Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tổng hợp Word Form lớp 7: Từ vựng và Bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Word form là dạng bài tập rất hay gặp trong chương trình Tiếng Anh lớp 7. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh vẫn gặp khó khăn khi làm dạng bài tập này.

Vì vậy, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Word form lớp 7 theo từng Unit và cung cấp nhiều dạng bài tập hay gặp để giúp bạn hiểu và áp dụng được kiến thức một cách hiệu quả.

Tổng hợp Word form lớp 7 chi tiết nhất
Tổng hợp Word form lớp 7 chi tiết nhất

1. Bảng tổng hợp Word form lớp 7 theo từng Unit

Word form là dạng cụ thể của một từ trong câu. Mỗi từ có nhiều dạng khác nhau như động từ, danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Một số ví dụ về Word form lớp 7

  • Động từ (Verb): inform (thông báo)
  • Danh từ (Noun): information (thông tin)
  • Tính từ (Adjective): informative (mang tính thông tin)
  • Trạng từ (Adverb): informatively (một cách cung cấp thông tin)

Dưới đây là bảng Word form lớp 7 theo từng Unit trong chương trình mới. Các bạn hãy ghi lại để học và ôn luyện thường xuyên nhé

Unit 1: My Hobbies

Unit 1 lớp 7 tập trung vào các từ vựng về chủ đề sở thích (My hobbies)

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

benefit

(được hưởng lợi từ)

benefit

(lợi ích)

beneficial

(có lợi)

beneficially

(một cách có lợi)

bug

(gây khó chịu)

bug

(con bọ, một lỗi)

buggy

(có nhiều lỗi)

-

-

cardboard

(bìa cứng)

cardboard

(thiếu thú vị)

-

-

dollhouse 

(nhà búp bê)

-

-

garden

(làm vườn)

garden

(mảnh vườn)

-

-

glue

(dán keo, hồ)

glue

(keo, hồ)

gluey/glued

(dính hoặc được phủ keo)

-

-

insect

(côn trùng)

insecticidal

(diệt côn trùng)

-

jog

(chạy bộ)

jogger

(người chạy bộ)

-

-

mature

(trở nên chín chắn)

maturity

(tính trưởng thành)

mature

(chín chắn)

maturely

(một cách trưởng thành, một cách chín chắn)

-

responsibility

(sự trách nhiệm)

responsible

(có trách nhiệm)

responsibly

(một cách có trách nhiệm)

stress

(nhấn mạnh)

stress

(sự căng thẳng)

stressful       

(căng thẳng)

stressfully

(một cách căng thẳng)

-

yoga

(bài tập yoga)

-

-

-

-

unusual

(hiếm, khác thường)

unusually

(một cách hiếm, khác thường)

value

(định giá, coi trọng)

value/valuation

(sự giá trị, giá cả)

valuable

(có giá trị)

valuably

(một cách hữu ích)

-

patience

(sự kiên nhẫn)

patient

(kiên nhẫn)

patiently

(có tính kiên nhẫn)

popularize

(làm cho phổ biến)

popularity

(sự phổ biến, nổi tiếng)

popular

(phổ biến, nổi tiếng)

popularly

(một cách phổ biến, nổi tiếng)

set

(cài đặt)

set

(bộ)

set

(cố định)

-

play

(chơi đùa)

player

(người chơi)

playful

(khôi hài)

playfully

(đùa)

collect

(thu thập)

collection

(bộ sưu tập)

collective

(có tính tập thể)

-

climb

(trèo, leo)

climber

(người leo trèo)

-

-

challenge

(thách thức, thử thách)

challenge

(sự thử thách, thách thức)

challenging

(có tính thử thách)

challengingly

(một cách thử thách)

create

(tạo ra)

creation

(sự sáng tạo)

creative

(sáng tạo)

creatively

(một cách sáng tạo)

-

boredom

(nỗi buồn chán)

bored

(buồn chán)

-

-

freedom

(sự tự do)

free

(tự do)

freely

(một cách tự do, tùy thích)

-

cheapness

(sự rẻ tiền)

cheap

(rẻ, không đắt)

cheaply

(một cách rẻ tiền)

Unit 2: Healthy Living

Unit 2 lớp 7 tập trung vào các từ vựng về chủ đề Lối sống lành mạnh (Healthy living)

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

affect

(ảnh hưởng)

-

affected

(không tự nhiên)

affectedly

(một cách giả tạo)

avoid

(tránh)

avoidance

(sự tránh)

avoidable

(có thể tránh được)

-

-

acne

(mụn trứng cá)

-

-

-

disease

(bệnh)

diseased

(bị mắc bệnh)

-

-

health

(sức khỏe)

healthy

(khỏe mạnh)

healthily

(một cách khỏe mạnh)

-

pimple

(mụn)

pimply

(có mụn)

-

fit

(vừa)

fitness

(sự sung sức)

fit

(mạnh khỏe, thích hợp)

fittingly

(một cách phù hợp)

dim

(làm tối lờ mờ)

dimness

(sự lờ mờ)

dim

(lờ mờ)

dimly

(một cách lờ mờ)

-

-

indoor

(trong nhà)

indoors

(ở trong nhà)

smoke

(hút thuốc, tóa khói)

smoke

(khói)

smoky

(đầy khói)

-

fish    

(bắt cá)

fish, fishes

(con cá)

fishy

(thuộc giống cá, đáng nghi)

-

-

happiness

(niềm hạnh phúc)

happy

(hạnh phúc)

happily

(một cách hạnh phúc)

dirty

(làm bẩn)

dirt

(bụi bẩn)

dirty  

(bẩn)

dirtily

(một cách bẩn thỉu)

-

obesity

(sự béo phì)

obese

(béo phì)

-

warm

(làm ấm)

warmth

(hơi ấm)

warm

(ấm)

warmly

(thân thiện)

Unit 3: Community Service

Trong Unit 3, chúng ta sẽ tìm hiểu các word form liên quan đến chủ đề dịch vụ công, những thứ liên quan đến cộng đồng, hoạt động từ thiện,...

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

interest

(làm cho ai quan tâm)

interest

(sự quan tâm, chú ý)

interested/interesting

(thú vị)

interestingly

(một cách thú vị)

-

happiness

(niềm hạnh phúc)

happy/unhappy

(hạnh phúc/không hạnh phúc)

happily

(một cách hạnh phúc)

collect

(thu thập)

collector

(người sưu tập)

collected

(được sưu tập)

-

pay

(trả tiền)

payment/payee

(sự thanh toán/người được trả tiền)

payable

(có thể trả được)

-

act

(làm hành động)

action/actor

(hành động/diễn viên)

active

(nhanh nhẹn)

-

care

(quan tâm)

care

(sự quan tâm)

careful

(cẩn thận)

carefully

(một cách cẩn thận)

-

community

(cộng đồng)

communal

(thuộc một cộng đồng)

-

develop

(phát triển)

development

(sự phát triển)

-

-

donate

(tặng)

donation

(vật đem tặng)

-

-

-

elder

(người cao tuổi)

elderly

(già)

-

exchange

(đổi)

exchange

(sự trao đổi)

exchangeable

(có thể đổi được)

-

flood

(ngập nước)

flood 

(cơn lũ lụt)

flooded

(lụt)

-

-

homelessness

(người vô gia cư)

homeless

(vô gia cư)

-

-

​​mountain

(núi)

mountainous

(nhiều núi)

-

nurse

(chăm sóc)

nurse/nursing

(y tá/sự điều dưỡng)

-

-

-

pride

(sự tự hào)

proud 

(tự hào)

proudly

(một cách tự hào)

-

skill

(sự khéo léo, kỹ năng)

skillful

(khéo tay, tài giỏi)

skillfully

(một cách khéo léo)

-

teenager

(người ở độ tuổi thanh thiếu niên)

teenage

(phù hợp cho thanh thiếu niên)

-

volunteer

(tình nguyện, xung phong làm)

volunteer

(người tham gia tình nguyện)

voluntary

(tình nguyện, tự nguyện)

-

Unit 4: Music And Arts

Từ vựng Word form lớp 7 trong Unit 4 liên quan đến chủ đề về nghệ thuật và âm nhạc, những chất liệu nuôi dưỡng tâm hồn của mỗi con người (Music And Arts)

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

-

character

(tính cách)   

characteristic

(cá tính)

characteristically

(một cách đặc trưng)

compose

(tạo thành, soạn)

composition

(tác phẩm)

composed

(trấn tĩnh)

-

control

(có quyền lực đối với ai/cái gì)

control

(kiểm soát)

-

-

originate

(bắt nguồn từ)

origin

(nguồn gốc)

original        

(nguyên bản)

originally

(xét về nguồn gốc)

perform

(tiến hành, biểu diễn)

performance

(sự thực hiện, cuộc biểu diễn)

-

-

prefer

(thích hơn)

preference    

(sự thích hơn)

-

-

-

sculpture

(nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc) 

sculptural

(thuộc về điêu khắc)

 

-

-

photography 

(sự chụp ảnh)

photographic

(thuật nhiếp ảnh)

-

Unit 5: Food And Drink

Unit 5 trong chương trình tiếng Anh lớp 7 tập trung vào các từ vựng và word family liên quan đến thực phẩm là thức ăn và đồ uống

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

butter

(phết bơ)

butter

(bơ)

buttery

(có bơ)

-

-

beef   

(thịt bò)

beefy

(lực lưỡng, như thịt bò)

-

fry

(rán, chiên)

fry

(cá bột)

fried

(rán)

-

-

juice

(nước ép)

juicy

(mọng nước)

-

-

onion

(củ hành)

-

-

-

pepper

(hạt tiêu)

peppery

(cay, nóng tính)

-

-

pork

(thịt lợn)

porky

(béo)

-

roast  

(nướng)

roast

(thịt nướng)

roast

(được nướng, sấy)

-

-

salt

(muối)

salty

(mặn)

-

-

sauce

(nước chấm, nước sốt)

saucy

(thô lỗ một cách hỗn xược)

-

-

shrimp

(con tôm)

-

-

-

soup

(súp, canh, cháo)

soupy

(đặc và ướt)

-

Unit 6: A Visit To A School

Trong Unit 6, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến việc tới trường với chủ đề: A Visit To A School

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

celebrate

(kỷ niệm)

celebration

(lễ kỷ niệm)

celebrated

(nổi tiếng)

-

gift    

(tặng)

gift    

(quà tặng)

gifted

(có khiếu)

-

-

midterm

(cuộc thi giữa năm học)

midterm       

(giữa năm học; giữa nhiệm kỳ)

-

-

privacy        

(sự riêng tư, đời tư)

private         

(riêng tư)

privately

(một cách riêng tư)

-

resource       

(sự giúp đỡ)

resourceful

(tháo vát)

-

-

royalty         

(nhuận bút, hoàng tộc)

royal  

(thuộc hoàng gia, nguy nga)

royally

(vương giả)

share

(chia sẻ)

share

(phần)

-

-

-

talent

(tài năng)

talented

(thần đồng)

-

Unit 7: Traffic

Các từ vựng ở Unit 7 tập trung vào chủ đề giao thông (Traffic)

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

-

-

bumpy

(gập ghềnh)

-

-

distance       

(khoảng cách)

distant

(xa cách)

-

fine

(trừng phạt ai đó bằng tiền)

fine

(tiền phạt)

fine

(tốt)

finely

(đẹp đẽ, tuyệt vời)

fly     

(bay)

flight

(chuyến bay)

-

-

plane 

(lướt)

plane

(máy bay)

-

-

-

safety

(sự an toàn)

safe

(an toàn)

safely

(một cách an toàn)

signal

(ra hiệu, báo hiệu)

signal

(dấu hiệu)

-

-

Unit 8: Films

Unit 8 tập trung vào các từ vựng liên quan đến chủ đề phim ảnh

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

-

comedy       

(hài kịch)

comedic

(hài hước)

 

confuse

(làm lộn xộn)

confusion

(sự lộn xộn)

confusing

(khó hiểu)

confusingly

(gây nhầm lẫn)

direct 

(nhằm vào)

directive

(chỉ thị)

direct 

(thẳng thắn)

-

-

dullness       

(sự đần độn; buồn tẻ)

dull

(chậm hiểu, đục, mờ)

-

enjoy 

(thích thú)

enjoyment    

(sự tận hưởng)

enjoyable     

(thú vị)

-

-

fantasy        

(hình ảnh tưởng tượng)

fantastic

(kỳ quái, không tưởng)

-

frighten        

(làm hoảng sợ)

fright

(sự hoảng sợ)

frightening   

(đáng sợ)

frighteningly

(một cách đáng sợ)

grip

(nắm chặt, giữ chặt)

grip

(sự nắm chặt, sự thấu hiểu)

gripping

(hấp dẫn)

-

-

horror

(sự ghê sợ)

horrific

(sự khủng khiếp, ghê sợ)

-

move

(di chuyển)

movement    

(sự chuyển động)

moving

(cảm động, thương tâm)

-

review

(đánh giá)

review

(sự nhận xét, đánh giá)

-

-

scare 

(làm kinh hãi)

scare 

(sự sợ hãi)

scary

(rùng rợn)

-

shock

(làm đau buồn)

shock

(cú sốc)

shocking

(gây căm phẫn; bàng hoàng)

shockingly

(cực kỳ)

star    

(đóng vai chính)

star    

(ngôi sao, ngôi sao điện ảnh)

-

-

survey

(quan sát, nghiên cứu)

survey

(sự khảo sát)

-

-

twin

(đẻ sinh đôi)

twin   

(con sinh đôi)

twin

(sinh đôi)

-

-

violence       

(sự hung dữ)

violent         

(hung dữ)

violently

(một cách hung dữ)

-

wizard

(thầy phù thủy)

wizardly

(liên quan đến phù thủy)

-

Unit 9: Festivals Around The World

Đến với Unit 9, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về các từ vựng, các dạng word form liên quan đến chủ đề lễ hội trên thế giới.

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

carve 

(tạc)

carving        

(vật, mẫu được điêu khắc)

-

-

decorate

(trang trí)    

decoration    

(sự trang trí)

-

-

disappoint

(thất vọng)   

disappointment

(sự thất vọng)

disappointing

(liên quan đến thất vọng)

-

-

Dutch

(người Hà Lan)

Dutch

(thuộc về Hà Lan)

-

feast  

(ăn cỗ))

feast

(bữa tiệc)

-

-

feature

(dành vai nổi bật cho)   

feature

(đặc trưng)

-

-

float  

(lơ lửng, lềnh bềnh)

float  

(cái phao)

-

-

parade

(diễu hành)

parade

(cuộc diễu hành)

-

-

-

prosperity

(sự phát đạt)

prosperous

(phát đạt)

-

-

symbol        

(biểu tượng)

symbolic

(tượng trưng)

-

perform

(tiến hành, biểu diễn)  

performance/performer

(sự thực hiện, cuộc biểu diễn/người biểu diễn)

-

 

-

celebrate

(kỷ niệm)

celebration

(lễ kỷ niệm)

celebratory

(mang tính kỉ niệm)

-

-

culture         

(văn hóa)

cultural        

(thuộc về văn hóa)

culturally

(về mặt văn hóa)

dance

(nhảy, khiêu vũ)

dancing

(nhảy múa)  

-

-

protect

(bảo vệ)       

protection/protector

(sự bảo vệ/người bảo vệ)

protective

(bảo hộ)

protectively

(một cách bảo vệ)

-

tourism/tourist

(du lịch/khách du lịch)

touristic

(du lịch)

-

season

(cho gia vị)

season

(mùa)

seasonal      

(từng thời vụ, theo mùa)

seasonally

(liên quan đến mùa cụ thể)

race   

(tham gia cuộc đua, cuộc thi)

race

(cuộc đua)

racial/racing 

(thuộc sắc tộc, đua ngựa)

racially

(theo cách dựa trên chủng tộc)

-

-        

usual 

(thông thường)

usually

(thường xuyên)

Unit 10: Energy Sources

Trong Unit 10, chúng ta sẽ cần quan tâm đến các word form liên quan đến nguồn năng lượng

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

-

availability   

(tính sẵn sàng)

available

(sẵn sàng)

-

-

electricity    

(điện)

electric/electrical    

(thuộc điện)

electrically

(bằng điện)

energize

(làm cho ai đó tràn đầy năng lượng)     

energy

(năng lượng)

energetic      

(đầy nghị lực)

energetically

(một cách mạnh mẽ)

limit  

(hạn chế)

limit

(ranh giới)

limited

(bị hạn chế)

-

-

-

nuclear

(hạt nhân)    

-

overheat      

(trở nên nóng hơn)

overheating

(sự quá nhiệt)

overheated

(quá nhiệt)

-

produce       

(đưa ra)

product/production

(sản phẩm/sự sản xuất)

productive   

(năng suất)

productively

(một cách năng suất)

reduce

(giảm)

reduction     

(sự cắt giảm)

reduced

(cắt giảm)

-

replace        

(thay thế)

replacement 

(sự thay thế)

replaceable

(có thể thay thế)

-

-

source

(nguồn, điểm bắt đầu)

-

-

-

syllable

(âm tiết)       

syllabic

(thuộc âm tiết)

-

Unit 11: Traveling In The Future

Với Unit 11, các bạn cần nắm được các từ vựng và word family về chủ đề Du lịch trong tương lai

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

appear

(xuất hiện, dường như)

appearance

(hình thức, sự xuất hiện)

-

-

-

comfort        

(sự an ủi, tiện nghi)

comfortable 

(dễ chịu, tiện lợi)

comfortably

(một cách thoải mái)

-

convenience

(sự tiện lợi)

convenient

(tiện lợi)

conveniently

(một cách thuận lợi)

disappear     

(biến mấy)

disappearance

(sự biến mất)

-

-

economize

(tiết kiệm)

economy/economics

(kinh tế/kinh tế học)

economical/economic

(tiết kiệm/thuộc về kinh tế)

economically

(về mặt kinh tế)

function       

(hoạt động, chạy)

function       

(chức năng(

functional    

(thiết thực, có thể làm việc)

functionally

(một cách thiết thực)

pedal

(đạp)

pedal

(bàn đạp)

-

-

sail    

(chạy bằng buồm)

sail/sailor

(cánh buồm/thủy thủ)

-

-

teleport

(dịch chuyển tức thời)  

teleporter/teleportation

(​​người dịch chuyển tức thời/sự dịch chuyển tức thời)

-

-

Unit 12: English-Speaking Countries

Trong Unit 12 lớp 7, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng và word form liên quan đến Các đất nước nói tiếng Anh (English-Speaking Countries)

ĐỘNG TỪ

(VERB)

DANH TỪ

(NOUN)

TÍNH TỪ (ADJECTIVE)

TRẠNG TỪ (ADVERB)

amaze

(hết sức ngạc nhiên)

amazement

(sự ngạc nhiên)

amazing       

(làm cho kinh ngạc)

amazingly

(đáng kinh nghiệm)

-

culture         

(văn hóa)

cultural        

(thuộc văn hóa)

culturally

(về phương diện văn hoá)

-

history         

(lịch sử)

historic/historical   

(nổi tiếng trong lịch sử/thuộc lịch sử)

historically

(về phương diện lịch sử)

-

locality

(tính địa phương)

local  

(địa phương)

locally

(mang tính địa phương)

-

native

(có nguồn gốc)

native

(thuộc địa phương)

natively

(liên quan đến nguồn gốc)

shine 

(chiếu sáng)

shine 

(độ sáng)

-        

-

tattoo 

(xăm mình)

tattoo

(hình xăm trên da)

tattooed

(có hình xăm)

-

tower 

(nâng cao)

tower

(tháp)

towering      

(rất cao, giận dữ)

toweringly

(một cách rất cao)

Xem thêm:  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success theo từng Unit

2. Cách làm bài tập Word form lớp 7

Để  dễ dàng chinh phục các dạng bài tập Word form lớp 7 cơ bản và nâng cao, các bạn nên nắm vững quy trình làm bài sau:

Cách làm Word form lớp 7 dễ nhớ
Cách làm Word form lớp 7 dễ nhớ

Bước 1: Hiểu rõ loại từ cần chuyển đổi

Trước tiên, bạn cần xác định từ loại mà đề bài cung cấp và từ loại mà bạn cần chuyển đổi (chẳng hạn: từ danh từ sang tính từ, hoặc từ tính từ sang động từ,...). Nếu đề bài không yêu cầu dạng từ cụ thể, bạn nên đọc kỹ câu hoặc đoạn văn xung quanh từ cần chuyển đổi để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.

Bước 2: Thực hiện chuyển đổi từ

Sau khi đã xác định được loại từ cần chuyển đổi, bạn tiến hành thay đổi từ bằng cách sử dụng hậu tố hoặc tiền tố phù hợp. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng từ mới được sử dụng đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa chính xác trong câu.

3. Bài tập Word form lớp 7 có đáp án

Sau khi ôn tập lại bảng tổng hợp Word form lớp 7 và cách làm bài tập Word form, các bạn hãy vận dụng vào làm các bài tập dưới đây nhé.

3.1. Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong mỗi câu

  1. The new park has many _________ (benefit) for the community.

  2. The gardener spends a lot of time _________ (garden).

  3. She feels very _________ (stress) because of her job.

  4. He showed great _________ (mature) in handling the situation.

  5. The company aims to _________ (popularize) healthy living.

  6. The movie was very _________ (enjoy) and exciting.

  7. His _________ (collect) of stamps is impressive.

  8. The _________ (climb) reached the summit after three days.

  9. The teacher is very _________ (responsibility) for her students.

  10. The _________ (create) of the artist was remarkable.

3.2. Thành lập tính từ của các từ dưới đây dựa theo gợi ý trong bảng

  1. Benefit

  2. Create

  3. Function

  4. Produce

  5. Protect

  6. Culture

  7. Act

  8. Office

  9. Confident

  10. Economy

  11. Race

  12. Season

– ive

– al    

– ial

Ví dụ: Attractive

Ví dụ: National

Ví dụ: Commercial

3.3. Sử dụng dạng đúng của các từ đã cho để hoàn thành đoạn văn

perform

enjoy

contribute

amaze

culture

create

benefit

celebrate

involve

popularize

The annual festival in our town is a great way to ___ (1) the local ___ (2). It is a ___ (3) event that has been ___ (4) by the community for many years. This year, the festival included a variety of activities, including live ___ (5) by local artists and musicians. The event was ___ (6) by a large crowd, who were all ___ (7) in different ways. There were stalls selling traditional crafts, which provided a ___ (8) to the local economy. The festival also aimed to ___ (9) the importance of preserving our ___ (10) heritage.

Các bài tập Word form lớp 7 từ cơ bản đến nâng cao
Các bài tập Word form lớp 7 từ cơ bản đến nâng cao

3.4. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc hoàn thành các câu sau

  1. He was _________ (shock) by the news.

  2. She showed great _________ (patient) with the children.

  3. The movie was very _________ (grip).

  4. They need to _________ (develop) a new plan.

  5. The _________ (origin) of the word is Latin.

  6. He is a very _________ (collect) person.

  7. The food was _________ (delight) prepared.

  8. She is very _________ (skill) at painting.

  9. The performance was _________ (disappoint).

  10. The artist is known for his _________ (creative).

3.5. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. He is very _________ (care) when handling fragile items.

  2. The _________ (collect) was held at the museum.

  3. She felt very _________ (stress) before the exam.

  4. The garden is very _________ (bloom) in spring.

  5. His _________ (patient) paid off in the end.

  6. She is very _________ (happy) with her new job.

  7. The athlete showed great _________ (fit) during the competition.

  8. The company’s _________ (develop) plans were impressive.

  9. The _________ (act) was well-received by the audience.

  10. The event was very _________ (success).

3.6. Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây

  1. She was (happy / happily) with the results.

  2. The soup was too (salty / salt).

  3. He acted very (patient / patiently).

  4. The garden looks (beautiful / beauty).

  5. The project was (success / successful).

  6. He played the game (careful / carefully).

  7. The teacher was (amaze / amazing).

  8. The room was (dirty / dirt).

  9. She sings very (beautiful / beautifully).

  10. The story was very (interest / interesting).

3.7. Tìm và sửa lỗi sai

  1. He was very pride of his work.

  2. The garden was full of beauty flowers.

  3. She felt very stress before the exam.

  4. The movie was very bored.

  5. He acted very careful during the experiment.

  6. The story was very interested.

  7. The teacher is very responsibility.

  8. The soup was too salt.

  9. He showed great patient with the children.

  10. The performance was very enjoyment.

3.8. Viết lại câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc

Ví dụ: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực sáng tạo. (create)

=> Câu viết lại: She is an expert in the creative field.

  1. Sự kiên nhẫn của anh ấy đã được kiểm tra trong kỳ thi. (patient)

  2. Khu vườn rất đẹp vào mùa xuân. (beauty)

  3. Anh ấy thể hiện tinh thần trách nhiệm cao trong công việc của mình. (responsibility)

  4. Sự kiện đã rất thành công. (success)

  5. Cô ấy xử lý công việc của mình rất khéo léo. (skillful)

  6. Anh ấy là một người rất thích sưu tầm. (collect)

  7. Bộ phim khá nhàm chán. (bore)

  8. Cô ấy rất ngạc nhiên trước màn trình diễn. (amaze)

  9. Thể lực của vận động viên rất ấn tượng. (fit)

ĐÁP ÁN

3.1.

  1. benefits

  2. gardening

  3. stressed

  4. maturity

  5. popularize

  6. enjoyable

  7. collection

  8. climber

  9. responsible

  10. creativity

3.2. 

– ive

– al    

– ial

Productive

Functional   

Beneficial

Protective

Cultural

Racial

Creative

Economical

Official

Active

Seasonal

Confidential

3.3.

  1. celebrate

  2. culture

  3. popular

  4. celebrated

  5. performances

  6. enjoyed

  7. amazed

  8. benefit

  9. contribute

  10. cultural

3.4.

  1. shocked

  2. patience

  3. gripping

  4. develop

  5. origin

  6. collected

  7. delightfully

  8. skillful

  9. disappointing

  10. creativity

3.5.

  1. careful

  2. collection

  3. stressed

  4. blooming

  5. patience

  6. happy

  7. fitness

  8. development

  9. act

  10. successful

3.6.

  1. happy

  2. salty

  3. patiently

  4. beautiful

  5. successful

  6. carefully

  7. amazing

  8. dirty

  9. beautifully

  10. interesting

3.7.

  1. pride -> proud

  2. beauty -> beautiful

  3. stress -> stressed

  4. bored -> boring

  5. careful -> carefully

  6. interested -> interesting

  7. responsibility -> responsible

  8. salt -> salty

  9. patient -> patience

  10. enjoyment -> enjoyable

3.8.

  1. His patience was tested during the exam.

  2. The garden is very beautiful in the spring.

  3. He shows great responsibility in his work.

  4. The event was very successful.

  5. She handles her job very skillfully.

  6. He is a very collected person.

  7. The movie was quite boring.

  8. She was amazed by the performance.

  9. The athlete’s fitness was impressive.

Hy vọng rằng những kiến thức và các bài tập được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn hiểu hơn về cách làm các bài tập Word form lớp 7 và đạt được kết quả học tập thật tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ