Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bỏ túi 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố hữu ích nhất

Post Thumbnail
TRỌN BỘ 500+ TỪ VỰNG tiếng Anh chủ đề ĐỊA ĐIỂM trong thành phố thông dụng nhất. Cùng LangGo tự học từ vựng hiệu quả ngay tại nhà!
tron-bo-500-tu-vung-tieng-anh-chu-de-dia-diem-thanh-pho-langgo
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố

1. Cities and towns: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Thành phố

city; town; capital; metropolis; village; hamlet; settlement; port; resort;
health resort; seaside resort; winter resort; mountain resort; ski resort;
big city; large city; small town; densely populated city;
city center; downtown; suburb; outskirts; slums; ghetto;
region; district; neighborhood; borough; block; city limits;
residential district; residential area (neighborhood; quarter); industrial quarter;
place; location; site; locality; vicinity; environment; surroundings.

2. Streets and roads: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Các con phố và con đường

street; road; avenue; alley; boulevard; lane; drive; route; thoroughfare;
main street; side street; back street; by-street (bystreet); one-way street; blind alley;
main road; side road; crossroad; back road; byroad; byway; bypass;
country road; dirt road; paved road; path; track; trail; passage; driveway;
highway; speedway; expressway; freeway; parkway; causeway; turnpike;
limited-access road; toll road; two-lane road; four-lane road;
autobahn; motorway; superhighway.

3. Parts of streets and roads: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Các phần tử trên phố

fast lane; left lane; slow lane; right lane; breakdown lane; bicycle lane; bicycle path;
intersection; crossroads; junction; traffic light; red light; yellow light; green light;
pedestrian crossing; zebra crossing; crosswalk; sidewalk; pavement; walkway;
street corner; overpass; underpass; traffic circle; bridge; tunnel.

4. Bus stop, parking lot, etc: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Trạm xe buýt, bãi đỗ xe...

bus stop; bus station; bus terminal; taxi stop; subway station; subway entrance;
parking lot; curb parking; to park at the curb; parking meter; garage;
train station; railroad station; railway station; airport;
gas station; filling station; petrol station.

5. Houses, buildings: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Nhà, cao ốc

house; small house; large house; brick house; brownstone; wooden house;
apartment house; block of flats (BrE); residential building;
three-story house; four-storied house; multistory building;
row house; cottage; cabin; bungalow; hut; lodge; log cabin;
castle; palace; villa; estate; mansion; manor house; fortress;
town house; country house; summer house; farmhouse; ranch house;
office building; concrete-steel building; glass building; brick building;
skyscraper; high rise; tower; elevator building; walk-up (walk-up building).

6. Miscellaneous buildings: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Nhà có tầng hỗn hợp

school; hospital; supermarket; department store; restaurant; hotel;
bank; post office; museum; library; movie theater; factory; plant;
police department; fire department; city hall; town hall; prison; jail;
church; cathedral; temple; chapel; mosque; synagogue.

7. Places of interest and entertainment: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Địa điểm vui chơi

to go sightseeing; to see the sights; to visit scenic sites; to visit places of interest;
tourist attractions; cultural attractions; scenic attractions; major attractions;
historical places; historic places; historical sites; historic sites; historic landmarks;
art gallery; art museum; museum of art; science museum; exhibition; showroom;
monument; memorial; square; plaza; park; garden; botanical garden;
zoo; zoological garden; aviary; wildlife refuge; nature reserve; planetarium;
aquarium; marine park; water park; aquapark; amusement park;
concert hall; opera house; theater; movie theater; cinema; circus;
dancing hall; disco; discotheque; night club.

8. Tourist information places: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Địa điểm thông tin du lịch

tourist information center; visitors center; visitors bureau;
travel agency; tourist agency.

9. Hotels and other accommodation: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Khách hàng và nơi nghỉ khác

hotel; inn; motel; lodge; youth hostel; residential hotel;
lodging; lodgings; lodging house; rooming house;
guesthouse (guest house); country inn; camping area; campsite;
boardinghouse (boarding house); bed and board; bed and breakfast;
deluxe hotel; luxury hotel; five-star hotel; four-star hotel; three-star hotel;
downtown hotel; small hotel; large hotel; old hotel; rundown hotel;
expensive hotel; moderate hotel; inexpensive hotel; cheap hotel;
hotel amenities; hotel facilities; business center; restaurant; playground;
fitness facilities; exercise facilities; fitness center; exercise room; swimming pool.

10. Restaurants, bars: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Nhà hàng, quán bar

restaurant; cafeteria; cafe; lunchroom; luncheonette; coffee shop; tearoom; snack bar;
eating place; eating house; diner; eatery; canteen; grillroom; pizzeria; milk bar;
French restaurant; Italian restaurant; Chinese restaurant; Mexican restaurant;
seafood restaurant; fish restaurant; fast food restaurant (fast-food restaurant);
hotel restaurant; a la carte restaurant; self-service restaurant; family restaurant;
bar; barroom; cocktail lounge; pub; tavern; saloon.

11. Banks: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Ngân hàng

bank; central bank; savings bank; commercial bank; nearest bank;
ATM (automatic teller machine); cash machine; currency exchange;
electronic banking; online banking.

12. Shopping places: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Địa điểm mua sắm

shopping center; shopping mall; department store; shoe store; computer store; bookstore;
supermarket; grocery store; food store; food market; farmers' market; bakery;
fair; annual fair; book fair; trade fair; trade center;
market; market place; flower market; flea market; bazaar;
newsstand; fruit stand; street vendor.

13. Sports facilities: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cơ sở thể dục thể thao

health club; fitness center; gym; tennis club; golf club; country club;
sports area; recreation area; sports ground; playground; campground;
football ground; basketball ground; tennis court; golf course;
swimming pool; skating rink; boxing ring; wrestling ring; racetrack; racecourse;
football field; stadium; sports arena.

14. Health facilities: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cơ sở sức khỏe

hospital; clinic; polyclinic; health center; hospital clinic; dental clinic; the dentist's;
outpatient clinic; outpatients' department; ambulatory surgical center; surgery department;
waiting room; consulting room; hospital ward; emergency room; operating room; the ambulance;
maternity hospital; maternity home; nursing home; pharmacy; drugstore.

15. Educational facilities - Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cơ sở giáo dục

nursery school; kindergarten; elementary school; high school;
school; college; institute; university; academy; medical school; law school;
business school; vocational school; trade school; technical school; music school;
library; campus; dormitory; day-care center; day camp; summer camp.

16. Hair care, skin care: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Chăm sóc tóc, da

hair salon; hairdresser's; barber shop;
beauty parlor; beauty salon; beauty shop;
massage parlor; solarium.

17. Rentals: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Cho thuê

rental agency; car rental; bicycle rental; video rental;
real estate agency; house rental; apartment rental.

18. Services and repair: Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố - Dịch vụ và sửa chữa

laundry; laundromat; dry cleaner's;
automobile repair shop; auto repair shop; car repair shop; service station; garage;
bicycle repair shop; computer repair shop; home repair shop; locksmith's shop.
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ