Blood is thicker than water là một thành ngữ Tiếng Anh vô cùng thông dụng được dùng để nói về ý nghĩa sâu sắc của tình cảm gia đình.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, ý nghĩa, cách sử dụng cũng như các idiom đồng nghĩa với Blood is thicker than water nhé.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Blood is thicker than water được định nghĩa là said to emphasize that you believe that family connections are always more important than other types of relationship (mối quan hệ gia đình quan trọng hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác).
Idiom này có ý nghĩa tương tự với thành ngữ trong Tiếng Việt là Một giọt máu đào hơn ao nước lã, thường được sử dụng để diễn tả rằng mối quan hệ huyết thống, như giữa anh em, cha con hoặc người thân cận, … có giá trị cao cả hơn so với bất cứ mối quan hệ nào khác như bạn bè, người yêu, đồng nghiệp,...
Ví dụ:
Idiom Blood is thicker than water có nguồn gốc từ thế kỷ 12 và được sử dụng lần đầu bởi nhà triết học Evan Franklin.
Tuy nhiên, có những quan điểm cho rằng ý nghĩa ban đầu của thành ngữ này không phải là sự ưu tiên của mối quan hệ gia đình so với mối quan hệ khác. Thay vào đó, nó nói về sự mạnh mẽ của các mối quan hệ thông qua việc ký kết một hiệp ước hoặc cùng nhau chiến đấu vì một điều gì đó.
Dù có nhiều biến thể khác nhau, nhưng Blood is thicker than water đã trở thành một thành ngữ phổ biến, diễn đạt ý nghĩa về sự quan trọng của mối quan hệ gia đình. Nó xuất phát từ câu thành ngữ gốc “Blood of the covenant is thicker than water of the womb”.
Idiom Blood is thicker than water được sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày? Bạn hãy tham khảo ngay 2 ví dụ dưới đây của IELTS LangGo nhé!
Đoạn hội thoại mẫu 1:
Tom: Hey, are you going to Dave's party this weekend?
(Xin chào, bạn có định đi dự tiệc của Dave vào cuối tuần này không?)
Emily: Unfortunately no, I'm going home to visit my family.
(Không, tôi sẽ về nhà thăm gia đình.)
Tom: Really? But you always attend Dave's parties. Why the change?
(Thật không? Nhưng bạn luôn luôn tham dự các bữa tiệc của Dave. Tại sao lại thay đổi?)
Emily: Well, my sister just had a baby, and I haven't seen them in months. Family comes first, you know? Blood is thicker than water.
(À, chị gái của tôi vừa sinh em bé, và tôi đã không gặp họ từ nhiều tháng qua. Gia đình là quan trọng nhất, bạn biết chứ? Một giọt máu đào hơn ao nước lã.)
Tom: Ah, I understand. Have a great time with your family!
(À, tôi hiểu rồi. Chúc bạn có một khoảnh khắc tuyệt vời với gia đình!)
Đoạn hội thoại mẫu 2:
Sophia: Hey, are you going to the concert with us tonight?
(Xin chào, bạn có định đi cùng chúng tôi đến buổi hòa nhạc tối nay không?)
Ethan: Actually, I promised my sister I'd help her move into her new apartment.
(Thực ra, tôi đã hứa với em gái rằng tôi sẽ giúp cô ấy chuyển đến căn hộ mới.)
Sophia: But this concert is going to be amazing! Can't your sister manage without you?
(Nhưng buổi hòa nhạc này sẽ tuyệt vời đấy! Em gái của bạn không thể tự xoay sở nếu không có bạn được sao?)
Ethan: Family commitments come first for me. You know what they say, blood is thicker than water. Plus, I wouldn't want to let her down.
(Gia đình là ưu tiên hàng đầu với tôi. Bạn biết câu nói đó chứ, máu đặc hơn nước. Ngoài ra, tôi cũng không muốn làm em thất vọng.)
Sophia: I understand. Family always comes first. Let me know if you need any help!
(Tôi hiểu. Gia đình luôn đứng hàng đầu. Hãy thông báo nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào!)
Các cụm từ, thành ngữ sau đây mang ý nghĩa tương tự và có thể được sử dụng thay thế cho idiom Blood is thicker than water:
Ví dụ: Even though I was offered a promotion in another city, I turned it down because family comes first. (Dù có cơ hội thăng tiến ở một thành phố khác, tôi đã từ chối vì gia đình là ưu tiên hàng đầu.)
Ví dụ: When I needed support during a difficult time, it was my sister who stood by me, proving that those closest to you are the most important. (Khi tôi cần sự hỗ trợ trong thời kỳ khó khăn, chị gái tôi là người đã ở bên cạnh tôi, chứng tỏ rằng những người thân gần nhất với bạn là quan trọng nhất.)
Ví dụ: Despite busy schedule, I always make time for my parents because they are my nearest and dearest before anything else. (Mặc dù lịch trình bận rộn, nhưng tôi luôn dành thời gian cho ba mẹ vì họ là những người thân thương nhất và luôn được đặt lên trên hết.)
Ví dụ: Despite their disagreements, at the end of the day, he is still my flesh and blood, and I will always support him. (Dù có những bất đồng, cuối cùng, anh ấy vẫn là máu và thịt của tôi, và tôi sẽ luôn ủng hộ anh ấy.)
Blood is thicker than water không chỉ là một idiom ý nghĩa nói về tình cảm gia đình. Việc nắm vững ý nghĩa và cách dùng thành ngữ này sẽ giúp bạn ứng dụng vào giao tiếp Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ