Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Tiếng Anh 9 Unit 5 Skills 2 Global Success: Listening & Writing
Nội dung

Đáp án Tiếng Anh 9 Unit 5 Skills 2 Global Success: Listening & Writing

Post Thumbnail

Phần Skills 2 Unit 5 lớp 9 giúp học sinh rèn luyện 2 kỹ năng: Listening (Nghe hiểu) và Writing (Viết) xoay quanh chủ đề Our Experiences. Trong bài học này, các em sẽ được nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố về những trải nghiệm khó khăn tại trường, đồng thời học cách viết đoạn văn tự sự về trải nghiệm đáng nhớ của bản thân.

Hãy cùng IELTS LangGo hoàn thành các bài tập để nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng nghe - viết hiệu quả nhé!

I. Listening

Phần Listening trong Unit 5 giúp học sinh hiểu về các trải nghiệm tích cực và tiêu cực trong cuộc sống học đường thông qua câu chuyện thực tế của Minh và bố cậu ấy.

Bài 1: Which of the following is a bad experience?

(Điều nào sau đây là một trải nghiệm tồi tệ?)

Đây là bài tập khởi động giúp học sinh làm quen với từ vựng về các trải nghiệm trong cuộc sống.

Các lựa chọn:

  • failing an exam (thi trượt)
  • being bullied (bị bắt nạt)
  • winning a competition (chiến thắng cuộc thi)
  • lacking confidence (thiếu tự tin)

Đáp án:

Ba trải nghiệm tiêu cực (bad experiences) là:

✓ failing an exam

✓ being bullied

✓ lacking confidence

Chỉ có winning a competition là trải nghiệm tích cực (pleasant experience).

Bài 2: Listen to the conversation between Minh and his dad and tick (✓) T (True) or F (False).

(Nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố cậu ấy và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Đáp án:

Nội dung

T

F

Dẫn chứng

1. Minh's peers bullied him. (Bạn bè của Minh bắt nạt cậu ấy.)

Bố Minh nói: "A classmate bullied me." (Một người bạn cùng lớp bắt nạt bố.)

→ Người bị bắt nạt là bố của Minh, không phải Minh.

2. Dad could always get things back. (Bố luôn có thể lấy lại đồ.)

Bố Minh nói: "I could never get anything back." (Bố không bao giờ lấy lại được gì.)

3. Dad's peers got his money. (Bạn bè của bố lấy mất tiền của ông ấy.)

Bố Minh nói: "They got all my money." (Chúng lấy hết tiền của bố.)

4. Minh had an embarrassing experience. (Minh có một trải nghiệm xấu hổ.)

Minh nói: "I felt so embarrassed!" (Con cảm thấy rất xấu hổ.)

5. Minh understood the lesson well. (Minh hiểu bài rất tốt.)

Minh nói: "I actually learnt it by rote without really understanding the lesson." (Con thực ra là học vẹt mà không thực sự hiểu bài.)

Bài 3: Listen again and choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại và chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.)

Câu 1: Dad and Minh are talking about _______. (Bố và Minh đang nói về _______.)

A. dad's experiences (trải nghiệm của bố)

B. Minh's experiences (trải nghiệm của Minh)

C. experiences of Minh and his dad (trải nghiệm của bố và Minh)

→ Đáp án: C. experiences of Minh and his dad

Giải thích: Cuộc trò chuyện bao gồm cả trải nghiệm của bố (bị bắt nạt, đánh nhau với bạn) và trải nghiệm của Minh (bị điểm 0 vì không trả lời được câu hỏi).

Câu 2: Dad's classmates often _______ him. (Bạn cùng lớp của bố thường _______)

A. bullied (bắt nạt)

B. helped (giúp đỡ)

C. argued with (cãi nhau với)

→ Đáp án: A. bullied

Dẫn chứng:

  • Minh: Dad, what was your worst experience at school? (Bố ơi, trải nghiệm tệ nhất của bố ở trường là gì vậy?)
  • Dad: A classmate bullied me. (Một bạn cùng lớp bắt nạt bố.)

Câu 3: Minh's dad _______ the bullies. (Bố của Minh đã _______ những kẻ bắt nạt.)

A. ran away from (chạy trốn khỏi)

B. shouted at (la hét)

C. fought (đánh nhau)

→ Đáp án: C. fought

Dẫn chứng:

  • Minh: What did you do then? (Bố đã làm gì lúc đó?)
  • Dad: I was so angry that I fought back. (Bố tức giận đến mức đã đánh trả lại.)

Câu 4: Minh got a low mark because he _______. (Minh bị điểm thấp vì cậu ấy _______.)

A. reviewed the lesson (ôn lại bài học)

B. learnt the lesson by rote (học vẹt bài học)

C. learnt the lesson by heart (học thuộc lòng bài học)

→ Đáp án: B. learnt the lesson by rote

Dẫn chứng:

  • Dad: Didn't you revise the lesson? (Con không ôn lại bài à?)
  • Minh: I did. But I actually learnt it by rote without really understanding the lesson. (Con có ôn rồi ạ. Nhưng thực ra con chỉ học vẹt thôi, chứ không thật sự hiểu bài.)

Transcript

Sau khi đã hoàn thành các bài tập nghe, chúng ta cùng xem lại transcript để nắm rõ nội dung bài nghe nhé.

Minh: Dad, what was your worst experience at school?

Minh: Bố ơi, trải nghiệm tồi tệ nhất của bố ở trường là gì ạ?

Dad: A classmate bullied me.

Bố: Một bạn cùng lớp bắt nạt bố.

Minh: Really? What happened, dad?

Minh: Thật không ạ? Chuyện gì đã xảy ra vậy bố?

Dad: A big boy in my class was always taking my things. I could never get anything back. Once he and his friends waited for me outside the school and snatched my backpack. They got all my money.

Bố: Một cậu bé to lớn trong lớp bố luôn lấy đồ của bố. Bố không bao giờ lấy lại được gì. Một lần nó và bạn nó đợi bố bên ngoài trường và giật ba lô của bố. Chúng lấy hết tiền của bố.

Minh: What did you do then?

Minh: Vậy bố đã làm gì ạ?

Dad: I was so angry that I fought back.

Bố: Bố tức giận đến mức bố đã đánh trả.

Minh: Wow. What happened next?

Minh: Wow. Chuyện gì xảy ra tiếp theo ạ?

Dad: He was totally surprised. But then he returned my money and went away... What about you?

Bố: Nó hoàn toàn ngạc nhiên. Nhưng sau đó nó trả lại tiền cho bố và bỏ đi... Còn con thì sao?

Minh: Well, it was just last week. My biology teacher checked our understanding of the previous lesson. My mind suddenly went blank. I stood there and couldn't say anything. I felt so embarrassed!

Minh: À, đó là tuần trước thôi ạ. Thầy giáo sinh học kiểm tra sự hiểu biết của chúng con về bài trước. Đầu óc con đột nhiên trống rỗng. Con đứng đó và không thể nói gì. Con cảm thấy rất xấu hổ!

Dad: So what happened then?

Bố: Vậy chuyện gì xảy ra sau đó?

Minh: I got a zero.

Minh: Con bị điểm không.

Dad: Sorry about that.

Bố: Bố rất tiếc về chuyện đó.

Minh: It was such a terrible experience.

Minh: Đó là một trải nghiệm thật kinh khủng.

Dad: Didn't you revise the lesson?

Bố: Con không ôn bài à?

Minh: I did. But I actually learnt it by rote without really understanding the lesson.

Minh: Con có ôn. Nhưng thực ra con học thuộc lòng mà không thực sự hiểu bài.

II. WRITING

Phần Writing hướng dẫn các bạn học sinh cách viết đoạn văn về trải nghiệm đáng nhớ tại trường một cách mạch lạc và sinh động.

Bài 4: Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.

(Làm việc theo cặp. Xếp các cụm từ trong khung vào cột đúng.)

Đáp án:

Pleasant experience

(Trải nghiệm tích cực)

Unpleasant experience

(Trải nghiệm tiêu cực)

b. doing community service (làm dịch vụ cộng đồng)

a. taking wrong things (lấy trộm đồ)

d. winning a competition (thắng cuộc thi)

c. not revising lessons (không ôn bài)

e. arguing with a friend (cãi nhau với bạn)

f. coming to school late (đến trường muộn)

Bài 5: Write a paragraph (100 – 120 words) about the most pleasant OR unpleasant experience you have had at school.

(Viết một đoạn văn (100 – 120 từ) về trải nghiệm tích cực HOẶC tiêu cực nhất mà em đã có ở trường.)

Start as follows: I still remember the most pleasant / unpleasant experience I have had at school. It was...

Đoạn văn mẫu về Trải nghiệm tích cực

I still remember the most pleasant experience I have had at school. It was when I won first prize in the English speaking contest last year. I had practiced for weeks with my English teacher, preparing my speech and improving my pronunciation. On the competition day, I felt extremely nervous standing on the stage in front of hundreds of students and teachers. However, as soon as I started speaking, I forgot all my worries and focused on delivering my message. The audience listened attentively, and when I finished, they gave me a big round of applause. When the judges announced my name as the winner, I was overwhelmed with joy and couldn't hold back my tears. That experience not only boosted my confidence but also strengthened my passion for learning English. It taught me that hard work and determination always pay off.

Tạm dịch:

Tôi vẫn nhớ trải nghiệm tuyệt vời nhất mà tôi đã có ở trường. Đó là khi tôi giành giải nhất trong cuộc thi nói tiếng Anh năm ngoái. Tôi đã luyện tập trong nhiều tuần với giáo viên tiếng Anh, chuẩn bị bài phát biểu và cải thiện phát âm. Vào ngày thi, tôi cảm thấy vô cùng lo lắng khi đứng trên sân khấu trước hàng trăm học sinh và giáo viên. Tuy nhiên, ngay khi bắt đầu nói, tôi quên hết mọi lo lắng và tập trung vào việc truyền tải thông điệp của mình. Khán giả lắng nghe chăm chú, và khi tôi kết thúc, họ dành cho tôi tràng pháo tay lớn. Khi ban giám khảo công bố tên tôi là người chiến thắng, tôi tràn ngập niềm vui và không thể kìm được nước mắt. Trải nghiệm đó không chỉ giúp tôi tự tin hơn mà còn củng cố niềm đam mê học tiếng Anh. Nó dạy tôi rằng sự chăm chỉ và quyết tâm luôn được đền đáp.

Đoạn văn mẫu về Trải nghiệm tiêu cực

I still remember the most unpleasant experience I have had at school. It was during my final math exam in grade 8 when I completely forgot to bring my calculator. I had studied very hard for weeks and felt confident about the test. However, when the exam started and I reached into my bag, I realized my calculator wasn't there. My heart sank immediately. I tried to solve the problems without it, but many questions required complex calculations that were impossible to do quickly by hand. I felt so frustrated and disappointed with myself throughout the entire exam. Other students were working smoothly while I struggled with basic arithmetic. As a result, I only got 6 out of 10 points despite knowing all the formulas and methods. That painful experience taught me a valuable lesson about the importance of being well-prepared and always checking my school supplies the night before an important test.

Tạm dịch:

Tôi vẫn nhớ trải nghiệm tồi tệ nhất mà tôi đã có ở trường. Đó là trong kỳ thi toán cuối kỳ lớp 8 khi tôi hoàn toàn quên mang máy tính. Tôi đã học rất chăm chỉ trong nhiều tuần và cảm thấy tự tin về bài kiểm tra. Tuy nhiên, khi bài thi bắt đầu và tôi với tay vào cặp, tôi nhận ra máy tính không có ở đó. Tim tôi chùng xuống ngay lập tức. Tôi cố gắng giải các bài toán mà không có nó, nhưng nhiều câu hỏi yêu cầu tính toán phức tạp mà không thể làm nhanh bằng tay. Tôi cảm thấy rất bực bội và thất vọng với bản thân trong suốt cả bài thi. Các học sinh khác làm bài trôi chảy trong khi tôi vật lộn với phép tính cơ bản. Kết quả là tôi chỉ đạt 6 trên 10 điểm mặc dù biết tất cả các công thức và phương pháp. Trải nghiệm đau đớn đó dạy tôi một bài học quý giá về tầm quan trọng của việc chuẩn bị chu đáo và luôn kiểm tra đồ dùng học tập vào tối hôm trước một bài kiểm tra quan trọng.

Từ vựng và các cấu trúc câu hữu ích

Để viết tốt về chủ đề "Our Experiences", học sinh hãy tham khảo các từ vựng và cấu trúc sau:

Từ vựng về trải nghiệm

Danh từ (Nouns)

  • experience (n): trải nghiệm
  • bully (n): kẻ bắt nạt
  • classmate (n): bạn cùng lớp
  • backpack (n): ba lô
  • competition (n): cuộc thi
  • prize (n): giải thưởng
  • confidence (n): sự tự tin
  • embarrassment (n): sự xấu hổ
  • lesson (n): bài học
  • exam (n): kỳ thi

Động từ (Verbs)

  • bully (v): bắt nạt
  • snatch (v): giật, cướp
  • fight back (v): đánh trả, phản kháng
  • revise (v): ôn tập
  • learn by rote (v): học vẹt, học thuộc lòng
  • go blank (v): trống rỗng (trí nhớ)
  • stand out (v): nổi bật
  • overcome (v): vượt qua
  • struggle (v): vật lộn, đấu tranh
  • achieve (v): đạt được

Tính từ (Adjectives)

  • pleasant (adj): dễ chịu, tích cực
  • unpleasant (adj): khó chịu, tiêu cực
  • embarrassing (adj): xấu hổ, ngượng ngùng
  • terrible (adj): kinh khủng
  • surprised (adj): ngạc nhiên
  • nervous (adj): lo lắng
  • confident (adj): tự tin
  • disappointed (adj): thất vọng
  • frustrated (adj): bực bội
  • memorable (adj): đáng nhớ

Cụm từ (Phrases)

  • worst experience: trải nghiệm tồi tệ nhất
  • best experience: trải nghiệm tuyệt vời nhất
  • at school: ở trường
  • take something: lấy cái gì đó
  • get something back: lấy lại cái gì đó
  • feel embarrassed: cảm thấy xấu hổ
  • learn a lesson: học được bài học
  • make a mistake: mắc lỗi
  • win a prize: giành giải thưởng
  • boost confidence: tăng cường sự tự tin

Cấu trúc câu hữu ích

Giới thiệu trải nghiệm:

  • I still remember the most pleasant/unpleasant experience I have had at school.
  • One of my most memorable experiences was when...
  • The best/worst thing that happened to me at school was...
  • I'll never forget the time when...

Mô tả cảm xúc:

  • I felt so + adj + that... (Tôi cảm thấy ... đến nỗi...)
  • I was + adj + when/because... (Tôi ... khi/bởi vì...)
  • It made me feel + adj (Nó khiến tôi cảm thấy...)

Mô tả hành động trong quá khứ:

  • S + was/were + V-ing + when... (Ai đó đang... thì...)
  • S + had + V3/ed + before... (Ai đó đã... trước khi...)
  • As soon as + S + V-ed, S + V-ed (Ngay khi... thì...)

So sánh và nhấn mạnh:

  • It was such a + adj + experience (Đó là một trải nghiệm thật...)
  • Not only... but also... (Không chỉ... mà còn...)
  • Despite/In spite of..., ... (Mặc dù..., ...)

Kết luận và bài học:

  • That experience taught me that... (Trải nghiệm đó dạy tôi rằng...)
  • I learned a valuable lesson about... (Tôi học được bài học quý giá về...)
  • It taught me the importance of... (Nó dạy tôi tầm quan trọng của...)
  • Since then, I have... (Kể từ đó, tôi đã...)
  • That's why I always... (Đó là lý do tại sao tôi luôn...)

Phần Skills 2 Unit 5 Tiếng Anh lớp 9 trang bị cho học sinh kỹ năng nghe hiểu và viết đoạn văn về chủ đề "trải nghiệm đáng nhớ". Qua bài học, các bạn không chỉ được rèn luyện hai kỹ năng Listening và Writing mà còn học được cách diễn đạt cảm xúc và chia sẻ câu chuyện của bản thân bằng tiếng Anh.

Hy vọng với đáp án và đoạn văn mẫu trên đây, các bạn sẽ nắm chắc kiến thức của phần Skills 2 Unit 5, đồng thời biết cách kể lại những trải nghiệm của mình một cách sinh động và bằng tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ