Phần Looking Back là bài học tổng hợp giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học trong Unit 8 với 3 nội dung chính: Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp).
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích chi tiết cho từng bài tập phần Looking Back Unit 8 Lớp 10, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra.
Listen and underline the stressed words in the sentences. Then practise reading them. (Nghe và gạch dưới các từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó luyện đọc chúng.)
Phần này giúp học sinh nhận biết và thực hành cách nhấn mạnh từ trong câu tiếng Anh để giao tiếp tự nhiên và rõ ràng hơn.
Quy tắc trọng âm trong câu
Trong tiếng Anh, các từ có nghĩa (content words) thường được nhấn mạnh, bao gồm:
Các từ chức năng (function words) thường không được nhấn mạnh:
Đáp án
1. Many students bring smartphones to school nowadays. (Ngày nay, nhiều học sinh mang điện thoại thông minh đến trường.)
Giải thích: Các từ được nhấn mạnh là "students", "bring", "smartphones", "school", "nowadays" vì đây là những từ có nghĩa chính trong câu, mang thông tin quan trọng.
2. You can download the app to study English. (Bạn có thể tải ứng dụng để học tiếng Anh.)
Giải thích: "Download", "app", "study", "English" là các từ mang nghĩa chính và được nhấn mạnh. Các từ như "can", "the", "to" không được nhấn mạnh.
3. Thanks to technology, students can learn anywhere. (Nhờ có công nghệ, học sinh có thể học ở bất cứ đâu.)
Giải thích: "Thanks", "technology", "students", "learn", "anywhere" là những từ quan trọng được nhấn mạnh. "To" và "can" là từ chức năng nên không nhấn mạnh.
4. My sister is looking for information for her presentation tomorrow. (Chị gái tôi đang tìm kiếm thông tin cho bài thuyết trình vào ngày mai.)
Giải thích: Các danh từ "sister", "information", "presentation", "tomorrow" và động từ "looking" được nhấn mạnh vì chúng mang ý nghĩa chính của câu.
Complete the sentences using the words in the box. (Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong hộp.)
Bài tập này giúp học sinh ôn tập và vận dụng từ vựng đã học về các phương pháp học tập hiện đại.
Từ vựng cho sẵn:
Đáp án:
1. I don't like online learning because it's hard to make friends with my classmates. (Tôi không thích học trực tuyến vì rất khó để kết bạn với bạn cùng lớp.)
2. Traditional schools may not prepare us for the jobs of the future. (Các trường học truyền thống có thể không chuẩn bị cho chúng ta những công việc của tương lai.)
3. I'm taking an online course so I need a fast Internet connection. (Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến nên tôi cần một kết nối Internet nhanh.)
4. With blended learning, students are still able to attend face-to-face classes. (Với học tập kết hợp, học sinh vẫn có thể tham gia các lớp học trực tiếp.)
5. Projects help us improve our teamwork skills. (Các dự án giúp chúng ta cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.)
Complete the sentences with who, which, that or whose. You may use more than one relative pronoun in some sentences. (Hoàn thành các câu với who, which, that hoặc whose. Bạn có thể sử dụng nhiều hơn một đại từ quan hệ trong một số câu.)
Bài tập này giúp học sinh ôn tập cách sử dụng các đại từ quan hệ (relative pronouns) để nối các mệnh đề trong câu.
Đại từ quan hệ được sử dụng để:
Đáp án:
1. That is the teacher who/that has received an award for excellent teaching. (Đó là giáo viên đã nhận giải thưởng cho việc giảng dạy xuất sắc.)
Giải thích: Dùng "who" hoặc "that" vì đại từ quan hệ thay thế cho "the teacher" (người) và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
2. We were invited to attend a talk show which/that is popular with teenagers. (Chúng tôi được mời tham dự một chương trình talkshow phổ biến với thanh thiếu niên.)
Giải thích: Dùng "which" hoặc "that" vì đại từ quan hệ thay thế cho "a talk show" (vật) và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
3. Their school, which offers both face-to-face and online classes, is the best in the city. (Trường học của họ, nơi cung cấp cả lớp học trực tiếp và trực tuyến, là trường tốt nhất trong thành phố.)
Giải thích: Chỉ dùng "which" vì đây là mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause), được ngăn cách bởi dấu phẩy. Trong trường hợp này không thể dùng "that".
4. The students whose names are on the list will join the field trip. (Những học sinh có tên trong danh sách sẽ tham gia chuyến đi thực tế.)
Giải thích: Dùng "whose" để chỉ sở hữu, thay thế cho "the students'" (của các học sinh). "Whose names" có nghĩa là "tên của họ".
5. Have you finished the project which/that was given by our art teacher? (Bạn đã hoàn thành dự án được giao bởi giáo viên mỹ thuật chưa?)
Giải thích: Dùng "which" hoặc "that" vì đại từ quan hệ thay thế cho "the project" (vật) và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
6. My cousin John, who lives in Da Nang, is coming to visit me this weekend. (Anh họ John của tôi, người sống ở Đà Nẵng, sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.)
Giải thích: Chỉ dùng "who" vì đây là mệnh đề quan hệ không xác định, được ngăn cách bởi dấu phẩy và thay thế cho người. Không thể dùng "that" trong trường hợp này.
Phần Looking Back Unit 8 Tiếng Anh 10 đã giúp các bạn học sinh hệ thống lại kiến thức quan trọng về phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề New Ways to Learn.
Các bạn hãy thường xuyên luyện tập phát âm, vận dụng từ vựng vào các tình huống thực tế và thực hành nhiều bài tập về đại từ quan hệ để sử dụng thành thạo trong văn viết và giao tiếp hàng ngày nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ