Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Speaking: Inventions and how they are used
Nội dung

Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Speaking: Inventions and how they are used

Post Thumbnail

Phần Speaking Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề Inventions and how they are used nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng thảo luận và trình bày về các phát minh quan trọng cùng ứng dụng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện từng hoạt động trong phần Speaking kèm bài mẫu thuyết trình giúp học sinh nắm chắc kiến thức bài học.

1. Work in pairs. Talk about the uses of these inventions. Use the expressions below to help you

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh thảo luận về công dụng của 5 phát minh quan trọng sử dụng các cách diễn đạt gợi ý sau:

Useful expressions

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

... help(s)/allow(s) us to do sth

... giúp/cho phép chúng ta làm gì

The Internet helps us to communicate over long distances. (Mạng Internet giúp chúng ta giao tiếp qua khoảng cách xa.)

We/People (can) use sth to do/for sth

Chúng ta/Mọi người (có thể) sử dụng cái gì để làm/cho việc gì

People can use the Internet to communicate over long distances. (Mọi người có thể sử dụng mạng Internet để giao tiếp qua khoảng cách xa.)

... is/are used for sth/doing sth

... được sử dụng cho việc gì/làm gì

The Internet is used for communication/communicating over long distances. (Mạng Internet được sử dụng để giao tiếp/cho việc giao tiếp qua khoảng cách xa.)

Các phát minh và công dụng chính

  • The Internet (Mạng Internet): communicate over long distances (giao tiếp qua khoảng cách xa)
  • E-readers (Máy đọc sách điện tử): store and read texts from the Internet (lưu trữ và đọc văn bản từ Internet)
  • Robots (Robot): do difficult or dangerous tasks effectively (thực hiện các nhiệm vụ khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả)
  • 3D printing (In 3D): make three dimensional objects (tạo ra các vật thể ba chiều)
  • Driverless cars (Ô tô tự lái): travel around without a person in control (di chuyển mà không cần người điều khiển)

Gợi ý trả lời

About the Internet (Về mạng Internet):

  • The Internet helps us to access information instantly from anywhere in the world. (Mạng Internet giúp chúng ta truy cập thông tin ngay lập tức từ bất kỳ đâu trên thế giới.)
  • People can use the Internet to shop online, study, and work remotely. (Mọi người có thể sử dụng mạng Internet để mua sắm trực tuyến, học tập và làm việc từ xa.)
  • The Internet is used for connecting people across different continents. (Mạng Internet được sử dụng để kết nối mọi người trên các châu lục khác nhau.)

About E-readers (Về máy đọc sách điện tử):

  • E-readers allow us to carry thousands of books in one lightweight device. (Máy đọc sách điện tử cho phép chúng ta mang theo hàng nghìn cuốn sách trong một thiết bị nhẹ.)
  • Students can use e-readers to highlight text and take notes digitally. (Học sinh có thể sử dụng máy đọc sách điện tử để đánh dấu văn bản và ghi chú bằng kỹ thuật số.)
  • E-readers are used for reading in different lighting conditions with adjustable brightness. (Máy đọc sách điện tử được sử dụng để đọc trong các điều kiện ánh sáng khác nhau với độ sáng có thể điều chỉnh.)

About Robots (Về robot):

  • Robots help us to perform surgery with greater precision than human hands. (Robot giúp chúng ta thực hiện phẫu thuật với độ chính xác cao hơn tay người.)
  • Factories can use robots to assemble products 24 hours a day without breaks. (Các nhà máy có thể sử dụng robot để lắp ráp sản phẩm 24 giờ một ngày mà không cần nghỉ.)
  • Robots are used for exploring dangerous environments like deep ocean or outer space. (Robot được sử dụng để khám phá những môi trường nguy hiểm như đáy đại dương sâu hoặc không gian vũ trụ.)

About 3D Printing (Về in 3D):

  • 3D printing allows us to create custom prosthetic limbs for disabled people. (In 3D cho phép chúng ta tạo ra chân tay giả tùy chỉnh cho người khuyết tật.)
  • Engineers can use 3D printing to build prototypes quickly before mass production. (Các kỹ sư có thể sử dụng in 3D để chế tạo nguyên mẫu nhanh chóng trước khi sản xuất hàng loạt.)
  • 3D printing is used for constructing architectural models and educational tools. (In 3D được sử dụng để xây dựng các mô hình kiến trúc và công cụ giáo dục.

About Driverless Cars (Về ô tô tự lái):

  • Driverless cars help us to reduce traffic accidents caused by human error. (Ô tô tự lái giúp chúng ta giảm tai nạn giao thông do lỗi con người gây ra.)
  • Elderly people can use driverless cars to maintain their independence and mobility. (Người cao tuổi có thể sử dụng ô tô tự lái để duy trì tính độc lập và khả năng di chuyển.
  • Driverless cars are used for optimizing fuel consumption and reducing traffic congestion. (Ô tô tự lái được sử dụng để tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu và giảm ùn tắc giao thông.)

2. Work in groups. Talk more about one of the inventions in 1. Use the outline below to help you prepare a presentation

Phần này hướng dẫn học sinh chuẩn bị bài thuyết trình chi tiết về một trong những phát minh đã thảo luận. Dưới đây là khung thuyết trình và đáp án mẫu:

Presentation Outline

Phần thuyết trình

Câu hỏi định hướng

Introduction (Giới thiệu)

● What is it? (Đó là gì?)

Development (Phần phát triển)

● What are its uses? What are some examples? (Công dụng là gì? Có những ví dụ nào?)

● Have you ever used it? When/Where/How (often) do you use it? (Bạn đã bao giờ sử dụng nó chưa? Khi nào/Ở đâu/Bao lâu một lần bạn sử dụng nó?)

Conclusion (Kết luận)

● How important is it in our daily life? (Nó quan trọng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?)

● Do you like using it? (Bạn có thích sử dụng nó không?)

Useful expressions

A. Introduction

Mẫu câu mở đầu:

  • Today, our group will talk about [invention], which is... (Hôm nay, nhóm chúng tôi sẽ nói về [phát minh], cái mà là…)
  • [Invention] is a modern technology that... ([Phát minh] là một công nghệ hiện đại mà…)
  • Let me introduce you to [invention], one of the most important inventions in... (Hãy để tôi giới thiệu với các bạn về [phát minh], một trong những phát minh quan trọng nhất trong…)

Mẫu câu định nghĩa:

  • [Invention] is a device/technology that allows us to... ([Phát minh] là một thiết bị/công nghệ cho phép chúng ta…)
  • Simply put, [invention] is... (Nói một cách đơn giản, [phát minh] là…)
  • In other words, [invention] can be described as... (Nói cách khác, [phát minh] có thể được mô tả như…)

B. Development

Mẫu câu về công dụng:

  • [Invention] has many practical applications in various fields." ([Phát minh] có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau.)
  • "The main uses of [invention] include..." (Các công dụng chính của [phát minh] bao gồm…)
  • "People use [invention] for different purposes such as..." (Mọi người sử dụng [phát minh] cho các mục đích khác nhau như…)

Mẫu câu đưa ra ví dụ:

  • For example, in the medical field, [invention] is used to... (Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, [phát minh] được sử dụng để…)
  • A good example is when... (Một ví dụ hay là khi…)
  • To illustrate this, we can see that... (Để minh họa điều này, chúng ta có thể thấy rằng…)

Mẫu câu về kinh nghiệm cá nhân:

  • Personally, I have used [invention] several times when... (Cá nhân tôi đã sử dụng [phát minh] nhiều lần khi…)
  • I often use [invention] at home/school/work for... (Tôi thường sử dụng [phát minh] ở nhà/trường/công việc để…)
  • My experience with [invention] has been quite positive because… (Kinh nghiệm của tôi với [phát minh] khá tích cực vì…)
  • I use [invention] on a daily basis/weekly/occasionally when I need to... (Tôi sử dụng [phát minh] hàng ngày/hàng tuần/thỉnh thoảng khi tôi cần…)

C. Conclusion

Mẫu câu về tầm quan trọng:

  • [Invention] plays a crucial role in our modern life because... ([Phát minh] đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại của chúng ta vì…)
  • Without [invention], our daily life would be much more difficult. (Không có [phát minh], cuộc sống hàng ngày của chúng ta sẽ khó khăn hơn nhiều.)
  • The importance of [invention] cannot be underestimated in today's society. (Tầm quan trọng của [phát minh] không thể bị đánh giá thấp trong xã hội ngày nay.)

Mẫu câu bày tỏ ý kiến cá nhân:

  • I really enjoy using [invention] because it makes my life easier. (Tôi thực sự thích sử dụng [phát minh] vì nó làm cuộc sống của tôi dễ dàng hơn.)
  • In my opinion, [invention] is one of the greatest innovations of our time. (Theo ý kiến của tôi, [phát minh] là một trong những sự đổi mới tuyệt vời nhất của thời đại chúng ta.)
  • I believe that [invention] will continue to improve and benefit humanity in the future. (Tôi tin rằng [phát minh] sẽ tiếp tục cải thiện và mang lại lợi ích cho nhân loại trong tương lai.)

Mẫu câu kết luận:

  • To sum up, [invention] has revolutionized the way we... (Tóm lại, [phát minh] đã cách mạng hóa cách chúng ta…)
  • In conclusion, [invention] is an essential part of our daily routine. (Kết luận lại, [phát minh] là một phần thiết yếu trong thói quen hàng ngày của chúng ta.)
  • Thank you for your attention. Are there any questions about [invention]? (Cảm ơn sự chú ý của các bạn. Có câu hỏi nào về [phát minh] không?)

3. Present your ideas to the whole class. Then vote for the most interesting group presentation

Hoạt động cuối cùng yêu cầu các nhóm trình bày ý tưởng trước lớp và bình chọn bài thuyết trình hay nhất.

Các bạn cùng tham khảo bài thuyết trình mẫu về In 3D dưới đây và tự chuẩn bị bài thuyết trình trước lớp cho nhóm của mình nhé.

Sample presentation about 3D Printing

Introduction:

Hello everyone! Today our group will talk about 3D printing, which is one of the most revolutionary inventions of the 21st century. 3D printing is a technology that creates physical objects from digital designs by adding material layer by layer.

Development:

3D printing has numerous applications in various fields. In medicine, it is used for creating prosthetic limbs, dental implants, and even human tissue models for surgical practice. In manufacturing, companies use 3D printers to produce prototypes quickly and cost-effectively. In education, schools utilize this technology to help students visualize complex concepts in science and engineering.

Personally, I have used 3D printing several times at our school's computer lab. We often use it for science projects, such as creating models of molecules or historical artifacts. I find it fascinating to watch a digital design transform into a real, tangible object within hours.

Conclusion:

3D printing plays an increasingly important role in our modern society. It revolutionizes how we manufacture products, treat medical conditions, and approach education. I absolutely love using this technology because it turns imagination into reality and opens up endless possibilities for innovation and creativity.

Tạm dịch

Xin chào mọi người! Hôm nay nhóm chúng tôi sẽ nói về công nghệ in 3D, một trong những phát minh mang tính cách mạng nhất của thế kỷ 21. In 3D là công nghệ tạo ra các vật thể vật lý từ thiết kế kỹ thuật số bằng cách thêm vật liệu từng lớp một.

In 3D có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Trong y học, nó được sử dụng để tạo ra chân tay giả, cấy ghép nha khoa, và thậm chí các mô hình mô người để thực hành phẫu thuật. Trong sản xuất, các công ty sử dụng máy in 3D để sản xuất nguyên mẫu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Trong giáo dục, các trường học sử dụng công nghệ này để giúp học sinh hình dung các khái niệm phức tạp trong khoa học và kỹ thuật.

Cá nhân tôi đã sử dụng in 3D nhiều lần tại phòng máy tính của trường. Chúng tôi thường sử dụng nó cho các dự án khoa học, như tạo mô hình phân tử hoặc hiện vật lịch sử. Tôi thấy thật thú vị khi xem một thiết kế kỹ thuật số biến thành một vật thể thực, có thể sờ được chỉ trong vài giờ.

In 3D đóng vai trò ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại. Nó cách mạng hóa cách chúng ta sản xuất sản phẩm, điều trị các tình trạng y tế, và tiếp cận giáo dục. Tôi hoàn toàn yêu thích việc sử dụng công nghệ này vì nó biến trí tưởng tượng thành hiện thực và mở ra những khả năng vô tận cho sự đổi mới và sáng tạo.

Highlight vocabulary

  • Revolutionary /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/: mang tính cách mạng
  • Physical objects /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈɒb.dʒekts/: vật thể vật lý
  • Digital designs /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈzaɪnz/: thiết kế kỹ thuật số
  • Layer by layer /ˈleɪ.ər baɪ ˈleɪ.ər/: từng lớp một
  • Applications /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃənz/: các ứng dụng
  • Prosthetic limbs /prɒsˈθet.ɪk lɪmz/: chân tay giả
  • Dental implants /ˈden.təl ˈɪm.plænts/: cấy ghép nha khoa
  • Human tissue /ˈhjuː.mən ˈtɪʃ.uː/: mô người
  • Surgical practice /ˈsɜː.dʒɪ.kəl ˈpræk.tɪs/: hoạt động phẫu thuật
  • Prototypes /ˈprəʊ.tə.taɪps/: nguyên mẫu
  • Cost-effectively /kɒst ɪˈfek.tɪv.li/: tiết kiệm chi phí
  • Visualize /ˈvɪʒ.u.ə.laɪz/: hình dung
  • Complex concepts /ˈkɒm.pleks ˈkɒn.septs/: khái niệm phức tạp
  • Science projects /ˈsaɪ.əns ˈprɒdʒ.ekts/: dự án khoa học
  • Molecules /ˈmɒl.ɪ.kjuːlz/: phân tử
  • Historical artifacts /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈɑː.tɪ.fækts/: hiện vật lịch sử
  • Turns imagination into reality /tɜːrn ɪˌmædʒɪˈneɪʃən ˈɪntuː riˈæləti/: biến trí tưởng tượng thành hiện thực
  • Endless possibilities /ˈend.ləs ˌpɒs.əˈbɪl.ə.tiz/: khả năng vô tận
  • Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: sự đổi mới, sự cải tiến
  • Creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/: sự sáng tạo

Phần Speaking Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success về chủ đề Inventions and how they are used không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn mở rộng hiểu biết về những phát minh có tác động lớn đến cuộc sống con người.

Thông qua việc thảo luận và thuyết trình về các công nghệ hiện đại, học sinh sẽ phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích tác động của khoa học công nghệ lên xã hội hiện đại.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ