. Make a list of city problems and some solutions to them.

(Lập danh sách các vấn đề của thành phố và một số giải pháp cho chúng)

Mẫu bảng đầy đủ:

Problems (Vấn đề)

Solutions (Giải pháp)

Dirty streets (Đường phố bẩn)

Tell people to throw rubbish away properly (Nhắc nhở mọi người vứt rác đúng nơi quy định)

Lack of green spaces (Thiếu không gian xanh)

Plant more trees (Trồng thêm cây xanh)

Traffic congestion (Tắc nghẽn giao thông)

Encourage people to use public transport (Khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện công cộng)

Air pollution (Ô nhiễm không khí)

Reduce the number of private vehicles; promote electric vehicles (Giảm số lượng phương tiện cá nhân; thúc đẩy phương tiện điện)

Noise pollution (Ô nhiễm tiếng ồn)

Set up quiet zones; limit construction at night (Thiết lập khu vực yên tĩnh; hạn chế xây dựng vào ban đêm)

Overcrowded public spaces (Không gian công cộng quá đông)

Build more parks and recreation areas (Xây dựng thêm công viên và khu vui chơi giải trí)

Poor street lighting (Chiếu sáng đường phố kém)

Install more LED street lights (Lắp đặt thêm đèn LED đường phố)

Lack of facilities for disabled people (Thiếu tiện ích cho người khuyết tật)

Build ramps and accessible public transport (Xây dựng đường dốc và phương tiện công cộng dễ tiếp cận)

5. Work in pairs. Talk to your friends about the city problems and suggest solutions to them. You can use the ideas in 4. Now report your discussion to the class.

(Làm việc theo cặp. Nói chuyện với bạn bè về các vấn đề thành phố và đề xuất giải pháp. Bạn có thể sử dụng ý tưởng ở bài 4. Bây giờ hãy báo cáo thảo luận của bạn với lớp)

You can use the structures below: (Bạn có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây:)

There are several problems in our city. First, ... Second, ... To solve these problems, the city can ... Another solution is ... By doing so, the city can be a more liveable place.

(Có một số vấn đề trong thành phố của chúng ta. Thứ nhất, ... Thứ hai, ... Để giải quyết những vấn đề này, thành phố có thể ... Một giải pháp khác là ... Bằng cách đó, thành phố có thể trở thành nơi đáng sống)

Mẫu hội thoại:

Student A: What do you think are the biggest problems in our city? (Bạn nghĩ vấn đề lớn nhất trong thành phố của chúng ta là gì?)

Student B: I think there are several problems. First, traffic congestion is really bad, especially during rush hours. It takes so long to get anywhere. (Tôi nghĩ có một số vấn đề. Thứ nhất, tắc nghẽn giao thông thực sự tệ, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Phải mất rất lâu để đi đến bất kỳ đâu.)

Student A: I agree. What do you think we can do about it? (Tôi đồng ý. Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì về vấn đề đó?)

Student B: The city can encourage people to use public transport by making buses and trains more comfortable and affordable. We could also build more bike lanes. (Thành phố có thể khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện công cộng bằng cách làm cho xe buýt và tàu điện thoải mái và phải chăng hơn. Chúng ta cũng có thể xây dựng thêm làn đường dành cho xe đạp.)

Student A: That's a good idea. Another problem I notice is air pollution. The air quality is getting worse. (Đó là một ý tưởng hay. Một vấn đề khác tôi nhận thấy là ô nhiễm không khí. Chất lượng không khí ngày càng tồi tệ.)

Student B: Yes, you're right. To solve this, the city can reduce the number of private vehicles and promote electric vehicles. They should also plant more trees. (Vâng, bạn nói đúng. Để giải quyết vấn đề này, thành phố có thể giảm số lượng phương tiện cá nhân và thúc đẩy xe điện. Họ cũng nên trồng thêm cây xanh.)

Student A: What about dirty streets? I see litter everywhere. (Còn về đường phố bẩn thì sao? Tôi thấy rác ở khắp mọi nơi.)

Student B: The authorities should put more rubbish bins on the streets and tell people to throw rubbish away properly. They could also organize clean-up campaigns. (Chính quyền nên đặt thêm thùng rác trên đường phố và nhắc nhở mọi người vứt rác đúng nơi quy định. Họ cũng có thể tổ chức các chiến dịch dọn dẹp.)

Mẫu báo cáo trước lớp:

Good morning, class! Today, I'd like to share what my partner and I discussed about city problems and solutions.

There are several problems in our city. First, the streets are very dirty with litter everywhere. This makes our city look ugly and unhealthy. Second, there is a lack of green spaces. We don't have enough parks where people can relax and exercise. Third, traffic congestion is terrible, especially in the morning and evening. Many people are stuck in traffic jams for hours.

To solve these problems, we have some suggestions. For the dirty streets, the city can put more rubbish bins in public places and organize educational campaigns to tell people to throw rubbish away properly. They could also hire more street cleaners.

For the lack of green spaces, the city can plant more trees along the streets and convert some empty land into parks and gardens. This will make the city greener and provide spaces for recreation.

For traffic congestion, the city can improve the public transport system. They should have more buses and trains with better schedules. Another solution is to encourage people to work from home some days of the week. The city can also build more bike lanes and pedestrian paths to promote cycling and walking.

By doing so, the city can be a more liveable place. We believe that if the government and citizens work together, we can solve these problems and make our city better.

Thank you for listening!

Tạm dịch:

Chào buổi sáng cả lớp! Hôm nay, tôi muốn chia sẻ những gì tôi và bạn đã thảo luận về các vấn đề thành phố và giải pháp.

Có một số vấn đề trong thành phố của chúng ta. Thứ nhất, đường phố rất bẩn với rác ở khắp mọi nơi. Điều này làm cho thành phố của chúng ta trông xấu xí và không lành mạnh. Thứ hai, thiếu không gian xanh. Chúng ta không có đủ công viên để mọi người thư giãn và tập thể dục. Thứ ba, tắc nghẽn giao thông rất khủng khiếp, đặc biệt vào buổi sáng và buổi tối. Nhiều người bị kẹt trong tắc đường hàng giờ.

Để giải quyết những vấn đề này, chúng tôi có một số đề xuất. Đối với đường phố bẩn, thành phố có thể đặt thêm thùng rác ở nơi công cộng và tổ chức các chiến dịch giáo dục để nói với mọi người vứt rác đúng nơi quy định. Họ cũng có thể thuê thêm công nhân vệ sinh đường phố.

Đối với thiếu không gian xanh, thành phố có thể trồng thêm cây dọc theo đường phố và chuyển đổi một số đất trống thành công viên và vườn. Điều này sẽ làm cho thành phố xanh hơn và cung cấp không gian giải trí.

Đối với tắc nghẽn giao thông, thành phố có thể cải thiện hệ thống giao thông công cộng. Họ nên có nhiều xe buýt và tàu hơn với lịch trình tốt hơn. Một giải pháp khác là khuyến khích mọi người làm việc tại nhà vào một số ngày trong tuần. Thành phố cũng có thể xây dựng thêm làn đường dành cho xe đạp và lối đi bộ để thúc đẩy việc đạp xe và đi bộ.

Bằng cách đó, thành phố có thể trở thành nơi đáng sống hơn. Chúng tôi tin rằng nếu chính quyền và công dân làm việc cùng nhau, chúng ta có thể giải quyết những vấn đề này và làm cho thành phố của chúng ta tốt hơn.

Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!

Phần Skills 1 Unit 2 lớp 9 không chỉ giúp các em nâng cao kỹ năng đọc hiểu và nói tiếng Anh, mà còn giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề đô thị và khả năng tư duy giải quyết vấn đề.

Mong rằng những đáp án kèm giải thích và gợi ý trả lời trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài và vận dụng tốt hơn trong các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp thực tế.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ