Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 10 Review 3 Skills Global Success (Đáp án chi tiết)
Nội dung

Tiếng Anh lớp 10 Review 3 Skills Global Success (Đáp án chi tiết)

Post Thumbnail

Phần Skills Review 3 Tiếng Anh 10 sách Global Success giúp học sinh ôn tập và củng cố 4 kỹ năng: Listening (Nghe), Speaking (Nói), Reading (Đọc) và Writing (Viết) đã học trong các Unit 7, 8, 9.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích và gợi ý trả lời cho từng phần, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hoàn thành bài tập.

1. Listening - Online Learning

Phần Listening trong Review 3 tập trung vào chủ đề học tập trực tuyến, giúp học sinh phát triển kỹ năng nghe hiểu về các phương pháp học tiếng Anh hiện đại thông qua thiết bị điện tử.

1.1. Listen and choose the best title for the talk

(Nghe và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài nói)

Các lựa chọn:

A. Using electronic devices (Sử dụng thiết bị điện tử)

B. A fun way to learn English (Một cách thú vị để học tiếng Anh)

C. A way to do online exercises (Một cách để làm bài tập trực tuyến)

→ Đáp án: B. A fun way to learn English (Một cách thú vị để học tiếng Anh)

Dẫn chứng: You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials. Want to learn English in a different but effective way? The answer is so simple: use electronic devices to study English online!

Giải thích: Bài nghe giới thiệu về việc sử dụng thiết bị điện tử và các website để học tiếng Anh trực tuyến một cách thú vị và hiệu quả. Nội dung không chỉ đơn thuần nói về việc sử dụng thiết bị điện tử (A) hay cách làm bài tập trực tuyến (C)

1.2. Listen again and complete each sentence with ONE word

(Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ)

Đáp án:

1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel bored. (Sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu truyền thống khác có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy nhàm chán.)

Dẫn chứng: "You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials."

2. You can find a lot of useful websites to learn English. (Bạn có thể tìm thấy rất nhiều website hữu ích để học tiếng Anh.)

Dẫn chứng: "There are many useful websites to learn English on the Internet."

3. Interesting grammar lessons and fun activities are offered online. (Các bài học ngữ pháp thú vị và hoạt động vui nhộn được cung cấp trực tuyến.)

Dẫn chứng: "There are also sites that offer interesting grammar lessons, and fun activities for improving your vocabulary, pronunciation and listening skills."

4. You can check your answers right after you complete the online exercises or tests. (Bạn có thể kiểm tra câu trả lời ngay sau khi hoàn thành các bài tập hoặc bài kiểm tra trực tuyến.)

Dẫn chứng: "You can do exercises or take free tests, and check your answers immediately."

Transcript

Sau khi hoàn thành 2 bài tập, các bạn cùng xem lại transcript để hiểu rõ nội dung của bài nghe nhé.

You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials. Want to learn English in a different but effective way? The answer is so simple: use electronic devices to study English online!

Bạn có thể cảm thấy không vui với điểm số thấp trong các bài kiểm tra tiếng Anh hoặc chán với sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu giảng dạy truyền thống khác. Muốn học tiếng Anh theo một cách khác biệt nhưng hiệu quả? Câu trả lời rất đơn giản: sử dụng thiết bị điện tử để học tiếng Anh trực tuyến!

There are many useful websites to learn English on the Internet. All you need is a computer with an Internet connection. Type in a topic you want to learn about, and press Enter. A list of websites will appear on your screen. Click the links to choose the ones you find interesting. Don't worry if some words are not familiar to you. You can find their meanings in online dictionaries. There are also sites that offer interesting grammar lessons, and fun activities for improving your vocabulary, pronunciation and listening skills. You can do exercises or take free tests, and check your answers immediately.

Có rất nhiều website hữu ích để học tiếng Anh trên Internet. Tất cả những gì bạn cần là một máy tính có kết nối Internet. Gõ vào một chủ đề bạn muốn học và nhấn Enter. Một danh sách các website sẽ xuất hiện trên màn hình của bạn. Nhấp vào các liên kết để chọn những cái bạn thấy thú vị. Đừng lo lắng nếu một số từ không quen thuộc với bạn. Bạn có thể tìm nghĩa của chúng trong từ điển trực tuyến. Ngoài ra còn có các trang web cung cấp các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động vui nhộn để cải thiện vốn từ vựng, phát âm và kỹ năng nghe của bạn. Bạn có thể làm bài tập hoặc làm các bài kiểm tra miễn phí và kiểm tra câu trả lời của mình ngay lập tức.

2. Speaking - Advantages of Online Learning

Phần Speaking yêu cầu học sinh thảo luận về ưu điểm của việc học trực tuyến, sử dụng các ý tưởng từ phần Listening và các cụm từ gợi ý.

Useful expressions (Các cụm từ hữu ích)

  • I think ... is more useful / easier / better / more effective because ... (Tôi nghĩ ... hữu ích hơn / dễ hơn / tốt hơn / hiệu quả hơn vì ...)
  • ... give us a chance to (do sth) (... cho chúng ta cơ hội để làm gì đó)
  • ... have easy access to learning materials / videos (... dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập / video)

Sample conversation (Mẫu hội thoại)

Student A: What do you think about learning English online?

(Bạn nghĩ gì về việc học tiếng Anh trực tuyến?)

Student B: I think online learning is more useful and more effective because it allows us to learn at our own pace. We're not pressured to keep up with the whole class, so we can spend more time on difficult topics.

(Tôi nghĩ học trực tuyến hữu ích hơn và hiệu quả hơn vì nó cho phép chúng ta học theo tốc độ của riêng mình. Chúng ta không bị áp lực phải theo kịp cả lớp, nên có thể dành nhiều thời gian hơn cho các chủ đề khó.)

Student A: Exactly! It's also better for the environment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital. We don't need to print anything.

(Chính xác! Nó cũng tốt hơn cho môi trường. Chúng ta tiết kiệm giấy vì sách giáo khoa, bài tập và từ điển đều là kỹ thuật số. Chúng ta không cần phải in bất cứ thứ gì.)

Student B: That's a great point! Plus, online learning gives us a chance to use many interesting websites with fun activities. This makes studying English much more engaging compared to traditional methods. We can improve our vocabulary, pronunciation and listening skills through interactive exercises.

(Đó là một điểm hay! Thêm vào đó, học trực tuyến cho chúng ta cơ hội sử dụng nhiều website thú vị với các hoạt động vui nhộn. Điều này làm cho việc học tiếng Anh hấp dẫn hơn nhiều so với phương pháp truyền thống. Chúng ta có thể cải thiện vốn từ vựng, phát âm và kỹ năng nghe thông qua các bài tập tương tác.)

Student A: I agree! And we have easy access to learning materials from all over the world. We can check our answers immediately after completing exercises or tests, which helps us learn from our mistakes right away.

(Tôi đồng ý! Và chúng ta dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập từ khắp nơi trên thế giới. Chúng ta có thể kiểm tra câu trả lời ngay lập tức sau khi hoàn thành bài tập hoặc bài kiểm tra, điều này giúp chúng ta học từ những sai lầm ngay lập tức.)

3. Reading - Gender Equality in Sports

Phần Reading giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu thông qua bài đọc về bình đẳng giới trong thể thao, đặc biệt là chương trình bóng bầu dục tại Fiji.

3.1. Read the text and match the highlighted words with their meanings

(Đọc văn bản và nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng)

Đáp án:

1. qualified: having enough knowledge and skills (đủ tiêu chuẩn: có đủ kiến thức và kỹ năng)

2. encourage: give someone help or support (khuyến khích: cho ai đó sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ)

3. considered: thought in a particular way (được coi là: được nghĩ theo một cách cụ thể)

Nội dung bài đọc

GENDER EQUALITY IN SPORTS

BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG THỂ THAO

In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches. Rugby, which is often considered a male sport, is creating more opportunities for men and women in Fiji.

Tại quốc đảo Fiji ở Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ nhận đào tạo làm huấn luyện viên. Bóng bầu dục, vốn thường được coi là môn thể thao dành cho nam giới, đang tạo ra nhiều cơ hội hơn cho nam giới và phụ nữ ở Fiji.

For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji, it was an honour to become a rugby coach. She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme.

Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji, đó là một vinh dự khi trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục. Cô ấy gần đây đã đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên và người đào tạo kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.

Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle. In the Pacific region, rugby is a particularly important sport. Kitiana Kaitu is now one of the highly skilled coaches who are discovering new ways to encourage both girls and boys in Fiji to play rugby.

Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để phá bỏ định kiến về vai trò giới và xây dựng lối sống lành mạnh. Ở khu vực Thái Bình Dương, bóng bầu dục là một môn thể thao đặc biệt quan trọng. Kitiana Kaitu hiện là một trong những huấn luyện viên có tay nghề cao đang khám phá những cách mới để khuyến khích cả bé gái và bé trai ở Fiji chơi bóng bầu dục.

3.2. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F)

(Đọc văn bản lại và quyết định xem các câu đúng (T) hay sai (F))

Đáp án:

Statement

T/F

Giải thích

1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.

F

Dẫn chứng: "a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches" - Cả giáo viên nam và nữ đều được đào tạo.

2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.

T

Dẫn chứng: "Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji" - Cô ấy là giáo viên tiểu học ở Nasinu.

3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.

T

Dẫn chứng: "She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme" - Cô ấy đã đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên.

4. Rugby and other sports can't help change the expected behaviour for males and females in Fiji.

F

Dẫn chứng: "Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles" - Thể thao có thể giúp phá bỏ định kiến về vai trò giới.

4. Writing - International Organisations

Phần Writing yêu cầu học sinh viết một đoạn văn 120-150 từ về một tổ chức quốc tế mà các em đã học, sử dụng khung bài cho sẵn.

Outline for writing (Khung bài viết)

Introduction: Name of organisation and when it was formed (Giới thiệu: Tên tổ chức và thời gian thành lập)

Development:

  • What is its role? (Vai trò của tổ chức là gì?)
  • How does it help our country? (Tổ chức giúp đỡ đất nước chúng ta như thế nào?)

Conclusion: Summary of the benefits (Kết luận: Tóm tắt lợi ích)

Sample paragraph about UNICEF

The United Nations Children's Fund, commonly known as UNICEF, was established on December 11, 1946, right after World War II to provide emergency food and healthcare to children in countries affected by the war.

UNICEF plays a crucial role in protecting children's rights and improving their lives worldwide. The organisation works in over 190 countries to provide healthcare, nutrition, clean water, education, and protection from violence and exploitation. UNICEF helps our country in many significant ways. In Vietnam, UNICEF has supported the government in improving healthcare systems for mothers and children, ensuring access to quality education for all students, especially those in remote areas, and providing clean water and sanitation facilities in rural communities. The organisation also helps protect vulnerable children from abuse and trafficking.

In conclusion, UNICEF brings enormous benefits to children not only in Vietnam but around the world. Through its programmes in healthcare, education, and child protection, UNICEF ensures that every child has the opportunity to grow up healthy, educated, and safe, regardless of their background or circumstances.

Dịch nghĩa:

Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc, thường được gọi là UNICEF, được thành lập vào ngày 11 tháng 12 năm 1946, ngay sau Thế chiến thứ hai để cung cấp thực phẩm và chăm sóc sức khỏe khẩn cấp cho trẻ em ở các quốc gia bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.

UNICEF đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền trẻ em và cải thiện cuộc sống của chúng trên toàn thế giới. Tổ chức hoạt động tại hơn 190 quốc gia để cung cấp chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng, nước sạch, giáo dục và bảo vệ khỏi bạo lực và bóc lột. UNICEF giúp đỡ đất nước chúng ta theo nhiều cách đáng kể. Tại Việt Nam, UNICEF đã hỗ trợ chính phủ cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe cho mẹ và trẻ em, đảm bảo tiếp cận giáo dục chất lượng cho tất cả học sinh, đặc biệt là những học sinh ở vùng sâu vùng xa, và cung cấp nước sạch và cơ sở vệ sinh tại các cộng đồng nông thôn. Tổ chức cũng giúp bảo vệ trẻ em dễ bị tổn thương khỏi lạm dụng và buôn bán.

Tóm lại, UNICEF mang lại lợi ích to lớn cho trẻ em không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Thông qua các chương trình về chăm sóc sức khỏe, giáo dục và bảo vệ trẻ em, UNICEF đảm bảo rằng mọi đứa trẻ đều có cơ hội lớn lên khỏe mạnh, được giáo dục và an toàn, bất kể xuất thân hay hoàn cảnh của chúng.

Sample paragraph about WHO

The World Health Organization (WHO) was founded on April 7, 1948, as a specialized agency of the United Nations responsible for international public health. Since its establishment, WHO has become the leading authority on global health matters.

WHO's primary role is to coordinate international health responses, set health standards, and provide technical support to countries worldwide. The organisation monitors disease outbreaks, develops health policies, and conducts research to improve healthcare systems globally. In Vietnam, WHO has made significant contributions to improving public health. The organisation has supported Vietnam in controlling infectious diseases such as tuberculosis, malaria, and HIV/AIDS through technical assistance and funding. WHO has also helped strengthen Vietnam's healthcare system by training medical professionals and improving hospital facilities. During the COVID-19 pandemic, WHO provided essential guidance and resources that helped Vietnam respond effectively to the crisis.

To sum up, WHO's work has been invaluable in protecting and improving the health of Vietnamese people. Through disease prevention programmes, healthcare system strengthening, and emergency response support, WHO continues to play a vital role in building a healthier future for our country.

Dịch nghĩa:

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được thành lập ngày 7 tháng 4 năm 1948, là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm về y tế công cộng quốc tế. Kể từ khi thành lập, WHO đã trở thành cơ quan có thẩm quyền hàng đầu về các vấn đề sức khỏe toàn cầu.

Vai trò chính của WHO là điều phối các biện pháp ứng phó y tế quốc tế, thiết lập tiêu chuẩn y tế và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia trên toàn thế giới. Tổ chức giám sát các đợt bùng phát dịch bệnh, phát triển chính sách y tế và tiến hành nghiên cứu để cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu. Tại Việt Nam, WHO đã có những đóng góp đáng kể trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng. Tổ chức đã hỗ trợ Việt Nam kiểm soát các bệnh truyền nhiễm như lao, sốt rét và HIV/AIDS thông qua hỗ trợ kỹ thuật và tài chính. WHO cũng đã giúp tăng cường hệ thống chăm sóc sức khỏe của Việt Nam bằng cách đào tạo nhân viên y tế và cải thiện cơ sở vật chất bệnh viện. Trong đại dịch COVID-19, WHO đã cung cấp hướng dẫn và nguồn lực thiết yếu giúp Việt Nam ứng phó hiệu quả với khủng hoảng.

Tóm lại, công việc của WHO vô cùng quý giá trong việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe người dân Việt Nam. Thông qua các chương trình phòng ngừa bệnh tật, tăng cường hệ thống chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ ứng phó khẩn cấp, WHO tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tương lai khỏe mạnh hơn cho đất nước chúng ta.

Useful vocabulary for Writing

About organisations (Về tổ chức):

  • establish /ɪˈstæblɪʃ/: thành lập
  • found /faʊnd/: sáng lập
  • agency /ˈeɪdʒənsi/: cơ quan
  • specialised /ˈspeʃəlaɪzd/: chuyên môn
  • coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/: phối hợp
  • monitor /ˈmɒnɪtə(r)/: giám sát

About roles and benefits (Về vai trò và lợi ích):

  • play a role: đóng vai trò
  • provide support: cung cấp hỗ trợ
  • improve healthcare: cải thiện chăm sóc sức khỏe
  • protect children's rights: bảo vệ quyền trẻ em
  • ensure access to: đảm bảo tiếp cận với
  • contribute to: đóng góp vào

Phần Review 3 Skills Tiếng Anh 10 đã giúp học sinh ôn tập và rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết thông qua các chủ đề của Unit 6, 7 và 8.

Hy vọng những đáp án chi tiết và gợi ý trả lời trong bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh lớp 10 ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra môn Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ