Trong quá trình luyện viết IELTS Task 1 và Task 2 các bạn thí sinh cần chú ý trong việc sử dụng các từ vựng sao cho hợp lý và có liên kết. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn bộ từ vựng mà bạn vừa có thể ứng dụng cho việc luyện viết IELTS Task 1 và Task 2. Một lưu ý đó là các bạn hãy lựa chọn các từ vựng phù hợp với từng bài luyện tập cũng như bài thi của bạn.
Trong quá trình luyện viết IELTS Task 1, các bạn sẽ biết được các dạng bài thường gặp trong phần Task 1 là các biểu đồ, các sơ đồ. Các bạn sẽ cần bộ từ vựng gợi ý dưới đây cho phần IELTS Writing Task 1 và quá trình luyện viết IELTS Task 1:
a) Từ vựng mô tả xu hướng
Xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise | Rise |
An increase | Increase | |
A growth | Grow | |
A climb | Climb | |
An upward trend | Go up | |
Xu hướng giảm | Fall | A fall |
Decrease | A decrease | |
Reduce | A reduction | |
Decline | A decline | |
Go down | A downward trend | |
Drop | A drop | |
Xu hướng ổn định | Remain stable/ steady | |
Stabilize | Stability | |
Stay stable/ unchanged | ||
Xu hướng giao động | Fluctuate | A fluctuation |
Be volatile | A volatility | |
Đạt mức cao nhất | Hit the highest point | |
Reach a peak | ||
Đạt mức thấp nhất | Hit the lowest point |
b) Các từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi (Adj & Adv)
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi | Tính từ | Trạng từ | Nghĩa |
Nhanh chóng | Dramatic | Dramatically | Thay đổi mạnh |
Sharp | Sharply | Cực nhanh, rõ ràng | |
Enormous | Enormous | Cực lớn | |
Steep | Steeply | Tốc độ thay đổi lớn | |
Substantial | Substantially | Đáng kể | |
Considerate | Considerably | Thay đổi nhiều | |
Significant | Significantly | Đáng kể | |
Rapid | Rapidly | Nhanh chóng | |
Trung bình | Moderate | Moderately | Bình thường |
Gradual | Gradually | Tốc độ tăng từ từ | |
Chậm | Slight | Slightly | Thay đổi nhỏ, không đáng kể |
Marginal | Marginally | Thay đổi nhỏ, chậm |
c) Sử dụng Giới từ trong bài mô tả tốc độ tăng
Trong quá trình luyện viết IELTS Task 1, các bạn cũng cần chú ý việc sử dụng các giới từ khi mô tả số liệu và xu hướng (tăng, giảm, ổn định...) trong bài thi IELTS Writing đóng vai trò rất quan trọng trong câu bởi nó sẽ giúp câu văn của bạn trong bài Writing rõ nghĩa, cụ thể hơn. Cũng như, được giám khảo đánh giá cao hơn.
Giới từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
To | Mô tả một thay đổi đến mức nào đó | To + Number | In June, the number of women rose slightly to 5,000 people. |
By | Mô tả sự thay đổi trong một khoảng nào đó | By + Số liệu | The price of book increases by $70 |
Of | Dùng để diễn tả sự chênh lệch | Of + … + % | There is an increase of 2,000 in the number of bikes |
At | Thêm số liệu vào cuối câu | At + Số liệu | It peaked at 100 |
With | Thể hiện phần trăm và số lượng chiếm được | With + % | He won't the election with 25% of the vote |
Approximately, about, above, around… | Dùng khi biểu đồ không có số liệu cụ thể, diễn tả sự tương đối | There is an increase of $30 in prices of vegetables. | |
Between… and… | Diễn tả số liệu trong khoảng | The number of students who participated in volleyball increased between 2010 and 2015. | |
From… to… | Thể hiện số lượng tăng từ bao nhiêu, đến bao nhiêu | The number of boys who participated in badminton increased from 2010 to 2015. | |
In/ Order/ During | Thay đổi trong khoảng bao nhiêu | The number of sons who participated in computer club increased in/ over during the three-year period |
d) Các cụm từ mô tả cho sự thay đổi tổng quan
Trong quá trình luyện viết IELTS Task 1 cà cho phần thi IELTS Writing, các bạn cần chú ý việc sử dụng các câu bị động và các thì thời cho bài IELTS Writing Task 1. Các bạn cũng cần chú ý các cụm từ sau cho sự mô tả cho các sự thay đổi tổng quan:
Over the ... (thời gian) period...
Eg: Over the 20 years period... - Trong khoảng thời gian 20 năm trước đây
From ... to ...
Eg: From 1900 to 1990 - Từ năm 1900 đến năm 1990
Over the years..: Qua nhiều năm...
In the last (thời gian)...
Eg: In the last 50 years... - Trong vòng 50 năm qua
In the years after (năm)...
Eg: In the years after 1900... - Trong những năm sau 1900...
e) Các từ vựng cho dạng bài Maps
Trong dạng bài Maps của phần thi IELTS Writing Task 1, các bạn có thể áp dụng các từ vựng miêu tả sau:
Diễn tả | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Sự mở rộng | Enlarged | Mở rộng |
Expanded | Mở rộng | |
Extended | Mở rộng | |
Made bigger | Làm lớn hơn | |
Developed | Đã phát triển | |
Sự chuyển đổi | Demolished | Phá hủy |
Knocked down | Đánh gục | |
Pulled down | Kéo xuống | |
Flattened | Làm phẳng | |
Removed | Đã xóa | |
Torn down | Xé nát | |
Cleared(tree, forest) | Dọn sạch (cây, rừng) | |
Cut down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) | |
Chopped down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) | |
Sự thêm vào | Constructed | Xây dựng |
Build | Xây dựng | |
Erected | Đã dựng | |
Introduced | Giới thiệu | |
Added | Thêm | |
Planted (tree, forest) | Trồng | |
Opened up (facilities) | Đã mở (cơ sở) | |
Set up (facilities) | Thiết lập (cơ sở) | |
Sự thay đổi | Converted | Chuyển đổi |
Redeveloped | Tái phát triển | |
Replaced | Đã thay thế | |
Made into | Làm thành | |
Modernised | Hiện diện | |
Renovated | Cải tạo | |
Relocated | Di dời |
Và các từ vựng mô tả xu hướng cho việc luyện viết IELTS Task 1 dạng bài Maps:
Cách dùng | Từ vựng |
Dùng để mô tả phương hướng | to the north of |
to the east of | |
in the west | |
to the south of | |
to the north west of | |
to the north east | |
to the south east of | |
to the south west of | |
Giới từ miêu tả vị trí | on |
next to | |
near | |
from north to south | |
by | |
across from | |
nearby | |
between | |
beside | |
over | |
along |
g) Các từ vựng cho dạng bài process
Trong quá trình luyện viết IELTS Task 1 cho dạng bài process:
- Các cụm từ để nối câu
First of all/ Firstly…
The first step/stage is…
Next/Then/After that…
Finally/In the final step/In the final stage is
Before/After/Once
Còn rất nhiều các cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng cho phần thi IELTS Writing Task 1. Trong quá trình luyện viết IELTS Task 1, các bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng khác và luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng chúng thành thạo trong phần thi IELTS Writing Task 1. Nếu gặp khó khăn trong quá trình luyện tập, các bạn hãy tham khảo ý kiến từ những người có chuyên môn để kịp thời sửa sai để có thể đạt điểm cao trong phần thi IELTS Writing Task 1.
Bên cạnh các từ vựng phía trên mà bạn có thể áp dụng trong phần thi IELTS Writing Task 1 và trong việc luyện viết IELTS Task 1, các bạn cũng có thể tham khảo thêm bộ từ vựng cho việc luyện viết IELTS Task 2 dưới đây:
a) Mở bài:
It is often said that…/Many people claim that…: Mọi người thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng…..
In this day and age…/Nowadays…/ These days…: Ngày nay…..
We live in an age when many of us are…: Chúng ta sống trong thời đại khi mà nhiều người trong số chúng ta…..
….is a hotly-debated topic that often divides opinion: …là chủ đề gây tranh cãi và có nhiều ý kiến trái chiều……
…is often discussed yet rarely understood: … thì thường được thảo luận nhưng ít khi được hiểu.
It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today: Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay.
The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề
b) Giới thiệu luận điểm
Firstly, let us take a look at…./ To start with,…: Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào …../ Bắt đầu với …..
First of all, it is worth considering….: Trước hết, điều cần xem xét là …..
Secondly,….Thirdly,….: Thứ hai,….. Thứ ba,…..
Furthermore,…./In addition,…/What is more,…/On top of that,….: Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó….
Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …….
Lastly,…/Finally,…./ Last but not least…: Cuối cùng,…../Cuối cùng……/ Cuối cùng nhưng không kém quan trọng……
c) Trình bày ý tưởng và đưa ví dụ
When it comes to + noun/gerund …: Khi nói đến + danh từ/ động từ thêm – ing
In terms of noun/gerund …: Về + danh từ/ động từ thêm – ing
With respect to noun/gerund…: Đối với + danh từ/ động từ thêm – ing
Not only….but also…..: Không những….. mà còn….
According to experts,….: Theo như các chuyên gia,……
Research has found that…..: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng …..
There are those who argue that….: Nhiều người cho rằng …..
For instance …. / For example…../such as : ví dụ…./ ví dụ…./ như là…..
d) Chỉ ra kết quả
As a result, …./As a result of….: Kết quả là …….
….has led to…/ …has resulted in …. :…. đã dẫn đến….
Consequently, …./ Therefore,….: Do đó, …. / Vì vậy, …..
On account of …/ Due to….: Do……/ Bởi vì, …..
One reason behind this is….: Lý do đằng sau điều này là…….
e) Thể hiện sự đối lập
Although/ Even though subject + verb,….: Mặc dù + Chủ từ + Động từ ……
Despite/ In spite of + noun/gerund,….: Mặc dù/ Bất chấp + Danh từ/ động từ thêm – ing
Despite the fact that subject + verb,….: Mặc dù thực tế là + Chủ từ + Động từ ……
On the one hand….. on the other hand….: Một mặt….. mặt khác…..
However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. : Tuy nhiên,…./Tuy nhiên,…./ Dù sao đi nữa,….
g) Nêu quan điểm
As far as I’m concerned, …..: Theo những gì tôi quan tâm,…..
From my point of view,…. : Theo quan điểm của tôi,……
In my opinion, ….: Theo ý kiến của tôi,….
h) Kết bài
To sum up, …./ In conclusion, …… : Tóm lại,…./ Kết luận,….
All things considered, …….: Cân nhắc mọi vấn đề,….
Taking everything into consideration, …..: Xem xét mọi vấn đề,…..
Weighing up both sides of the argument,….: Cân nhắc hai mặt của vấn đề, …….
The advantages of …. outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của….vượt hơn những bất lợi…..
Trên đây là gợi ý về các từ vựng, từ nối mà bạn có thể sử dụng trong việc luyện viết IELTS Task 1 và luyện viết IELTS Task 2. Các bạn có thể lựa chọn các từ vựng phù hợp trong quá trình luyện tập và trong kỳ thi IELTS Writing của mình. Các bạn hãy luyện tập thật nhiều và lắng nghe các lời khuyên của những người có chuyên môn để có thể cải thiện các lỗi sai kịp thời cho việc viết IELTS Writing của mình. IELTS là quá trình khó khăn nhưng bạn có thể chinh phục kỳ thi IELTS với sự chăm chỉ luyện tập và luyện viết IELTS Task 1 và Task 2. Chúc các bạn may mắn trong kỳ thi IELTS của mình và trong phần thi IELTS Writing nhé!
Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ