Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Phân biệt Phụ âm vô thanh và hữu thanh trong Tiếng Anh chuẩn nhất

Post Thumbnail

Việc nắm vững cách phát âm phụ âm vô thanh và hữu thanh sẽ giúp bạn nói Tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ, đồng thời cải thiện kỹ năng nghe.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh để phát âm một cách chính xác. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

Tìm hiểu về phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh
Tìm hiểu về phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh

1. Phụ âm hữu thanh là gì? Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh

1.1. Khái niệm phụ âm hữu thanh

Phụ âm hữu thanh là những phụ âm mà khi phát âm sẽ làm rung thanh quản. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay sờ lên vùng thanh quản của mình.

1.2. Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh và cách phát âm

Dưới đây là 12 phụ âm hữu thanh phổ biến trong tiếng anh và cách phát âm:

Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh
Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh

Phụ âm hữu thanh

Cách phát âm

Ví dụ

B

(/b/ - bilabial hữu thanh)

Đặt hai môi lại gần nhau, sau đó mở ra. Hơi thoát qua khe giữa môi.

Bat (/bæt/)

Big (/bɪɡ/)

D

(/d/ - alveolar hữu thanh)

Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, sau đó nâng lên nhanh chóng.

Dog (/dɔɡ/)

Dance (/dæns/) 

G

(/g/ - velar hữu thanh)

Đưa đầu lưỡi đến phần sau của miệng, gần với vòm miệng

Go (/ɡoʊ/)

Great (/ɡreɪt/)

Z

(/z/ - alveolar nằm trong)

Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, tương tự như /d/, nhưng giữ lưỡi ở đó khi thoát hơi.

Zero (/ˈzɪəroʊ/)

Amaze (/əˈmeɪz/)

V

(/v/ - labiodental hữu thanh)

Đặt môi và răng trên gần nhau, sau đó thở ra một lượng nhỏ hơi.

Very (/ˈveri/)

Love (/lʌv/)

Th

(/ð/ - thanh hữu thanh)

 

Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên, giữ nó ở đó khi thoát hơi.

This (/ðɪs/)

Weather (/ˈwɛðər/)

Zh

(/ʒ/ - alveolar hữu thanh)

Tương tự như /z/ nhưng giữ lưỡi đến phía sau răng trên và đưa đầu lưỡi lên một chút.

Treasure (/ˈtrɛʒər/)

Measure (/ˈmɛʒər/) 

M

(/m/ - bilabial nasal hữu thanh)

Đặt môi lại gần nhau, sau đó thở ra qua mũi.

Man (/mæn/)

Mother (/ˈmʌðər/)

N

(/n/ - alveolar nasal hữu thanh)

Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên, sau đó thở ra qua mũi

Name  (/neɪm/)

Nice (/naɪs/)

Ng

(/ŋ/ - velar nasal hữu thanh)

Đưa đầu lưỡi đến phía sau miệng, gần với vòm miệng, sau đó thở ra qua mũi.

Sing (/sɪŋ/)

Ring  (/rɪŋ/)

L

(/l/ - alveolar lateral hữu thanh)

Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên và giữ một khoảng hở ở hai bên của lưỡi để hơi thoát ra.

Like (/laɪk/)

Love (/lʌv/)

R

(/r/ - alveolar rhotic hữu thanh)

Cuộn đầu lưỡi về phía trước, giữ một khoảng hở giữa răng trên và đỉnh lưỡi.

Red (/rɛd/)

Rain (/reɪn/)

2. Phụ âm vô thanh là gì? Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh

2.1. Khái niệm Phụ âm vô thanh

Phụ âm vô thanh là những phụ âm mà khi phát âm không làm rung dây thanh quản, chỉ tạo ra tiếng xì, tiếng bật hay các hơi gió bởi âm không tạo từ thanh quản mà nó được hình thành từ luồng không khí trong khoang miệng.

2.2. Các phụ âm vô thanh trong tiếng anh thường gặp và cách phát âm

Phụ âm vô thanh trong tiếng Anh
Phụ âm vô thanh trong tiếng Anh

Phụ âm vô thanh

Cách phát âm

Ví dụ

P

(/p/ - bilabial vô thanh)

Đặt hai môi lại gần nhau, sau đó nhanh chóng mở ra, tạo ra một âm thanh không có sự rung động của thanh quản

Pen (/pɛn/)

Party (/ˈpɑrti/)

T

(/t/ - alveolar vô thanh)

 

Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, sau đó nhanh chóng rút lưỡi ra, không kích thích thanh quản rung lên.

Top (/tɑp/)

Time (/taɪm/)

K

(/k/ - velar vô thanh)

Đưa đầu lưỡi đến phần sau của miệng, gần với vòm miệng, sau đó nhanh chóng rút lưỡi ra để tạo âm thanh không có sự rung động của thanh quản.

Cat (/kæt/)

Keep (/kip/)

F

(/f/ - labiodental vô thanh)

 

Đặt môi và răng trên gần nhau, sau đó thở ra một lượng nhỏ hơi để tạo âm thanh.

Fish (/fɪʃ/)

Fun (/fʌn/)

S

(/s/ - alveolar vô thanh)

Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, giữ lưỡi ở đó và thở ra một lượng nhỏ hơi.

Snake (/sneɪk/)

Sun (/sʌn/)

Sh

(/ʃ/ - alveolar voiceless fricative)

 

Đưa đầu lưỡi lên cao, hướng nó về phía sau răng trên, giữ lưỡi ở đó và thở ra một lượng nhỏ hơi.

She  (/ʃi/)

Ship (/ʃɪp/) 

Th

(/θ/ - thanh vô thanh)

 

Đưa đầu lưỡi đến phía sau răng trên, giữ nó ở đó và thở ra một lượng nhỏ hơi.

Think (/θɪŋk/)

Math (/mæθ/) 

Ch

(/tʃ/ - alveolar voiceless fricative)

 

Kết hợp giữa /t/ và /ʃ/. Đưa đầu lưỡi đến gần răng trên, sau đó nhanh chóng chuyển động nó lên và về phía sau răng trên.

Chat (/tʃæt/)

Chill (/ʧɪl/)

3. Phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong Tiếng Anh

Các bạn có thể phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh dựa trên việc xác định xem dây thanh quản có rung khi phát âm hay không và vị trí cụ thể của các cơ quan phát âm trong miệng.

Dưới đây là các phương pháp phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh:

Thử cảm giác rung: Khi bạn phát âm một phụ âm, đặt ngón tay của mình lên cổ họng gần vùng dây thanh quản.

  • Khi phát âm phụ âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, bạn sẽ không cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản.
  • Trong khi đó, khi phát âm phụ âm hữu thanh như /b/, /d/, /g/, bạn sẽ cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản.

Nghe âm thanh: Nghe cẩn thận âm thanh được tạo ra khi bạn phát âm 1 phụ âm bất kỳ

  • Phụ âm vô thanh thường có âm thanh sắc sảo, không có sự rung hoặc rung ít.
  • Phụ âm hữu thanh thường có âm thanh mềm mại và có sự rung của dây thanh quản.

Quan sát vị trí của cơ quan phát âm:

  • Đối với phụ âm vô thanh, lưỡi và môi thường di chuyển nhanh hơn và không gặp phải sự rung từ dây thanh quản.
  • Đối với phụ âm hữu thanh, có thể thấy sự rung của dây thanh quản, và vị trí của lưỡi và môi có thể di chuyển chậm hơn.

4. Những cặp phụ âm vô thanh và hữu thanh dễ nhầm lẫn

Trong Tiếng Anh có một số cặp phụ âm vô thanh và hữu thanh dễ bị nhầm lẫn và phát âm sai do chúng có cùng vị trí của các cơ quan phát âm trong miệng và chỉ khác nhau về tính hữu thanh hoặc vô thanh. IELTS LangGo đã tổng hợp một số cặp phụ âm dễ nhầm lẫn để các bạn lưu ý trong bảng dưới đây:

Cặp phụ âm

Ví dụ

/b/ và /p/

/p/: Vô thanh, ví dụ: pat

/b/: Hữu thanh, ví dụ: bat

/d/ và /t/

/t/: Vô thanh, ví dụ: top

/d/: Hữu thanh, ví dụ: dog

/g/ và /k/

/k/: Vô thanh, ví dụ: cat

/g/: Hữu thanh, ví dụ: got

/z/ và /s/

/s/: Vô thanh, ví dụ: sit

/z/: Hữu thanh, ví dụ: zip

/v/ và /f/

/f/: Vô thanh, ví dụ: fish

/v/: Hữu thanh, ví dụ: vine

/dʒ/ và /tʃ/

/dʒ/: Vô thanh, ví dụ: just

/tʃ/: Hữu thanh, ví dụ: teach

/ð/ và /θ/

/ð/: Vô thanh, ví dụ: weather

/θ/: Hữu thanh, ví dụ: both

/ʒ/ và /ʃ/

/ʒ/: Vô thanh, ví dụ: vision

/ʃ/: Hữu thanh, ví dụ: shoe

5. Tại sao nên học phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh khi bắt đầu học tiếng Anh?

  • Hiểu rõ cách phát âm phụ âm hữu thanh và vô thanh giúp bạn nói Tiếng Anh chuẩn, tránh những hiểu lầm trong giao tiếp Tiếng Anh do phát âm sai.
  • Phát âm đúng phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng nói của bạn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
  • Nguyên lý âm thanh của phụ âm giúp cải thiện kỹ năng nghe và hiểu tiếng Anh. Bạn sẽ dễ dàng nhận biết và hiểu được nhiều từ ngữ hơn trong giao tiếp hàng ngày.

6. 3 cách học phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng anh hiệu quả

Luyện nghe với tài nguyên chất lượng

Nghe các bản tin, podcast, và sách nói tiếng Anh giúp bạn quen với cách sử dụng phụ âm trong ngữ cảnh thực tế.

Các phương pháp học phụ âm vô thanh và hữu thanh hiệu quả
Các phương pháp học phụ âm vô thanh và hữu thanh hiệu quả

Học phát âm qua các ứng dụng

Sử dụng các ứng dụng di động chuyên nghiệp để luyện tập phát âm và tăng phản xạ cũng như độ chính xác khi sử dụng phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh.

Tham gia các cộng đồng học Tiếng Anh

Tìm cơ hội giao tiếp với người bản xứ và tham gia các diễn đàn, nhóm học trực tuyến để luyện nói sẽ giúp bạn cải thiện phát âm Tiếng Anh của mình.

7. Bài tập thực hành phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh

Tìm ra các cặp từ chứa các cặp phụ âm trên, xác định âm hữu thanh/vô thanh và luyện nói các câu sau đây:

  1. The black cat sat on the garage’s sofa.

  2. The zebra was stuck because of the fence.

  3. It’s my pleasure to invite you to the show tonight.

  4. Please check the information with your manager.

  5.  I was picked up by my friend to go back home from the airport

  6. The tiny toddler tried to climb the tall tree.

  7. Phil feels very happy when his book is published.

  8. The dog was taken to the spa to take a bath.

Đáp án:

  1. /g/ và /k/: garage (hữu thanh) – black (vô thanh)

  2. /z/ và /s/: zebra (hữu thanh) – stuck (vô thanh)

  3. /ʒ/ và /ʃ/: pleasure (hữu thanh) – show (vô thanh)

  4. /dʒ/ và /tʃ/: check (vô thanh) – manager (hữu thanh)

  5. /b/ và /p/: picked (vô thanh) – back (hữu thanh)

  6. /d/ và /t/: tired (vô thanh) – toddler (hữu thanh)

  7. /v/ và /f/: feel (vô thanh) – very (hữu thanh)

  8. /ð/ và /θ/: the (hữu thanh) – bath (vô thanh)

Hiểu rõ cách phát âm và phân biệt phụ âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh là kiến thức phát âm cơ bản mà bất cứ người học nào cũng cần nắm được.

Bạn hãy học phát âm Tiếng Anh một cách bài bản và có trình tự ngay từ cách phát âm từng phụ âm hay nguyên âm. Điều này sẽ giúp bạn có nền tảng phát âm chuẩn ngay từ đầu giúp hành trình học Tiếng Anh của bạn dễ dàng và hiệu quả hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ