Việc nắm vững cách phát âm phụ âm vô thanh và hữu thanh sẽ giúp bạn nói Tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh để phát âm một cách chính xác. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Phụ âm hữu thanh là những phụ âm mà khi phát âm sẽ làm rung thanh quản. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay sờ lên vùng thanh quản của mình.
Dưới đây là 12 phụ âm hữu thanh phổ biến trong tiếng anh và cách phát âm:
Phụ âm hữu thanh | Cách phát âm | Ví dụ |
B (/b/ - bilabial hữu thanh) | Đặt hai môi lại gần nhau, sau đó mở ra. Hơi thoát qua khe giữa môi. | Bat (/bæt/) Big (/bɪɡ/) |
D (/d/ - alveolar hữu thanh) | Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, sau đó nâng lên nhanh chóng. | Dog (/dɔɡ/) Dance (/dæns/) |
G (/g/ - velar hữu thanh) | Đưa đầu lưỡi đến phần sau của miệng, gần với vòm miệng | Go (/ɡoʊ/) Great (/ɡreɪt/) |
Z (/z/ - alveolar nằm trong) | Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, tương tự như /d/, nhưng giữ lưỡi ở đó khi thoát hơi. | Zero (/ˈzɪəroʊ/) Amaze (/əˈmeɪz/) |
V (/v/ - labiodental hữu thanh) | Đặt môi và răng trên gần nhau, sau đó thở ra một lượng nhỏ hơi. | Very (/ˈveri/) Love (/lʌv/) |
Th (/ð/ - thanh hữu thanh)
| Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên, giữ nó ở đó khi thoát hơi. | This (/ðɪs/) Weather (/ˈwɛðər/) |
Zh (/ʒ/ - alveolar hữu thanh) | Tương tự như /z/ nhưng giữ lưỡi đến phía sau răng trên và đưa đầu lưỡi lên một chút. | Treasure (/ˈtrɛʒər/) Measure (/ˈmɛʒər/) |
M (/m/ - bilabial nasal hữu thanh) | Đặt môi lại gần nhau, sau đó thở ra qua mũi. | Man (/mæn/) Mother (/ˈmʌðər/) |
N (/n/ - alveolar nasal hữu thanh) | Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên, sau đó thở ra qua mũi | Name (/neɪm/) Nice (/naɪs/) |
Ng (/ŋ/ - velar nasal hữu thanh) | Đưa đầu lưỡi đến phía sau miệng, gần với vòm miệng, sau đó thở ra qua mũi. | Sing (/sɪŋ/) Ring (/rɪŋ/) |
L (/l/ - alveolar lateral hữu thanh) | Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên và giữ một khoảng hở ở hai bên của lưỡi để hơi thoát ra. | Like (/laɪk/) Love (/lʌv/) |
R (/r/ - alveolar rhotic hữu thanh) | Cuộn đầu lưỡi về phía trước, giữ một khoảng hở giữa răng trên và đỉnh lưỡi. | Red (/rɛd/) Rain (/reɪn/) |
Phụ âm vô thanh là những phụ âm mà khi phát âm không làm rung dây thanh quản, chỉ tạo ra tiếng xì, tiếng bật hay các hơi gió bởi âm không tạo từ thanh quản mà nó được hình thành từ luồng không khí trong khoang miệng.
Phụ âm vô thanh | Cách phát âm | Ví dụ |
P (/p/ - bilabial vô thanh) | Đặt hai môi lại gần nhau, sau đó nhanh chóng mở ra, tạo ra một âm thanh không có sự rung động của thanh quản | Pen (/pɛn/) Party (/ˈpɑrti/) |
T (/t/ - alveolar vô thanh)
| Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, sau đó nhanh chóng rút lưỡi ra, không kích thích thanh quản rung lên. | Top (/tɑp/) Time (/taɪm/) |
K (/k/ - velar vô thanh) | Đưa đầu lưỡi đến phần sau của miệng, gần với vòm miệng, sau đó nhanh chóng rút lưỡi ra để tạo âm thanh không có sự rung động của thanh quản. | Cat (/kæt/) Keep (/kip/) |
F (/f/ - labiodental vô thanh)
| Đặt môi và răng trên gần nhau, sau đó thở ra một lượng nhỏ hơi để tạo âm thanh. | Fish (/fɪʃ/) Fun (/fʌn/) |
S (/s/ - alveolar vô thanh) | Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, giữ lưỡi ở đó và thở ra một lượng nhỏ hơi. | Snake (/sneɪk/) Sun (/sʌn/) |
Sh (/ʃ/ - alveolar voiceless fricative)
| Đưa đầu lưỡi lên cao, hướng nó về phía sau răng trên, giữ lưỡi ở đó và thở ra một lượng nhỏ hơi. | She (/ʃi/) Ship (/ʃɪp/) |
Th (/θ/ - thanh vô thanh)
| Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên, giữ nó ở đó và thở ra một lượng nhỏ hơi. | Think (/θɪŋk/) Math (/mæθ/) |
Ch (/tʃ/ - alveolar voiceless fricative)
| Kết hợp giữa /t/ và /ʃ/. Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, sau đó nhanh chóng chuyển động nó lên và về phía sau răng trên. | Chat (/tʃæt/) Chill (/ʧɪl/) |
Các bạn có thể phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh dựa trên việc xác định xem dây thanh quản có rung khi phát âm hay không và vị trí cụ thể của các cơ quan phát âm trong miệng.
Dưới đây là các phương pháp phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh:
Thử cảm giác rung: Khi bạn phát âm một phụ âm, đặt ngón tay của mình lên cổ họng gần vùng dây thanh quản.
Nghe âm thanh: Nghe cẩn thận âm thanh được tạo ra khi bạn phát âm 1 phụ âm bất kỳ
Quan sát vị trí của cơ quan phát âm:
Trong Tiếng Anh có một số cặp phụ âm vô thanh và hữu thanh dễ bị nhầm lẫn và phát âm sai do chúng có cùng vị trí của các cơ quan phát âm trong miệng và chỉ khác nhau về tính hữu thanh hoặc vô thanh. IELTS LangGo đã tổng hợp một số cặp phụ âm dễ nhầm lẫn để các bạn lưu ý trong bảng dưới đây:
Cặp phụ âm | Ví dụ |
/p/: Vô thanh, ví dụ: pat /b/: Hữu thanh, ví dụ: bat | |
/t/: Vô thanh, ví dụ: top /d/: Hữu thanh, ví dụ: dog | |
/k/: Vô thanh, ví dụ: cat /g/: Hữu thanh, ví dụ: got | |
/s/: Vô thanh, ví dụ: sit /z/: Hữu thanh, ví dụ: zip | |
/f/: Vô thanh, ví dụ: fish /v/: Hữu thanh, ví dụ: vine | |
/dʒ/: Vô thanh, ví dụ: just /tʃ/: Hữu thanh, ví dụ: teach | |
/ð/: Vô thanh, ví dụ: weather /θ/: Hữu thanh, ví dụ: both | |
/ʒ/: Vô thanh, ví dụ: vision /ʃ/: Hữu thanh, ví dụ: shoe |
Luyện nghe với tài nguyên chất lượng
Nghe các bản tin, podcast, và sách nói tiếng Anh giúp bạn quen với cách sử dụng phụ âm trong ngữ cảnh thực tế.
Học phát âm qua các ứng dụng
Sử dụng các ứng dụng di động chuyên nghiệp để luyện tập phát âm và tăng phản xạ cũng như độ chính xác khi sử dụng phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh.
Tham gia các cộng đồng học Tiếng Anh
Tìm cơ hội giao tiếp với người bản xứ và tham gia các diễn đàn, nhóm học trực tuyến để luyện nói sẽ giúp bạn cải thiện phát âm Tiếng Anh của mình.
Tìm ra các cặp từ chứa các cặp phụ âm trên, xác định âm hữu thanh/vô thanh và luyện nói các câu sau đây:
The black cat sat on the garage’s sofa.
The zebra was stuck because of the fence.
It’s my pleasure to invite you to the show tonight.
Please check the information with your manager.
I was picked up by my friend to go back home from the airport
The tiny toddler tried to climb the tall tree.
Phil feels very happy when his book is published.
The dog was taken to the spa to take a bath.
Đáp án:
/g/ và /k/: garage (hữu thanh) – black (vô thanh)
/z/ và /s/: zebra (hữu thanh) – stuck (vô thanh)
/ʒ/ và /ʃ/: pleasure (hữu thanh) – show (vô thanh)
/dʒ/ và /tʃ/: check (vô thanh) – manager (hữu thanh)
/b/ và /p/: picked (vô thanh) – back (hữu thanh)
/d/ và /t/: tired (vô thanh) – toddler (hữu thanh)
/v/ và /f/: feel (vô thanh) – very (hữu thanh)
/ð/ và /θ/: the (hữu thanh) – bath (vô thanh)
Hiểu rõ cách phát âm và phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh là kiến thức phát âm cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần nắm được.
Bạn hãy học phát âm Tiếng Anh một cách bài bản và có trình tự ngay từ cách phát âm từng phụ âm hay nguyên âm. Điều này sẽ giúp bạn có nền tảng phát âm chuẩn ngay từ đầu giúp hành trình học Tiếng Anh của bạn dễ dàng và hiệu quả hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ