Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Looking back Unit 5 tiếng Anh lớp 10 đầy đủ, chi tiết
Nội dung

Đáp án phần Looking back Unit 5 tiếng Anh lớp 10 đầy đủ, chi tiết

Post Thumbnail

Phần Looking Back Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success là bài học quan trọng giúp học sinh tổng hợp và ôn luyện kiến thức đã học trong unit bao gồm Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp).

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh hiểu rõ cách áp dụng kiến thức vào thực tế và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra.

1. Pronunciation and vocabulary (Phát âm và từ vựng)

Solve the crossword. Use the three-syllable nouns in this unit. Read out the correct answers in pairs when you finish. (Giải ô chữ. Sử dụng các danh từ ba âm tiết trong bài học này. Đọc to các câu trả lời đúng theo cặp khi hoàn thành.)

Hướng dẫn giải ô chữ:

1. the advantage (of something); stress pattern: O_ _ (lợi ích (của cái gì đó); trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)

→ Đáp án: benefit /ˈben.ə.fɪt/: lợi ích

Giải thích: "Benefit" là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, diễn tả lợi ích hoặc tác dụng tích cực của một sự vật, hiện tượng nào đó.

2. a new thing; stress pattern: _O_ (một điều mới lạ; trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)

→ Đáp án: invention /ɪnˈven.ʃən/: phát minh

Giải thích: "Invention là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, chỉ những thứ mới mẻ, độc đáo hoặc chưa từng có trước đây.

3. the M in (computer) RAM; stress pattern: O_ _ (M trong từ RAM (máy vi tính); trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)

→ Đáp án: memory /ˈmem.ər.i/: bộ nhớ

Giải thích: "Memory" là danh từ ba âm tiết với trọng âm ở âm tiết đầu, trong ngữ cảnh công nghệ máy tính chỉ khả năng lưu trữ dữ liệu của thiết bị.

4. a device used for long-distance communication; stress pattern: O_ _ (thiết bị liên lạc đường dài; trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)

→ Đáp án: telephone /ˈtel.ə.foʊn/: điện thoại

Giải thích: "Telephone" là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết đầu, chỉ thiết bị cho phép con người giao tiếp qua khoảng cách xa.

5. a modern device which allows us to store information; stress pattern: _O_ (thiết bị hiện đại cho phép lưu trữ thông tin; trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)

→ Đáp án: computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính

Giải thích: "Computer" là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, là thiết bị điện tử có khả năng xử lý và lưu trữ thông tin.

Đáp án tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Looking back
Đáp án tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Looking back

2. Grammar (Ngữ pháp)

Circle the correct answers. (Khoanh tròn các đáp án đúng.)

Phần ngữ pháp này tập trung ôn tập về thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và cách sử dụng động từ theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu.

👉 Xem lại kiến thức tại: Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Language

1. They just installed / have just installed some interesting software on the school computers. The programmes are working very well and everyone enjoys to use / using them.

→ Đáp án: have just installed - using

Dịch nghĩa: Họ vừa mới cài đặt một số phần mềm thú vị trên máy tính của trường. Các chương trình đang hoạt động rất tốt và mọi người thích sử dụng chúng.

Giải thích:

  • "Have just installed": Thì hiện tại hoàn thành với "just" diễn tả hành động vừa mới xảy ra và có kết quả ở hiện tại.
  • "Using": Động từ "enjoy" được theo sau bởi danh động từ (V-ing), không dùng động từ nguyên mẫu.

2. Smartphones allow people sending / to send information over long distances. Learn / To learn with a smartphone is fun as well.

→ Đáp án: to send - To learn

Dịch nghĩa: Điện thoại thông minh cho phép mọi người gửi thông tin qua khoảng cách xa. Học tập với điện thoại thông minh cũng rất thú vị.

Giải thích:

  • "To send": Động từ "allow" có cấu trúc "allow somebody to do something" (cho phép ai đó làm gì).
  • "To learn": Khi động từ nguyên mẫu đứng đầu câu làm chủ ngữ, ta sử dụng "To + V".

3. Since television was invented / has been invented, TV designs changed / have changed a lot.

→ Đáp án: was invented - have changed

Dịch nghĩa: Kể từ khi tivi được phát minh, thiết kế TV đã thay đổi rất nhiều.

Giải thích:

  • "Was invented": Mệnh đề thời gian sau Since dùng thì quá khứ đơn
  • "Have changed": Thì hiện tại hoàn thành với "since" diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.

Phần Looking Back Unit 5 Tiếng Anh 10 đã giúp các bạn hệ thống lại kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit.

Việc nắm chắc những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp tiếng Anh. Hãy thường xuyên và áp dụng những từ vựng, cấu trúc đã học vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ