Phần Communication and Culture Unit 5 Tiếng Anh 10 sách Global Success hướng dẫn học sinh cách đưa ra và đáp lại các yêu cầu, đồng thời nâng cao hiểu biết về công nghệ thông tin thông qua việc tìm hiểu về phần cứng máy tính.
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn và đáp án đầy đủ cho tất cả các bài tập, giúp học sinh nắm được cách đưa ra yêu cầu và phản hồi một cách lịch sự, đồng thời hiểu rõ về các đặc điểm cơ bản của phần cứng máy tính.
Phần Communication Unit 5 hướng dẫn học sinh cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp khi đưa ra yêu cầu và phản hồi trong các tình huống mua sắm, đặc biệt là khi tìm hiểu về các sản phẩm công nghệ.
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và hoàn thành cuộc hội thoại tại cửa hàng máy tính bằng cách sử dụng các cụm từ thích hợp từ hộp cho sẵn.
Các cụm từ cho sẵn:
can you let me know about
Can you please recommend
Certainly
Feel free to ask me if you need further information
Sure
File nghe:
Đáp án:
(1) - B. Can you please recommend
(2) - C. Certainly
(3) - A. can you let me know about
(4) - E. Sure
(5) - D. Feel free to ask me if you need further information
Transcript và dịch nghĩa:
| Tim: Hello. I'm looking for a laptop. (1) Can you please recommend a good one to me? | Tim: Xin chào. Tôi đang tìm một chiếc laptop. Anh có thể giới thiệu cho tôi một chiếc tốt không? |
| Shop assistant: (2) Certainly, but (3) can you let me know about your needs first? | Nhân viên: Chắc chắn rồi, nhưng anh có thể cho tôi biết về nhu cầu của anh trước không? |
| Tim: (4) Sure. I'm a student, so I'd like a cheap and light laptop. | Tim: Chắc chắn rồi. Tôi là sinh viên, nên tôi muốn một chiếc laptop rẻ và nhẹ. |
| Shop assistant: Then I think this laptop is the best one for you. You can take a look at it. (5) Feel free to ask me if you need further information. | Nhân viên: Vậy thì tôi nghĩ chiếc laptop này là tốt nhất cho anh. Anh có thể xem qua. Hãy thoải mái hỏi tôi nếu anh cần thêm thông tin. |
Bài tập này yêu cầu học sinh thực hành các cuộc hội thoại tương tự về việc mua các thiết bị khác, sử dụng ví dụ ở bài 1 và các cụm từ gợi ý:
| Making requests (Đưa ra yêu cầu) | Responding to requests (Phản hồi yêu cầu) |
| ● Can you tell me (more) about...? (Bạn có thể cho tôi biết (thêm) về...?) ● Please let me know (more) about... (Vui lòng cho tôi biết (thêm) về...) ● I want / would like to know about... (Tôi muốn biết về...) | ● Sure. (Chắc chắn.) ● Certainly. (Tất nhiên.) ● No problem. (Không có vấn đề gì.) ● What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?) ● How can I help you? (Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào?) ● Feel free to ask me if you need further information. (Hãy thoải mái hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.) |
Mẫu 1 - Mua điện thoại:
Customer: Hi, I'm interested in buying a new smartphone. Can you tell me more about your latest models? (Xin chào, tôi muốn mua một chiếc smartphone mới. Bạn có thể cho tôi biết thêm về các mẫu mới nhất không?)
Shop assistant: Certainly! What can I do for you? Are you looking for any specific features? (Tất nhiên! Tôi có thể giúp gì cho bạn? Bạn có tìm kiếm tính năng cụ thể nào không?)
Customer: I want to know about phones with good cameras and long battery life. (Tôi muốn biết về những điện thoại có camera tốt và pin bền.)
Shop assistant: No problem. I'd recommend this model here. Feel free to ask me if you need further information about its specifications. (Không có vấn đề gì. Tôi muốn giới thiệu mẫu này. Hãy thoải mái hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin về thông số kỹ thuật.)
Mẫu 2 - Mua tai nghe:
Customer: Please let me know about your wireless headphones collection. (Vui lòng cho tôi biết về bộ sưu tập tai nghe không dây của bạn.)
Shop assistant: Sure! How can I help you choose the right one? (Chắc chắn rồi! Tôi có thể giúp bạn chọn chiếc phù hợp như thế nào?)
Customer: Can you tell me about noise-canceling features and price ranges? (Bạn có thể cho tôi biết về tính năng chống ồn và mức giá không?)
Shop assistant: Certainly. Let me show you our best sellers in different price categories. (Tất nhiên. Để tôi cho bạn xem những sản phẩm bán chạy nhất trong các phân khúc giá khác nhau.)
Phần Culture giới thiệu kiến thức cơ bản về phần cứng máy tính, giúp học sinh hiểu các thành phần quan trọng và cách chúng ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính. Điều này rất hữu ích cho việc đưa ra quyết định mua sắm thông minh.
Trước khi làm bài tập ghép từ, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về phần cứng máy tính.
| Computer Hardware | Phần cứng máy tính |
| A computer needs both hardware and software to run, but decisions about the hardware must be made before you buy a computer. Understanding some basic information about the hardware is very important and will help you decide on the most suitable computer for you. | Một máy tính cần cả phần cứng và phần mềm để hoạt động, nhưng các quyết định về phần cứng phải được đưa ra trước khi bạn mua máy tính. Hiểu một số thông tin cơ bản về phần cứng rất quan trọng và sẽ giúp bạn quyết định chiếc máy tính phù hợp nhất. |
| Processors: The processor controls all of the activities of a computer. Processor speed is often shown in gigahertz (GHz). High processor speed means that your computer can run faster. | Bộ xử lý: Bộ xử lý điều khiển tất cả các hoạt động của máy tính. Tốc độ xử lý thường được hiển thị bằng đơn vị gigahertz (GHz). Tốc độ xử lý cao có nghĩa là máy tính của bạn có thể chạy nhanh hơn. |
| Random Access Memory, or RAM: It is displayed in gigabytes (GB). The RAM shows how powerful your computer is. The more RAM in a computer, the more tasks your computer can do at the same time. | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, hay RAM: Nó được hiển thị bằng đơn vị gigabyte (GB). RAM cho biết máy tính của bạn mạnh mẽ như thế nào. Càng nhiều RAM trong máy tính, máy tính của bạn càng có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc. |
| Storage space: It shows how much information (such as documents, music, photos, etc.) a computer can store. It is also displayed in gigabytes (GB). | Không gian lưu trữ: Nó cho biết máy tính có thể lưu trữ bao nhiêu thông tin (như tài liệu, nhạc, ảnh, v.v.). Nó cũng được hiển thị bằng đơn vị gigabyte (GB). |
| There is other information about the hardware, such as the screen size, the battery, and the weight, that you need to know before choosing the best computer for you. | Còn có những thông tin khác về phần cứng, chẳng hạn như kích thước màn hình, pin và trọng lượng, mà bạn cần biết trước khi chọn chiếc máy tính tốt nhất cho mình. |
1. c - processor: the part of the computer that controls all other parts (bộ xử lý - bộ phận của máy tính điều khiển tất cả các bộ phận khác)
(Dẫn chứng: "The processor controls all of the activities of a computer")
2. d - RAM: type of computer memory (RAM - một loại bộ nhớ máy tính)
(Dẫn chứng: "Random Access Memory, or RAM")
3. a - displayed: shown (hiển thị - xuất hiện, trình chiếu)
(Dẫn chứng: "It is displayed in gigabytes" - nghĩa tương đương với "shown")
4. e - storage space: the amount of information a computer can keep (không gian lưu trữ - lượng thông tin mà máy tính có thể lưu giữ)
(Dẫn chứng: "It shows how much information... a computer can store")
5. b - store: to keep something and use it later (lưu trữ - cất giữ một cái gì đó và sử dụng nó sau này)
(Dẫn chứng: "how much information... a computer can store")
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật của ba mẫu laptop và yêu cầu của từng khách hàng, chúng ta sẽ phân tích và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Thông số kỹ thuật:
|
| ComOffice | ComBusiness | ComPro |
| Price | VND 8,000,000 | VND 12,000,000 | VND 15,000,000 |
| Processor | 1.4 GHz | 1.8 GHz | 2.6 GHz |
| RAM | 16 GB | 16 GB | 64 GB |
| Storage | 1,000 GB | 2,000 GB | 6,000 GB |
| Weight | 1.5 kg | 2 kg | 3 kg |
Phân tích và đáp án:
| Anne - "I'm a designer, so I often have to run many large programmes at the same time. I also want to keep a lot of photos and videos on my laptop." (Tôi là nhà thiết kế, nên tôi thường phải chạy nhiều chương trình lớn cùng lúc. Tôi cũng muốn lưu trữ nhiều ảnh và video trên laptop.) |
Đáp án: ComPro
Giải thích: Anne cần một chiếc máy tính:
Gợi ý trả lời:
The ComPro laptop is the most suitable choice for Anne. As a designer, she needs a powerful computer that can handle multiple large design programmes simultaneously. The ComPro offers 64 GB of RAM, which is significantly higher than the other models and perfect for multitasking with heavy software. Additionally, with 6,000 GB of storage space, Anne can store thousands of photos and videos for her design projects. The 2.6 GHz processor ensures fast performance when working with graphics and multimedia files. Although it's the most expensive option at VND 15,000,000 and weighs 3 kg, these specifications justify the investment for professional design work.
(Laptop ComPro là lựa chọn phù hợp nhất cho Anne. Là một nhà thiết kế, cô ấy cần một máy tính mạnh mẽ có thể xử lý nhiều chương trình thiết kế lớn cùng lúc. ComPro cung cấp 64 GB RAM, cao hơn đáng kể so với các mẫu khác và hoàn hảo cho việc đa nhiệm với phần mềm nặng. Ngoài ra, với 6,000 GB dung lượng lưu trữ, Anne có thể lưu trữ hàng nghìn ảnh và video cho các dự án thiết kế. Bộ xử lý 2.6 GHz đảm bảo hiệu suất nhanh khi làm việc với đồ họa và file đa phương tiện. Mặc dù đây là lựa chọn đắt nhất với giá 15,000,000 VND và nặng 3 kg, nhưng những thông số này xứng đáng với khoản đầu tư cho công việc thiết kế chuyên nghiệp.)
| Bob - "I'm a student, so I prefer something not too expensive. I have to bring my laptop to school, so it should not be too heavy, either." (Tôi là sinh viên, nên tôi thích thứ gì đó không quá đắt. Tôi phải mang laptop đến trường, nên nó cũng không nên quá nặng.) |
Đáp án: ComOffice
Giải thích: Bob cần một chiếc máy tính:
Gợi ý trả lời:
The ComOffice laptop is the ideal choice for Bob. As a student on a budget, the ComOffice's price of VND 8,000,000 makes it the most affordable option among the three models. Its lightweight design at only 1.5 kg is perfect for daily transport to school, as Bob won't experience fatigue from carrying it around campus. The 16 GB RAM and 1.4 GHz processor provide adequate performance for typical student activities like writing assignments, browsing the internet, watching videos, and running basic software. The 1,000 GB storage space is sufficient for storing documents, presentations, and personal files. This laptop offers excellent value for money and meets all of Bob's essential requirements without unnecessary expensive features.
(Laptop ComOffice là lựa chọn lý tưởng cho Bob. Là một sinh viên có ngân sách hạn chế, giá 8,000,000 VND của ComOffice làm cho nó trở thành lựa chọn phải chăng nhất trong ba mẫu. Thiết kế nhẹ chỉ 1.5 kg hoàn hảo cho việc di chuyển hàng ngày đến trường, vì Bob sẽ không cảm thấy mệt mỏi khi mang nó quanh khuôn viên trường. RAM 16 GB và bộ xử lý 1.4 GHz cung cấp hiệu suất đầy đủ cho các hoạt động thông thường của sinh viên như viết bài tập, duyệt internet, xem video và chạy phần mềm cơ bản. Dung lượng lưu trữ 1,000 GB đủ để lưu trữ tài liệu, bài thuyết trình và file cá nhân. Laptop này mang lại giá trị tuyệt vời cho số tiền bỏ ra và đáp ứng tất cả các yêu cầu thiết yếu của Bob mà không có những tính năng đắt tiền không cần thiết.)
Phần Communication and Culture Unit 5 Tiếng Anh 10 không chỉ trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp thiết yếu khi đưa ra và phản hồi các yêu cầu trong tình huống thực tế, mà còn cung cấp kiến thức cơ bản về phần cứng máy tính.
Thông qua việc thực hành các cuộc hội thoại mua sắm và tìm hiểu về các thành phần máy tính, học sinh vừa nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, vừa bổ sung hiểu biết về công nghệ thông tin - một lĩnh vực ngày càng quan trọng trong thời đại số.
Hy vọng những hướng dẫn chi tiết và đáp án chính xác trong bài viết sẽ hỗ trợ học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong học tập cũng như cuộc sống.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ