Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cấu trúc Suggest: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng chi tiết A-Z
Nội dung

Cấu trúc Suggest: Công thức, cách dùng, bài tập vận dụng chi tiết A-Z

Post Thumbnail

Cấu trúc Suggest là một trong những cấu trúc quan trọng trong Tiếng Anh, dùng để đề xuất ý tưởng hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn các cấu trúc Suggest thông dụng với công thức, cách dùng kèm ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn nhanh chóng thành thạo việc sử dụng cấu trúc này.

1. 5 cấu trúc Suggest cơ bản bạn cần biết

Để sử dụng một cách chính xác, trước hết, các bạn cần nắm được 5 cấu trúc Suggest cơ bản nhất dưới đây. Hãy ghi chép lại và cố gắng vận dụng nhé.

5 cấu trúc suggest cơ bản bạn cần nắm vững
5 cấu trúc suggest cơ bản bạn cần nắm vững

1.1. Suggest + danh từ/cụm danh từ

Cấu trúc Suggest + noun/noun phrase được dùng để đề xuất, gợi ý một điều gì đó cụ thể.

Công thức:

S + suggest + something (+ to + somebody)

Ví dụ:

  • I suggest a weekly meeting to discuss our project. (Tôi đề nghị tổ chức họp hàng tuần để thảo luận về dự án của chúng ta.)
  • She suggested a new marketing strategy to the boss. (Cô ấy gợi ý một chiến lược tiếp thị mới cho sếp.)

1.2. Suggest + mệnh đề “that”

Cấu trúc Suggest + that clause được sử dụng để đưa ra lời đề nghị, gợi ý một phương án. Cấu trúc này thường được dùng trong những bối cảnh trang trọng.

Công thức:

S + suggest + that + S + (should) + V-inf

Ví dụ:

  • I suggest that we postpone the meeting until next week. (Tôi đề nghị chúng ta hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
    The teacher suggested that the students should revise their essays before submitting them. (Thầy giáo gợi ý các em học sinh nên xem lại bài luận của mình trước khi nộp.)

Lưu ý:

  • Trong những tình huống thân mật, không trang trọng, chúng ta có thể lược bỏ “that”:

Ví dụ: I suggest you take a break. (Tôi gợi ý bạn hãy nghỉ ngơi một chút.)

  • Động từ trong mệnh đề that luôn ở dạng động từ nguyên thể không có “to” hoặc có thể thêm “should” để thể hiện tính đề nghị, khuyên bảo.

Ví dụ: The doctor suggested I (should) exercise more. (Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục nhiều hơn.)

  • Cấu trúc Suggest + mệnh đề còn mang ý nghĩa ám chỉ, cho thấy điều gì đó

Ví dụ: The dark clouds suggest it might rain soon. (Những đám mây đen cho thấy rằng trời sắp mưa.)

1.3. Suggest + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để đề xuất, gợi ý thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Công thức:

S + suggest + Ving

Ví dụ:

  • I suggest starting the project as soon as possible. (Tôi đề xuất bắt đầu dự án càng sớm càng tốt.)
  • The manager suggested rescheduling the meeting to next week. (Quản lý gợi ý đặt lại cuộc họp sang tuần sau.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc mở rộng sau để diễn tả ý nghĩa gợi ý làm gì bằng một phương pháp nào đó

Suggest + doing something + by + doing something

Ví dụ:

  • The teacher suggested improving your writing skills by practicing more. (Giáo viên đề nghị bạn cải thiện kỹ năng viết bằng cách luyện tập nhiều hơn.)
  • The company suggested reducing energy use by turning off lights and equipment when not in use. (Công ty đề xuất giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách tắt đèn và thiết bị khi không sử dụng.)

1.4. Suggest + Wh-question word

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra những đề xuất cụ thể hơn, có sử dụng Wh-questions

Công thức:

S + suggest + Wh-word + S + V

Ví dụ:

  • Why don't you suggest where we should go for dinner? (Tại sao bạn không đề xuất một nơi để ta đi ăn tối?)
  • Can you suggest how I can improve my presentation skills? (Bạn có thể đề xuất vài cách để tôi cải thiện kỹ năng thuyết trình không?)

1.5. Cấu trúc Suggest dạng bị động

Cấu trúc bị động với Suggest được sử dụng để trình bày, đề xuất một cách khách quan, không nói trực tiếp người đưa ra đề xuất là ai.

Ví dụ:

  • It is suggested that the company should invest in new technology. (Có ý kiến cho rằng công ty nên đầu tư vào công nghệ mới.)
  • It was suggested that the deadline be extended by one week. (Đã có vài lời đề nghị rằng nên gia hạn thời hạn thêm một tuần.)

2. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp

Cấu trúc Suggest cũng được dùng trong câu gián tiếp, khi bạn muốn tường thuật lại lời gợi ý của một người khác.

Những lời gợi ý có thể chuyển thành câu gián tiếp có chứa Suggest bao gồm:

  • Why don’t we…
  • Shall we …
  • How about…
  • What about …
  • Let’s…

Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp:

S + suggest + Ving

S + suggest + (that) + S + (should) + V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: He suggested: “How about we increase the marketing budget?” (Anh ấy đề xuất tăng ngân sách marketing lên?)

=> Câu gián tiếp: He suggested that we should increase the marketing budget. (Anh ấy đề xuất tăng ngân sách marketing.)

  • Câu trực tiếp: She said: “Let’s go to the park.” (Cô ấy nói hãy đi công viên.)

=> Câu gián tiếp: She suggested going to the park. (Cô ấy gợi ý đi công viên.)

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc Suggest

Khi sử dụng cấu trúc Suggest, các bạn cần lưu ý tránh mắc phải những lỗi sai cơ bản sau:

Không dùng cấu trúc Suggest + S + to V-inf khi muốn đề xuất hành động cho người khác.

  • Cách dùng sai: He suggests I to eat healthier foods.
  • Cách dùng đúng: He suggests that I eat healthier foods.

Không dùng cấu trúc Suggest + to + V-inf

  • Cách dùng sai: She suggested to wait until tomorrow.
  • Cách dùng đúng: She suggested waiting until tomorrow.

Không dùng cấu trúc Suggest + S + N

  • Cách dùng sai: He suggests us a solution.
  • Cách dùng đúng: He suggests a solution to us.

4. Các cấu trúc tương tự Suggest

Trong phần trên, chúng ta vừa tìm hiểu các dùng cấu trúc Suggest kèm ví dụ cụ thể. Các bạn cùng học thêm một số cấu trúc đồng nghĩa để thay thế khi cần thiết và đa dạng cách diễn đạt nhé.

Recommend + Noun/Ving/That clause: Gợi ý, đề xuất, khuyên bảo

Ví dụ:

  • I recommend this book to you. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này.)
  • I recommend going for a walk. (Tôi gợi ý đi dạo.)
  • The doctor recommended that I exercise regularly. (Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục đều đặn.)

Propose Noun/Ving/That clause: Đề xuất, đề nghị điều gì

Ví dụ:

  • He proposed that we should leave early. (Anh ấy đề xuất chúng ta nên đi sớm.)
  • She proposed meeting at 7 pm. (Cô ấy đề xuất gặp nhau lúc 7 giờ tối.)
  • The committee proposed a new policy to improve employee benefits. (Ủy ban đề xuất một chính sách mới nhằm cải thiện phúc lợi nhân viên.)

Advise Sb to V/ Advise (sb) that: Khuyên ai đó nên gì

Ví dụ:

  • The financial advisor advised me to invest in stocks. (Cố vấn tài chính khuyên tôi nên đầu tư vào cổ phiếu.)
  • The doctor advised me that I should quit smoking. (Bác sĩ khuyên tôi nên bỏ thuốc lá.)

5. Bài tập cấu trúc Suggest có đáp án

Để nắm chắc cách dùng cấu trúc Suggest, các bạn hãy vận dụng kiến thức vừa học vào làm các bài tập dưới đây nhé.

Bài tập cấu trúc Suggest có đáp án
Bài tập cấu trúc Suggest có đáp án

Bài 1. Điền dạng đúng động từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. The teacher suggests that the students _________ (revise) the essay before the next class.

  2. I suggest that you _________ (take) a break after finishing this report.

  3. The manager suggests the team _________ (consider) a new marketing strategy for the upcoming quarter.

  4. The travel agent suggested _________ (book) our hotel and flights as soon as possible.

  5. The HR manager suggested that we _________ (attend) the team-building event tomorrow.

  6. She suggested that her friend _________ (apply) for the job opening at the local hospital.

  7. The coach suggested _________ (practice) penalty kicks before the big game.

  8. The committee suggested that we _________ (create) a public forum to gather community feedback.

  9. The financial advisor suggested that we _________ (diversify) your investment portfolio.

  10. The manager suggested _________ (work) overtime this weekend to meet the deadline.

Đáp án:

  1. revise

  2. take

  3. consider

  4. booking

  5. attend

  6. apply

  7. practicing

  8. create

  9. diversify

  10. working

Bài 2. Chọn đáp án đúng trong những câu sau

  1. The student council proposed __________ (to implement/implementing) a school-wide recycling program.

  2. The HR manager advised us _______ (to attend/attending) the mandatory training.

  3. The project manager recommended __________ (extending/to extend) the deadline by two weeks.

  4. The community organization advised that we __________ (allocate/allocating) more funding for the local library.

  5. The restaurant owner proposed __________ (to introduce/introducing) a new menu item featuring local ingredients.

  6. The city council advised the police officers __________ (lowering/to lower) the speed limit on the main street.

  7. The marketing team suggested __________ (running/to run) a social media campaign for the new product launch.

  8. The financial planner recommended __________ (opening/to open) a Roth IRA for your retirement savings.

  9. The engineering department proposed __________ (adopting/to adopt) a more energy-efficient design for the building.

  10. The book club proposed __________ (to read/reading) a classic novel for their next meeting.

Đáp án:

  1. implementing

  2. to attend

  3. extending

  4. allocate

  5. introducing

  6. to lower

  7. running

  8. opening

  9. adopting

  10. reading

Bài 3. Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Suggest

  1. The manager recommended that the team consider a new marketing strategy.

  2. I recommend taking a break after finishing the report.

  3. The director recommended implementing a new recycling program to reduce waste.

  4. The manager proposes working overtime this weekend to meet the deadline.

  5. They proposed building a new playground in the park.

  6. The teacher advised the students to revise their essays before the next class.

  7. The homeowners association proposes organizing a community clean-up day.

  8. The HR manager proposes conducting an employee satisfaction survey.

Đáp án (gợi ý)

  1. The manager suggested that the team consider a new marketing strategy.

  2. I suggest taking a break after finishing the report.

  3. The director suggested implementing a new recycling program to reduce waste.

  4. The manager suggests working overtime this weekend to meet the deadline.

  5. They suggested building a new playground in the park.

  6. The teacher suggested the students revise their essays before the next class.

  7. The homeowners association suggests organizing a community clean-up day.

  8. The HR manager suggests conducting an employee satisfaction survey.

Trên đây là toàn bộ công thức và cách dùng cấu trúc Suggest trong tiếng Anh kèm ví dụ và bài tập thực hành.

Các bạn hãy luyện tập sử dụng cấu trúc Suggest để để đưa ra lời đề xuất hoặc gợi ý một cách thành thạo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ