Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Tiếng Anh 10 Review 3 Language sách Global Success chi tiết
Nội dung

Giải Tiếng Anh 10 Review 3 Language sách Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Phần Review 3 Language lớp 10 trong sách Global Success giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học từ Unit 6 đến Unit 8, bao gồm phát âm trọng âm, từ vựng về bình đẳng giới, tổ chức quốc tế, phương pháp học và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án đầy đủ kèm giải thích cho tất cả các bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra.

Pronunciation - Phát âm

Read the following sentences. Underline the stressed words in each sentence, then mark the stressed syllables in these words. Listen and check.

(Đọc các câu sau. Gạch chân những từ được nhấn trọng âm trong mỗi câu, sau đó đánh dấu các âm tiết được nhấn trong những từ đó. Nghe và kiểm tra.)

Bài tập này yêu cầu học sinh xác định từ nhận trọng âm trong câu và đánh dấu âm tiết nhận trọng âm trong những từ đó.

Đáp án:

1. Our responsi ˈbility is to help the ˈchildren in re ˈmote ˈareas .

(Trách nhiệm của chúng ta là giúp đỡ trẻ em ở vùng sâu vùng xa.)

  • responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4
  • children /ˈtʃɪl.drən/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • areas /ˈeə.ri.əz/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • remote /rɪˈməʊt/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

2. Viet Nam is an ˈactive ˈmember of ˈmany inter ˈnational organi ˈsations.

(Việt Nam là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế.)

  • active /ˈæk.tɪv/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • member /ˈmem.bər/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • many /ˈmen.i/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • organisations /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃənz/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4

3. Our ˈ company has gained eco ˈ nomic ˈ benefits from selling ˈ local ˈ products .

(Công ty chúng tôi đã thu được lợi ích kinh tế từ việc bán các sản phẩm địa phương.)

  • company /ˈkʌm.pə.ni/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
  • benefits /ˈben.ɪ.fɪts/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • local /ˈləʊ.kəl/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • products /ˈprɒd.ʌkts/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

4. There are many new learning activities at schools now.

(Hiện nay có nhiều hoạt động học tập mới ở các trường học.)

  • many /ˈmen.i/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • learning /ˈlɜː.nɪŋ/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
  • activities /ækˈtɪv.ə.tiz/: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Vocabulary - Từ vựng

Phần từ vựng Review 3 giúp học sinh ôn tập các từ vựng liên quan đến bình đẳng giới, tổ chức quốc tế và phương pháp học tập.

1. Match the words that go together

(Nối các từ đi với nhau.)

Đáp án:

1. c - equal opportunities (cơ hội bình đẳng)

2. d - traditional method (phương pháp truyền thống)

3. a - face-to-face learning (học tập trực tiếp)

4. b - economic growth (tăng trưởng kinh tế)

2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

Đáp án:

1. Men and women should be treated equally at work. (equal)

(Nam và nữ nên được đối xử bình đẳng tại nơi làm việc.)

Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "treated". Từ "equal" (tính từ) → "equally" (trạng từ: một cách bình đẳng).

2. Joining international organisations will bring many benefits to a country. (organise)

(Tham gia các tổ chức quốc tế sẽ mang lại nhiều lợi ích cho một quốc gia.)

Giải thích: Cần danh từ số nhiều làm tân ngữ sau tính từ "international". Từ "organise" (động từ) → "organisations" (danh từ số nhiều: các tổ chức).

3. More men are now taking jobs traditionally done by women. (tradition)

(Ngày nay có nhiều nam giới đảm nhận các công việc theo truyền thống do phụ nữ làm.)

Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "done". Từ "tradition" (danh từ) → "traditionally" (trạng từ: theo truyền thống).

4. Education gives girls the opportunity to have a better life. (educate)

(Giáo dục mang lại cho các bé gái cơ hội có cuộc sống tốt đẹp hơn.)

Giải thích: Cần danh từ làm chủ ngữ của câu. Từ "educate" (động từ) → "Education" (danh từ: giáo dục, nên viết hoa vì đứng đầu câu).

Grammar - Ngữ pháp

Phần ngữ pháp Review 3 ôn tập về đại từ quan hệ (relative pronouns), so sánh hơn và so sánh nhất (comparative and superlative), và câu bị động (passive voice).

1. Choose the best relative pronoun to complete each sentence

(Chọn đại từ quan hệ phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu.)

Bài tập này giúp học sinh luyện tập cách sử dụng đại từ quan hệ: who, whose, which, that.

Đáp án:

1. He bought all the books _____ he needs for his English course.

(Anh ấy đã mua tất cả những cuốn sách mà anh ấy cần cho khóa học tiếng Anh.)

A. that

B. who

C. Whose

→ Đáp án: A. that

Giải thích: "That" thay thế cho "books" (vật) trong mệnh đề quan hệ xác định. Có thể dùng "that" hoặc "which", nhưng sau "all" thường dùng "that".

2. This computer, _____ I often use to learn English, is a birthday present from my father.

(Chiếc máy tính này, cái mà tôi thường dùng để học tiếng Anh, là món quà sinh nhật từ bố tôi.)

A. that

B. who

C. whose

→ Đáp án: A. which

Giải thích: Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy), dùng "which" để thay thế cho "this computer" (vật). Không dùng "that" trong mệnh đề không xác định.

3. I like working with classmates _____ are responsible and creative.

(Tôi thích làm việc với những bạn cùng lớp mà có trách nhiệm và sáng tạo.)

A. whose

B. which

C. who

→ Đáp án: C. who

Giải thích: "Who" thay thế cho "classmates" (người) trong mệnh đề quan hệ xác định làm chủ ngữ.

4. Nam, _____ father is a famous surgeon, wants to go to medical school.

(Nam, mà bố của cậu ấy là một bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng, muốn vào trường y.)

A. which

D. whose

C. who

→ Đáp án:  B. whose

Giải thích: "Whose" chỉ sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu "Nam's". "Whose father" = "Nam's father".

2. Rewrite the sentences using comparative and superlative adjectives or the passive voice without changing their meanings

(Viết lại các câu bằng cách sử dụng tính từ so sánh hơn, so sánh nhất hoặc câu bị động mà không làm thay đổi nghĩa của chúng)

Bài tập viết lại câu giúp học sinh rèn luyện khả năng chuyển đổi câu chủ động sang bị động và sử dụng so sánh hơn/nhất.

Đáp án:

1. The United Nations is the largest international organisation.

(Liên Hợp Quốc là tổ chức quốc tế lớn nhất.)

→ No international organisation is larger than the United Nations.

(Không có tổ chức quốc tế nào lớn hơn Liên Hợp Quốc.)

Giải thích: Chuyển từ so sánh nhất sang so sánh hơn: "the largest" → "is larger than". Cấu trúc: No + N + be + comparative + than + N.

2. We can't accept your application today.

(Chúng tôi không thể chấp nhận đơn xin của bạn hôm nay.)

→ Your application can’t be accepted today.

(Đơn xin của bạn không thể được chấp nhận hôm nay.)

Giải thích: Chuyển từ chủ động sang bị động. Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed. "Can't accept" → "can’t be accepted".

3. Viet Nam wasn't as active as it is now in the region.

(Việt Nam không tích cực như bây giờ trong khu vực.)

→ Now Viet Nam is more active in the region than it was in the past.

(Bây giờ Việt Nam tích cực hơn trong khu vực so với trước đây.)

Giải thích: Chuyển từ so sánh bằng dạng phủ định sang so sánh hơn. "Wasn't as active as" → "is more active than".

4. I have never taken such an interesting online course.

(Tôi chưa bao giờ tham gia một khóa học trực tuyến thú vị như vậy.)

→ This is the most interesting online course I have ever taken.

(Đây là khóa học trực tuyến thú vị nhất mà tôi từng tham gia.)

Giải thích: Chuyển từ cấu trúc "never + such + a/an + adj + N" sang so sánh nhất. Cấu trúc: This is the most + adj + N + I have ever + V3/ed.

5. They should provide more job opportunities for women in mountainous areas.

(Họ nên cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn cho phụ nữ ở vùng núi.)

→ More job opportunities should be provided for women in mountainous areas.

(Nhiều cơ hội việc làm hơn nên được cung cấp cho phụ nữ ở vùng núi.)

Giải thích: Chuyển từ chủ động sang bị động. Cấu trúc: S + should + be + V3/ed. "Should provide" → "should be provided".

Phần Review 3 Language Tiếng Anh 10 đã giúp học sinh hệ thống lại kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp từ Unit 6 đến Unit 8.

Việc nắm vững các quy tắc trọng âm trong câu, từ vựng theo chủ đề và các cấu trúc ngữ pháp như đại từ quan hệ, so sánh và câu bị động sẽ giúp các bạn không chỉ đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Hy vọng đáp án chi tiết kèm giải thích trong bài viết này sẽ hỗ trợ các bạn học sinh lớp 10 ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong học tập.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ