Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Soạn Tiếng Anh Lớp 7 Unit 5 - Skills 2: Đáp án và giải thích chi tiết
Nội dung

Soạn Tiếng Anh Lớp 7 Unit 5 - Skills 2: Đáp án và giải thích chi tiết

Post Thumbnail

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Skills 2 - một bài học thú vị về thói quen ăn uống của người Việt Nam. Thông qua bài này, các bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và viết đoạn văn mô tả. Cùng soạn bài nhé!

1. Work in groups. Discuss the following questions

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Câu hỏi:

  1. What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner?

  2. What do they often have for breakfast, lunch, and dinner?

Gợi ý trả lời:

Câu 1: People in my area usually have breakfast at 6:30 a.m., lunch at 12:00 p.m., and dinner at 7:00 p.m. (Người dân ở khu vực tôi thường ăn sáng lúc 6:30 sáng, ăn trưa lúc 12:00 trưa và ăn tối lúc 7:00 tối.)

Câu 2: For breakfast, they often have pho, banh mi or sticky rice. For lunch, they usually eat rice with meat and vegetables. For dinner, they have rice with fish, meat, vegetables and soup. (Bữa sáng, họ thường ăn phở, bánh mì hoặc xôi. Bữa trưa, họ thường ăn cơm với thịt và rau. Bữa tối, họ ăn cơm với cá, thịt, rau và canh.)

2. Listen again and tick (✓) T (True) or F (False)

(Nghe lại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Đáp án:

T

F

1. People in Minh's area often have four meals a day. (Người dân ở khu vực của Minh thường ăn bốn bữa một ngày.)

2. Most of them have lunch at home. (Hầu hết họ ăn trưa ở nhà.)

3. Lunch is the main meal of the day in his area. (Bữa trưa là bữa ăn chính trong ngày ở khu vực của anh ấy.)

4. People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner. (Người dân ở khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau tươi và hải sản hoặc thịt vào bữa tối.)

5. After dinner, they often have some fruit and green tea. (Sau bữa tối, họ thường ăn một ít trái cây và uống trà xanh.)

Giải thích đáp án chi tiết:

  • 1 - F: Trong bài nghe có nói: People in my area often have three meals a day (Người dân ở khu vực tôi thường ăn ba bữa một ngày). Do đó đáp án là False vì họ ăn ba bữa chứ không phải bốn bữa.

  • 2 - T: Trong bài nghe có nhắc: Most of us have lunch at home (Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà). Do đó đáp án là True vì phù hợp với nội dung bài nghe.

  • 3 - F: Trong bài nghe có nói: Dinner is the main meal of the day (Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày). Do đó đáp án là False vì bữa tối mới là bữa ăn chính, không phải bữa trưa.

  • 4 - T: Trong bài nghe có đề cập: We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat (Chúng tôi thường ăn cơm với nhiều rau tươi và hải sản hoặc thịt). Do đó đáp án là True vì đúng với thông tin trong bài.

  • 5 - T: Trong bài nghe có nói: Then we have some fruit and green tea (Sau đó chúng tôi ăn một ít trái cây và uống trà xanh). Do đó đáp án là True vì khớp với nội dung được nhắc đến.

3. Make notes about the eating habits in your area

(Ghi chú về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn.)

Phần này yêu cầu các bạn tự điền thông tin về thói quen ăn uống ở địa phương mình vào bảng dưới đây:

Time (Thời gian)

Food and drink (Thức ăn và đồ uống)

Breakfast (Ăn sáng)

6:30 a.m. (6:30 sáng)

Pho, banh mi, sticky rice, milk (Phở, bánh mì, xôi, sữa)

Lunch (Ăn trưa)

12:00 p.m. (12:00 trưa)

Rice, meat, fish, vegetables, soup (Cơm, thịt, cá, rau, canh)

Dinner (Ăn tối)

7:00 p.m. (7:00 tối)

Rice, seafood, meat, vegetables, fruit, tea (Cơm, hải sản, thịt, rau, trái cây, trà)

4. Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area

(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn. Sử dụng thông tin ở bài 4 để giúp bạn.)

Bài mẫu:

People in my area usually have three meals a day. For breakfast at 6:30 a.m., they often eat pho, banh mi or sticky rice with milk. Lunch starts at 12:00 p.m. with rice, meat, fish, vegetables and soup. Dinner is at 7:00 p.m. and it's the main meal. Families gather together and enjoy rice with seafood, meat and fresh vegetables. After dinner, they have fruit and drink tea. The food here is healthy and delicious.

Dịch: Người dân ở khu vực tôi thường ăn ba bữa một ngày. Bữa sáng lúc 6:30, họ thường ăn phở, bánh mì hoặc xôi với sữa. Bữa trưa bắt đầu lúc 12:00 với cơm, thịt, cá, rau và canh. Bữa tối lúc 7:00 và đây là bữa ăn chính. Các gia đình quây quần bên nhau và thưởng thức cơm với hải sản, thịt và rau tươi. Sau bữa tối, họ ăn trái cây và uống trà. Thức ăn ở đây rất tốt cho sức khỏe và ngon miệng.

Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Skills 2 này, các bạn đã được rèn luyện kỹ năng nghe hiểu qua việc nghe về thói quen ăn uống và kỹ năng viết thông qua việc mô tả các bữa ăn ở địa phương mình. Hy vọng các bạn sẽ áp dụng thành công những kiến thức đã học để hoàn thành tốt các bài tập tương tự. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong môn Tiếng Anh!

>> Xem thêm các bài viết lớp 7:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ