Phần Listening Unit 5 Tiếng Anh 10 trong sách Global Success được biên soạn giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe hiểu thông qua bài nghe về RoboVacuum - một phát minh công nghệ thông minh trong cuộc sống hiện đại.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án cho tất cả các bài tập kèm theo transcript của bài nghe để học sinh có thể nắm vững kiến thức của bài học.
Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh hoàn thành các câu với từ vựng trong khung:
→ Đáp án:
1. Press the button to start the device. (Nhấn nút để khởi động thiết bị.)
Giải thích: Để khởi động thiết bị, chúng ta cần nhấn nút (button). Từ "press" (nhấn) thường đi kèm với "button" trong ngữ cảnh vận hành thiết bị điện tử.
2. There is a dirty stain on your smartphone. Wipe it away. (Có một vết bẩn trên điện thoại thông minh của bạn. Hãy lau sạch nó.)
Giải thích: "Dirty stain" có nghĩa là vết bẩn, vết ố. Câu văn mô tả có một vết bẩn trên điện thoại và cần lau sạch nó.
3. You need to charge your mobile phone. The battery is very low. (Bạn cần sạc điện thoại di động. Pin đã rất yếu.)
Giải thích: Khi pin điện thoại yếu (battery is very low), chúng ta cần sạc (charge) điện thoại. "Charge" là động từ có nghĩa là sạc pin.
(Nghe cuộc hội thoại về RoboVacuum và điền vào mỗi chỗ trống trong sơ đồ với MỘT từ)
Trước khi làm bài tập này, các bạn cần lưu ý: Khi hoàn thành sơ đồ (labelling a diagram), các bạn nên:
File nghe:
Đáp án:
1. To clean the whole _______ (1)
→ Đáp án: room
Thông tin từ bài nghe: "press the Clean button on the left if you want RoboVacuum to clean the whole room" (nhấn nút Clean bên trái nếu bạn muốn RoboVacuum dọn dẹp toàn bộ phòng)
2. To remove dirty _______ (2)
→ Đáp án: stains
Thông tin từ bài nghe: "press the Extra clean button on the right if you want to remove dirty stains" (nhấn nút Extra clean bên phải nếu bạn muốn loại bỏ các vết bẩn)
3. To start or _______ (3) the device
→ Đáp án: stop
Thông tin từ bài nghe: "Press it to start or stop the device" (Nhấn nó để khởi động hoặc dừng thiết bị)
(Nghe lại và đánh dấu tick (✓) cho cách sử dụng đúng và dấu cross (✗) cho cách sử dụng sai)
Hình 1: RoboVacuum dùng trên sàn nhà bị ướt
→ Đáp án: ✗ (Sai)
Dẫn chứng: "Using Robo Vacuum is a wonderful way to clean your house, but avoid using it on wet floors, or it won't run.” (Sử dụng máy hút bụi là một cách tuyệt vời để dọn dẹp căn nhà của bạn, nhưng hãy tránh sử dụng khi sàn nhà ướt, nó sẽ không hoạt động đâu)
Hình 2: RoboVacuum hoạt động trong 50 phút
→ Đáp án: ✓ (Đúng)
Dẫn chứng: "Don't use it for more than an hour either, or it will overheat and break down" (Đừng sử dụng quá một giờ, nếu không nó sẽ quá nóng và hỏng).
Hình 3: RoboVacuum sạc trong 5 giờ
→ Đáp án: ✓ (Đúng)
Dẫn chứng: “... you'll need to charge your Robo Vacuum for five hours before you can use it.” (bạn sẽ cần sạc máy hút bụi trong vòng 5 tiếng trước khi bạn có thể sử dụng nó.)
Đây là hoạt động mang tính sáng tạo giúp học sinh phát triển ý tưởng về các nút bấm bổ sung cho RoboVacuum:
Gợi ý trả lời:
Sample 1:
I want my RoboVacuum to have a Schedule button on the side. First, you press it to open the scheduling menu. Then, you can set specific times for automatic cleaning throughout the week. This way, the robot can clean your house even when you're not at home.
(Tôi muốn RoboVacuum có nút Lên lịch ở bên cạnh. Đầu tiên, bạn nhấn nó để mở menu lên lịch. Sau đó, bạn có thể đặt thời gian cụ thể để dọn dẹp tự động trong suốt tuần. Theo cách này, robot có thể dọn nhà ngay cả khi bạn không ở nhà.)
Sample 2:
I would like to add a Voice Control button to my RoboVacuum. When you press this button, you can give voice commands like "Clean the kitchen" or "Return to charging station." This makes it much easier to control the robot without using your hands.
(Tôi muốn thêm nút Điều khiển bằng giọng nói vào RoboVacuum. Khi bạn nhấn nút này, bạn có thể đưa ra lệnh bằng giọng nói như "Dọn bếp" hoặc "Quay về trạm sạc." Điều này giúp điều khiển robot dễ dàng hơn nhiều mà không cần dùng tay.)
Transcript kèm dịch nghĩa
Sau khi đã hoàn thành các bài tập, các bạn cùng tham khảo transcript chi tiết kèm dịch nghĩa để hiểu rõ nội dung bài nghe nhé.
| Salesman: Good morning, madam. Can I help you? | Nhân viên bán hàng: Chào buổi sáng, thưa bà. Tôi có thể giúp gì cho bà? |
| Woman: Yes, please. What is this device? | Người phụ nữ: Vâng, làm ơn. Thiết bị này là gì vậy? |
| Salesman: Well, that is the most helpful invention in the world: The RoboVacuum - a vacuum cleaner! | Nhân viên bán hàng: À, đó là phát minh hữu ích nhất trên thế giới: RoboVacuum - một máy hút bụi! |
| Woman: Thanks, but we already have a vacuum cleaner at home. | Người phụ nữ: Cảm ơn, nhưng chúng tôi đã có máy hút bụi ở nhà rồi. |
| Salesman: Well, it's not just any vacuum cleaner you've seen before. It's a smart robot and can do many things. Why don't you try this? First, place the vacuum cleaner on the floor. | Nhân viên bán hàng: À, đây không phải là máy hút bụi thông thường mà bà đã thấy trước đây. Nó là một robot thông minh và có thể làm nhiều việc. Sao bà không thử xem? Đầu tiên, đặt máy hút bụi xuống sàn. |
| Woman: Like this? | Người phụ nữ: Như thế này ạ? |
| Salesman: Yes. Second, press the Clean button on the left if you want RoboVacuum to clean the whole room. Or you can press the Extra clean button on the right if you want to remove dirty stains. | Nhân viên bán hàng: Đúng rồi. Thứ hai, nhấn nút Clean bên trái nếu bà muốn RoboVacuum dọn dẹp toàn bộ phòng. Hoặc bà có thể nhấn nút Extra clean bên phải nếu muốn loại bỏ các vết bẩn. |
| Woman: What about this button under the name RoboVacuum? | Người phụ nữ: Còn nút này dưới tên RoboVacuum thì sao? |
| Salesman: It's the Start button. Press it to start or stop the device. Try it! | Nhân viên bán hàng: Đó là nút Start. Nhấn nó để khởi động hoặc dừng thiết bị. Thử xem! |
| Woman: Wow. Amazing! | Người phụ nữ: Ồ. Tuyệt vời! |
| Salesman: Using RoboVacuum is a wonderful way to clean your house, but avoid using it on wet floors, or it won't run. | Nhân viên bán hàng: Sử dụng RoboVacuum là cách tuyệt vời để dọn nhà, nhưng tránh sử dụng trên sàn ướt, nếu không nó sẽ không hoạt động. |
| Woman: I see. | Người phụ nữ: Tôi hiểu rồi. |
| Salesman: Don't use it for more than an hour either, or it will overheat and break down. | Nhân viên bán hàng: Cũng đừng sử dụng quá một giờ, nếu không nó sẽ quá nóng và hỏng. |
| Woman: OK. | Người phụ nữ: Được. |
| Salesman: Finally, you'll need to charge your RoboVacuum for five hours before you can use it. | Nhân viên bán hàng: Cuối cùng, bà cần sạc RoboVacuum trong năm giờ trước khi sử dụng. |
| Woman: Five hours? | Người phụ nữ: Năm giờ ạ? |
| Salesman: Yes, and RoboVacuum will become your best helper in your house! | Nhân viên bán hàng: Đúng vậy, và RoboVacuum sẽ trở thành người trợ giúp tốt nhất trong nhà của bà! |
Phần Listening Unit 5 Tiếng Anh 10 với bài nghe về RoboVacuum đã giúp học sinh làm quen với từ vựng chủ đề công nghệ và cách mô tả chức năng của các thiết bị thông minh trong cuộc sống hiện đại.
Thông qua việc luyện tập với các dạng bài tập nghe đa dạng từ điền từ, ghi chú đến đánh giá đúng sai, học sinh không chỉ củng cố kỹ năng nghe mà còn mở rộng hiểu biết về những phát minh hữu ích.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ