Chắc hẳn bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đã nắm được nghĩa của từ Need. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và sử dụng thành thạo tất cả những cấu trúc với Need.
Nắm chắc các cách sử dụng cấu trúc Need trong tiếng Anh
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn tổng quan về cấu trúc Need trong tiếng Anh và chi tiết cách sử dụng của từng cấu trúc. Không những thế, các bạn đừng bỏ qua phần bài tập thực hành ở cuối bài viết để kiểm tra kiến thức ngay sau khi học xong nhé.
Trước khi bước vào tìm hiểu cách dùng của cấu trúc Need trong tiếng Anh, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn giải nghĩa Need là gì.
Need được hiểu dưới 3 chức năng khác nhau đó là danh từ, động từ và động từ khuyết thiếu. Và nó thường được hiểu theo nghĩa chung đó là cần hay sự cần thiết.
Với mỗi một chức năng của từ Need chúng ta sẽ có các cấu trúc khác nhau với nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Vì thế, nhắc về cấu trúc Need, chúng ta cần phải nhớ rằng nó rất đa dạng và khó có thể mô tả chung một cách khái quát.
Vì vậy, để nắm rõ được cách sử dụng hay chức năng của các cấu trúc Need trong tiếng Anh thì hãy cùng chúng mình tìm hiểu ở phần sau nhé.
Dưới đây sẽ là tổng chi tiết về những cấu trúc Need. Cùng tìm câu trả lời cho câu hỏi Need đi với gì ngay tại đây nhé.
Hướng dẫn sử dụng cấu trúc Need trong tiếng Anh
Khi được sử dụng như một danh từ, “Need” sẽ có được hiểu với hai nghĩa khác nhau như sau:
Nghĩa thứ nhất là nhu cầu, sự cần thiết. Lúc này, “Need” sẽ là một danh từ đếm được.
Ví dụ:
- Traveling is not only the need of high-income people. (Đi du lịch không chỉ là nhu cầu của những người có thu nhập cao.)
- Learning is a basic human need. (Học tập là nhu cầu thiết yếu của con người.)
Ngoài ra, với nghĩa là nhu cầu, sự cần thiết, “Need” còn có những cấu trúc như sau:
There is a great need for + danh từ/ V-ing: Cần thiết phải có/thực hiện….
Ví dụ: There is a great need for a mentor to support us. (Cần thiết phải có được một người cố vấn để hỗ trợ chúng tôi.)
There is no need for someone to do something: Ai không cần phải làm gì
Ví dụ: There is no need for you to wait for me. (Anh không cần đợi em đâu.)
In need be, S + V…: Khi nào cần/ Nếu cần…
Ví dụ: In need be, you can ask the teacher for permission to go out. (Khi nào cần, bạn có thể xin phép giáo viên để được ra ngoài.)
In case of need, S + V…: Trong khi cần thiết (mang tính khẩn cấp hơn)
Ví dụ: In case of need, please contact my husband. (Trong khi cần thiết, xin hãy liên lạc với chồng tôi.)
Have need of something = stand/ be in need of something: Cần cái gì
Ví dụ: Tommy have need of a hammer to repair this door. (Tommy cần một cái búa để sửa cánh cửa.)
Nghĩa thứ hai là lúc khó khăn, hoàn cảnh thiếu thốn
Ví dụ:
- I am very grateful to my friends who support me in my need. (Tôi rất biết ơn những người bạn mà đã ủng hộ tôi trong lúc tôi khó khăn.)
- The pandemic has put many people in need. (Đại dịch đã khiến nhiều người lâm vào cảnh túng thiếu.)
“Need” được sử dụng như một động từ thường
Với vai trò là một động từ thường, Need mang nghĩa là cần làm gì đó. Nó thường được sử dụng nhằm nhấn mạnh công việc cần thực hiện. Bên cạnh đó, khi Need là động từ chính, nó thường được theo sau bởi “to” và thay đổi dạng theo thì và chủ ngữ.
Cấu trúc của Need khi Need là động từ thường như sau:
S + need + N/to V
Ví dụ:
Ngoài hai vai trò trên, Need còn được sử dụng phổ biến với vai trò như một trợ động từ hay động từ khuyết thiếu. Với vai trò này, Need cũng được hiểu với nghĩa là cần làm gì.
Nhiều bạn thắc mắc rằng, cấu trúc Need to V hay cấu trúc Need Ving mới là chính xác. Thực tế, không có cấu trúc nào là sai, tuy nhiên nó mang nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều bối cảnh và tình huống khác nhau.
Cụ thể, hãy theo dõi những cấu trúc dưới đây:
S + need + to V (Dạng chủ động, chủ ngữ là người): Ai đó cần làm gì
Ví dụ: You need to have breakfast before going to school. (Con cần ăn sáng trước khi đến trường.)
S + need + V-ing = S + need + to be Vp.p (Dạng bị động, chủ ngữ là vật): Cái gì đó cần được làm gì
Ví dụ: My room need cleaning right now. = My room need to be cleaned right now. (Căn phòng của tôi cần được dọn dẹp ngay bây giờ.)
Didn’t need + to V-inf: Đã không cần phải (Nói về việc không cần làm và thực tế chưa làm)
Ví dụ: He didn't need to submit a report to management. (Anh ấy đã không cần phải nộp báo cáo cho quản lý.)
S + needn’t + V + O…: Ai đó không cần làm gì...
Ví dụ: The weather is clear today, you needn't bring an umbrella. (Hôm nay thời tiết quang đãng, bạn không cần mang ô.)
Need + S + V + (O)...?: Ai đó có cần làm gì không…?
Ví dụ: Need I organize this pile of papers? (Tôi có cần sắp xếp đống giấy tờ này không?)
Need + have + V-pp: Lẽ ra nên làm gì (Diễn tả về việc đáng ra nên được làm trong quá khứ nhưng thực tế chưa làm)
Ví dụ: It's so cold, I need have put on a sweater. (Trời lạnh quá, lẽ ra tôi nên mặc áo len.)
Needn’t + have + V-pp: Lẽ ra không nên làm gì (Diễn tả việc đáng ra không nên làm trong quá khứ nhưng thực tế đã làm)
Ví dụ: You needn't have prepared food for me. I had dinner with Mary. (Bạn lẽ ra không cần chuẩn bị đồ ăn cho tôi. Tôi đã ăn tối với Mary.)
Lưu ý: Cấu trúc phủ định của Need
Như đã tìm hiểu trên đây, chúng ta có hai cấu trúc phủ định của Need. Đó là cấu trúc Needn't và cấu trúc trợ động từ + not need. Vậy, hai cấu trúc này có khác nhau không?
Để so sánh về hai cấu trúc là Needn’t + V và cấu trúc Don’t need to + V thì chúng không khác nhau về nghĩa và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết tình huống. Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Anh, cấu trúc needn’t được sử dụng phổ biến mà mang tính trang trọng hơn.
Hoàn thành bài tập về cấu trúc Need trong tiếng Anh
Bài tập: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống
There are amount of potatoes in the fridge. You needn't …… any. (buy)
Linda’s cats need ..…… (feed)
If you want to speak Chinese fluently, you needn't …... We will help you. (worry)
Need I …. out? (go)
This vacuum cleaner needs ….. soon as soon as possible. (fix)
To make a good impression, you need ..… on time. (be)
My father needs ……. his medicine on time. (take)
You need …… alarms earlier to not wake up late today. (set)
You don't need …….. We already know the truth. (explain)
Tom needs …. goodbye to them before leaving. (say)
Đáp án:
have bought
to be fed
worry
go
fixing
to be
to take
have set
to explain
have said
Như vậy, trên đây chính là tất cả những gì cần biết về cấu trúc need trong tiếng Anh. Hy vọng, nó đã giúp các bạn bổ sung cho vốn kiến thức căn bản cần có để luyện thi IELTS. Đừng quên cùng LangGo cải thiện trình độ tiếng Anh bằng những kiến thức ngữ pháp IELTS bổ ích nhé.