Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 2 Lớp 12: A Multicultural World (Sách mới)
Nội dung

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 2 Lớp 12: A Multicultural World (Sách mới)

Post Thumbnail

Trong Unit 2 lớp 12 Sách mới Global Success, các bạn sẽ được học các từ vựng chủ đề "A multicultural world" giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới đa văn hóa xung quanh. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng unit 2 lớp 12 sách mới đầy đủ, các cụm từ hữu ích và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất. Cùng học nhé!

1. Danh sách từ vựng Unit 2 lớp 12 sách mới

Dưới đây là bộ từ vựng Unit 2 lớp 12 được sắp xếp theo thứ tự alphabet với đầy đủ phát âm, nghĩa và cách sử dụng thực tế:

1. Admire [æd'maɪə] (v): Ngâm nhìn, chiêm ngưỡng

Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự yêu thích hoặc tôn trọng ai đó/cái gì đó

Ví dụ: I admire her courage to speak in public (Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm nói trước công chúng của cô ấy)

2. Anxiety [æŋ'zaɪətɪ] (n): Sự bồn chồn, lo lắng

Cách dùng: Diễn tả trạng thái tâm lý căng thẳng, lo lắng

Ví dụ: She felt anxiety before the job interview (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn xin việc)

3. Appreciate [ə'pri:ʃieɪt] (v): Thưởng thức, trân trọng

Cách dùng: Thể hiện sự biết ơn hoặc hiểu giá trị của điều gì đó

Ví dụ: We appreciate different cultures in our community (Chúng tôi trân trọng các nền văn hóa khác nhau trong cộng đồng)

4. Bamboo dancing [,bæm'bu: 'dænsɪŋ] (np): Nhảy sạp

Cách dùng: Chỉ loại hình múa truyền thống dân tộc

Ví dụ: Bamboo dancing is popular in mountainous regions (Nhảy sạp rất phổ biến ở vùng núi)

5. Captivate ['kæptɪveɪt] (v): Thu hút, cuốn hút

Cách dùng: Mô tả việc làm ai đó bị mê hoặc hoặc thu hút mạnh mẽ

Ví dụ: The traditional music captivated the audience (Âm nhạc truyền thống đã cuốn hút khán giả)

6. Celebrate ['selɪbreɪt] (v): Tổ chức, mừng

Cách dùng: Sử dụng khi tổ chức lễ hội hoặc kỷ niệm sự kiện đặc biệt

Ví dụ: We celebrate Tet holiday every year (Chúng tôi tổ chức Tết hàng năm)

7. Confusion [kən'fju:ʒən] (n): Sự khó hiểu, sự hỗn độn

Cách dùng: Diễn tả trạng thái không hiểu rõ hoặc bối rối

Ví dụ: There was confusion about the new customs (Có sự bối rối về những phong tục mới)

8. Costume ['kɒstjuːm] (n): Trang phục

Cách dùng: Chỉ quần áo đặc biệt cho dịp lễ hội hoặc biểu diễn

Ví dụ: She wore a beautiful traditional costume (Cô ấy mặc một bộ trang phục truyền thống đẹp)

9. Cuisine [kwɪ'ziːn] (n): Ẩm thực

Cách dùng: Nói về phong cách nấu ăn của một vùng miền

Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous worldwide (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng toàn thế giới)

10. Cultural ['kʌltʃərəl] (adj): Thuộc về văn hóa

Cách dùng: Tính từ mô tả những gì liên quan đến văn hóa

Ví dụ: Cultural exchange programs are very beneficial (Các chương trình trao đổi văn hóa rất có ích)

11. Culture shock ['kʌltʃə ʃɒk] (n): Sốc văn hóa

Cách dùng: Mô tả cảm giác bối rối khi tiếp xúc với văn hóa mới

Ví dụ: Many students experience culture shock when studying abroad (Nhiều sinh viên trải qua sốc văn hóa khi du học)

12. Custom ['kʌstəm] (n): Phong tục

Cách dùng: Chỉ truyền thống hoặc thói quen của một cộng đồng

Ví dụ: Bowing is a common custom in Japan (Cúi chào là phong tục phổ biến ở Nhật Bản)

13. Diversity [daɪ'vɜːsəti] (n): Sự đa dạng

Cách dùng: Nói về tính chất đa dạng, phong phú

Ví dụ: Cultural diversity makes our society more interesting (Sự đa dạng văn hóa làm xã hội thú vị hơn)

14. Extracurricular [,ekstrəkə'rɪkjələ] (adj): Ngoại khóa

Cách dùng: Mô tả hoạt động ngoài chương trình học chính thức

Ví dụ: He joins many extracurricular activities (Anh ấy tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa)

15. Festivity [fe'stɪvəti] (n): Ngày hội

Cách dùng: Chỉ những dịp lễ hội, kỷ niệm vui vẻ

Ví dụ: The town is full of festivity during the harvest season (Thị trấn tràn ngập không khí lễ hội mùa gặt)

16. Globalisation [,gləʊbəlaɪ'zeɪʃn] (n): Sự toàn cầu hóa

Cách dùng: Chỉ quá trình kết nối các quốc gia về kinh tế, văn hóa

Ví dụ: Globalisation has changed the way we communicate (Toàn cầu hóa đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp)

17. Identity [aɪ'dentəti] (n): Bản sắc, đặc điểm nhận dạng

Cách dùng: Nói về những đặc trưng riêng của cá nhân hoặc nhóm người

Ví dụ: Each culture has its own unique identity (Mỗi nền văn hóa có bản sắc riêng độc đáo)

18. Keep up with ['kiːp ʌp wɪð] (v): Bắt kịp với, theo kịp

Cách dùng: Diễn tả việc duy trì tốc độ hoặc mức độ tương đương

Ví dụ: It's hard to keep up with modern technology (Thật khó để bắt kịp với công nghệ hiện đại)

19. Lifestyle ['laɪfstaɪl] (n): Lối sống

Cách dùng: Mô tả cách thức sống của một người hoặc nhóm người

Ví dụ: A healthy lifestyle includes regular exercise (Lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục đều đặn)

20. Multicultural [,mʌlti'kʌltʃərəl] (adj): Tính đa văn hóa

Cách dùng: Tính từ mô tả môi trường có nhiều nền văn hóa khác nhau

Ví dụ: Singapore is a multicultural society (Singapore là một xã hội đa văn hóa)

21. Origin ['ɒrɪdʒən] (n): Nguồn gốc

Cách dùng: Chỉ điểm khởi đầu hoặc gốc gác của ai/cái gì

Ví dụ: The origin of this festival dates back 500 years (Nguồn gốc của lễ hội này có từ 500 năm trước)

22. Popularity [,pɒpju'lærəti] (n): Sự phổ biến, sự thông dụng

Cách dùng: Diễn tả mức độ được yêu thích hoặc chấp nhận rộng rãi

Ví dụ: The popularity of Vietnamese food is growing worldwide (Sự phổ biến của ẩm thực Việt Nam đang tăng lên toàn thế giới)

23. Speciality [,speʃi'ælɪti] (n): Đặc sản

Cách dùng: Chỉ món ăn hoặc sản phẩm đặc trưng của một vùng

Ví dụ: Pho is a speciality of Vietnam (Phở là đặc sản của Việt Nam)

24. Staple ['steɪpl] (adj): Cơ bản, chủ yếu

Cách dùng: Mô tả những thứ quan trọng, không thể thiếu

Ví dụ: Rice is a staple food in Asian countries (Gạo là thực phẩm chủ yếu ở các nước châu Á)

25. Tasty ['teɪsti] (adj): Ngon

Cách dùng: Tính từ mô tả hương vị thức ăn ngon miệng

Ví dụ: The local restaurant serves very tasty dishes (Nhà hàng địa phương phục vụ những món ăn rất ngon)

26. Traditional [trə'dɪʃənl] (adj): Truyền thống

Cách dùng: Tính từ chỉ những gì được truyền lại từ quá khứ

Ví dụ: We wore traditional clothes to the festival (Chúng tôi mặc trang phục truyền thống đến lễ hội)

27. Trend [trend] (n): Xu hướng

Cách dùng: Chỉ hướng phát triển hoặc thay đổi của một hiện tượng

Ví dụ: Fusion cuisine is a new trend in cooking (Ẩm thực fusion là xu hướng mới trong nấu ăn)

28. Tug of war [,tʌg əv 'wɔː] (n): Trò chơi kéo co

Cách dùng: Chỉ một trò chơi truyền thống tập thể

Ví dụ: Children love playing tug of war during school festivals (Trẻ em thích chơi kéo co trong lễ hội trường học)

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 2 lớp 12

Bên cạnh các từ vựng Unit 2 lớp 12 sách mới trên, hãy cùng học thêm các cụm từ (Collocations) sau trong unit này để dễ dàng áp dụng vào giao tiếp chủ đề đa đạng văn hoá nhé:

Ảnh minh họa
Cụm từ vựng hay trong Unit 2 lớp 12
  • All over the world /ɔːl ˈəʊvə ðə wɜːld/: Khắp thế giới

Ví dụ: English is spoken all over the world (Tiếng Anh được nói khắp thế giới)

  • Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/: Sự đa dạng văn hóa

Ví dụ: Our school promotes cultural diversity (Trường chúng tôi khuyến khích sự đa dạng văn hóa)

  • Show someone around /ʃəʊ ˈsʌmwʌn əˈraʊnd/: Dẫn ai đó đi tham quan

Ví dụ: Can you show me around the city (Bạn có thể dẫn tôi tham quan thành phố không)

  • Tourist attractions /ˈtʊərɪst əˈtrækʃənz/: Các điểm du lịch

Ví dụ: Ha Long Bay is one of Vietnam's top tourist attractions (Vịnh Hạ Long là một trong những điểm du lịch hàng đầu Việt Nam)

  • Traditional games /trəˈdɪʃənl ɡeɪmz/: Trò chơi truyền thống

Ví dụ: Children enjoy playing traditional games during festivals (Trẻ em thích chơi các trò chơi truyền thống trong lễ hội)

  • Spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/: Nem cuốn, chả giò

Ví dụ: Spring rolls are a popular Vietnamese dish (Nem cuốn là món ăn phổ biến của Việt Nam)

  • Fast-paced lifestyle /fɑːst peɪst ˈlaɪfstaɪl/: Lối sống nhịp độ nhanh

Ví dụ: Many people struggle with the fast-paced lifestyle in big cities (Nhiều người khó thích nghi với lối sống nhịp độ nhanh ở thành phố lớn)

  • Suitable to local tastes /ˈsuːtəbl tu ˈləʊkl teɪsts/: Phù hợp với khẩu vị địa phương

Ví dụ: The restaurant adapts its menu suitable to local tastes (Nhà hàng điều chỉnh thực đơn phù hợp với khẩu vị địa phương)

  • Cross-cultural styles /krɒs ˈkʌltʃərəl staɪlz/: Phong cách đa văn hóa

Ví dụ: Fashion designers often create cross-cultural styles (Các nhà thiết kế thời trang thường tạo ra phong cách đa văn hóa)

  • Language barriers /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriəz/: Rào cản ngôn ngữ

Ví dụ: Language barriers can cause misunderstandings (Rào cản ngôn ngữ có thể gây hiểu lầm)

  • Keep an open mind /kiːp ən ˈəʊpən maɪnd/: Giữ tâm trí cởi mở

Ví dụ: You should keep an open mind when experiencing new cultures (Bạn nên giữ tâm trí cởi mở khi trải nghiệm văn hóa mới)

👉 Các bạn có thể tải file Tổng hợp từ vựng Unit 2 - Lớp 12 Sách mới Global Success tại đây:

Từ vựng Unit 2 Lớp 12 - Sách mới Global Success.pdf

3. Bài tập thực hành Từ vựng Unit 2 lớp 12: A multicultural world

Sau khi đã học xong từ vựng, hãy cùng cổ qua các bài tập sau bạn nhé:

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. The festival _______ visitors from different countries.

  1. captivated

  2. confusion

  3. anxiety

  4. costume

2. Vietnamese _______ is famous for its fresh ingredients.

  1. diversity

  2. cuisine

  3. festival

  4. tradition

3. Students often experience _______ when studying abroad.

  1. culture shock

  2. cultural diversity

  3. traditional games

  4. tourist attractions

4. We should _______ different cultures in our community.

  1. celebrate

  2. appreciate

  3. captivate

  4. admire

5. The _______ of cultures makes our society interesting.

  1. anxiety

  2. confusion

  3. diversity

  4. costume

6. Many people wear traditional _______ during festivals.

  1. customs

  2. costumes

  3. cuisines

  4. cultures

7. _______ dancing is popular in mountainous regions.

  1. Bamboo

  2. Traditional

  3. Cultural

  4. Popular

8. The new environment caused some _______ for the students.

  1. captivate

  2. celebrate

  3. confusion

  4. costume

9. We _______ Tet holiday every year with family.

  1. appreciate

  2. celebrate

  3. admire

  4. captivate

10. Learning about different _______ helps us understand people better.

  1. anxieties

  2. confusions

  3. customs

  4. costumes

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. Cultural _______ makes our world more interesting and colorful.

2. Many tourists visit Vietnam to experience our traditional _______ and festivals.

3. Students should keep an _______ mind when learning about different cultures.

4. _______ barriers can make communication difficult in multicultural environments.

5. The restaurant serves dishes _______ to local tastes and preferences.

6. Spring _______ are a popular Vietnamese dish that tourists love to try.

7. Living in a big city means adapting to a _______ lifestyle.

8. The festival brought people _______ from different cultural backgrounds.

9. Traditional _______ like tug of war are still popular among children.

10. Tourist _______ in Vietnam include Ha Long Bay and Hoi An.

11. Cross-cultural _______ in fashion are becoming more popular worldwide.

12. The program helps students overcome culture _______ when studying abroad.

13. Vietnamese cuisine is _______ internationally for its unique flavors.

14. In many _______, Asian cultures share similar values and traditions.

15. Food _______ have adapted their menus to suit different countries.

Đáp án:

Bài 1:

  1. A

  2. B

  3. A

  4. B

  5. C

  6. B

  7. A

  8. C

  9. B

  10. C

Bài 2:

  1. diversity

  2. customs

  3. open

  4. Language

  5. suitable

  6. rolls

  7. fast-paced

  8. together

  9. games

  10. attractions

  11. styles

  12. shock

  13. renowned

  14. respects

  15. chains

Trên đây là bộ từ vựng unit 2 lớp 12 global success hoàn chỉnh về chủ đề thế giới đa văn hóa. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Đừng quên truy cập IELTS LangGo để học thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé!

>> Bài viết cùng chủ đề

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ