Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Hướng dẫn Project Unit 6 Tiếng Anh lớp 10: Students' Future Jobs
Nội dung

Hướng dẫn Project Unit 6 Tiếng Anh lớp 10: Students' Future Jobs

Post Thumbnail

Phần Project Unit 6 Tiếng Anh 10 Global Success chủ đề Students' Future Jobs là một bài tập nhóm thú vị giúp học sinh khám phá xu hướng lựa chọn nghề nghiệp của thế hệ trẻ ngày nay.

Thông qua việc khảo sát các bạn học sinh trong trường về nguyện vọng nghề nghiệp và phân tích sự khác biệt giữa nam và nữ sinh, học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh mà còn phát triển khả năng nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu một cách khoa học.

Hãy cùng tìm hiểu cách thực hiện project này một cách hiệu quả nhất nhé.

1. Cách thực hiện Project Unit 6 Tiếng Anh 10

Yêu cầu của phần Project:

Work in groups. Choose any class in your school and do a survey to find out (Làm việc theo nhóm. Chọn bất kỳ lớp nào trong trường và thực hiện khảo sát để tìm hiểu):

  • the number of boys and girls. (số lượng học sinh nam và nữ)
  • how many of them would like to work as surgeons, airline pilots, nurses and shop assistants, or do other jobs in the future. (bao nhiêu người trong số họ muốn làm bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không, y tá và nhân viên bán hàng hoặc làm các công việc khác trong tương lai)
Bảng khảo sát Tiếng Anh 10 Unit 6 Project
Bảng khảo sát Tiếng Anh 10 Unit 6 Project

Yêu cầu báo cáo kết quả:

Report your results to the class. Which of the jobs is the least popular among the boys and which one the least popular among the girls? Give possible reasons.

(Báo cáo kết quả của bạn cho cả lớp. Công việc nào ít được yêu thích nhất với các bạn nam và công việc nào ít yêu thích nhất với các bạn nữ? Đưa ra những lý do có thể.)

2. Bảng khảo sát mẫu cho Project Unit 6 lớp 10 Global success

Class: 10A2 - Total students: 50

Number of students

Surgeons

Airline pilots

Nurses

Shop assistants

Others

26 boys

8

10

1

2

5

24 girls

5

2

8

5

4

Other career choices mentioned:

  • Boys: IT engineer (3), Businessman (2)
  • Girls: Teacher (3), Tourist guide (1)

3. Bài báo cáo mẫu cho Project Unit 6 Tiếng Anh lớp 10

Dưới đây là bài báo cáo mẫu hoàn chỉnh để các bạn tham khảo nhé.

Báo cáo mẫu

Good morning, everyone! I'm going to report our group's survey results. We did a survey in Class 10A2, which has 26 boys and 24 girls, totaling 50 students.

The survey shows interesting gender differences in career preferences. Among boys, airline pilot is the most popular choice with 10 students, followed by surgeon with 8 students. However, nursing is the least popular among boys with only 1 student choosing this career. The possible reason is that nursing jobs are traditionally done by women, and many boys may think it doesn't fit their masculine image.

For girls, nursing is clearly the most popular choice with 8 students, showing their preference for caring professions. Surgeon and shop assistant are equally chosen by 5 girls each. Airline pilot is the least popular job among girls with only 2 students. The reason could be that girls think they don't have good physical strength and they cannot work well under high pressure. Also, aviation is a male-dominated field which might discourage girls from choosing this career.

It's interesting to note that both boys and girls show strong interest in becoming surgeons, but girls prefer nursing while boys prefer airline pilot careers. This reflects traditional gender roles in our society.

Our survey also shows that students have diverse career interests. Some boys want to become IT engineers and businessmen, while some girls dream of being teachers and tourist guides.

In conclusion, gender stereotypes still influence students' career choices, but we hope future generations will feel free to pursue any career they love.

Thank you for your attention!

Dịch nghĩa

Chào buổi sáng mọi người! Tôi sẽ báo cáo kết quả khảo sát của nhóm chúng tôi. Chúng tôi đã thực hiện khảo sát ở lớp 10A2, có 26 nam sinh và 24 nữ sinh, tổng cộng 50 học sinh.

Cuộc khảo sát cho thấy sự khác biệt thú vị về giới tính trong sở thích nghề nghiệp. Trong số nam sinh, phi công là lựa chọn phổ biến nhất với 10 học sinh, tiếp theo là bác sĩ phẫu thuật với 8 học sinh. Tuy nhiên, y tá là nghề ít phổ biến nhất trong số nam sinh với chỉ 1 học sinh chọn nghề này. Lý do có thể là công việc y tá truyền thống được làm bởi phụ nữ, và nhiều nam sinh có thể nghĩ nó không phù hợp với hình ảnh nam tính của họ.

Đối với nữ sinh, y tá rõ ràng là lựa chọn phổ biến nhất với 8 học sinh, cho thấy sở thích của họ với các nghề chăm sóc. Bác sĩ phẫu thuật và nhân viên bán hàng được lựa chọn ngang nhau bởi 5 nữ sinh mỗi nghề. Phi công là công việc ít phổ biến nhất trong số nữ sinh với chỉ 2 học sinh. Lý do có thể là các cô gái nghĩ họ không có sức khỏe tốt và không thể làm việc tốt dưới áp lực cao. Ngoài ra, hàng không là lĩnh vực thường dành cho nam giới có thể khiến các cô gái không chọn nghề này.

Thú vị là cả nam sinh và nữ sinh đều thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến việc trở thành bác sĩ phẫu thuật, nhưng nữ sinh thích y tá trong khi nam sinh thích nghề phi công. Điều này phản ánh vai trò giới tính truyền thống trong xã hội chúng ta.

Cuộc khảo sát của chúng tôi cũng cho thấy học sinh có sở thích nghề nghiệp đa dạng. Một số nam sinh muốn trở thành kỹ sư IT và doanh nhân, trong khi một số nữ sinh mơ ước trở thành giáo viên và hướng dẫn viên du lịch.

Kết luận, khuôn mẫu giới tính vẫn ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của học sinh, nhưng chúng tôi hy vọng các thế hệ tương lai sẽ cảm thấy tự do theo đuổi bất kỳ nghề nghiệp nào họ yêu thích.

Cảm ơn sự chú ý của các bạn!

Highlight vocabulary

  • gender differences /ˈdʒendər ˈdɪfərənsɪz/ (sự khác biệt giới tính)
  • career preferences /kəˈrɪr ˈprefərənsɪz/ (sở thích nghề nghiệp)
  • traditionally done by women /trəˈdɪʃənəli dʌn baɪ ˈwɪmɪn/ (truyền thống do phụ nữ làm)
  • masculine image /ˈmæskjələn ˈɪmɪdʒ/ (hình ảnh nam tính)
  • caring professions /ˈkerɪŋ prəˈfeʃənz/ (nghề chăm sóc)
  • physical strength /ˈfɪzɪkəl streŋθ/ (sức khỏe thể chất)
  • high pressure /haɪ ˈpreʃər/ (áp lực cao)
  • male-dominated field /meɪl ˈdɑːməneɪtɪd fiːld/ (lĩnh vực nam giới thống trị)
  • discourage /dɪsˈkɜːrɪdʒ/ (không khuyến khích)
  • traditional gender roles /trəˈdɪʃənəl ˈdʒendər roʊlz/ (vai trò giới tính truyền thống)
  • diverse career interests /daɪˈvɜːrs kəˈrɪr ˈɪntrəsts/ (sở thích nghề nghiệp đa dạng)
  • gender stereotypes /ˈdʒendər ˈsteriətaɪps/ (khuôn mẫu giới tính)

Project Unit 6 Tiếng Anh 10 về Students' Future Jobs không chỉ là một bài tập nhóm thú vị mà còn là cơ hội quý báu để học sinh tìm hiểu sâu hơn về xu hướng lựa chọn nghề nghiệp của thế hệ trẻ hiện nay.

Qua việc thực hiện dự án này, các bạn học sinh sẽ phát triển kỹ năng nghiên cứu, khảo sát, phân tích dữ liệu và thuyết trình bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy áp dụng những hướng dẫn chi tiết trong bài viết để hoàn thành project một cách xuất sắc nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ