Phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Looking back giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức đã học trong toàn bộ Unit 5 về chủ đề "Food and Drink". Bài học này bao gồm 4 phần chính: ôn tập từ vựng về món ăn và nguyên liệu, luyện tập đọc hiểu công thức nấu ăn, củng cố ngữ pháp về lượng từ và thực hành đặt câu hỏi với "How many/How much". Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng phần để nắm vững kiến thức nhé!
Đề bài yêu cầu các em điền những từ và cụm từ đã học vào các cột đúng. Dưới đây là bảng phân loại từ vựng về thực phẩm theo 3 nhóm chính:
| Dishes (Món ăn) | Ingredients (Nguyên liệu) | Units of measurement (Đơn vị đo lường) |
| pancakes (bánh kếp) | flour (bột mì) | gram (g) (gam) |
| omelette (trứng ốp la) | eggs (trứng) | tablespoon - tbsp (thìa canh) |
| beef noodle soup (phở bò) | tomatoes (cà chua) | teaspoon - tsp (thìa cà phê) |
| chicken curry (cà ri gà) | butter (bơ) | litre (lít) |
| fried rice (cơm chiên) | onion (hành tây) | kilogram - kg (ki-lô-gam) |
| spring rolls (nem cuốn) | salt (muối) | bottle (chai) |
| fish sauce (nước mắm) | pepper (tiêu) | cup (cốc) |
Đề bài yêu cầu các em đọc công thức làm món Peter's Omelette và viết câu theo mẫu đã cho. Dưới đây là 7 mẫu câu tương ứng với từng nguyên liệu trong công thức:
We need five eggs. (Chúng ta cần năm quả trứng.)
We need two tomatoes. (Chúng ta cần hai quả cà chua.)
We need two tablespoons of cold water. (Chúng ta cần hai thìa canh nước lạnh.)
We need forty grams of butter. (Chúng ta cần bốn mươi gam bơ.)
We need five grams of onion. (Chúng ta cần năm gam hành tây.)
We need one teaspoon of salt. (Chúng ta cần một thìa cà phê muối.)
We need one teaspoon of pepper. (Chúng ta cần một thìa cà phê tiêu.)
Phần này giúp các em ôn tập cách sử dụng các lượng từ trong tiếng Anh. Unit 5 lớp 7 Looking back tập trung vào 4 lượng từ quan trọng: some, any, much, a lot of/lots of.
Đáp án:
any
some
a lot of / lots of
a lot of / lots of
any, some
Giải thích chi tiết từng câu:
1. I have to go to the market now. There isn't any food for our dinner. (Tôi phải đi chợ ngay bây giờ. Không có thức ăn nào cho bữa tối của chúng ta.)
Giải thích: Sử dụng "any" trong câu phủ định với danh từ không đếm được "food".
2. Would you like some sugar for your coffee? (Bạn có muốn một ít đường cho cà phê không?)
Giải thích: Sử dụng "some" trong câu hỏi lịch sự để mời mọc, với danh từ không đếm được "sugar".
3. There are a lot of / lots of trees in our village, so the air here is very fresh. (Có rất nhiều cây trong làng chúng tôi, vì vậy không khí ở đây rất trong lành.)
Giải thích: Sử dụng "a lot of/lots of" với danh từ đếm được số nhiều "trees" để diễn tả số lượng nhiều.
4. I'm very busy, I have a lot of / lots of things to do today. (Tôi rất bận, tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
Giải thích: Sử dụng "a lot of/lots of" với danh từ đếm được số nhiều "things" để diễn tả số lượng nhiều.
5. We didn't have any beef left, so we had some fish for lunch. (Chúng tôi không còn thịt bò nào, vì vậy chúng tôi ăn một ít cá cho bữa trưa.)
Giải thích: Sử dụng "any" trong câu phủ định với danh từ không đếm được "beef", và "some" trong câu khẳng định với danh từ không đếm được "fish".
Phần cuối của soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Looking back yêu cầu các em tạo câu hỏi với "How many" và "How much" cho những từ được gạch chân trong câu.
Đáp án chi tiết:
1. There are six bottles of juice in the fridge. (Có sáu chai nước trái cây trong tủ lạnh.)
=> Đáp án: How many bottles of juice are there in the fridge? (Có bao nhiêu chai nước trái cây trong tủ lạnh?)
Giải thích: Sử dụng "How many" vì "bottles" là danh từ đếm được số nhiều.
2. I need some butter for my pancakes. (Tôi cần một ít bơ cho bánh kếp của mình.)
=> Đáp án: How much butter do you need for your pancakes? (Bạn cần bao nhiêu bơ cho bánh kếp của mình?)
Giải thích: Sử dụng "How much" vì "butter" là danh từ không đếm được.
3. We have only one bottle of fish sauce. (Chúng tôi chỉ có một chai nước mắm.)
=> Đáp án: How many bottles of fish sauce do you/we have? (Bạn/chúng ta có bao nhiêu chai nước mắm?)
Giải thích: Sử dụng "How many" vì "bottles" là danh từ đếm được.
4. We need ten chairs for the party. (Chúng ta cần mười chiếc ghế cho bữa tiệc.)
=> Đáp án: How many chairs do you/we need for the party? (Bạn/chúng ta cần bao nhiêu chiếc ghế cho bữa tiệc?)
Giải thích: Sử dụng "How many" vì "chairs" là danh từ đếm được số nhiều.
5. She put a lot of sugar in her lemonade. (Cô ấy cho rất nhiều đường vào nước chanh của mình.)
=> Đáp án: How much sugar did she put in her lemonade? (Cô ấy đã cho bao nhiêu đường vào nước chanh của mình?)
Giải thích: Sử dụng "How much" vì "sugar" là danh từ không đếm được.
Qua bài Tiếng Anh lớp 7 Unit 5 Looking back, các em đã ôn tập được từ vựng về thực phẩm, luyện tập đọc hiểu công thức nấu ăn, củng cố cách sử dụng lượng từ và thành thạo việc đặt câu hỏi với "How many/How much". Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ kiến thức lâu dài nhé!
>> Xem thêm các bài viết lớp 7:
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ