Phần Writing Unit 9 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success hướng dẫn học sinh cách viết về các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã (Writing about a wildlife organisation).
Đây là một dạng bài viết quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng trình bày thông tin có tổ chức, sử dụng từ vựng về môi trường và các tổ chức phi chính phủ. Cùng IELTS LangGo hoàn thành các bài tập và bài mẫu để nắm được cách viết nhé.
Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh quan sát biểu tượng WWF và trả lời các câu hỏi để làm quen với tổ chức này.
Gợi ý trả lời:
1. Do you recognise the animal? (Bạn có nhận ra loài động vật này không?)
→ Yes, it is a panda. (Có, đó là gấu trúc.)
2. Where does it come from? (Nó đến từ đâu?)
→ The panda comes from China. (Gấu trúc đến từ Trung Quốc.)
3. What do the letters WWF stand for? (Các chữ cái WWF viết tắt của gì?)
→ WWF stands for World Wide Fund for Nature. (WWF viết tắt của World Wide Fund for Nature - Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên.)
Phần này yêu cầu học sinh đọc kỹ bài văn về WWF và điền thông tin vào bảng.
| The World Wide Fund for Nature (WWF), originally called the World Wildlife Fund, is a non-governmental organisation. It was set up in 1961, and today it is the world's largest environmental organisation. | Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF), ban đầu được gọi là Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới, là một tổ chức phi chính phủ. Nó được thành lập vào năm 1961, và ngày nay là tổ chức môi trường lớn nhất thế giới. |
| It aims to stop the process of destroying the planet's natural environment and to build a future in which humans respect nature. | Tổ chức này nhằm mục đích ngăn chặn quá trình phá hủy môi trường tự nhiên của hành tinh và xây dựng một tương lai mà con người tôn trọng thiên nhiên. |
| Much of the work of WWF focuses on the survival of endangered animals and the protection of their natural habitats. These animals include the Indian elephant, the gorilla, the giant tortoise and the giant panda. | Phần lớn công việc của WWF tập trung vào sự tồn tại của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng. Những động vật này bao gồm voi Ấn Độ, khỉ đột, rùa khổng lồ và gấu trúc khổng lồ. |
| Currently, WWF has 5 million supporters worldwide. It works in more than 100 countries and supports around 1,300 environmental projects. | Hiện tại, WWF có 5 triệu người ủng hộ trên toàn thế giới. Tổ chức hoạt động ở hơn 100 quốc gia và hỗ trợ khoảng 1.300 dự án môi trường. |
| World Wide Fund for Nature (WWF) | |
| Kind of organisation (Loại hình tổ chức) | (1) non-governmental organisation (tổ chức phi chính phủ) |
| Set up in (Thành lập năm) | (2) 1961 |
| Aims (Mục tiêu) | - (3) to stop the process of destroying the planet's natural environment (ngăn chặn quá trình phá hủy môi trường tự nhiên của hành tinh) - to build a future in which humans respect nature (xây dựng tương lai mà con người tôn trọng thiên nhiên) |
| Focus of their work (Trọng tâm công việc) | (4) the survival of endangered animals and the protection of their natural habitats (sự tồn tại của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng) |
| Number of projects supported (Số lượng dự án được hỗ trợ) | (5) around 1,300 (environmental projects) (khoảng 1.300 dự án môi trường) |
Dẫn chứng từ bài đọc:
Đây là phần quan trọng nhất của bài học, yêu cầu viết một đoạn văn hoàn chỉnh về tổ chức Save the Elephants.
| Save the Elephants (STE) | |
| Kind of organisation (Loại tổ chức) | non-profit organisation (tổ chức phi lợi nhuận) |
| Set up in / by (Thành lập năm / bởi) | 1993 / Iain Douglas-Hamilton |
| Aims (Mục tiêu) | - to make sure elephants do not die out (đảm bảo voi không tuyệt chủng) - to protect the habitats in which elephants are found (bảo vệ môi trường sống nơi voi sinh sống) |
| Focus of their work (Trọng tâm công việc) | Protection (Bảo vệ): stopping the illegal hunting of elephants especially in Africa and Asia (ngăn chặn nạn săn bắt voi trái phép đặc biệt ở châu Phi và châu Á) Research (Nghiên cứu): working together with scientists and experts to conduct research on elephant behaviour (hợp tác với các nhà khoa học và chuyên gia để tiến hành nghiên cứu về hành vi của voi) Awareness (Nâng cao nhận thức): raising people's awareness through films, television and new media sources (nâng cao nhận thức của mọi người thông qua phim ảnh, truyền hình và các nguồn phương tiện truyền thông mới) |
| Number of projects supported (Số lượng dự án được hỗ trợ) | 335 projects in 40 countries (335 dự án ở 40 quốc gia) |
Save the Elephants (STE) is a non-profit organisation dedicated to protecting African and Asian elephants from extinction. It was established in 1993 by Iain Douglas-Hamilton, a renowned elephant researcher and conservationist. The organisation has two main aims: to ensure that elephants do not die out and to protect the natural habitats where these magnificent animals are found.
STE's work focuses on three key areas. First, in terms of protection, the organisation works tirelessly to stop the illegal hunting of elephants, particularly in Africa and Asia where poaching remains a serious threat. Second, regarding research, STE collaborates closely with scientists and wildlife experts to conduct important studies on elephant behaviour, migration patterns, and conservation needs. Third, for awareness, the organisation uses various media platforms, including films, television programmes, and digital media to educate the public about elephant conservation.
Currently, Save the Elephants supports an impressive 335 projects across 40 countries worldwide. Through these diverse initiatives, STE continues to make a significant contribution to elephant conservation and the preservation of biodiversity for future generations.
Tạm dịch:
Save the Elephants (STE) là một tổ chức phi lợi nhuận chuyên bảo vệ voi châu Phi và châu Á khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Tổ chức được thành lập năm 1993 bởi Iain Douglas-Hamilton, một nhà nghiên cứu và bảo tồn voi nổi tiếng. Tổ chức có hai mục tiêu chính: đảm bảo voi không bị tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống tự nhiên nơi những loài động vật tuyệt vời này sinh sống.
Công việc của STE tập trung vào ba lĩnh vực chính. Thứ nhất, về mặt bảo vệ, tổ chức làm việc không ngừng nghỉ để ngăn chặn nạn săn bắt voi trái phép, đặc biệt ở châu Phi và châu Á nơi nạn săn trộm vẫn là mối đe dọa nghiêm trọng. Thứ hai, về nghiên cứu, STE hợp tác chặt chẽ với các nhà khoa học và chuyên gia động vật hoang dã để tiến hành các nghiên cứu quan trọng về hành vi, mô hình di cư và nhu cầu bảo tồn voi. Thứ ba, về nâng cao nhận thức, tổ chức sử dụng nhiều nền tảng truyền thông bao gồm phim, chương trình truyền hình và phương tiện kỹ thuật số để giáo dục công chúng về bảo tồn voi.
Hiện tại, Save the Elephants hỗ trợ 335 dự án ấn tượng trên 40 quốc gia trên toàn thế giới. Thông qua những sáng kiến đa dạng này, STE tiếp tục đóng góp đáng kể vào công tác bảo tồn voi và bảo tồn đa dạng sinh học cho các thế hệ tương lai.
Về loại tổ chức:
Về mục tiêu và hoạt động:
Về động vật hoang dã:
Giới thiệu tổ chức:
Mô tả mục tiêu:
Mô tả hoạt động:
Phần Writing Unit 9 Tiếng Anh 10 về chủ đề Writing about a wildlife organisation (viết về tổ chức bảo vệ động vật hoang dã) không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết mà còn tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã.
Hy vọng những hướng dẫn và bài mẫu trong bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh hoàn thành tốt bài tập viết và đồng thời hiểu thêm về các tổ chức bảo vệ động vật hoang dã.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ