Phần Communication Unit 3 Tiếng Anh 9 sách Global Success trang bị cho học sinh kỹ năng giao tiếp quan trọng trong cuộc sống hàng ngày: cách lịch sự yêu cầu người khác nhắc lại khi không nghe rõ và biết cách phản hồi phù hợp. Đồng thời, bài học còn giúp học sinh tìm hiểu những mẹo hữu ích để có những ngày học vui vẻ tại trường.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và các gợi ý trả lời sáng tạo cho toàn bộ các bài tập trong phần Communication Unit 3, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin áp dụng vào thực tế.
Trong giao tiếp hàng ngày, việc không nghe rõ hoặc không hiểu ý người đối diện là điều hoàn toàn bình thường. Phần Everyday English Unit 3 sẽ hướng dẫn các bạn học sinh cách lịch sự yêu cầu người khác nhắc lại thông tin và cách đáp lại một cách phù hợp, thể hiện sự tôn trọng và tạo thiện cảm trong giao tiếp.
Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh lắng nghe và đọc hai đoạn hội thoại, tập trung chú ý vào những câu được làm nổi bật để hiểu cách thức yêu cầu nhắc lại và đáp lại một cách tự nhiên.
Hội thoại 1:
Mai: Can you open the door, Tom? (Bạn có thể mở cửa giúp mình không, Tom?)
Tom: Sorry? (Xin lỗi, bạn nói gì?)
Mai: Can you open the door, please? (Bạn có thể mở cửa giúp mình được không?)
Hội thoại 2:
Nick: Excuse me. Would you mind showing me the way to the post office? (Xin lỗi. Bà có phiền chỉ cho tôi đường đến bưu điện không?)
Woman: I beg your pardon. (Tôi xin lỗi, cháu nói gì?)
Nick: Would you mind showing me the way to the post office? (Bà có phiền chỉ cho tôi đường đến bưu điện không?)
Bài tập này yêu cầu học sinh thực hành tạo các hội thoại tương tự dựa trên hai tình huống cụ thể được đưa ra.
| Situation 1: You ask your friend to pass the book, but he / she can't hear what you say. (Bạn nhờ bạn mình đưa quyển sách, nhưng bạn ấy không nghe rõ những gì bạn nói.) |
Mẫu hội thoại 1
Student A: Hey, can you pass me that book? (Này, bạn có thể đưa cho mình quyển sách đó không?)
Student B: Sorry? I didn't catch that. (Xin lỗi? Mình không nghe rõ.)
Student A: Could you pass me the book on the table, please? (Bạn có thể đưa cho mình quyển sách trên bàn được không?)
Student B: Oh, sure! Here you go. (Ồ, được thôi! Của bạn đây.)
Mẫu hội thoại 2
Student A: Can you give me the English book? (Bạn có thể đưa cho mình quyển sách tiếng Anh không?)
Student B: Pardon? (Xin lỗi?)
Student A: The English book, please. Can you pass it to me? (Quyển sách tiếng Anh ấy. Bạn có thể đưa cho mình không?)
Student B: Oh yes, no problem. (Ồ được, không vấn đề gì.)
| Situation 2: A stranger asks you the way to the nearest bus station, but you can't hear what he / she says. (Một người lạ hỏi bạn đường đến bến xe buýt gần nhất, nhưng bạn không nghe rõ những gì họ nói.) |
Mẫu hội thoại 1:
Stranger: Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt không?)
You: I beg your pardon? (Tôi xin lỗi, anh/chị nói gì?)
Stranger: The nearest bus station. Do you know where it is? (Bến xe buýt gần nhất. Bạn có biết nó ở đâu không?)
You: Ah, yes. Go straight ahead and turn left at the traffic light. It's about 200 meters from here. (À, có. Đi thẳng và rẽ trái ở đèn giao thông. Nó cách đây khoảng 200 mét.)
Mẫu hội thoại 2:
Stranger: Hi, I'm looking for the bus station. Can you help me? (Xin chào, tôi đang tìm bến xe buýt. Bạn có thể giúp tôi không?)
You: Sorry, what did you say? (Xin lỗi, anh/chị nói gì?)
Stranger: I need to find the nearest bus station. Which way should I go? (Tôi cần tìm bến xe buýt gần nhất. Tôi nên đi đường nào?)
You: Oh, I see. Walk down this street for about 5 minutes, and you'll see it on your right. (Ồ, tôi hiểu rồi. Đi xuống con phố này khoảng 5 phút, và anh/chị sẽ thấy nó ở bên phải.)
Cấu trúc và cụm từ khi yêu cầu nhắc lại và đáp lại
Asking for repetition (Yêu cầu nhắc lại)
Cách nói thân mật (informal):
Cách nói trang trọng (formal):
Responding to repetition requests (Đáp lại yêu cầu nhắc lại)
Khi ai đó yêu cầu bạn nhắc lại, bạn nên:
Các cách bắt đầu khi nhắc lại:
Hoặc đơn giản là lặp lại câu nói với giọng rõ ràng hơn
Sau phần giao tiếp cơ bản, phần học tiếp theo giúp học sinh khám phá những chiến lược hiệu quả để duy trì tinh thần vui vẻ và tích cực trong suốt quá trình học tập tại trường. Điều này sẽ giúp các bạn học sinh phát triển toàn diện cả về học tập lẫn sức khỏe tinh thần.
Bài tập yêu cầu học sinh đọc các đoạn văn bản về bí quyết hạnh phúc ở trường, sau đó hoàn thành các câu bằng từ phù hợp.
Tips for being happy on school days (Mẹo để mỗi ngày đi học là một niềm vui)
| Do nice things to others | Làm điều tốt cho người khác |
| Praise or encourage your classmates for a fun activity. Thank your teacher for his or her interesting lesson. Making other people feel happy can bring you great happiness. | Khen ngợi hoặc động viên bạn cùng lớp về một hoạt động vui vẻ. Cảm ơn giáo viên vì bài học thú vị của thầy cô. Làm cho người khác cảm thấy hạnh phúc có thể mang lại cho bạn niềm vui lớn. |
| Don't delay | Đừng trì hoãn |
| When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it. Don't wait to study until the night before a test. Instead, study one or two hours regularly a day. | Khi bạn hoàn thành bài tập về nhà hoặc bài tập được giao trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy ít lo lắng hơn về nó. Đừng đợi đến tối hôm trước khi kiểm tra mới học. Thay vào đó, hãy học một hoặc hai giờ đều đặn mỗi ngày. |
| Take care of yourself | Chăm sóc bản thân |
| Get enough sleep and eat healthy food. Do exercise regularly and do some activities you like. Taking care of yourself can bring you good health and happiness. | Ngủ đủ giấc và ăn thực phẩm lành mạnh. Tập thể dục đều đặn và thực hiện một số hoạt động bạn thích. Chăm sóc bản thân có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc. |
| Be optimistic | Hãy lạc quan |
| There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long. If you have an unhappy day, you should try to get through it! | Sẽ luôn có những điều tồi tệ và khó khăn cần vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài. Nếu bạn có một ngày không vui, bạn nên cố gắng vượt qua nó! |
Đáp án bài tập hoàn thành câu:
1. You should make others feel happy by giving them encouragement or being thankful to them. (Bạn nên làm cho người khác cảm thấy hạnh phúc bằng cách động viên họ hoặc biết ơn họ.)
Giải thích: Đoạn "Do nice things to others", câu cuối có nội dung "Making other people feel happy can bring you great happiness" (làm người khác hạnh phúc sẽ mang lại hạnh phúc cho chính bạn.)
2. You shouldn't delay doing your homework or assignment or preparing for a test. This will reduce your stress. (Bạn không nên trì hoãn việc làm bài tập về nhà hoặc bài tập được giao hoặc chuẩn bị cho bài kiểm tra. Điều này sẽ giảm căng thẳng của bạn.)
Giải thích: Tiêu đề của đoạn thứ hai là "Don't delay" - đừng trì hoãn và câu đầu tiên đã khuyên “When you complete your homework or assignment ahead of time, you will feel less worried about it” (Khi bạn hoàn thành bài tập về nhà hoặc bài tập được giao trước thời hạn, bạn sẽ cảm thấy ít lo lắng hơn về nó.)
3. Getting enough sleep, eating healthy food, and doing what you like can bring you good health and happiness. (Ngủ đủ giấc, ăn thực phẩm lành mạnh và làm những gì bạn thích có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc.)
Giải thích: Đoạn "Take care of yourself", câu cuối nói "Taking care of yourself can bring you good health and happiness" (chăm sóc bản thân mang lại sức khỏe và hạnh phúc)
4. You should always be expecting good things to happen and try to overcome difficulties. (Bạn nên luôn mong đợi những điều tốt đẹp xảy ra và cố gắng vượt qua khó khăn.)
Giải thích: Đoạn "Be optimistic" đề cập "There will always be bad things and difficulties to overcome at school, but they don't last long. " (Sẽ luôn có những điều tồi tệ và khó khăn cần vượt qua ở trường, nhưng chúng không kéo dài.)
Bài tập thực hành này yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm, viết các lời khuyên hữu ích cho một trong ba tình huống được đưa ra.
| Situation 1: A friend of yours cannot get a good night's sleep. (Một người bạn của bạn không thể có được giấc ngủ ngon.) |
Mẫu lời khuyên:
Tip 1: Create a bedtime routine (Tạo thói quen cho giấc ngủ)
Go to bed and wake up at the same time every day, even on weekends. This helps your body develop a natural sleep pattern. Avoid using your phone or computer at least 30 minutes before bedtime because the blue light can keep you awake.
(Đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày, ngay cả cuối tuần. Điều này giúp cơ thể bạn phát triển một chu kỳ ngủ tự nhiên. Tránh sử dụng điện thoại hoặc máy tính ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ vì ánh sáng xanh có thể khiến bạn tỉnh táo.)
Tip 2: Make your bedroom comfortable (Làm cho phòng ngủ thoải mái)
Keep your room dark, quiet, and cool. Use comfortable pillows and blankets. Remove anything that might distract you, such as bright lights or loud noises.
(Giữ phòng của bạn tối, yên tĩnh và mát mẻ. Sử dụng gối và chăn thoải mái. Loại bỏ bất cứ thứ gì có thể làm bạn mất tập trung, chẳng hạn như ánh sáng chói hoặc tiếng ồn lớn.)
Tip 3: Relax before bed (Thư giãn trước khi ngủ)
Try reading a book, listening to calm music, or doing some light stretching exercises. Avoid studying or doing homework right before bed, as this can make your mind too active.
(Thử đọc sách, nghe nhạc nhẹ nhàng hoặc thực hiện một số bài tập kéo giãn nhẹ. Tránh học bài hoặc làm bài tập ngay trước khi đi ngủ, vì điều này có thể làm cho tâm trí bạn quá năng động.)
| Situation 2: A friend of yours does not feel very well. (Một người bạn của bạn cảm thấy không được khỏe.) |
Mẫu lời khuyên:
Tip 1: Rest and get enough sleep (Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc)
When you don't feel well, your body needs time to recover. Try to get at least 8-9 hours of sleep each night. Take short naps during the day if you feel tired, but don't sleep too much during daytime as it might affect your night sleep.
(Khi bạn cảm thấy không khỏe, cơ thể bạn cần thời gian để hồi phục. Cố gắng ngủ ít nhất 8-9 giờ mỗi đêm. Chợp mắt ngắn trong ngày nếu bạn cảm thấy mệt, nhưng đừng ngủ quá nhiều vào ban ngày vì nó có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm của bạn.)
Tip 2: Drink plenty of water and eat nutritious food (Uống nhiều nước và ăn thực phẩm bổ dưỡng)
Stay hydrated by drinking water, warm tea, or soup. Eat fruits and vegetables that are rich in vitamins, especially vitamin C. Avoid junk food and sugary drinks as they can make you feel worse.
(Giữ cơ thể đủ nước bằng cách uống nước, trà ấm hoặc súp. Ăn trái cây và rau quả giàu vitamin, đặc biệt là vitamin C. Tránh đồ ăn vặt và đồ uống có đường vì chúng có thể khiến bạn cảm thấy tồi tệ hơn.)
Tip 3: See a doctor if needed (Đi khám bác sĩ nếu cần)
If your symptoms don't improve after a few days, or if they get worse, you should visit a doctor. Don't try to self-medicate or ignore serious symptoms. It's better to be safe and get professional advice.
(Nếu triệu chứng của bạn không cải thiện sau vài ngày, hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn, bạn nên đi khám bác sĩ. Đừng cố tự chữa trị hoặc bỏ qua các triệu chứng nghiêm trọng. An toàn hơn là nhận lời khuyên chuyên nghiệp.)
| Situation 3: A friend of yours cannot remember the words he / she learnt. (Một người bạn của bạn không thể nhớ các từ mà họ đã học.) |
Mẫu lời khuyên:
Tip 1: Use different learning methods (Sử dụng các phương pháp học khác nhau)
Don't just read the words - write them down several times, say them out loud, and use them in sentences. Make flashcards with the word on one side and the meaning on the other. The more ways you practice, the better you'll remember.
(Đừng chỉ đọc các từ - viết chúng xuống nhiều lần, nói to chúng ra và sử dụng chúng trong các câu. Làm thẻ học với từ ở một mặt và nghĩa ở mặt kia. Bạn càng thực hành nhiều cách, bạn sẽ càng nhớ tốt hơn.)
Tip 2: Review regularly (Ôn tập thường xuyên)
Don't try to memorize all the words at once. Study a few words each day and review them regularly. Use the spaced repetition technique: review after 1 day, then after 3 days, then after a week, and then after a month.
(Đừng cố gắng ghi nhớ tất cả các từ cùng một lúc. Học một vài từ mỗi ngày và ôn tập chúng thường xuyên. Sử dụng kỹ thuật lặp lại cách quãng: ôn tập sau 1 ngày, sau đó sau 3 ngày, sau đó sau một tuần và sau đó sau một tháng.)
Tip 3: Create connections (Tạo các mối liên kết)
Try to connect new words with things you already know. Create mental images, make up stories, or find similarities with words in your own language. Group words by topics or themes to make them easier to remember.
(Cố gắng kết nối các từ mới với những thứ bạn đã biết. Tạo hình ảnh trong đầu, nghĩ ra câu chuyện hoặc tìm những điểm tương đồng với các từ trong ngôn ngữ của bạn. Nhóm các từ theo chủ đề để làm cho chúng dễ nhớ hơn.)
Bài tập cuối cùng yêu cầu học sinh trình bày các lời khuyên của nhóm mình trước lớp. Đây là cơ hội để các bạn rèn luyện kỹ năng thuyết trình và học hỏi từ các nhóm khác.
Các bạn cùng tham khảo bài thuyết trình mẫu cho tình huống 1 để nắm được cấu trúc bài thuyết trình và chuẩn bị cho các tình huống khác nhé.
Sample: Tips to get a good night's sleep
Good morning, class. Our group has chosen situation 1: a friend who cannot get a good night's sleep. This is a common problem among students, so we'd like to share three practical tips.
First, create a bedtime routine. Going to bed and waking up at the same time every day helps your body develop a natural sleep rhythm. It's also important to avoid screens at least 30 minutes before bed because the blue light from phones and computers can keep you awake.
Second, make your bedroom comfortable. Your sleeping environment matters a lot. Keep your room dark, quiet, and at a comfortable temperature. Use comfortable pillows and remove anything that might distract you.
Finally, relax before bed. Try calming activities like reading a book or listening to soft music. Avoid studying or doing homework right before sleep because it makes your mind too active.
In conclusion, following these three tips can help anyone improve their sleep quality significantly. We hope you find our suggestions useful. Thank you for your attention. Does anyone have questions or want to share their own tips?
Tạm dịch:
Chào buổi sáng cả lớp. Nhóm chúng tôi đã chọn tình huống 1: một người bạn không thể có giấc ngủ ngon. Đây là vấn đề phổ biến ở học sinh, vì vậy chúng tôi muốn chia sẻ ba lời khuyên thực tế.
Đầu tiên, tạo thói quen cho giấc ngủ. Đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ mỗi ngày giúp cơ thể bạn phát triển nhịp sinh học tự nhiên. Cũng quan trọng là tránh màn hình ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ vì ánh sáng xanh từ điện thoại và máy tính có thể giữ cho bạn tỉnh táo.
Thứ hai, làm cho phòng ngủ thoải mái. Môi trường ngủ của bạn quan trọng lắm. Giữ phòng tối, yên tĩnh và ở nhiệt độ thoải mái. Sử dụng gối thoải mái và loại bỏ bất cứ thứ gì có thể làm bạn mất tập trung.
Cuối cùng, thư giãn trước khi ngủ. Thử các hoạt động êm dịu như đọc sách hoặc nghe nhạc nhẹ. Tránh học bài hoặc làm bài tập ngay trước khi ngủ vì nó làm cho tâm trí bạn quá năng động.
Tóm lại, làm theo ba lời khuyên này có thể giúp bất kỳ ai cải thiện chất lượng giấc ngủ đáng kể. Chúng tôi hy vọng các gợi ý của chúng tôi hữu ích. Cảm ơn sự chú ý của các bạn. Có ai có câu hỏi hoặc muốn chia sẻ lời khuyên riêng của mình không?
Cụm từ hữu ích khi thuyết trình:
Opening phrases (Cụm từ mở đầu):
Sequencing (Sắp xếp trình tự):
Explaining (Giải thích):
Concluding (Kết luận):
Phần Communication Unit 3 Tiếng Anh 9 giúp các bạn học sinh nắm được cách lịch sự yêu cầu nhắc lại và đáp lại phù hợp khi không nghe rõ thông tin. Đồng thời, thông qua bài đọc về các mẹo để có những ngày học vui vẻ giúp các bạn biết cách chăm sóc bản thân và duy trì tinh thần lạc quan trong môi trường học đường.
Hy vọng phần đáp án, mẫu hội thoại và thuyết trình trong bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin vận dụng kiến thức vào thực tế, đồng thời đạt được kết quả cao trong quá trình học tập môn Tiếng Anh lớp 9.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ