Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Review 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success chi tiết, đầy đủ
Nội dung

Đáp án Review 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success chi tiết, đầy đủ

Post Thumbnail

Review 3 Tiếng Anh lớp 10 với 2 phần chính là Language và Skills giúp học sinh ôn tập kiến thức về Phát âm, Từ vựng, Ngữ pháp được học trong Unit 6, 7,8 kết hợp rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho từng bài tập trong Review 3, giúp học sinh ôn tập hiệu quả và chuẩn bị cho các bài kiểm tra sắp tới.

I. LANGUAGE - NGÔN NGỮ

Pronunciation - Phát âm

Phần phát âm trong Review 3 tập trung vào việc nhận diện và đánh dấu trọng âm từ trong câu và trọng âm âm tiết trong từ.

Bài tập: Read the following sentences. Underline the stressed words in each sentence, then mark the stressed syllables in these words. Listen and check.

(Đọc các câu sau. Gạch dưới các từ được nhấn trọng âm trong mỗi câu, sau đó đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong những từ này. Nghe và kiểm tra.)

Đáp án:

1. Our responsiˈbility is to help the ˈchildren in reˈmote ˈareas.

  • responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4
  • children /ˈtʃɪl.drən/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • areas /ˈeə.ri.əz/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • remote /rɪˈməʊt/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

2. Viet Nam is an ˈactive ˈmember of ˈmany inter ˈnational organi ˈsations.

  • active /ˈæk.tɪv/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • member /ˈmem.bər/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • many /ˈmen.i/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • organisations /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃənz/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4

3. Our ˈcompany has gained ecoˈnomic ˈbenefits from selling ˈlocal ˈproducts .

  • company /ˈkʌm.pə.ni/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • benefits /ˈben.ɪ.fɪts/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • local /ˈləʊ.kəl/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • products /ˈprɒd.ʌkts/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

4. There are ˈmany new ˈlearning acˈtivities at schools now.

  • many /ˈmen.i/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • learning /ˈlɜː.nɪŋ/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • activities /ækˈtɪv.ə.tiz/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Vocabulary - Từ vựng

Phần từ vựng Review 3 mở rộng vốn từ của học sinh thông qua các chủ đề về bình đẳng giới, tổ chức quốc tế và phương pháp học tập

1. Match the words that go together.

(Nối các từ đi cùng với nhau.)

Đáp án:

1. c - equal opportunities (cơ hội bình đẳng)

2. d - traditional method (phương pháp truyền thống)

3. a - face-to-face learning (học tập trực tiếp)

4. b - economic growth (tăng trưởng kinh tế)

2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

Đáp án:

1. Men and women should be treated equally at work.

2. Joining international organisations will bring many benefits to a country.

3. More men are now taking jobs traditionally done by women.

4. Education gives girls the opportunity to have a better life.

Grammar - Ngữ pháp

Phần ngữ pháp giúp học sinh ôn tập về đại từ quan hệ, so sánh hơn/nhất và câu bị động.

1. Choose the best relative pronoun to complete each sentence.

(Chọn đại từ quan hệ phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu.)

Đáp án:

1. He bought all the books that he needs for his English course.

2. This computer, which I often use to learn English, is a birthday present from my father.

3. I like working with classmates who are responsible and creative.

4. Nam, whose father is a famous surgeon, wants to go to medical school.

2. Rewrite the sentences using comparative and superlative adjectives or the passive voice without changing their meanings.

(Viết lại các câu sử dụng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất hoặc thể bị động mà không thay đổi nghĩa.)

Đáp án:

1. The United Nations is the largest international organisation.

→ No international organisation is larger than the United Nations.

2. We can't accept your application today.

→ Your application can’t be accepted today.

3. Viet Nam wasn't as active as it is now in the region.

→ Now Viet Nam is more active in the region than it was in the past.

4. I have never taken such an interesting online course.

→ This is the most interesting online course I have ever taken.

5. They should provide more job opportunities for women in mountainous areas.

→ More job opportunities should be provided for women in mountainous areas.

👉 Xem chi tiết tại: Tiếng Anh 10 Review 3 Language

II. SKILLS - KỸ NĂNG

Listening - Phương pháp học tiếng Anh trực tuyến

Phần Listening giúp học sinh phát triển khả năng nghe hiểu thông qua chủ đề về các lợi ích của việc học tiếng Anh trực tuyến.

1. Listen and choose the best title for the talk.

(Nghe và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài nói.)

Đáp án: B. A fun way to learn English (Một cách thú vị để học tiếng Anh)

2. Listen again and complete each sentence with ONE word.

(Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)

Đáp án:

1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel bored.

2. You can find a lot of useful websites to learn English.

3. Interesting grammar lessons and fun activities are offered online.

4. You can check your answers right after you complete the online exercises or tests.

Speaking - Thảo luận về lợi ích của học trực tuyến

Phần Speaking khuyến khích học sinh thực hành giao tiếp qua việc thảo luận về những ưu điểm của việc học trực tuyến.

Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về những lợi ích của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong phần Nghe và các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)

Các cấu trúc hữu ích:

  • I think ... is more useful / easier / better / more effective because ...
  • ... give us a chance to (do sth)
  • ... have easy access to learning materials / videos

Gợi ý hội thoại:

Student A: What do you think about learning English online?

Student B: I think online learning is more useful and more effective because it allows us to learn at our own pace. We're not pressured to keep up with the whole class, so we can spend more time on difficult topics.

Student A: Exactly! It's also better for the environment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital. We don't need to print anything.

Student B: That's a great point! Plus, online learning gives us a chance to use many interesting websites with fun activities. This makes studying English much more engaging compared to traditional methods. We can improve our vocabulary, pronunciation and listening skills through interactive exercises.

Student A: I agree! And we have easy access to learning materials from all over the world. We can check our answers immediately after completing exercises or tests, which helps us learn from our mistakes right away.

Reading - Bình đẳng giới trong thể thao

Phần Reading tập trung vào chủ đề bình đẳng giới trong thể thao giúp học sinh hiểu sâu hơn về vai trò của thể thao trong việc thay đổi nhận thức về giới.

1. Read the text and match the highlighted words with their meanings.

(Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)

Đáp án:

1. qualified: having enough knowledge and skills (đủ tiêu chuẩn: có đủ kiến thức và kỹ năng)

2. encourage: give someone help or support (khuyến khích: cho ai đó sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ)

3. considered: thought in a particular way (được coi là: được nghĩ theo một cách cụ thể)

2. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau đúng (T) hay sai (F).)

Đáp án:

Câu

T

F

1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.

2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.

3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.

4. Rugby and other sports can't help change the expected behaviour for males and females in Fiji.

Writing - Viết về tổ chức quốc tế

Phần Writing yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức để viết đoạn văn giới thiệu về một tổ chức quốc tế, phát triển kỹ năng viết thực tế.

Write a paragraph (120-150 words) about an international organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you.

(Viết một đoạn văn (120-150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học. Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)

Dàn ý:

Introduction: Name of organisation and when it was formed

Development:

  • What is its role?
  • How does it help our country?

Conclusion: Summary of the benefits

👉 Xem chi tiết bài mẫu tại: Tiếng Anh 10 Review 3 Skills

Review 3 Tiếng Anh lớp 10 là bài học giúp học sinh hệ thống và ôn tập kiến thức Unit 6, 7 và 8 một cách toàn diện.

Mong rằng phần đáp án và gợi ý trả lời trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững kiến thức và cải thiện khả năng ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế. Chúc các bạn học tốt và đạt được những tiến bộ vượt trội trong môn Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ