Các bạn thí sinh khi tham gia phần thi IELTS Speaking cần chuẩn bị cho mình các vốn từ vựng rộng và phong phú ở nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số các từ vựng chủ đề transportation mà bạn có thể sử dụng trong phần thi IELTS Speaking.
Ở phần thi IELTS Speaking, các bạn sẽ chuẩn bị cho mình các cấu trúc ngữ pháp, các từ vựng phong phú, các idioms hay các collocation. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn mở rộng các vốn từ vựng và có thể áp dụng phù hợp trong các ngữ cảnh của câu trả lời.
Nguồn tham khảo: https://www.ieltsjacky.com/transportation-vocabulary.html
Hãy nhớ rằng bạn không cần phải cố gắng sử dụng tất cả các từ vựng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Hãy cố gắng áp dụng phù hợp trong quá trình luyện tập và bạn có thể ghi âm lại để có thể sửa chữa các lỗi sai của mình một cách kịp thời.
e) Các từ vựng về hệ thống giao thông
1. network – mạng lưới
Ví dụ: The new government made a commitment to improving the country’s transport network.
Collocations:
road network– mạng lưới đường bộ
rail network– hệ thống đường sắt
2. the underground / the tube / the subway / the metro – hệ thống đường sắt ngầm trong thành phố
Ví dụ: The quickest way to get around London is on the underground.
3. canal – kênh đào, một tuyến đường thủy nhân tạo được xây dựng để cho phép tàu thuyền đi qua đất liền
Ví dụ: Ship canals such as the Panama Canal and Suez Canal are vitally important for world trade.
g) Các từ vựng liên quan đến giao thông vận tải và môi trường
1. fuel – nhiên liệu
2. emissions – khí thải
3. emit – xả ra khí thải
4.exhaust fumes – khí độc hại phát ra từ động cơ xe
5. energy efficient – tiết kiệm năng lượng
6. air pollution – ô nhiễm không khí
7.environmentally-friendly – thân thiện với môi trường
h) Các từ vựng liên quan
Một số từ vựng liên quan đến tương lai của transportation cho phần trả lời của bạn trong phần thi IELTS Speaking
1. autonomous vehicle / driverless car / self-driving car – xe tự lái
Ví dụ: I would be very nervous of riding in an autonomous vehicle and don’t think that they are safe.
2. space travel – du hành không gian
Ví dụ: They say that it won’t be long before members of the public are able to enjoy space travel.
3. high-speed rail – đường sắt cao tốc
Ví dụ: In the future, high-speed rail networks will take over from traditional railways.
4. to go on foot – đi bộ
Ví dụ: The restaurant was only a mile from our house and we decided to go on foot so that we could all enjoy a bottle of wine and no-one had to worry about driving home.
5. pedestrian – người đi bộ
Ví dụ: Some areas of our city are for pedestrians only and vehicles aren’t allowed there.
6. to run a car – sở hữu và lái xe
Ví dụ: It’s not really worth running a car if you live in the city as it’s easier and cheaper to get around on public transport.
7. toll – phí cầu đường
Ví dụ: Some countries charge motorway tolls but most of our motorways are free to travel on.
8. a speeding fine – khoản tiền phạt phải trả vì quá tốc độ
Ví dụ: I was really cross with myself for getting a speeding fine but it was my own fault for driving too fast.
9. bumper to bumper – những chiếc xe bị kẹt xe
Ví dụ: The traffic is usually bumper to bumper when I take the kids to school.
10. beat the traffic – tránh đi lại khi đường đông đúc
Ví dụ: Sharon left for the airport at 7.00 a.m. in order to beat the traffic.
11. hit the road – lên đường
Ví dụ: They hit the road early as they wanted to reach the holiday cottage by lunchtime.
12. hitch a lift / ride – quá giang
Ví dụ: If I miss the bus, I can usually hitch a lift with a colleague who lives a few streets away from me.
Trên đây là phần còn lại của những gợi ý về phần từ vựng mà bạn có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Transportation. Bạn hãy cẩn thận chọn lựa những từ phù hợp với ngữ cảnh với câu trả lời của mình trong phần thi Speaking. Chúc các bạn luyện tập thật tốt và đạt được band điểm mà bạn mong muốn không chỉ trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Chúc các bạn may mắn!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ