Phần Language Unit 9 lớp 10 Global Success tập trung vào ba nội dung kiến thức quan trọng: phát âm đúng nhịp điệu trong câu tiếng Anh (rhythm), từ vựng chủ đề môi trường (environment vocabulary), và ngữ pháp về câu tường thuật (reported speech).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án cho tất cả các bài tập trong phần Language, giúp các bạn học sinh lớp 10 hiểu sâu kiến thức và áp dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo.
Phần phát âm Unit 9 tập trung vào nhịp điệu (rhythm) trong câu tiếng Anh, giúp học sinh phát âm tự nhiên và trôi chảy hơn bằng cách nhấn mạnh đúng các từ quan trọng trong câu.
Trong tiếng Anh, các từ có nội dung quan trọng (content words) thường được nhấn mạnh, trong khi các từ chức năng (function words) thường không được nhấn mạnh.
Các từ thường được nhấn mạnh:
1. 'Don't 'pick the 'flowers when you 'go to the 'park.
(Đừng hái hoa khi bạn đi đến công viên.)
2. The 'students 'clean the 'school 'playground 'every week'end.
(Học sinh dọn sân trường mỗi cuối tuần.)
3. 'What's 'happening with the 'polar 'bears?
(Chuyện gì đang xảy ra với gấu Bắc Cực?)
4. Did you 'watch the docu'mentary about 'air pol'lution?
(Bạn đã xem phim tài liệu về ô nhiễm không khí chưa?)
Phần này yêu cầu học sinh tự xác định các âm tiết cần nhấn mạnh trong từ và luyện phát âm với nhịp điệu tự nhiên.
1. Don't 'feed the 'animals in the 'zoo while they are 'resting.
(Đừng cho động vật trong vườn thú ăn khi chúng đang nghỉ ngơi.)
2. The 'teacher 'asked his 'students to 'focus on their 'work.
(Giáo viên yêu cầu học sinh tập trung vào bài làm.)
3. 'What were you 'doing when I 'rang you 'up an 'hour ago?
(Bạn đang làm gì khi tôi gọi cho bạn một giờ trước?)
4. Are you 'reading the 'book about en'dangered 'animals in the 'world?
(Bạn đang đọc cuốn sách về động vật có nguy cơ tuyệt chủng trên thế giới à?)
Phần từ vựng Unit 9 trang bị cho học sinh những từ và cụm từ thiết yếu liên quan đến môi trường và bảo vệ môi trường.
Đáp án:
1. a - biodiversity: the variety of plants and animals in a particular area
(đa dạng sinh học: sự đa dạng của thực vật và động vật trong một khu vực cụ thể)
2. d - habitat: the natural environment in which a plant or an animal lives
(môi trường sống: môi trường tự nhiên nơi một loài thực vật hoặc động vật sinh sống)
3. e - ecosystem: all the plants and animals in an area and the way they affect each other and the environment
(hệ sinh thái: tất cả thực vật và động vật trong một khu vực và cách chúng ảnh hưởng lẫn nhau và môi trường)
4. b - wildlife: animals and plants that grow in natural conditions
(động vật hoang dã: động vật và thực vật phát triển trong điều kiện tự nhiên)
5. c - climate change: changes in the world's weather, especially an increase in temperature
(biến đổi khí hậu: những thay đổi trong thời tiết thế giới, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ)
Đáp án:
1. Biodiversity is important because plants and animals depend on each other to survive.
(Đa dạng sinh học rất quan trọng vì thực vật và động vật phụ thuộc lẫn nhau để tồn tại.)
2. A new series of educational programmes shows the importance of wildlife to humans.
(Một loạt chương trình giáo dục mới cho thấy tầm quan trọng của động vật hoang dã đối với con người.)
3. Their work involves protecting and creating natural habitats for plants and animals.
(Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và tạo ra môi trường sống tự nhiên cho thực vật và động vật.)
4. Countries need to work together to deal with global issues such as deforestation and climate change.
(Các quốc gia cần làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề toàn cầu như phá rừng và biến đổi khí hậu.)
5. Pollution can have serious effects on the balance of ecosystem.
(Ô nhiễm có thể có những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh thái.)
Phần ngữ pháp Unit 9 hướng dẫn cách sử dụng câu tường thuật (reported speech) để tường thuật lại lời nói của người khác.
Câu tường thuật được sử dụng khi chúng ta muốn kể lại những gì mà chúng ta hoặc người khác đã nói trước đó. (We use reported speech when we want to tell someone what we or someone else said before.)
Khi sử dụng câu tường thuật, chúng ta thay đổi đại từ nhân xưng, thì của động từ và trạng từ chỉ thời gian. (When we use reported speech, we change personal pronouns, tenses of verbs, and adverbs of time.)
Ví dụ:
Câu trực tiếp: 'I will fly to Ho Chi Minh City tomorrow,' Nam said.
('Ngày mai tôi sẽ bay đến Thành phố Hồ Chí Minh,' Nam nói.)
Câu tường thuật: Nam said he would fly to Ho Chi Minh City the following day.
(Nam nói rằng anh ấy sẽ bay đến Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày hôm sau.)
→ Các thay đổi:
Khi tường thuật câu hỏi, chúng ta thường sử dụng động từ "ask" và trật tự từ cho câu trần thuật, đồng thời bỏ dấu chấm hỏi. (When reporting questions, we often use the verb "ask" and the word order for statements, and omit the question mark.)
Câu hỏi Wh- (Wh-questions):
Ví dụ:
Câu trực tiếp: 'Where do you live?' ('Bạn sống ở đâu?')
Câu tường thuật: He asked me where I lived. (Anh ấy hỏi tôi sống ở đâu.)
→ Cách chuyển đổi:
Câu hỏi Yes/No (Yes/No questions):
Ví dụ:
Câu trực tiếp: 'Do you like the book?' ('Bạn có thích cuốn sách không?')
Câu tường thuật: He asked me if I liked the book. (Anh ấy hỏi tôi có thích cuốn sách không.)
→ Cách chuyển đổi:
Bảng tóm tắt các thay đổi trong câu tường thuật:
| Thành phần | Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
| Đại từ | I, we, you | he/she, they, I/we |
| Thì động từ | Present simple | Past simple |
| Present continuous | Past continuous | |
| Present perfect | Past perfect | |
| Past simple | Past perfect | |
| will | would | |
| can | could | |
| Trạng từ thời gian | now | then |
| today | that day | |
| tomorrow | the next/following day | |
| yesterday | the day before/the previous day | |
| next week | the following week |
1. Minh's teacher asked him if he was / is ready to present the following day. (Giáo viên của Minh hỏi cậu ấy có sẵn sàng thuyết trình vào ngày hôm sau không.)
→ Đáp án: was
Giải thích: Trong câu tường thuật, thì hiện tại đơn "is" chuyển sang quá khứ đơn "was".
2. Nam's father suggested / denied that Nam should focus on one aspect of the problem. (Bố của Nam đề nghị rằng Nam nên tập trung vào một khía cạnh của vấn đề.)
→ Đáp án: suggested
Giải thích: "Suggested" (đề nghị) phù hợp với ngữ cảnh đưa ra lời khuyên. "Denied" (từ chối) không hợp lý.
3. Tuan said he would complete his project the following week / next week. (Tuấn nói rằng cậu ấy sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.)
→ Đáp án: the following week
Giải thích: Trong câu tường thuật, "next week" phải chuyển thành "the following week".
4. Mai asked / said her teacher where she could get the information from. (Mai hỏi giáo viên cô ấy có thể lấy thông tin từ đâu.)
→ Đáp án: asked
Giải thích: Khi tường thuật câu hỏi, ta dùng động từ "asked", không dùng "said".
5. Phong said he handed / had handed in his project the previous day. (Phong nói rằng cậu ấy đã nộp dự án vào ngày hôm trước.)
→ Đáp án: had handed
Giải thích: Thì quá khứ đơn "handed" trong câu trực tiếp phải chuyển thành quá khứ hoàn thành "had handed" trong câu tường thuật.
Bài tập này yêu cầu học sinh chuyển đổi các câu trực tiếp sang câu gián tiếp, áp dụng các quy tắc về thay đổi thì, đại từ và trạng từ thời gian.
Đáp án:
1. 'The burning of coal leads to air pollution,' Mrs Le explained.
→ Mrs Le explained that the burning of coal led to air pollution. (Bà Lê giải thích rằng việc đốt than dẫn đến ô nhiễm không khí.)
Giải thích:
2. 'I have to present my paper on endangered animals next week,' Nam said.
→ Nam said that he had to present his paper on endangered animals the following week. (Nam nói rằng anh ấy phải thuyết trình bài báo cáo về động vật có nguy cơ tuyệt chủng vào tuần sau.)
Giải thích:
3. 'Do human activities have an impact on the environment?' Linda asked the speaker.
→ Linda asked the speaker if/whether human activities had an impact on the environment. (Linda hỏi diễn giả liệu các hoạt động của con người có ảnh hưởng đến môi trường hay không.)
Giải thích:
4. 'What environmental projects is your school working on?' Nam asked Mai.
→ Nam asked Mai what environmental projects her school was working on. (Nam hỏi Mai trường của cô ấy đang thực hiện những dự án môi trường nào._
Giải thích:
5. 'I will read more articles before writing the essay, Nam,' Tom said.
→ Tom told Nam that he would read more articles before writing the essay. (Tom nói với Nam rằng anh ấy sẽ đọc thêm các bài báo trước khi viết bài luận.)
Giải thích:
Phần Language Unit 9 Tiếng Anh 10 đã trang bị cho học sinh những kiến thức nền tảng quan trọng về nhịp điệu trong phát âm Tiếng Anh, từ vựng về môi trường và ngữ pháp câu tường thuật.
Các bạn hãy thực hành phát âm thường xuyên để cải thiện nhịp điệu tự nhiên, sử dụng từ vựng về môi trường trong các tình huống giao tiếp thực tế, và luyện tập nhiều bài tập chuyển đổi giữa câu trực tiếp và câu tường thuật để sử dụng thành thạo nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ