Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải Cambridge 17, Test 3, Reading passage 3: Building the skyline: The birth and growth of Manhattan’s skyscrapers

Post Thumbnail

Đa số các bạn khi học và thi IELTS thì sẽ luôn coi Reading là một kỹ năng kéo điểm so với các kỹ năng khác. Tuy nhiên, cũng chính vì vậy mà việc cải thiện điểm số Reading đối với nhiều bạn lại bị chững ở những giai đoạn khác nhau và không biết phải làm thế nào.

Chính vì vậy, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho các bạn đáp án và giải thích chi tiết của Cam 17, Test 3, Reading passage 3: Building the skyline: The birth and growth of Manhattan’s skyscrapers cũng như một số tips các bạn có thể trau dồi để làm tốt hơn sau mỗi lần luyện đề nhé. 

1. Phân tích đề Cambridge 17, Test 3, Reading passage 3: Building the skyline: The birth and growth of Manhattan’s skyscrapers

Đầu tiên chúng ta hãy cùng xem bài đọc cũng như các câu hỏi nhé:

Building the skyline: The birth and growth of Manhattan’s skyscrapers

Katharine L. Shester reviews a book by Jason Barr about the development of New York City.

Katharine L. Shester đánh giá một cuốn sách của Jason Barr về sự phát triển của Thành phố New York.

In Building the Skyline, Jason Barr takes the reader through a detailed history of New York City. The book combines geology, history, economics, and a lot of data to explain why business clusters developed where they did and how the early decisions of workers and firms shaped the skyline we see today. Building the Skyline is organized into two distinct parts. The first is primarily historical and addresses New York’s settlement and growth from 1609 to 1900; the second deals primarily with the 20th century and is a compilation of chapters commenting on different aspects of New York’s urban development. The tone and organization of the book changes somewhat between the first and second parts, as the latter chapters incorporate aspects of Barr’s related research papers.

Trong cuốn Building the Skyline, Jason Barr dẫn dắt người đọc qua một lịch sử chi tiết về Thành phố New York. Cuốn sách kết hợp địa chất, lịch sử, kinh tế và rất nhiều dữ liệu để giải thích lý do tại sao các cụm kinh doanh phát triển ở những địa điểm nhất định và cách các quyết định ban đầu của người lao động và doanh nghiệp đã định hình đường chân trời mà chúng ta thấy ngày nay. Building the Skyline được chia thành hai phần riêng biệt. Phần đầu chủ yếu mang tính lịch sử, đề cập đến quá trình định cư và phát triển của New York từ năm 1609 đến 1900; phần thứ hai chủ yếu tập trung vào thế kỷ 20 và là một tập hợp các chương bình luận về những khía cạnh khác nhau của sự phát triển đô thị ở New York. Giọng điệu và cách tổ chức của cuốn sách thay đổi phần nào giữa hai phần, vì các chương sau này kết hợp nhiều nội dung từ các bài nghiên cứu liên quan của Barr.

Barr begins chapter one by taking the reader on a ‘helicopter time-machine’ ride – giving a fascinating account of how the New York landscape in 1609 might have looked from the sky. He then moves on to a subterranean walking tour of the city, indicating the location of rock and water below the subsoil, before taking the reader back to the surface. His love of the city comes through as he describes various fun facts about the location of the New York residence of early 19th-century vice-president Aaron Burr as well as a number of legends about the city.

Barr bắt đầu chương một bằng cách đưa người đọc vào một chuyến du hành bằng “máy bay trực thăng xuyên thời gian” – mang đến một góc nhìn hấp dẫn về cảnh quan New York vào năm 1609 nếu nhìn từ trên cao. Sau đó, ông tiếp tục với một chuyến tham quan dưới lòng đất của thành phố, chỉ ra vị trí của các lớp đá và nguồn nước bên dưới tầng đất, trước khi đưa người đọc quay trở lại bề mặt. Niềm đam mê của ông dành cho thành phố thể hiện rõ khi ông kể về những câu chuyện thú vị liên quan đến nơi ở của Phó Tổng thống Mỹ đầu thế kỷ 19 Aaron Burr và một số huyền thoại về New York.

Chapters two and three take the reader up to the Civil War (1861–1865), with chapter two focusing on the early development of land and the implementation of a grid system in 1811. Chapter three focuses on land use before the Civil War. Both chapters are informative and well researched and set the stage for the economic analysis that comes later in the book. I would have liked Barr to expand upon his claim that existing tenements prevented skyscrapers in certain neighborhoods because ‘likely no skyscraper developer was interested in performing the necessary “slum clearance”’. Later in the book, Barr makes the claim that the depth of bedrock was not a limiting factor for developers, as foundation costs were a small fraction of the cost of development. At first glance, it is not obvious why slum clearance would be limiting, while more expensive foundations would not.

Chương hai và ba đưa người đọc đến thời kỳ Nội chiến Hoa Kỳ (1861–1865), trong đó chương hai tập trung vào quá trình phát triển đất đai ban đầu và việc triển khai hệ thống lưới đường phố vào năm 1811. Chương ba đi sâu vào vấn đề sử dụng đất trước Nội chiến. Cả hai chương đều cung cấp thông tin phong phú và được nghiên cứu kỹ lưỡng, tạo tiền đề cho các phân tích kinh tế trong phần sau của cuốn sách. Tôi mong rằng Barr sẽ mở rộng thêm lập luận của mình về việc các khu nhà ổ chuột hiện hữu đã ngăn cản sự phát triển của các tòa nhà chọc trời ở một số khu vực nhất định vì “không có nhà phát triển nào muốn thực hiện việc xóa bỏ khu ổ chuột”. Sau này trong sách, Barr cũng tuyên bố rằng độ sâu của nền đá không phải là một yếu tố hạn chế đối với các nhà phát triển, vì chi phí nền móng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng chi phí xây dựng. Thoạt nhìn, không rõ tại sao việc dọn dẹp khu ổ chuột lại là một rào cản, trong khi nền móng đắt đỏ hơn lại không phải là vấn đề.

Chapter four focuses on immigration and the location of neighborhoods and tenements in the late 19th century. Barr identifies four primary immigrant enclaves and analyzes their locations in terms of the amenities available in the area. Most of these enclaves were located on the least valuable land, between the industries located on the waterfront and the wealthy neighborhoods bordering Central Park.

Chương bốn tập trung vào vấn đề nhập cư và sự phân bố các khu dân cư cũng như nhà ở tập thể vào cuối thế kỷ 19. Barr xác định bốn khu vực tập trung chính của người nhập cư và phân tích vị trí của chúng dựa trên các tiện ích sẵn có trong khu vực. Hầu hết các khu vực này nằm trên những vùng đất ít giá trị nhất, nằm giữa các khu công nghiệp ven sông và các khu dân cư giàu có gần Công viên Trung tâm.

Part two of the book begins with a discussion of the economics of skyscraper height. In chapter five, Barr distinguishes between engineering height, economic height, and developer height — where engineering height is the tallest building that can be safely made at a given time, economic height is the height that is most efficient from society’s point of view, and developer height is the actual height chosen by the developer, who is attempting to maximize return on investment. Chapter fve also has an interesting discussion of the technological advances that led to the construction of skyscrapers. For example, the introduction of iron and steel skeletal frames made thick, load-bearing walls unnecessary, expanding the usable square footage of buildings and increasing the use of windows and availability of natural light. Chapter six then presents data on building height throughout the 20th century and uses regression analysis to ‘predict’ building construction. While less technical than the research paper on which the chapter is based, it is probably more technical than would be preferred by a general audience.

Phần hai của cuốn sách bắt đầu với cuộc thảo luận về kinh tế học chiều cao của tòa nhà chọc trời. Trong chương năm, Barr phân biệt giữa ba loại chiều cao: chiều cao kỹ thuật (engineering height) là chiều cao tối đa mà một tòa nhà có thể đạt được với công nghệ hiện có, chiều cao kinh tế (economic height) là chiều cao tối ưu theo quan điểm của xã hội, và chiều cao do nhà phát triển quyết định (developer height) là chiều cao thực tế do chủ đầu tư lựa chọn để tối đa hóa lợi nhuận. Chương này cũng có một cuộc thảo luận thú vị về những tiến bộ công nghệ giúp xây dựng nhà chọc trời, chẳng hạn như việc sử dụng khung thép thay vì tường chịu lực dày, qua đó mở rộng diện tích sử dụng của tòa nhà, tăng số lượng cửa sổ và cải thiện khả năng tiếp cận ánh sáng tự nhiên. Chương sáu sau đó trình bày dữ liệu về chiều cao các tòa nhà trong suốt thế kỷ 20 và sử dụng phân tích hồi quy để “dự đoán” quá trình xây dựng. Dù ít mang tính học thuật hơn bài nghiên cứu gốc, chương này vẫn có thể hơi phức tạp đối với độc giả đại chúng.

Chapter seven tackles the ‘bedrock myth’, the assumption that the absence of bedrock close to the surface between Downtown and Midtown New York is the reason for skyscrapers not being built between the two urban centers. Rather, Barr argues that while deeper bedrock does increase foundation costs, these costs were neither prohibitively high nor were they large compared to the overall cost of building a skyscraper. What I enjoyed the most about this chapter was Barr’s discussion of how foundations are actually built. He describes the use of caissons, which enable workers to dig down for considerable distances, often below the water table, until they reach bedrock. Barr’s thorough technological history discusses not only how caissons work, but also the dangers involved. While this chapter references empirical research papers, it is a relatively easy read.

Chương bảy đề cập đến “huyền thoại về nền đá”, tức giả thuyết cho rằng sự vắng mặt của nền đá gần bề mặt giữa khu Downtown và Midtown là lý do khiến các tòa nhà chọc trời không được xây dựng tại khu vực này. Thay vào đó, Barr lập luận rằng dù nền đá sâu hơn có thể làm tăng chi phí nền móng, những chi phí này không quá cao đến mức cản trở việc xây dựng nhà chọc trời và cũng không đáng kể so với tổng chi phí xây dựng. Điều tôi thích nhất ở chương này là cách Barr mô tả chi tiết quy trình xây nền móng, bao gồm việc sử dụng hầm hơi (caissons), giúp công nhân đào sâu đáng kể, thậm chí dưới cả mực nước ngầm, cho đến khi chạm đến nền đá. Lịch sử công nghệ mà Barr cung cấp không chỉ giải thích cách hoạt động của caissons mà còn nêu rõ những nguy hiểm liên quan. Dù có tham chiếu đến các bài nghiên cứu thực nghiệm, chương này vẫn khá dễ đọc.

Chapters eight and nine focus on the birth of Midtown and the building boom of the 1920s. Chapter eight contains lengthy discussions of urban economic theory that may serve as a distraction to readers primarily interested in New York. However, they would be well-suited for undergraduates learning about the economics of cities. In the next chapter, Barr considers two of the primary explanations for the building boom of the 1920s — the first being exuberance, and the second being financing. He uses data to assess the viability of these two explanations and finds that supply and demand factors explain much of the development of the 1920s; though it enabled the boom, cheap credit was not, he argues, the primary cause.

Chương tám và chín tập trung vào sự ra đời của khu Midtown và cơn sốt xây dựng vào những năm 1920. Chương tám chứa nhiều thảo luận về lý thuyết kinh tế đô thị, có thể gây xao nhãng đối với những độc giả chỉ quan tâm đến New York, nhưng lại phù hợp với sinh viên đại học nghiên cứu về kinh tế học đô thị. Trong chương chín, Barr xem xét hai lý do chính cho sự bùng nổ xây dựng vào thập niên 1920 – một là tâm lý hưng phấn, hai là sự dễ dàng tiếp cận nguồn tài chính. Ông sử dụng dữ liệu để đánh giá tính hợp lý của hai giả thuyết này và kết luận rằng các yếu tố cung – cầu giải thích phần lớn sự phát triển trong giai đoạn này; mặc dù tín dụng giá rẻ tạo điều kiện cho cơn sốt xây dựng, nhưng đó không phải là nguyên nhân chính.

In the final chapter (chapter 10), Barr discusses another of his empirical papers that estimates Manhattan land values from the mid-19th century to the present day. The data work that went into these estimations is particularly impressive. Toward the end of the chapter, Barr assesses ‘whether skyscrapers are a cause or an effect of high land values’. He finds that changes in land values predict future building height, but the reverse is not true. The book ends with an epilogue, in which Barr discusses the impact of climate change on the city and makes policy suggestions for New York going forward.

Trong chương cuối cùng (chương 10), Barr phân tích một nghiên cứu thực nghiệm khác, ước tính giá trị đất ở Manhattan từ giữa thế kỷ 19 đến nay. Công việc xử lý dữ liệu để đưa ra các ước tính này đặc biệt ấn tượng. Cuối chương, Barr đánh giá liệu nhà chọc trời là nguyên nhân hay hệ quả của giá đất cao. Ông phát hiện rằng sự thay đổi trong giá đất có thể dự đoán chiều cao của các tòa nhà trong tương lai, nhưng điều ngược lại không đúng. Cuốn sách kết thúc với một phần kết luận, trong đó Barr thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với thành phố và đưa ra các đề xuất chính sách cho New York trong tương lai.

Questions 27-31

Choose the correct letter, A, B, C, and D.

Write the correct letter in boxes 27-31.

27. What point does Shester make about Barr’s book in the first paragraph?

  1. It gives a highly original explanation for urban development

  2. Elements of Barr’s research papers are incorporated throughout the book

  3. Other books that are available on the subject have taken a different approach

  4. It covers a range of factors that affected the development of New York

28. How does Shester respond to the information in the book about tenements?

  1. She describes the reasons for Barr’s interest.

  2. She indicates a potential problem with Barr’s analysis.

  3. She compares Barr’s conclusion with that of other writers.

  4. She provides details about the sources Barr used for his research.

29. What does Shester say about chapter six of the book?

  1. It contains conflicting data.

  2. It focuses too much on possible trends.

  3. It is too specialised for most readers.

  4. It draws on research that is out of date.

30. What does Shester suggest about the chapters focusing on the 1920s building boom?

  1. The information should have been organised differently.

  2. More facts are needed about the way construction was financed.

  3. The explanation that is given for the building boom is unlikely.

  4. Some parts will have limited appeal to certain people.

31. What impresses Shester the most about the chapter on land values?

  1. the broad time period that is covered

  2. the interesting questions that Barr asks

  3. the nature of the research into the topic

  4. the recommendations Barr makes for the future

Questions 32-35

Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?

In boxes 6-13, write

YES                   if the statement agrees with the claims of the writer

NO                   if the statement contradicts the claims of the writer

NOT GIVEN       if it is impossible to say what the writer thinks about this

32. The description in the first chapter of how New York probably looked from the air in the early 1600s lacks interest.

33. Chapters two and three prepare the reader well for material yet to come.

34. The biggest problem for many nineteenth-century New York immigrant neighbourhoods was a lack of amenities.

35. In the nineteenth century, New York’s immigrant neighbourhoods tended to concentrate around the harbour.

Questions 36-40

Complete the summary using the list of phrases, A-J, below.

Write the correct letter, A-J, in boxes 36-40.

A. development plans

B. deep excavations

C. great distance

D. excessive expense

E. impossible tasks

F. associated risks

G. water level

H. specific areas

I. total expenditure

J. construction guidelines

In chapter seven, Barr indicates how the lack of bedrock close to the surface does not explain why skyscrapers are absent from 36 _____. He points out that although the cost of foundations increases when bedrock is deep below the surface, this cannot be regarded as 37 _____, especially when compared to 38 _____.

A particular enjoyable part of the chapter was Barr’s account of how foundations are built. He describes not only how 39 _____ are made possible by the use of caissons, but he also discusses their 40 _____. The chapter is well researched but relatively easy to understand.

Phân tích đề và chiến lược làm bài:

Ở Passage này có 3 dạng câu hỏi chia thành 14 câu hỏi. Hãy cùng phân tích chiến lược làm bài của các dạng câu hỏi này nhé:

Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 17 - Test 3
Phân tích đề và chiến lược làm bài Cam 17 - Test 3

Dạng 1: Multiple choice

  • Step 1: Đọc câu hỏi, các đáp án và tìm keywords.
  • Step 2: Scan để tìm đoạn có thông tin chứa keywords.
  • Step 3: Đọc kỹ đoạn thông tin và so sánh thông tin với từng đáp án rồi chọn đáp án phù hợp nhất.

Dạng 2: Yes/No/Not given

  • Step 1: Đọc câu hỏi và tìm keywords.
  • Step 2: Scan để tìm đoạn có thông tin chứa keywords.
  • Step 3: So sánh thông tin trong bài và thông tin trong câu hỏi để lựa chọn.

Dạng 1: Summary completion

  • Step 1: Đọc câu hỏi và tìm keywords.
  • Step 2: Scan để tìm đoạn có thông tin chứa keywords.
  • Step 3: Đọc kỹ đoạn thông tin và tìm từ cần điền, so sánh từ đó với các từ vựng trong list để chọn từ đồng nghĩa.

2. Chữa chi tiết đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Reading passage 3

Đây là đáp án của các câu hỏi trong passage này:

Answer

27. D

34. NOT GIVEN

28. B

35. NO

29. C

36. H

30. D

37. D

31. C

38. I

32. NO

39. B

33. YES

40. F

Hãy đọc kỹ phần giải thích dưới đây để học thêm cả những cách đề bài paraphrase thông tin quan trọng nữa nhé.

Question 27

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn 1

Keywords câu hỏi:

27. What point does Shester make about Barr’s book in the first paragraph?

  1. It gives a highly original explanation for urban development

  2. Elements of Barr’s research papers are incorporated throughout the book

  3. Other books that are available on the subject have taken a different approach

  4. It covers a range of factors that affected the development of New York

Keywords trong bài đọc: In Building the Skyline, Jason Barr takes the reader through a detailed history of New York City. The book combines geology, history, economics, and a lot of data to explain why business clusters developed where they did and how the early decisions of workers and frms shaped the skyline we see today.

Giải thích:

Đáp án D nói rằng cuốn sách nói về nhiều yếu tố tác động đến sự phát triển của New York mà trong bài nói rằng: Trong cuốn Building the Skyline, Jason Barr dẫn dắt người đọc qua một lịch sử chi tiết về Thành phố New York. Cuốn sách kết hợp địa chất, lịch sử, kinh tế và rất nhiều dữ liệu để giải thích lý do tại sao các cụm kinh doanh phát triển ở những địa điểm nhất định và cách các quyết định ban đầu của người lao động và doanh nghiệp đã định hình đường chân trời mà chúng ta thấy ngày nay. -> CHỌN

Đáp án A nói rằng cuốn sách đưa ra một lời giải thích cho sự phát triển thành thị nhưng trong bài không nhắc đến một lời giải thích nào -> LOẠI

Đáp án B nói rằng các yếu tố từ những bài nghiên cứu của Barr được lồng ghép xuyên suốt cuốn sách nhưng trong bài lại nói chỉ có những chương cuối là có lồng ghép những khía cạnh của những bài nghiên cứu từ Barr -> LOẠI

Đáp án C nói rằng những cuốn sách về đối tượng này có cách tiếp cận khác nhưng trong bài không nhắc đến -> LOẠI

Question 28

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn 3

Keywords câu hỏi:

28. How does Shester respond to the information in the book about tenements?

  1. She describes the reasons for Barr’s interest.

  2. She indicates a potential problem with Barr’s analysis.

  3. She compares Barr’s conclusion with that of other writers.

  4. She provides details about the sources Barr used for his research.

Keywords trong bài đọc: I would have liked Barr to expand upon his claim that existing tenements prevented skyscrapers in certain neighborhoods because ‘likely no skyscraper developer was interested in performing the necessary “slum clearance”’. Later in the book, Barr makes the claim that the depth of bedrock was not a limiting factor for developers, as foundation costs were a small fraction of the cost of development. At first glance, it is not obvious why slum clearance would be limiting, while more expensive foundations would not.

Giải thích:

Đáp án B nói rằng cô chỉ ra một vấn đề tiềm ẩn trong phân tích của Barr mà trong bài có nói: Tôi mong rằng Barr sẽ mở rộng thêm lập luận của mình về việc các khu nhà ổ chuột hiện hữu đã ngăn cản sự phát triển của các tòa nhà chọc trời ở một số khu vực nhất định vì “không có nhà phát triển nào muốn thực hiện việc xóa bỏ khu ổ chuột”. Sau này trong sách, Barr cũng tuyên bố rằng độ sâu của nền đá không phải là một yếu tố hạn chế đối với các nhà phát triển, vì chi phí nền móng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng chi phí xây dựng. Thoạt nhìn, không rõ tại sao việc dọn dẹp khu ổ chuột lại là một rào cản, trong khi nền móng đắt đỏ hơn lại không phải là vấn đề. -> CHỌN

Đáp án A nói rằng cô ấy mô tả những lý do khiến Barr quan tâm nhưng trong bài không có bất kỳ thông tin nào như vậy -> LOẠI

Đáp án C nói rằng cô ấy so sánh kết luận của Barr với các tác giả khác nhưng trong bài không nhắc đến việc này -> LOẠI

Đáp án D nói rằng cô ấy cung cấp chi tiết về những nguồn Barr dùng cho nghiên cứu của mình nhưng trong bài không có thông tin -> LOẠI

Question 29

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn 6

Keywords câu hỏi:

29. What does Shester say about chapter six of the book?

  1. It contains conflicting data.

  2. It focuses too much on possible trends.

  3. It is too specialised for most readers.

  4. It draws on research that is out of date.

Keywords trong bài đọc: While less technical than the research paper on which the chapter is based, it is probably more technical than would be preferred by a general audience.

Giải thích:

Câu C nói rằng chương 6 quá chuyên môn đối với hầu hết độc giả mà trong bài cũng có nói rằng: Dù ít mang tính học thuật hơn bài nghiên cứu gốc, chương này vẫn có thể hơi phức tạp đối với độc giả đại chúng -> CHỌN

Câu A nói rằng nó chứa những dữ liệu mâu thuẫn nhưng không có thông tin này trong bài -> LOẠI

Câu B nói rằng nó tập trung quá nhiều vào các xu hướng có thể xảy ra nhưng trong bài không nhắc đến -> LOẠI

Câu D nói rằng nó dựa trên nghiên cứu đã lỗi thời nhưng cũng không có thông tin này ở trong bài -> LOẠI

Question 30

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn 8

Keywords câu hỏi:

30. What does Shester suggest about the chapters focusing on the 1920s building boom?

  1. The information should have been organised differently.

  2. More facts are needed about the way construction was financed.

  3. The explanation that is given for the building boom is unlikely.

  4. Some parts will have limited appeal to certain people.

Keywords trong bài đọc: Chapter eight contains lengthy discussions of urban economic theory that may serve as a distraction to readers primarily interested in New York.

Giải thích:

Đáp án D nói rằng một số phần sẽ có sức hút hạn chế đối với một số người, mà trong bài có nói: Chương tám chứa nhiều thảo luận về lý thuyết kinh tế đô thị, có thể gây xao nhãng đối với những độc giả chỉ quan tâm đến New York -> CHỌN

Đáp án A nói rằng thông tin đáng ra nên được sắp xếp theo cách khác nhưng trong bài không có thông tin -> LOẠI

Đáp án B nói rằng cần có thêm thông tin về cách tài trợ cho việc xây dựng nhưng trong bài không có thông tin -> LOẠI

Đáp án C nói rằng lời giải thích được đưa ra cho sự bùng nổ xây dựng là khó xảy ra nhưng trong bài chỉ đưa ra lời giải thích chứ không nói nó có khả thi hay không -> LOẠI

Question 31

Đáp án: C

Vị trí: Đoạn 9

Keywords câu hỏi:

31. What impresses Shester the most about the chapter on land values?

  1. the broad time period that is covered

  2. the interesting questions that Barr asks

  3. the nature of the research into the topic

  4. the recommendations Barr makes for the future

Keywords trong bài đọc: In the final chapter (chapter 10), Barr discusses another of his empirical papers that estimates Manhattan land values from the mid-19th century to the present day. The data work that went into these estimations is particularly impressive.

Giải thích:

Câu C nói rằng bản chất của nghiên cứu về chủ đề này là điều khiến Shester ấn tượng nhất mà trong bài lại nói: Trong chương cuối cùng (chương 10), Barr phân tích một nghiên cứu thực nghiệm khác, ước tính giá trị đất ở Manhattan từ giữa thế kỷ 19 đến nay. Công việc xử lý dữ liệu để đưa ra các ước tính này đặc biệt ấn tượng. -> CHỌN

Đáp án A nói rằng đó là khoảng thời gian rộng được đề cập nhưng trong bài không nói đây là điều khiến Shester ấn tượng -> LOẠI

Đáp án B nói rằng đó là những câu hỏi thú vị mà Barr hỏi nhưng trong bài không có thông tin nhắc đến -> LOẠI

Đáp án D nói rằng đó là các đề xuất Barr đưa ra cho tương lai nhưng đây không phải là điều mà Shester ấn tượng -> LOẠI

Question 32

Đáp án: NO

Vị trí: Đoạn 2

Keywords câu hỏi: The description in the first chapter of how New York probably looked from the air in the early 1600s lacks interest.

Keywords trong bài đọc: Barr begins chapter one by taking the reader on a ‘helicopter time-machine’ ride – giving a fascinating account of how the New York landscape in 1609 might have looked from the sky.

Giải thích: Câu hỏi nói rằng phần mô tả trong chương đầu tiên về cách New York có thể trông như thế nào từ trên không vào đầu những năm 1600 thiếu sự hấp dẫn, mà trong bài lại nói rằng nó đã đưa ra một sự mô tả rất lôi cuốn -> NO

Đáp án và giải thích chi tiết Cam 17, Test 3, Reading passage 3
Đáp án và giải thích chi tiết Cam 17, Test 3, Reading passage 3

Question 33

Đáp án: YES

Vị trí: Đoạn 3

Keywords câu hỏi: Chapters two and three prepare the reader well for material yet to come.

Keywords trong bài đọc: Both chapters are informative and well researched and set the stage for the economic analysis that comes later in the book.

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng chương 2 và 3 giúp người đọc chuẩn bị tốt cho những phần tiếp theo và trong bài cũng nói rằng hai chương này tạo ra nền tảng cho những phân tích về kinh tế mà sẽ đến ở những phần sau của cuốn sách -> YES

Question 34

Đáp án: NOT GIVEN

Vị trí: Đoạn 4

Keywords câu hỏi: The biggest problem for many nineteenth-century New York immigrant neighbourhoods was a lack of amenities.

Keywords trong bài đọc: Chapter four focuses on immigration and the location of neighborhoods and tenements in the late 19th century. Barr identifies four primary immigrant enclaves and analyzes their locations in terms of the amenities available in the area.

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng vấn đề lớn nhất cho nhiều khu dân cư nhập cư New York vào thế kỷ 19 là sự thiếu hụt tiện ích nhưng trong bài không có thông tin nào như vậy -> NOT GIVEN.

Question 35

Đáp án: NO

Vị trí: Đoạn 4

Keywords câu hỏi: In the nineteenth century, New York’s immigrant neighbourhoods tended to concentrate around the harbour.

Keywords trong bài đọc: Most of these enclaves were located on the least valuable land, between the industries located on the waterfront and the wealthy neighborhoods bordering Central Park.

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng vào thế kỷ 19 các khu dân cư nhập cư ở New York có xu hướng tập trung quanh bến cảng nhưng trong bài lại nói là nằm giữa các khu công nghiệp ven sông và những khu dân cư giàu có giáp với Central Park -> NO.

Question 36

Đáp án: H

Vị trí: Đoạn 7

Keywords câu hỏi: In chapter seven, Barr indicates how the lack of bedrock close to the surface does not explain why skyscrapers are absent from 36 _____.

Keywords trong bài đọc: Chapter seven tackles the ‘bedrock myth’, the assumption that the absence of bedrock close to the surface between Downtown and Midtown New York is the reason for skyscrapers not being built between the two urban centers.

Từ loại: danh từ

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng trong chương bảy, Barr chỉ ra rằng việc thiếu lớp đá nền gần bề mặt không giải thích được lý do tại sao các toà nhà chọc trời lại không xuất hiện ở đâu, vậy nên từ cần điền sẽ đồng nghĩa với the two urban centers, và đó là specific areas.

Question 37

Đáp án: D

Vị trí: Đoạn 7

Keywords câu hỏi: He points out that although the cost of foundations increases when bedrock is deep below the surface, this cannot be regarded as 37 _____.

Keywords trong bài đọc: Rather, Barr argues that while deeper bedrock does increase foundation costs, these costs were neither prohibitively high nor were they large compared to the overall cost of building a skyscraper.

Từ loại: danh từ

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng ông ấy chỉ ra rằng mặc dù chi phí nền móng tăng lên khi lớp đá nền nằm sâu dưới bề mặt, điều này không thể được coi là gì đó, vậy từ cần điền sẽ đồng nghĩa với prohibitively high, và đó là excessive expense.

Question 38

Đáp án: I

Vị trí: Đoạn 7

Keywords câu hỏi: He points out that although the cost of foundations increases when bedrock is deep below the surface, this cannot be regarded as excessive expense, especially when compared to 38 _____.

Keywords trong bài đọc: Rather, Barr argues that while deeper bedrock does increase foundation costs, these costs were neither prohibitively high nor were they large compared to the overall cost of building a skyscraper.

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng điều này không được coi là chi phí thêm vào, đặc biệt là khi so sánh với gì đó, vậy từ cần điền sẽ đồng nghĩa với overall cost và đó là total expenditure.

Question 39

Đáp án: B

Vị trí: Đoạn 7

Keywords câu hỏi: He describes not only how 39 _____ are made possible by the use of caissons.

Keywords trong bài đọc: Barr’s thorough technological history discusses not only how caissons work, but also the dangers involved.

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng ông ấy miêu tả không chỉ cách mà cái gì trở nên khả thi nhờ việc sử dụng thùng lặn, nên từ cần điền sẽ đồng nghĩa với thorough technological history, và đó là deep excavations.

Question 40

Đáp án: F

Vị trí: Đoạn 7

Keywords câu hỏi: He describes not only how deep excavations are made possible by the use of caissons, but he also discusses their 40 _____.

Keywords trong bài đọc: Barr’s thorough technological history discusses not only how caissons work, but also the dangers involved.

Giải thích: Trong câu hỏi nói rằng ông ấy còn miêu tả điều gì đó bên cạnh sự đào sâu, và từ cần điền là từ đồng nghĩa với the dangers involved, đó là associated risks.

3. Học từ vựng hay trong bài đọc Building the skyline: The birth and growth of Manhattan’s skyscrapers

Sau khi đã chữa kỹ và hiểu tại sao mình lại sai thì bước tiếp theo các bạn nên làm là đọc lại bài và có thể tự tóm tắt nội dung của bài để chắc chắn là mình hiểu. Từ đây các bạn cũng có thể rút ra một số ý tưởng và từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để áp dụng vào bài Writing hoặc Speaking của mình nhé.

IELTS LangGo sẽ giúp các bạn lọc ra một số từ vựng hữu ích từ bài đọc này:

Từ vựng hay trong bài đọc Building the skyline
Từ vựng hay trong bài đọc Building the skyline
  • business cluster (n): cụm doanh nghiệp

  • slum (n): khu ổ chuột

  • load-bearing (adj): chịu lực

  • general audience (n): công chúng nói chung

  • viability (n): tính khả thi

  • immigrant enclave (n): khu dân cư nhập cư

  • economic efficiency (n): hiệu quả kinh tế

  • urban expansion (n): sự mở rộng đô thị

  • housing density (n): mật độ nhà ở

  • socioeconomic (adj): kinh tế - xã hội

  • scarcity (n): sự khan hiếm

  • innovation (n): đổi mới, cải tiến

  • long-term (adj): lâu dài

  • set the stage for (phr.): tạo tiền đề cho

  • make up (phr.): chiếm

  • give rise to (phr.): dẫn đến, gây ra

Trên đây là phần giải đề Cam 17, Test 3, Reading passage 3: Building the skyline: The birth and growth of Manhattan’s skyscrapers. Hãy chú trọng vào việc chữa bài thật kỹ và hiểu sâu các vấn đề mình gặp phải khi làm sai hoặc phân vân bất kỳ một câu nào và cũng đừng quên học tập thêm các từ vựng hay, những cấu trúc ngữ pháp đặc sắc để tận dụng cho các phần thi khác của mình các bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?