Phần Looking Back Unit 9 Lớp 10 Global Success là bài học tổng hợp giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học trong unit bao gồm Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp).
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích chi tiết cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng hiệu quả vào các bài kiểm tra cũng như giao tiếp thực tế về các vấn đề môi trường.
Listen and mark the stressed syllables in the words in bold. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. (Nghe và đánh dấu các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ in đậm. Sau đó luyện nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.)
Phần phát âm này tập trung vào việc nhận biết và thực hành phát âm câu Tiếng Anh đúng trọng âm và nhịp điệu.
Đáp án:
1. 'Don't 'buy 'products that are 'made from 'wild 'animal 'parts.
(Đừng mua các sản phẩm được làm từ bộ phận của động vật hoang dã.)
2. 'What can we 'do to 'help the 'animals in the 'wild?
(Chúng ta có thể làm gì để giúp đỡ các động vật trong tự nhiên?)
3. 'Larger 'tigers tend to 'live in 'colder areas while 'smaller 'tigers 'live in 'warmer 'countries.
(Những con hổ lớn hơn có xu hướng sống ở các khu vực lạnh hơn trong khi những con hổ nhỏ hơn sống ở các quốc gia ấm hơn.)
4. 'Elephants are en'dangered because of il 'legal 'hunting and 'body 'part 'trade.
(Voi đang bị đe dọa vì nạn săn bắt bất hợp pháp và buôn bán bộ phận cơ thể.)
5. Do you 'know why so many en'dangered 'animals are disa'ppearing?
(Bạn có biết tại sao nhiều động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang biến mất không?)
Choose the correct word to complete each sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Phần từ vựng này kiểm tra khả năng phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa trong ngữ cảnh về bảo vệ môi trường.
1. Many wildlife habits / habitats will be destroyed if people keep cutting down the forests.
→ Đáp án: habitats
Dịch nghĩa: Nhiều môi trường sống của động vật hoang dã sẽ bị phá hủy nếu con người tiếp tục chặt phá rừng.
Giải thích:
Trong ngữ cảnh này, câu nói về nơi sinh sống của động vật hoang dã (wildlife), vì vậy "habitats" (môi trường sống) là từ phù hợp. "Habits" không hợp lý vì thói quen không thể bị phá hủy do chặt phá rừng.
2. Researchers are looking for ways to reduce the environmental impact / affect of air pollution on the local community.
→ Đáp án: impact
Dịch nghĩa: Các nhà nghiên cứu đang tìm cách giảm tác động môi trường của ô nhiễm không khí lên cộng đồng địa phương.
Giải thích:
Ở đây cần một danh từ sau tính từ "environmental", vì vậy "impact" là đáp án đúng. "Affect" là động từ nên không phù hợp về mặt ngữ pháp trong cấu trúc này.
3. It's illegal to kill pandas, tigers or any other dangerous / endangered animals.
→ Đáp án: endangered
Dịch nghĩa: Việc giết gấu trúc, hổ hoặc bất kỳ động vật có nguy cơ tuyệt chủng nào khác đều là bất hợp pháp.
Giải thích:
Trong ngữ cảnh bảo vệ động vật quý hiếm như gấu trúc và hổ, "endangered" (có nguy cơ tuyệt chủng) là từ phù hợp. "Dangerous" (nguy hiểm) không đúng vì câu nói về việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm, không phải về mức độ nguy hiểm của chúng.
→ Đáp án: warming
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu chủ yếu do ô nhiễm và chặt phá rừng gây ra.
Giải thích:
"Global warming" là cụm từ cố định chỉ hiện tượng nhiệt độ trái đất tăng lên do hoạt động của con người. "Global climate" tuy có thể dùng được nhưng không phổ biến và ít chính xác bằng trong ngữ cảnh này.
Change the following sentences into reported speech. (Chuyển các câu sau sang câu tường thuật.)
Phần ngữ pháp này tập trung vào cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp (reported speech), một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh.
Lý thuyết cơ bản về Reported Speech:
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần lưu ý:
Đáp án:
1. 'The rising sea level is a result of global warming,' the teacher explained.
→ The teacher explained that the rising sea level was/is a result of global warming. (Giáo viên giải thích rằng mực nước biển dâng cao là kết quả của sự nóng lên toàn cầu.)
Giải thích:
2. 'I will take part in the competition next month,' my friend told me.
→ My friend told me that he/she would take part in the competition the following month. (Bạn tôi nói với tôi rằng cậu ấy/cô ấy sẽ tham gia cuộc thi vào tháng sau.)
Giải thích:
3. 'The clearing and burning of forests lead to air pollution,' the speaker said.
→ The speaker said that the clearing and burning of forests led/lead to air pollution. (Diễn giả nói rằng việc khai hoang và đốt rừng dẫn đến ô nhiễm không khí.)
Giải thích:
4. 'Are you interested in joining the event this weekend, Minh?' asked Tuan.
→ Tuan asked Minh if/whether he was interested in joining the event that weekend. (Tuấn hỏi Minh liệu cậu ấy có quan tâm tham gia sự kiện vào cuối tuần đó không.)
Giải thích:
5. 'When are you going to deliver your presentation on the environment, Mai?' asked Nam.
→ Nam asked Mai when she was going to deliver her presentation on the environment. (Nam hỏi Mai khi nào cô ấy sẽ trình bày bài thuyết trình về môi trường.)
Giải thích:
Phần Looking Back Unit 9 Tiếng Anh 10 đã giúp các bạn học sinh hệ thống lại kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp được học trong Unit này.
Việc nắm vững cách phát âm tự nhiên, phân biệt từ vựng chính xác và sử dụng thành thạo câu tường thuật không chỉ giúp các bạn đạt điểm cao trong bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong thực tế.
Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống giao tiếp về môi trường để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ