Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng Unit 10 lớp 7, các cụm từ hay dùng, cùng bài tập thực hành giúp các em tự tin hơn về chủ đề Energy sources.
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 về chủ đề Energy sources với phiên âm chuẩn, cách dùng và ví dụ minh họa cụ thể:
1. Available /əˈveɪləbl/ (adj): Sẵn có, có sẵn
Cách dùng: Sử dụng khi muốn nói về thứ gì đó có thể sử dụng hoặc dễ dàng tìm thấy.
Ví dụ: Solar energy is available in most parts of Vietnam. (Năng lượng mặt trời có sẵn ở hầu hết các vùng của Việt Nam.)
Collocation:
2. Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n): Điện năng
Cách dùng: Danh từ chỉ dạng năng lượng được sử dụng để vận hành các thiết bị điện.
Ví dụ: Wind turbines can generate electricity for thousands of homes. (Tuabin gió có thể tạo ra điện năng cho hàng nghìn ngôi nhà.)
Collocation:
3. Energy /ˈenədʒi/ (n): Năng lượng
Cách dùng: Danh từ chỉ khả năng thực hiện công việc hoặc tạo ra sức nóng, ánh sáng.
Ví dụ: We should use renewable energy instead of fossil fuels. (Chúng ta nên sử dụng năng lượng tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch.)
Collocation:
4. Hydro /ˈhaɪdrəʊ/ (adj): Liên quan đến nước, thủy điện
Cách dùng: Tính từ dùng để mô tả những thứ liên quan đến nước, đặc biệt là năng lượng từ nước.
Ví dụ: Hydro power is one of the cleanest energy sources. (Năng lượng thủy điện là một trong những nguồn năng lượng sạch nhất.)
Collocation:
5. Light bulb /ˈlaɪt bʌlb/ (n): Bóng đèn
Cách dùng: Danh từ chỉ thiết bị phát sáng bằng điện.
Ví dụ: LED light bulbs use less electricity than traditional ones. (Bóng đèn LED sử dụng ít điện hơn bóng đèn truyền thống.)
Collocation:
6. Limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj): Có hạn, hạn chế
Cách dùng: Tính từ mô tả thứ gì đó không nhiều hoặc bị giới hạn về số lượng.
Ví dụ: Fossil fuels are limited and will run out one day. (Nhiên liệu hóa thạch có hạn và sẽ cạn kiệt một ngày nào đó.)
Collocation:
7. Non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ (adj): Không thể tái tạo
Cách dùng: Tính từ dùng để chỉ nguồn tài nguyên không thể tái tạo sau khi đã sử dụng hết.
Ví dụ: Coal and oil are non-renewable energy sources. (Than đá và dầu mỏ là những nguồn năng lượng không thể tái tạo.)
Collocation:
8. Nuclear /ˈnjuːkliə/ (adj): Thuộc về hạt nhân
Cách dùng: Tính từ liên quan đến năng lượng từ phản ứng hạt nhân.
Ví dụ: Nuclear energy can produce large amounts of electricity. (Năng lượng hạt nhân có thể sản xuất lượng điện lớn.)
Collocation:
9. Overcool /ˌəʊvəˈkuːl/ (v): Làm cho quá lạnh
Cách dùng: Động từ chỉ việc làm cho một không gian trở nên lạnh quá mức cần thiết.
Ví dụ: Do not overcool your room as it wastes energy. (Đừng làm cho phòng bạn quá lạnh vì nó sẽ lãng phí năng lượng.)
Collocation:
10. Overheat /ˌəʊvəˈhiːt/ (v): Làm cho quá nóng
Cách dùng: Động từ chỉ việc làm cho một không gian trở nên nóng quá mức cần thiết.
Ví dụ: We should not overheat our homes in winter. (Chúng ta không nên làm cho nhà của mình quá nóng vào mùa đông.)
Collocation:
11. Panel /ˈpænl/ (n): Tấm ghép, tấm pin
Cách dùng: Danh từ chỉ tấm phẳng được sử dụng trong xây dựng hoặc thiết bị, đặc biệt là tấm pin mặt trời.
Ví dụ: Solar panels can be installed on the roof of your house. (Tấm pin mặt trời có thể được lắp đặt trên mái nhà của bạn.)
Collocation:
12. Produce /prəˈdjuːs/ (v): Sản xuất, tạo ra
Cách dùng: Động từ chỉ hành động tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó.
Ví dụ: Wind farms produce clean electricity without pollution. (Các trang trại gió sản xuất điện sạch mà không gây ô nhiễm.)
Collocation:
13. Reduce /rɪˈdjuːs/ (v): Giảm, làm giảm
Cách dùng: Động từ chỉ việc làm cho một lượng nào đó trở nên ít hơn.
Ví dụ: We can reduce our electricity bills by using energy-efficient appliances. (Chúng ta có thể giảm hóa đơn tiền điện bằng cách sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.)
Collocation:
14. Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): Có thể tái tạo
Cách dùng: Tính từ chỉ nguồn tài nguyên có thể được tái tạo tự nhiên hoặc không bị cạn kiệt.
Ví dụ: Solar and wind are renewable energy sources. (Mặt trời và gió là những nguồn năng lượng có thể tái tạo.)
Collocation:
15. Replace /rɪˈpleɪs/ (v): Thay thế
Cách dùng: Động từ chỉ việc lấy một thứ mới để thay cho thứ cũ.
Ví dụ: Many countries are trying to replace fossil fuels with renewable energy. (Nhiều quốc gia đang cố gắng thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng tái tạo.)
Collocation:
16. Solar /ˈsəʊlə/ (adj): (Thuộc) mặt trời
Cách dùng: Tính từ liên quan đến mặt trời hoặc năng lượng từ mặt trời.
Ví dụ: Solar power is becoming more popular around the world. (Năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn trên toàn thế giới.)
Collocation:
17. Source /sɔːs/ (n): Nguồn
Cách dùng: Danh từ chỉ điểm xuất phát hoặc nơi cung cấp một thứ gì đó.
Ví dụ: Water is an important source of energy in Vietnam. (Nước là một nguồn năng lượng quan trọng ở Việt Nam.)
Collocation:
18. Syllable /ˈsɪləbl/ (n): Âm tiết
Cách dùng: Danh từ chỉ đơn vị âm thanh trong phát âm từ.
Ví dụ: The word energy has three syllables. (Từ energy có ba âm tiết.)
Collocation:
19. Tap /tæp/ (n): Vòi (nước)
Cách dùng: Danh từ chỉ thiết bị điều khiển dòng chảy của nước.
Ví dụ: Remember to turn off the tap when you are not using water. (Hãy nhớ tắt vòi nước khi bạn không sử dụng.)
Collocation:
20. Warm /wɔːm/ (v): (Làm cho) ấm lên, nóng lên
Cách dùng: Động từ chỉ việc làm cho một thứ gì đó trở nên ấm áp hơn.
Ví dụ: We use heaters to warm our houses in cold weather. (Chúng ta sử dụng máy sưởi để làm ấm nhà trong thời tiết lạnh.)
Collocation:
Bên cạnh các từ vựng đơn lẻ, các em cũng cần nắm vững những cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề năng lượng trong từ vựng Unit 10 lớp 7 Global Success:
Ví dụ: Scientists are finding new ways to harness energy from ocean waves. (Các nhà khoa học đang tìm cách mới để khai thác năng lượng từ sóng biển.)
Ví dụ: Wind turbines generate electricity without producing harmful emissions. (Tuabin gió tạo ra điện mà không sản xuất khí thải độc hại.)
Ví dụ: We need to conserve energy for future generations. (Chúng ta cần bảo tồn năng lượng cho các thế hệ tương lai.)
Ví dụ: Turning off lights when leaving a room helps save energy. (Tắt đèn khi rời khỏi phòng giúp tiết kiệm năng lượng.)
Ví dụ: Leaving devices on standby mode can waste energy. (Để thiết bị ở chế độ chờ có thể lãng phí năng lượng.)
Ví dụ: Air conditioners consume energy more than most household appliances. (Máy điều hòa tiêu thụ năng lượng nhiều hơn hầu hết các thiết bị gia dụng.)
Ví dụ: Alternative energy sources like solar and wind are becoming cheaper. (Các nguồn năng lượng thay thế như mặt trời và gió đang trở nên rẻ hơn.)
Ví dụ: Sustainable energy is essential for protecting our planet. (Năng lượng bền vững rất cần thiết để bảo vệ hành tinh của chúng ta.)
Ví dụ: Many companies are switching to green energy to reduce pollution. (Nhiều công ty đang chuyển sang năng lượng xanh để giảm ô nhiễm.)
Ví dụ: Burning fossil fuels causes air pollution and climate change. (Đốt nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: Electric cars are more environmentally friendly than petrol cars. (Xe điện thân thiện với môi trường hơn xe xăng.)
Ví dụ: The company aims to become carbon-neutral by 2030. (Công ty đặt mục tiêu trở thành trung hòa carbon vào năm 2030.)
Ví dụ: We should adopt a low-carbon lifestyle to fight climate change. (Chúng ta nên áp dụng lối sống ít carbon để chống biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: Solar panels have become more cost-effective in recent years. (Tấm pin mặt trời đã trở nên hiệu quả về chi phí hơn trong những năm gần đây.)
Ví dụ: Manufacturing steel is an energy-intensive process. (Sản xuất thép là một quy trình tiêu tốn nhiều năng lượng.)
Để giúp các em ôn tập và củng cố từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 10, dưới đây là hai bài tập thực hành với đáp án chi tiết:
1. Solar energy is _______ in most sunny countries around the world.
A. limited
B. available
C. nuclear
D. renewable
2. We should _______ our energy consumption to save money on electricity bills.
A. increase
B. produce
C. reduce
D. waste
3. Wind turbines can _______ electricity for thousands of homes.
A. consume
B. waste
C. save
D. generate
4. Coal and oil are _______ energy sources that will run out one day.
A. renewable
B. solar
C. non-renewable
D. hydro
5. Many countries are trying to _______ fossil fuels with cleaner energy sources.
A. produce
B. replace
C. reduce
D. consume
6. _______ power plants use water to generate electricity.
A. Solar
B. Nuclear
C. Hydro
D. Wind
7. LED _______ use much less electricity than traditional ones.
A. taps
B. panels
C. light bulbs
D. sources
8. Fossil fuels are _______ resources that we need to use carefully.
A. available
B. renewable
C. unlimited
D. limited
9. Solar _______ can be installed on the roofs of houses to generate electricity.
A. panels
B. taps
C. bulbs
D. syllables
10. We should not _______ our rooms in summer as it wastes energy.
A. warm
B. reduce
C. overcool
D. produce
11. _______ energy comes from the sun and is clean and renewable.
A. Nuclear
B. Solar
C. Hydro
D. Limited
12. Remember to turn off the _______ when you finish washing your hands.
A. panel
B. bulb
C. tap
D. source
13. We use heaters to _______ our houses during cold winter days.
A. reduce
B. warm
C. produce
D. replace
14. Wind and solar are examples of _______ energy sources.
A. non-renewable
B. limited
C. nuclear
D. renewable
15. _______ energy can produce large amounts of electricity but has safety concerns.
A. Solar
B. Hydro
C. Nuclear
D. Wind
Các từ cần điền: renewable, waste, conserve, fossil fuels, environmentally friendly, generate, carbon-neutral, sustainable, consume, alternative, save, harness, cost-effective, solar panels, low-carbon
We need to _______ energy for future generations by using it wisely.
Many countries are switching from _______ to cleaner energy sources.
Wind turbines _______ clean electricity without polluting the environment.
Electric vehicles are more _______ than traditional petrol cars.
Scientists are finding new ways to _______ energy from ocean waves.
Turning off lights when leaving rooms can help us _______ energy.
The company aims to become _______ by reducing all its carbon emissions.
Air conditioners _______ a lot of electricity, especially in hot weather.
We should not _______ energy by leaving devices on standby mode.
_______ energy sources like wind and solar will never run out.
Installing _______ on your roof is a great way to reduce electricity bills.
We need to adopt a _______ lifestyle to fight climate change.
Renewable energy is becoming more _______ as technology improves.
_______ energy is important for protecting our environment for the future.
Many people are looking for _______ energy options to reduce their carbon footprint.
Bài 1:
B. available
C. reduce
D. generate
C. non-renewable
B. replace
C. Hydro
C. light bulbs
D. limited
A. panels
C. overcool
B. Solar
C. tap
B. warm
D. renewable
C. Nuclear
Bài 2:
conserve
fossil fuels
generate
environmentally friendly
harness
save
carbon-neutral
consume
waste
Renewable
solar panels
low-carbon
cost-effective
Sustainable
alternative
Trên đây là toàn bộ từ vựng Unit 10 lớp 7 về chủ đề Energy sources kèm theo các cụm từ thông dụng và bài tập thực hành giúp các em nắm vững kiến thức. Hy vọng với bộ từ vựng Unit 10 lớp 7 Global Success này, các em sẽ tự tin hơn trong việc học tiếng Anh và áp dụng vào thực tế - hãy bắt đầu học ngay hôm nay và đừng quên thực hành thường xuyên nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ