Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Thành thạo cách phát âm /e/ và /æ/ chỉ trong 5 phút - IELTS LangGo
Nội dung

Thành thạo cách phát âm /e/ và /æ/ chỉ trong 5 phút - IELTS LangGo

Post Thumbnail

Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ người học không thể không chú ý đến các cặp âm dễ nhầm lẫn, cặp nguyên âm /e/ và /æ/ là một trong số đó. Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo xin chia sẻ đến bạn cách phát âm /e/ và /æ/ chi tiết và chính xác nhất. Hãy cùng bắt đầu bài học thôi nào!

1. Cách phát âm /e/ chuẩn

Nguyên âm /e/ xuất hiện trong các từ một âm tiết như bed, chest, red, wet, … cho đến các từ có từ hai âm tiết trở lên như treadmill, tension, ready, remember…. Muốn phát âm chính xác những từ này bạn cần nắm được cách đọc âm /e/ chuẩn bản ngữ dưới đây.

Cách phát âm /ʌ/ và /ɑ:/ chuẩn Bảng phiên âm IPA - IELTS LangGo

1.1 Hướng dẫn phát âm /e/

Có một điểm thú vị là nguyên âm /e/ trong tiếng Anh có cách phát âm gần giống với âm “e” trong tiếng Việt. Vì vậy âm này hoàn toàn không khó để phát âm một chút nào. Những gì bạn cần chỉ là làm theo 3 bước sau:

Các bước phát âm nguyên âm /e/

Các bước phát âm nguyên âm /e/

Bước 1: Mở miệng rộng theo chiều ngang

Bước 2: Hạ lưỡi và quai hàm. Đặt đầu lưỡi chạm răng dưới

Bước 3: Phát âm giống với “e” tiếng Việt nhưng ngắn và mạnh hơn

1.2 Dấu hiệu nhận biết âm /e/

Để nhận biết nguyên âm /e/ bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sau đây:

Dấu hiệu 1: Âm /e/ thường xuất hiện trong những từ một âm tiết tận cùng bằng một hoặc nhiều phụ âm (trừ phụ âm /r/).

Ví dụ:

  • Beg /beg/ : cầu xin
  • Test /test/: kiểm tra
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Wet /wet/: ướt
  • Bed /bed/: cái giường
  • Chest /tʃest/: ngực

Dấu hiệu 2: Âm /e/ xuất hiện trong các từ kết thúc bằng cụm -ead.

Ví dụ:

  • Head /hed/: đầu
  • Ready /redi/: sẵn sàng
  • Bread /bred/: bánh mỳ
  • Spread /spred/: trải ra, giãn ra

Trường hợp đặc biệt: many /meni/: nhiều

2. Cách phát âm /ae/ chuẩn

Nguyên âm /æ/ là nỗi sợ của nhiều người học tiếng Anh bởi trong tiếng Việt hoàn toàn không có âm nào có cách phát âm như vậy. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi phát âm âm /æ/, hãy đọc ngay hướng dẫn dưới đây để thành thạo nó chỉ trong một nốt nhạc.

2.1 Hướng dẫn phát âm /ae/

Để phát âm âm /æ/ chính xác bạn cần làm theo 3 bước sau:

Các bước phát âm nguyên âm /æ/

Các bước phát âm nguyên âm /æ/

Bước 1: Miệng mở rộng và kéo dài về hai bên

Bước 2: Hạ lưỡi và quai hàm xuống thấp

Bước 3: Phát âm ngắn và mạnh

Nguyên âm /æ/ nghe vừa giống âm a vừa giống âm e nên mẹo để bạn có thể đọc chuẩn âm này là hãy phát âm thật nhanh a + e.

2.2 Dấu hiệu nhận biết âm /ae/

Hãy chú ý đến những dấu hiệu sau đây để có thể nhận biết âm /æ/ ngay khi bắt gặp nó trong bất cứ từ tiếng Anh nào nhé!

Dấu hiệu 1: Âm /æ/ thường xuất hiện trong từ có 1 âm tiết chứa chữ “a” và tận cùng bằng một hoặc nhiều phụ âm.

Ví dụ:

  • Bad /bæd/: tồi, xấu
  • Hang /hæŋ/: treo
  • Bag /bæg/: cặp sách
  • Ban /bæn/: cấm
  • Flag /flæɡ/: lá cờ
  • Man /mæn/: một người đàn ông
  • Fan /fæn/: người hâm mộ

Dấu hiệu 2: Một số từ trong Anh-Anh đọc là /ɑː/ nhưng Anh-Mỹ đọc là /æ/

Ví dụ:

  • Ask /ɑːsk/ (UK) - /æsk/ (US)
  • Laugh /lɑːf/ (UK) - /læf/ (US)
  • Aunt /ɑːnt/ (UK) - /ænt/ (US)

Dấu hiệu 3: Âm /æ/ xuất hiện trong âm tiết được nhấn trọng âm và đứng trước hai phụ âm giống nhau.

Ví dụ:

  • Narrow /ˈnærəʊ/: chật, hẹp
  • Latter /ˈlætə/: cái sau, vật sau
  • Manner /ˈmænə/: cách thức

3. Những nhầm lẫn thường gặp khi phát âm /e/ và /ae/

Nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn khi phát âm cặp âm này bởi đây đều là hai âm ngắn và cách phát âm của /e/ và /æ/ cũng tương đối giống nhau. Đặc biệt nguyên âm /æ/ phát âm nửa a, nửa e nên nếu nghe không cẩn thận có thể dễ nhầm sang từ khác.

Cách phát âm /e/ và /æ/ rất dễ nhầm lẫn nếu không nhận ra sự khác nhau giữa chúng

Cách phát âm /e/ và /æ/ rất dễ nhầm lẫn nếu không nhận ra sự khác nhau giữa chúng

Một số từ hay bị người học phát âm sai như:

  • Cat /kæt/
  • Bag /bæg/
  • Bad /bæd/
  • Black /blæk/
  • Hand /hænd/

Ngoài cặp nguyên âm e vs ae, còn rất nhiều những cặp âm khác dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh bởi sự tương đồng trong cách phát âm của chúng. Vì vậy việc thành thạo bảng phiên âm IPA là rất quan trọng và cần thiết.

>> Xem thêm: Cách phát âm bảng IPA chuẩn quốc tế

4. Luyện tập

Luyện tập cách phát âm /e/ và /æ/ qua các câu sau, chú ý đến các từ in đậm:

1. I bet they haven’t sent the letter yet.

2. She spends ten thousand dollars on an expensive bed.

3. He said: “Could you check that again?”

4. When will you be ready for the next game?

5. Her first marriage made her mad. Her second marriage were not so bad.

6. The fat cat is chasing after a small rat.

7. The man is staring at a bag hanging on the wall.

8. There is an animal farm behind the treadmill.

9. The last hat she has left is black.

10. She has a bag full of oranges.

Trên đây là hướng dẫn cách phát âm /e/ và /æ/ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng cặp nguyên âm này. Chúc các bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ