Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

9 quy tắc thêm ing trong Tiếng Anh cần nhớ kèm bài tập thực hành

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh, đuôi “-ing" là một hậu tố phổ biến được sử dụng với một số tính từ và động từ để tạo ra các danh từ hoặc động từ chỉ hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được toàn bộ quy tắc thêm ing chính xác nhất.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu các trường hợp cần thêm đuôi ing sau động từ và 9 quy tắc thêm ing trong Tiếng Anh quan trọng cần nhớ. Let’s get started!

Quy tắc thêm ing trong Tiếng Anh bạn cần nắm vững
Quy tắc thêm ing trong Tiếng Anh bạn cần nắm vững

1. Các trường hợp thêm đuôi ing trong Tiếng Anh

Người học Tiếng Anh chắc hẳn đều biết, chúng ta cần thêm đuôi ing sau động từ khi chia ở các thì tiếp diễn. Tuy nhiên, có thể nhiều bạn chưa biết, trên thực tế, có 4 trường hợp mà chúng ta cần thêm đuôi ing vào sau động từ, cụ thể:

Trường hợp 1: Thêm đuôi ing khi chia động từ ở các thì tiếp diễn

Đối với động từ được chia ở các thì tiếp diễn (như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn), ta thêm đuôi -ing đằng sau động từ đó.

Ví dụ:

  • The birds were chirping and the sun was shining as we strolled through the botanical gardens. (The birds were chirping and the sun was shining as we strolled through the botanical gardens.)
  • At 10 pm tonight, I will be watching a movie with my family while snacking on popcorn. (Lúc 10 giờ tối mai, tớ sẽ đang xem phim với gia đình trong khi ăn vặt bỏng ngô.)

Trường hợp 2: Thêm đuôi ing khi thành lập danh động từ (gerund)

Danh động từ (gerund) chính là các động từ thêm đuôi ing được sử dụng với chức năng như một danh từ. 

Ví dụ:

  • Doing exercise everyday can help you to keep fit. (Tập thể dục hằng ngày sẽ giúp bạn giữ dáng.)
  • Winning the first prize is quite difficult for him to achieve. (Giành được giải nhất là điều khá khó khăn đối với anh ấy.)

Trường hợp 3: Thêm đuôi ing khi động từ đứng sau giới từ

Theo sau các giới từ trong Tiếng Anh như in, on, of, about, at, by, for, without,... các động từ cũng cần được áp dụng quy tắc thêm ing.

Ví dụ: 

  • Upon receiving the news, she burst into tears and stormed out of the room. (Khi nhận được tin, cô ấy bật khóc và chạy vội ra khỏi phòng.)
  • The old man is afraid of flying in airplanes because he had a bad experience once. (Người đàn ông lớn tuổi sợ bay máy bay vì ông ta đã có một trải nghiệm tồi tệ một lần.)

Trường hợp 4: Thêm đuôi ing khi động từ đứng sau một số động từ đặc biệt

Với một số động từ/cụm động từ như like, dislike, enjoy, keep, can’t stand, can’t help, delay, resend, acknowledge,... động từ đứng đằng sau sẽ được áp dụng quy tắc thêm ing trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Sarah can't stand being interrupted when she's speaking. (Sarah không chịu được việc bị ngắt lời khi đang nói.)
  • I dislike going to crowded places where there are no proper arrangements for social distancing, as it makes me anxious and uncomfortable. (Tớ không thích đến những nơi đông đúc, nơi không có sự sắp xếp giữ khoảng cách xã hội hợp lý, khiến tới lo lắng và không thoải mái.)

2. 9 quy tắc thêm ing trong Tiếng Anh

Qua phần trên, các bạn có thể thấy, trong Tiếng Anh, có nhiều trường hợp chúng ta cần thêm đuôi ing. Để thêm ing sau động từ một cách chính xác, các bạn cần ghi nhớ 9 quy tắc sau:

Quy tắc 1: Quy tắc thêm đuôi ing thông thường

Đối với hầu hết các động từ trong Tiếng Anh, ta thêm đuôi -ing vào sau động từ đó khi cần chuyển qua dạng V-ing:

  • do → doing
  • look → looking
  • eat → eating
  • read → reading
  • speak → speaking
  • visit → visiting
  • wait → waiting
  • watch → watching

Ví dụ:

  • I am currently eating a delicious slice of pizza. (Hiện tôi đang ăn một miếng pizza rất ngon.)
  • She enjoys watching her favorite TV show on Netflix after work. (Cô ấy thích xem chương trình truyền hình yêu thích trên Netflix sau giờ làm.)

Quy tắc 2: Động từ kết thúc bằng đuôi -e câm

Quy tắc thêm ing khi động từ kết thúc bằng đuôi -e

Với các động từ kết thúc bằng đuôi -e câm, chúng ta sẽ bỏ e và thêm đuôi -ing:

  • close → closing
  • make → making
  • take → taking
  • create → creating
  • dine → dining
  • write → writing
  • awake → awaking
  • chase → chasing

Ví dụ:

  • I felt refreshed and energized after awaking from a deep sleep. (Tôi thấy sảng khoái và đầy năng lượng sau khi tỉnh dậy từ một giấc ngủ sâu.)
  • We are working on closing the deal with the client before the end of the week. (Chúng tôi đang làm việc để đóng hợp đồng với khách hàng trước cuối tuần này.)

Quy tắc 3: Động từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm

Với những động từ có 1 âm tiết và kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing:

  • stop → stopping
  • hit → hitting
  • run → running
  • dig → digging
  • swap → swapping
  • drag → dragging
  • hum → humming
  • bat → batting

Ví dụ:

  • The child was dragging his toy car along the sidewalk. (Đứa bé đang kéo lê đồ chơi ô tô của nó dọc lối đi.)
  • I never planned on stopping my car during the road trip, but when I saw the beautiful scenery, I knew I had to pull over and take a picture. (Tôi không bao giờ lên kế hoạch dừng xe suốt chuyến đi, nhưng khi tôi thấy phong cảnh đẹp, tôi biết rằng tôi phải dừng xe và chụp ảnh.)

Quy tắc 4: Động từ kết thúc bằng đuôi -w, -x hoặc -y

Với những động từ kết thúc bằng đuôi -w, -x hoặc -y, chúng ta chỉ thêm đuôi -ing:

  • fix → fixing
  • know → knowing
  • pay → paying
  • accompany → accompanying
  • bow → bowing
  • snow → snowing
  • relax → relaxing
  • deny → denying

Ví dụ:

  • She is denying any involvement in the theft. (Cô ấy đang phủ nhận bất cứ sự dính líu nào trong vụ trộm cướp này.)
  • Knowing how to search on Google is an essential skill for modern life. (Biết cách tra cứu trên Google là một kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hiện đại này.)

Quy tắc 5: Động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối

Với những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, ta gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ing:

  • admit → admitting
  • refer → referring
  • cancel → cancelling
  • benefit → benefitting
  • forget → forgetting
  • happen → happening
  • permit → permitting
  • confer → conferring

Ví dụ:

  • Admitting her mistake, he apologized and promised to make it right. (Thừa nhận sai lầm của mình, anh ta xin lỗi và hứa sẽ sửa sai.)
  • In his speech, the CEO kept referring to the importance of teamwork and collaboration. (Trong bài phát biểu, ngài CEO liên tục đề cập đến tầm quan trọng của tinh thần làm việc nhóm và sự hợp tác.)

Quy tắc 6: Động từ kết thúc bằng đuôi -ie

Với các động từ kết thúc bằng đuôi -ie, ta bỏ ie, thêm đuôi -y và đuôi -ing:

  • die → dying
  • tie → tying
  • lie → lying
  • vie → vying

Ví dụ:

  • The author did a great job of tying together various themes throughout the book. (Tác giả đã làm rất tốt việc liên kết các bối cảnh lại với nhau xuyên suốt cuốn sách.)
  • He was caught lying to his boss about his whereabouts. (Anh ta bị bắt gặp đang nói dối sếp về nơi đang ở.)

Quy tắc 7: Động từ kết thúc bằng đuôi -ee, -ye và -oe

Với những động từ kết thúc bằng các đuôi -ee, -ye và -oe, ta giữ nguyên các đuôi đó và thêm đuôi -ing:

Ví dụ quy tắc thêm ing với động từ kết thúc bằng đuôi -oe và -ee

  • agree → agreeing
  • guarantee → guaranteeing
  • dye → dyeing
  • hoe → hoeing
  • see → seeing
  • tiptoe → tiptoeing
  • foresee → foreseeing
  • canoe → canoeing

Ví dụ:

  • Canoeing is a relaxing way to connect with nature and enjoy some physical activity. (Chèo thuyền là một cách thư giãn để kết nối với thiên nhiên và tận hưởng các hoạt động thể chất.)
  • After several rounds of negotiations, both parties ended up agreeing on the terms of the contract. (Sau một vài vòng thương lượng, cả hai phái đã kết thúc bằng cách đồng ý các điều khoản của hợp đồng.)

Quy tắc 8: Động từ kết thúc bằng một phụ âm + một nguyên âm + đuôi -l

Với những động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + 1 nguyên âm + đuôi -l, bạn cần dựa vào bối cảnh giao tiếp Anh-Anh hay Anh-Mỹ để áp dụng quy tắc phù hợp. Trong Anh-Mỹ, đuôi -l không được nhân đôi nhưng trong Anh-Anh, ta nhân đôi đuôi -l:

  • travel → traveling/travelling
  • quarrel → quarreling/quarrelling
  • model → modeling/modelling
  • unravel → unraveling/unravelling
  • control → controling/controlling
  • label → labeling/labelling
  • cancel → canceling/cancelling
  • excel → exceling/excelling

Ví dụ:

  • Traveling/travelling by plane is my preferred mode of transportation. (Đi bằng máy bay là phương tiện di chuyển yêu thích của tôi.)
  • The mystery surrounding the case began unraveling/unravelling after new evidence was discovered. (Sự bí ẩn xung quanh vụ án bắt đầu hé mở sau khi các bằng chứng mới được tìm ra.)

Quy tắc 9: Động từ kết thúc bằng đuôi -c

Với những động từ kết thúc bằng đuôi -c, ta thêm -k và đuôi -ing như sau:

  • panic → panicking
  • mimic → mimicking
  • traffic → trafficking
  • frolic → frolicking

Ví dụ:

  • She started panicking when she realized she had left her phone in the taxi. (Cô ấy bắt đầu hoảng loạn khi nhận ra cô ấy đã để quên điện thoại trên xe taxi.)
  • The comedian's talent for mimicking celebrities was hilarious. (Tài năng của người diễn viên hề khi đã nhại lại những người nổi tiếng thật là buồn cười.)

3. Cách phát âm khi thêm đuôi ing sau động từ

Dù động từ kết thúc bằng một nguyên âm hay một phụ âm, đuôi -ing sau động từ đó luôn được phát âm là /ɪŋ/. 

Ví dụ:

  • writing /ˈraɪ.t̬ɪŋ/
  • working /ˈwɜ:rkɪŋ/
  • closing /ˈkloʊz.zɪŋ/
  • walking /ˈwɔ:kɪŋ/

4. Bài tập về quy tắc thêm đuôi ing trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ và thành thạo các quy tắc thêm ing, các bạn hãy cùng vận dụng ngay những quy tắc vừa học trong phần trên vào bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Thêm đuôi -ing vào sau các động từ trong câu

1. I am (read)  an excellent book about the origins of the Cold War.

2. I am (write)  this email to request some days off to take care of my ill mother.

3. The company managers want to be sure of (hit)  the target before they proceed to the next level.

4. These mirrors are delivered with (fix)  accessories.

5. Excuse me! I don't get your point. What are you (refer)  to?

6. This product is used for hair (dye)  and is a natural alternative for commercial hair colors.

7. A correct (lie)  position helps to relieve the burden of the spine.

8. Carefully (mimic)  her mother, she bathes, feeds, and changes Eva, her doll.

9. She stayed up late with her grandson, telling him stories and (tiptoe)  from his room once he fell asleep.

10. I have no problems (admit)  my faults.

(Nguồn: My English Pages

ĐÁP ÁN

1. reading

2. writing

3. hitting

4. fixing

5. referring

6. dyeing

7. lying

8. mimicking

9. tiptoeing

10. admitting

Qua bài viết này, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết 9 quy tắc thêm ing trong Tiếng Anh cũng như lưu ý về phát âm và các trường hợp thêm đuôi -ing.

Vì có khá nhiều quy tắc cần nhớ nên bạn hãy đọc thật kỹ bài viết đồng thời thực hành làm bài tập về các quy tắc thêm đuôi ing thường xuyên để nắm chắc chủ điểm kiến thức cơ bản nhưng vô cùng cần thiết khi học Tiếng Anh này nhé!

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ