Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cấu trúc It is said that: Ý nghĩa, công thức và cách dùng chi tiết
Nội dung

Cấu trúc It is said that: Ý nghĩa, công thức và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

It is said that thường dùng để tường thuật lại một thông tin chưa rõ nguồn gốc, tuy nhiên, cấu trúc này còn những cách dùng khác mà chắc hẳn nhiều bạn chưa biết.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc It is said that cùng một số lưu ý khi sử dụng và bài tập thực hành. Cùng học nhé!

1. Cấu trúc It is said that là gì?

It is said that là một cấu trúc ở thể bị động có nghĩa là ‘có ý kiến cho rằng’, hoặc ‘người ta nói rằng’ dùng để tường thuật một ý kiến hoặc thông tin nào đó.

Ví dụ:

  • It is said that chocolate is good for the heart. (Có ý kiến cho rằng món chocolate tốt cho tim mạch.)
  • It is said that the president will visit our country next month. (Có tin báo rằng tổng thống sẽ thăm nước ta vào tháng tới.)
Cấu trúc It is said that nghĩa là gì?
Cấu trúc It is said that nghĩa là gì?

2. Cách dùng cấu trúc It is said that

Cấu trúc It is said that thường được dùng tròng 3 trường hợp sau:

  • Chuyển một câu chủ động thành câu bị động

Ví dụ:

Câu chủ động: They say the earth revolves around the sun. (Họ nói rằng trái đất quay xung quanh mặt trời.)

Câu bị động: It is said that the earth revolves around the sun. (Có ý kiến cho rằng trái đất quay xung quanh mặt trời.)

  • Tường thuật một thông tin mà người nói không biết rõ nguồn gốc

Ví dụ:

- It is said that the company will be sold to a foreign investor. (Người ta nói rằng công ty sẽ được bán cho một nhà đầu tư nước ngoài.)

- It is said that the Prime Minister will make a speech tomorrow. (Người ta phao tin rằng Thủ tướng sẽ phát biểu vào ngày mai.)

  • Thuật lại một ý kiến, một quan điểm mà không tiết lộ danh tính của người nói

Ví dụ:

- Peter, please don’t be mad, but it is said that you’ve broken up with Jenny. (Peter, xin cậu đừng giận nhé, nhưng có người đang đồn rằng cậu chia tay Jenny rồi.)

- Mr. President, it is said that your handling of the crisis was too slow and ineffective. (Ngài Tổng thống, có ý kiến cho rằng cách xử lý khủng hoảng của ngài quá chậm trễ và không hiệu quả.)

Lưu ý: Cấu trúc It is said that thường được dùng để thuật lại những ý kiến mang tính phê bình, tiêu cực và người kể lại không muốn tiết lộ danh tính của người nói.

3. Công thức It is said that khi chuyển từ chủ động sang bị động

Như đã đề cập ở trên, cấu trúc It is said that thường được sử dụng để chuyển từ chủ động sang bị động. Bạn hãy nắm rõ các công thức để chuyển một cách chính xác nhé:

 

Câu chủ động

Câu bị động

Cách 1

Cách 2

Công thức

S + say/said + that + S + V + O

It is/was said that + S + V + O

S + am/ is/ are/was/ were + said + to V/to have + V3 + O

Ví dụ 1

They say that the weather is getting warmer.

(Người ta nói rằng thời tiết đang trở nên ấm dần lên.)

It is said that the weather is getting warmer.

 

The weather is said to get warmer.

Ví dụ 2

Some people say that the new tax policy will hurt the economy. (Một số người nói rằng chính sách thuế mới sẽ gây tổn hại cho nền kinh tế.)

It is said that the new tax policy will hurt the economy.

The new tax policy is said to hurt the economy.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is said that

Khi bạn chuyển từ câu chủ động sang câu bị động có sử dụng It is said that, hãy lưu ý chia động từ To be ở câu bị động giống với cách chia động từ ‘Say’ ở câu chủ động.

Ví dụ 1:

Câu chủ động: They say that the new policy will create more jobs. (Động từ “will create” được chia ở thì hiện tại đơn)

=> Câu bị động: It is said that the new policy will create more jobs. (Động từ “create” vẫn được giữ nguyên ở thì hiện tại đơn)

Ví dụ 2:

Câu chủ động: They said that the president would visit the country next month. (Động từ “would visit” đang ở thì quá khứ đơn)

=> Câu bị động: It was said that the president would visit the country next month. (Động từ “would visit” vẫn được giữ nguyên ở thì quá khứ đơn)

5. Các cấu trúc tương tự It is said that

Để diễn đạt linh hoạt và đa dạng hơn, các bạn cùng tìm hiểu thêm một số cấu trúc tương tự It is said that nhé.

  • Supposed: Được cho rằng

Ví dụ: It is supposed that the product would be launched in the summer. (Người ta cho rằng sản phẩm sẽ được ra mắt vào mùa hè.)

  • Reported: Có thông tin/báo cáo cho rằng

Ví dụ: It is reported that the company will close down one of its factories. (Có thông tin cho rằng công ty sẽ đóng cửa một trong những nhà máy của mình.)

  • Thought: Được cho là

Ví dụ: The new policy is thought to benefit low-income families the most. (Người ta cho rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích nhiều nhất cho các gia đình có thu nhập thấp.)

  • Assumed: Được giả định rằng

Ví dụ: It is assumed that the new product will be a success. (Người ta cho rằng sản phẩm mới sẽ thành công.)

  • Believed: Được tin là

Ví dụ: It is believed that the company will announce a merger soon. (Người ta tin rằng công ty sẽ công bố việc sáp nhập sớm.)

  • Known: Được biết rằng

Ví dụ: It is known that the city faces a housing shortage. (Người ta biết rõ rằng thành phố đang thiếu nhà ở.)

  • Rumored: Được đồn đại là

Ví dụ: It is rumored that the CEO will resign next month. (Có tin đồn rằng Tổng giám đốc sẽ từ chức vào tháng tới.)

  • Reputed: Được đánh giá là

Ví dụ: The university is reputed to have one of the best computer science programs. (Trường đại học này được đánh giá là có một trong những chương trình khoa học máy tính tốt nhất.)

Các cấu trúc tương tự It is said that
Các cấu trúc tương tự It is said that

Ngoài ra, trong các ngữ cảnh giao tiếp không trang trọng, các bạn có thể sử dụng các cách nói sau:

  • Rumor has it that: Có tin đồn rằng

Ví dụ: Rumor has it that the company is planning to downsize its workforce. (Có tin đồn rằng công ty này đang lên kế hoạch cắt giảm nhân lực.)

  • Word is that: Mọi người bàn tán rằng

Ví dụ: Word is that the government will introduce new tax incentives for startups. (Mọi người đang phao tin rằng chính phủ sẽ đưa ra các ưu đãi về thuế mới cho các công ty khởi nghiệp.)

  • Some might say: Một số người có thể nghĩ rằng

Ví dụ: Some might say that the new policy is too restrictive. (Một số người có thể cho rằng chính sách mới quá hạn chế.)

6. Bài tập cấu trúc It is said that có đáp án

Sau khi đã nắm được cấu trúc It is said that là gì và các cách dùng phổ biến, các bạn hãy thực hành với 2 bài tập nhỏ dưới đây để nắm chắc kiến thức nhé.

Bài 1. Chuyển câu chủ động sang câu bị động có sử dụng cấu trúc It is said that

  1. They say that the government announced new economic policies last week.

  2. People say the new policies will boost the economy.

  3. They think the company fired 50 employees due to the economic slowdown.

  4. People say that the housing market will continue to grow.

  5. They say that the CEO has misused company funds.

  6. Some people say that the factory will be relocated.

  7. They say that the politician was involved in a scandal.

  8. Someone says that the suspect fled the scene after the incident.

  9. People say that the new law will improve public safety.

  10. They say that the new technology will revolutionize the industry.

Đáp án:

  1. It is said that the government announced new economic policies last week.

  2. It is said that the new policies will boost the economy.

  3. It is said that the company fired 50 employees due to the economic slowdown.

  4. It is said that the housing market will continue to grow.

  5. It is said that the CEO has misused company funds.

  6. It is said that the factory will be relocated.

  7. It is said that the politician was involved in a scandal.

  8. It is said that the suspect fled the scene after the incident.

  9. It is said that the new law will improve public safety.

  10. It is said that the new technology will revolutionize the industry.

Bài 2: Viết lại câu vận dụng các cấu trúc tương tự It is said that

  1. Some people know that the company's quarterly results were poor.

  2. People claim the new product design is innovative.

  3. People say that climate change is causing sea levels to rise.

  4. The media reported that the politician was involved in a corruption scandal.

  5. They believe that the government's new policy will help small businesses.

  6. They say that the company is planning to downsize its workforce.

  7. Some claim that the stock market will continue to decline.

  8. They said that the suspect was at the crime scene.

  9. The community supposes the new school will improve local education.

  10. People say that the CEO may resign from the company.

Đáp án:

  1. It is known that the company's quarterly results were poor.

  2. It is claimed that the new product design is innovative.

  3. It is said that climate change is causing sea levels to rise.

  4. It is reported that the politician was involved in a corruption scandal.

  5. It is believed that the government's new policy will help small businesses.

  6. It is said that the company is planning to downsize its workforce.

  7. It is claimed that the stock market will continue to decline.

  8. It was said that the suspect was at the crime scene.

  9. It is supposed that the new school will improve local education.

  10. It is said that the CEO may resign from the company.

Trên đây, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn It is said that là gì, các cách dùng phổ biến và lưu ý khi sử dụng. Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp một số cấu trúc tương tự giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và vận dụng kiến thức vào làm bài tập để hiểu sâu và nhớ lâu nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ